Trong nền kinh tế ngày càng cạnh tranh ngày nay, việc quản lý chi phí sản xuất và tính toán giá thành sản phẩm là một phần quan trọng của chiến lược kinh doanh. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp trong và ngoài nước có cùng sản phẩm kinh doanh sản xuất. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình hạch toán giá thành sản xuất, đặc biệt là Tài khoản 631 theo Thông tư 133/2016/TT-BTC.
1. Nguyên tắc kế toán Tài khoản 631 (TK 631) – Giá thành sản xuất
Nguyên tắc kế toán Tài khoản 631 quan trọng trong quá trình quản lý và ghi chép kế toán của một doanh nghiệp. Đây là một tài khoản thuộc hệ thống tài khoản theo dõi chi phí sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
1.1 Tài khoản 631 (TK 631) – Giá thành sản xuất:
Tài khoản 631 thường được sử dụng để ghi chép các khoản chi phí liên quan đến quá trình sản xuất và kinh doanh. Điều này bao gồm cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp mà doanh nghiệp phải chịu trong quá trình hoạt động của mình. Việc quản lý và theo dõi Tài khoản 631 giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về các chi phí này và hỗ trợ quyết định kế toán và quản lý.
1.2 Chỉ hạch toán vào tài khoản 631 các loại chi phí sản xuất, kinh doanh sau:
Chỉ những chi phí cụ thể liên quan đến sản xuất và kinh doanh nên được hạch toán vào tài khoản 631. Các loại chi phí này có thể bao gồm:
- Chi phí nguyên vật liệu: Chi phí liên quan đến việc mua các nguyên vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất.
- Chi phí lao động trực tiếp: Bao gồm lương và các khoản phụ cấp khác cho những người lao động tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất.
- Chi phí máy móc, thiết bị: Chi phí liên quan đến sử dụng và bảo dưỡng máy móc, thiết bị trong quá trình sản xuất.
- Chi phí năng lượng sản xuất: Bao gồm các chi phí điện, nước và năng lượng khác cần thiết trong quá trình sản xuất.
- Chi phí vận chuyển và lưu kho: Chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa và lưu trữ chúng.
1.3 Không hạch toán vào tài khoản 631 các loại chi phí sau:
Có những chi phí không nên được hạch toán vào tài khoản 631 vì chúng không trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất và kinh doanh. Các loại chi phí này có thể bao gồm:
- Chi phí quản lý và hành chính: Chi phí liên quan đến quản lý tổ chức, hành chính và không ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất.
- Chi phí tiếp thị và quảng cáo: Chi phí liên quan đến việc quảng bá sản phẩm và thương hiệu của doanh nghiệp.
- Chi phí nghiên cứu và phát triển: Chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
- Chi phí tài chính: Chi phí liên quan đến quản lý tài chính và vay vốn, không trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất.
Bằng cách tuân thủ nguyên tắc kế toán này, doanh nghiệp có thể duy trì sự minh bạch và chính xác trong ghi chép kế toán của mình, giúp quản lý hiểu rõ về cấu trúc chi phí và đưa ra quyết định kế toán một cách chính xác.
2. Sơ đồ, kết cấu và nội dung phản ánh Tài khoản 631 – Giá thành sản xuất
3. Một số nghiệp vụ kinh tế chủ yếu
Trong bài viết này, chúng ta sẽ thảo luận về một số nghiệp vụ kinh tế chủ yếu liên quan đến việc kết chuyển chi phí sản xuất, kinh doanh, và dịch vụ dở dang đầu kỳ. Chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện các thao tác kế toán này để đảm bảo rằng bạn có thể thực hiện chúng một cách hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu kế toán.
a) Kết chuyển chi phí sản xuất, kinh doanh, chi phí dịch vụ dở dang đầu kỳ
- Nợ TK 631 – Giá thành sản xuất
Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Khi đầu kỳ kế toán đến, bạn cần kết chuyển các chi phí sản xuất, kinh doanh, và chi phí dịch vụ dở dang vào tài khoản Nợ 631 “Giá thành sản xuất” và ghi Có vào tài khoản 154 “Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang.” Điều này giúp bạn theo dõi chi phí liên quan đến sản xuất và kinh doanh một cách rõ ràng.
b) Cuối kỳ kế toán, kết chuyển chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp vào tài khoản giá thành sản xuất
- Nợ TK 631 – Giá thành sản xuất
Có TK 611 Mua hàng
Khi cuối kỳ kế toán đến, chi phí liên quan đến nguyên liệu và vật liệu trực tiếp cần được kết chuyển vào tài khoản giá thành sản xuất. Điều này giúp xác định chi phí của các thành phần này trong quá trình sản xuất.
c) Cuối kỳ kế toán, kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp vào tài khoản giá thành sản xuất
- Nợ TK 631 – Giá thành sản xuất
Có TK 334 Phải trả người lao động
Tương tự, chi phí nhân công trực tiếp cũng cần được kết chuyển vào tài khoản giá thành sản xuất khi cuối kỳ kế toán đến. Điều này giúp xác định chi phí lao động trong sản xuất và kinh doanh.
d) Tính bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
Khi tính toán số tiền cần đóng cho bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động và kinh phí công đoàn của các công nhân trực tiếp sản xuất và cán bộ quản lý sản xuất, bạn cần:
- Nợ TK 631 – Giá thành sản xuất
Có TK 338 Phải trả, phải nộp khác (3382, 3383, 3384, 3385, 3388)
Như vậy, chi phí bảo hiểm xã hội và y tế cũng được tính vào giá thành sản xuất.
đ) Khi phát sinh các khoản chi phí khác phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh
Khi có các khoản chi phí khác phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh, bạn cần thực hiện kế toán như sau:
- Nợ TK 631 – Giá thành sản xuất
Có các TK 111, 112, 214, 331 …
Các chi phí này bao gồm các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất và kinh doanh và cần được ghi nhận chính xác để xác định giá thành sản phẩm.
e) Cuối kỳ kế toán, tiến hành kiểm kê và xác định giá trị sản phẩm, dịch vụ dở dang cuối kỳ
- Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Có TK 631 – Giá thành sản xuất
Khi cuối kỳ kế toán đến, bạn cần tiến hành kiểm kê và xác định giá trị sản phẩm và dịch vụ dở dang cuối kỳ. Kế toán như trên giúp xác định giá thành sản phẩm và dịch vụ này.
g) Giá thành sản phẩm nhập kho, dịch vụ hoàn thành
- Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
Có TK 631 – Giá thành sản xuất
Khi sản phẩm được nhập kho hoặc dịch vụ được hoàn thành, bạn cần thực hiện kế toán như trên để xác định giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ này.
Thông qua nguyên tắc kế toán và kết cấu, nội dung phản ảnh của Hạch toán Giá thành sản xuất Tài khoản 631 theo Thông tư 133/2016/BTC. Có thể nói rằng việc hạch toán giá thành sản xuất nhằm để phản ánh tổng hợp chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
4. Cách Ghi Nhận Tài Khoản 631 (TK 631) – Giá thành sản xuất
a. Ghi Nhận Khi Nhận Được Đơn Đặt Hàng hoặc Hợp Đồng: Khi doanh nghiệp nhận được đơn đặt hàng hoặc ký kết hợp đồng với khách hàng, việc ghi nhận tài khoản 631 bắt đầu từ giai đoạn này. Số tiền ứng trước, nếu có, cũng được chuyển vào tài khoản này để phản ánh các khoản nợ phải thu.
b. Ghi Nhận Khi Giao Hàng hoặc Cung Cấp Dịch Vụ: Khi doanh nghiệp đã giao hàng hoặc cung cấp dịch vụ theo đúng điều khoản trong hợp đồng, một phần của giá trị hợp đồng sẽ được chuyển vào tài khoản 631. Điều này tương ứng với việc chuyển khoản khoản nợ phải thu từ tài khoản 133 sang tài khoản 631.
c. Cập Nhật Khi Nhận Thanh Toán: Khi khách hàng thanh toán, doanh nghiệp cần cập nhật tài khoản 631 bằng cách chuyển số tiền đã nhận được từ tài khoản 631 sang tài khoản tiền mặt hoặc tài khoản ngân hàng. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi chính xác lịch sử thanh toán và giảm thiểu rủi ro nợ phải thu.
d. Quản Lý Tài Khoản 631 Đối Với Các Khách Hàng Lớn: Nếu doanh nghiệp có nhiều khách hàng và giao dịch lớn, việc quản lý tài khoản 631 đặc biệt quan trọng. Cần thiết lập hệ thống theo dõi đặc biệt cho từng khách hàng, đảm bảo rằng mỗi giao dịch được ghi nhận đúng và kịp thời.
e. Tạo Bảng Công Nợ Định Kỳ: Để theo dõi tình hình nợ phải thu, doanh nghiệp nên tạo bảng công nợ định kỳ. Bảng này sẽ giúp họ theo dõi các khoản nợ theo thời gian và xác định các biện pháp cần thực hiện để quản lý nợ phải thu một cách hiệu quả.
Các bước ghi nhận tài khoản 631 trên đây sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự chính xác và minh bạch trong quá trình ghi nhận nợ phải thu, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến tài chính và kế toán.
Trên đây là thông tin từ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp đến bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về kế toán, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đáng tin cậy.