Ngày 22-12-2014, Bộ Tài chính (BTC) Việt Nam đã ban hành Thông tư 200/2014/TT-BTC (gọi tắt là TT200), đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp. TT200 là sự thay đổi lớn nhất trong chín năm qua và ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách doanh nghiệp thực hiện kế toán, lập Báo cáo tài chính và quản lý tài chính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ điểm qua những điểm quan trọng của TT200 và cách nó ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
1. Đối Tượng Áp Dụng
TT200 áp dụng cho các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực và mọi thành phần kinh tế. Điều này có nghĩa là cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng phải tuân thủ quy định của TT200 khi thực hiện kế toán. Điều này đặt ra một yêu cầu cao về khả năng thích nghi và hiểu rõ về quy định kế toán.
2. Các Doanh Nghiệp Cần Làm Gì Khi Áp Dụng TT200?
TT200 hướng dẫn việc ghi sổ kế toán, lập và trình bày Báo cáo tài chính. Tuy nhiên, nó không áp dụng cho việc xác định nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp đối với ngân sách Nhà nước. Dưới đây là một số điểm cụ thể về việc áp dụng TT200:
- Đăng ký sửa đổi Chế độ kế toán: Đối với hệ thống tài khoản kế toán, doanh nghiệp có thể căn cứ vào hệ thống tài khoản kế toán của Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành để vận dụng và chi tiết hoá hệ thống tài khoản kế toán phù hợp với đặc điểm sản xuất, kinh doanh và yêu cầu quản lý. Tuy nhiên, việc bổ sung tài khoản hoặc sửa đổi tài khoản cần sự chấp thuận bằng văn bản của Bộ Tài chính.
- Báo cáo tài chính: Doanh nghiệp cần căn cứ vào biểu mẫu và nội dung của các chỉ tiêu của Báo cáo tài chính để chi tiết hoá các chỉ tiêu của hệ thống Báo cáo tài chính phù hợp với đặc điểm sản xuất, kinh doanh và yêu cầu quản lý. Trường hợp doanh nghiệp cần bổ sung mới hoặc sửa đổi biểu mẫu và chỉ tiêu của Báo cáo tài chính, cần phải có sự chấp thuận bằng văn bản của Bộ Tài chính.
3. Những Đổi Mới Của Thông Tư 200
3.1 Đổi Đơn Vị Tiền Tệ Cho Ghi Sổ Kế Toán
Một trong những điểm nổi bật của Thông Tư 200 là việc cho phép các doanh nghiệp sử dụng ngoại tệ làm đơn vị tiền tệ để ghi sổ kế toán. Tuy nhiên, điều này chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp có nghiệp vụ thu, chi chủ yếu bằng ngoại tệ và đáp ứng đủ các tiêu chuẩn tại Điều 4 của Thông Tư.
Ngoài việc lựa chọn đơn vị tiền tệ, các doanh nghiệp sử dụng ngoại tệ trong kế toán còn phải thực hiện việc chuyển đổi Báo cáo tài chính sang Đồng Việt Nam đồng thời với lập BCTC. Điều này mang tính pháp lý để công bố ra công chúng và nộp các cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam.
3.2 Thay Đổi Tài Khoản Kế Toán
Thay đổi tài khoản kế toán là một phần quan trọng của Thông Tư 200. Dưới đây là một số điểm quan trọng:
Các Tài Khoản Tài Sản Không Phân Biệt Ngắn Hạn và Dài Hạn
Thông Tư 200 đã thay đổi cách phân biệt tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn. Ngày trước, chúng ta thường thấy các tài khoản riêng biệt cho cả hai loại tài sản. Nhưng bây giờ, Thông Tư 200 đã tổng hợp chúng vào một tài khoản duy nhất. Điều này giúp giảm bớt sự phức tạp trong quản lý tài sản của doanh nghiệp.
3.3 Bỏ Các Tài Khoản
Thông Tư 200 đã loại bỏ một số tài khoản kế toán không cần thiết, chẳng hạn như tài khoản 129, 139, 142, 144, và nhiều tài khoản khác. Điều này giúp làm đơn giản hóa quy trình kế toán và giảm thời gian và công sức cần thiết cho việc quản lý các tài khoản này.
3.4 Thêm Các Tài Khoản
Thông Tư 200 cũng đưa ra một số tài khoản mới, như:
- Tài khoản 171: Giao dịch mua, bán lại trái phiếu Chính phủ.
- Tài khoản 353: Quỹ khen thưởng, phúc lợi.
- Tài khoản 356: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ.
- Tài khoản 357: Quỹ bình ổn giá.
- Tài khoản 417: Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp.
3.5 Thay Đổi Các Tài Khoản
Thông Tư 200 cũng điều chỉnh và thay đổi một số tài khoản kế toán hiện có, chẳng hạn như:
- Tài khoản 121, trước đây gọi là Đầu tư chứng khoán ngắn hạn.
- Tài khoản 128, trước đây là Đầu tư ngắn hạn khác.
- Tài khoản 222, trước đây là Góp vốn liên doanh.
- Tài khoản 228, trước đây là Đầu tư dài hạn khác.
- Tài khoản 229, trước đây là Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn.
- Tài khoản 242, trước đây là Chi phí trả trước dài hạn.
- Tài khoản 244, trước đây là Ký quỹ, ký cược dài hạn.
- Tài khoản 341, trước đây là Vay dài hạn.
- Tài khoản 343, trước đây là Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn.
- Tài khoản 411, trước đây là Nguồn vốn kinh doanh.
- Tài khoản 421, trước đây là Lợi nhuận chưa phân phối.
- Tài khoản 521, gộp 3 tài khoản 521, 531, 532 trước đây.
4. Hướng dẫn cụ thể nguyên tắc kế toán đối với từng loại tài khoản.
4.1 Thông tin bắt buộc trong BCTC không còn “Thuế và các khoản nộp Nhà nước”:
Trong BCTC mới, không còn mục “Thuế và các khoản nộp Nhà nước” như trước đây. Do đó, doanh nghiệp cần chỉnh sửa biểu mẫu BCTC để phản ánh các số liệu khác liên quan đến thuế và khoản nộp Nhà nước vào các phần khác của BCTC.
4.2 Kỳ lập BCTC giữa niên độ:
Kỳ lập BCTC giữa niên độ bây giờ sẽ bao gồm BCTC quý (bao gồm cả quý IV) và BCTC bán niên. Không cần chỉ báo cáo BCTC quý mà còn cần BCTC bán niên. Doanh nghiệp cần theo dõi kỳ lập BCTC này để đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu.
4.3 Xây dựng nguyên tắc kế toán và BCTC khi doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục:
Thông tư mới đưa ra quy định cụ thể về cách xây dựng nguyên tắc kế toán và BCTC khi doanh nghiệp không đáp ứng giả định hoạt động liên tục (theo Điều 106). Doanh nghiệp cần tuân thủ quy định này để báo cáo đúng và đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
4.4 Sửa đổi, bổ sung chỉ tiêu của Bảng Cân đối kế toán:
Thông tư sửa đổi và bổ sung nhiều chỉ tiêu của Bảng Cân đối kế toán. Ví dụ, Mã số 120 bây giờ là Mã số 121 + 122 + 123 (trước đây là 121 + 129), và có nhiều thay đổi tương tự cho các mã số khác. Doanh nghiệp cần cập nhật biểu mẫu BCTC để phản ánh đúng những thay đổi này.
5. Phần Thuyết minh báo cáo tài chính:
Phần thuyết minh báo cáo tài chính cũng có nhiều thay đổi. Nó bây giờ bổ sung các chỉ tiêu như:
- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp: bao gồm chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường, cấu trúc doanh nghiệp.
- Chính sách kế toán áp dụng: chia ra chỉ tiêu cụ thể cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục và doanh nghiệp không.
- Thông tin bổ sung cho các khoản mục trong Bảng Cân đối kế toán: bao gồm nợ xấu, vay và nợ thuê tài chính, tài sản dở dang dài hạn.
6. Chứng từ kế toán:
Doanh nghiệp cần tự xây dựng và thiết kế biểu mẫu chứng từ kế toán để đảm bảo tuân thủ Luật Kế toán và đảm bảo tính rõ ràng và minh bạch. Nếu không tự xây dựng, doanh nghiệp có thể áp dụng các biểu mẫu tương ứng trong Phụ lục 3 của thông tư.
7. Sổ kế toán:
Doanh nghiệp được tự xây dựng biểu mẫu sổ kế toán riêng, đảm bảo tính minh bạch và đầy đủ thông tin về giao dịch kinh tế. Nếu không tự xây dựng, có thể áp dụng biểu mẫu sổ kế toán trong Phụ lục 4 của thông tư.
Thông tư cũng có quy định mới về chuyển đổi số dư trên sổ kế toán, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định này khi thực hiện chuyển đổi số dư trên sổ kế toán.
Mọi doanh nghiệp nên xem xét cụ thể nội dung của thông tư và tuân thủ các quy định này để đảm bảo tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính chính xác.
Trên đây là thông tin từ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp đến bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về kế toán, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đáng tin cậy.