0764704929

Hướng dẫn tài khoản 343 – trái phiếu phát hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC

Doanh nghiệp bắt buộc phải sử dụng tài khoản 343 để ghi nhận đầy đủ các giao dịch phát sinh từ quá trình phát hành, thanh toán lãi và nợ gốc trái phiếu, đặc biệt là khi có sự chênh lệch giữa giá phát hành và mệnh giá. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa hiểu rõ về tài khoản 343. Vì vậy, trong bài viết dưới đây ACC sẽ Hướng dẫn tài khoản 343 – trái phiếu phát hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC chi tiết nhất.

Hướng dẫn tài khoản 343 – trái phiếu phát hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC

1.  Tài khoản 343 là gì?

Tài khoản 343 là một tài khoản kế toán trong hệ thống tài khoản quốc gia, được sử dụng để phản ánh tình hình phát hành trái phiếu của doanh nghiệp.

2. Nguyên tắc kế toán tài khoản 343 – trái phiếu phát hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC

Tài khoản 343 được sử dụng để ghi nhận các giao dịch liên quan đến phát hành trái phiếu. Nguyên tắc kế toán cho tài khoản này sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp phát hành: phát hành bằng mệnh giá, phát hành có chiết khấu và phát hành có phụ trội. Chi tiết các nguyên tắc kế toán tài khoản 343 theo quy định tại khoản 1 Điều 59 Thông tư 200/2014/TT-BTC: 

2.1 Phát hành trái phiếu bằng mệnh giá

Giá phát hành bằng với mệnh giá của trái phiếu. Trường hợp này thường xảy ra khi lãi suất thị trường bằng lãi suất danh nghĩa của trái phiếu phát hành. Phương pháp hạch toán phát hành trái phiếu bằng mệnh giá như sau:

  • Khi phát hành:
    • Nợ: Tiền mặt/Khoản phải thu khác
    • Có: Trái phiếu phát hành (tài khoản 343)
  • Khi thanh toán lãi:
    • Nợ: Chi phí lãi vay
    • Có: Tiền mặt/Khoản phải trả khác
  • Khi thanh toán nợ gốc:
    • Nợ: Trái phiếu phát hành (tài khoản 343)
    • Có: Tiền mặt/Khoản phải trả khác

2.2 Phát hành trái phiếu có chiết khấu

Là phát hành trái phiếu với giá thấp hơn mệnh giá, chênh lệch gọi là chiết khấu. Trường hợp này thường xảy ra khi lãi suất thị trường hơn lãi suất danh nghĩa của trái phiếu phát hành. Phương pháp hạch toán phát hành trái phiếu có chiết khấu như sau:

  • Khi phát hành:
    • Nợ: Tiền mặt
    • Có: Trái phiếu phát hành (mệnh giá)
    • Có: Chiết khấu trái phiếu (tài khoản 343)
  • Khi thanh toán lãi:
    • Nợ: Chi phí lãi vay (bao gồm cả phần phân bổ chiết khấu)
    • Có: Tiền mặt/Khoản phải trả khác
  • Khi thanh toán nợ gốc:
    • Nợ: Trái phiếu phát hành (tài khoản 343)
    • Có: Tiền mặt/Khoản phải trả khác
  • Phân bổ chiết khấu: Chiết khấu được phân bổ đều trong suốt thời gian tồn tại của trái phiếu và được ghi nhận vào chi phí lãi vay hàng kỳ.

2.3 Phát hành trái phiếu có phụ trội

Là phát hành trái phiếu với giá phát hành lớn hơn mệnh giá của trái phiếu. Phần chênh lệch giữa giá phát hành trái phiếu lớn hơn mệnh giá của trái phiếu gọi là trái phiếu có phụ trội. Trường hợp này thường xảy ra khi lãi suất thị trường nhỏ hơn lãi suất danh nghĩa của trái phiếu phát hành. Phương pháp hạch toán phát hành trái phiếu có phụ trội như sau:

  • Khi phát hành:
    • Nợ: Tiền mặt
    • Có: Trái phiếu phát hành (mệnh giá)
    • Có: Tài khoản doanh thu khác (phụ trội)
  • Khi thanh toán lãi:
    • Nợ: Chi phí lãi vay
    • Có: Tiền mặt/Khoản phải trả khác
  • Khi thanh toán nợ gốc:
    • Nợ: Trái phiếu phát hành (tài khoản 343)
    • Có: Tiền mặt/Khoản phải trả khác

Phụ trội thường được ghi nhận vào doanh thu khác và không được phân bổ. Tuy nhiên, có một số trường hợp, phụ trội có thể được hạch toán vào vốn chủ sở hữu.

3. Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 3431 – trái phiếu phát hành

Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 3431 – trái phiếu phát hành

Tài khoản 343 được thiết kế để phản ánh chi tiết các giao dịch liên quan đến trái phiếu phát hành. Nó thường được chia thành các cấp phụ để phân loại các loại trái phiếu và các khoản liên quan.

Cấp 1: Tài khoản 343

Cấp 2:

  • 3431: Trái phiếu thường
  • 3432: Trái phiếu chuyển đổi

Cấp 3:

  • 34311: Mệnh giá trái phiếu thường
  • 34312: Chiết khấu trái phiếu thường
  • 34313: Phụ trội trái phiếu thường
  • … (Các cấp 3 tương tự cho trái phiếu chuyển đổi)

Tài khoản 343 được sử dụng để phản ánh các thông tin sau: Tình hình phát hành trái phiếu (số lượng trái phiếu phát hành, mệnh giá, giá phát hành, ngày phát hành, kỳ hạn trái phiếu), các khoản chiết khấu hoặc phụ trội, tình hình thanh toán (các khoản thanh toán lãi và nợ gốc trái phiếu), các khoản phải thu/phải trả khác (phí phát hành, lãi chưa trả, gốc chưa trả)

4. Mục đích của tài khoản tài khoản 343 – trái phiếu phát hành

Tài khoản 343 là công cụ không thể thiếu để theo dõi và quản lý hiệu quả các hoạt động liên quan đến trái phiếu. Tài khoản này giúp doanh nghiệp ghi nhận đầy đủ thông tin, tính toán chi phí chính xác và đảm bảo tuân thủ các nghĩa vụ tài chính. Đồng thời, tài khoản 343 cũng cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc lập báo cáo tài chính và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Hy vọng thông qua bài viết “Hướng dẫn tài khoản 343 – Trái phiếu phát hành” của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đem lại cho bạn những thông tin hữu ích về tài khoản 343. Việc nắm vững quy định và áp dụng đúng quy trình kế toán sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tài chính một cách hiệu quả hơn.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929