Cách hạch toán Tài khoản 154 theo Thông tư 200

Trong hoạt động kế toán doanh nghiệp, việc xử lý đúng các tài khoản chi phí đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh chính xác kết quả sản xuất – kinh doanh. Đặc biệt, hạch toán Tài khoản 154 theo Thông tư 200 là nội dung không thể thiếu trong công tác kế toán nội bộ. Kế toán Kiểm toán Thuế ACC luôn đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc chuẩn hóa sổ sách và báo cáo tài chính.

Cách hạch toán tài khoản 154 theo Thông tư 200
Cách hạch toán tài khoản 154 theo Thông tư 200

1. Mục đích của Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

Tài khoản 154 đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và quản lý chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, cung ứng dịch vụ, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

1.1. Phản ánh tổng hợp chi phí sản xuất và kinh doanh

Tài khoản 154 không chỉ giúp ghi nhận chi tiết chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp toàn bộ chi phí liên quan đến sản xuất và kinh doanh dở dang của doanh nghiệp. Nhờ vào sự phân bổ chi phí hợp lý, doanh nghiệp có thể theo dõi hiệu quả sử dụng nguồn lực, từ đó có những điều chỉnh chiến lược kịp thời nhằm tối ưu hóa chi phí và tăng trưởng bền vững.

1.1.1. Ghi chép chi tiết các khoản chi phí sản xuất

Tài khoản 154 có chức năng ghi chép chi tiết về các khoản chi phí sản xuất, không chỉ bao gồm chi phí trực tiếp như nguyên liệu và lao động trực tiếp, mà còn cả chi phí gián tiếp như chi phí máy móc, bảo dưỡng và các khoản khác liên quan đến quá trình chế tạo sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ. Việc này giúp theo dõi chi phí một cách đầy đủ và chính xác.

1.1.2. Xác định nguồn gốc và phân loại chi phí

Tài khoản này giúp doanh nghiệp xác định rõ nguồn gốc của từng khoản chi phí, từ đó phân loại chúng một cách logic. Việc này giúp quản lý có cái nhìn toàn diện về cấu trúc chi phí, từ chi phí nguyên liệu đến chi phí sản xuất và chi phí kinh doanh, tạo nên bức tranh chi tiết về toàn bộ quá trình chi phí trong doanh nghiệp.

1.1.3. Tạo cơ sở dữ liệu cho quyết định chiến lược

Tài khoản 154 không chỉ là công cụ ghi chép mà còn là nguồn cơ sở dữ liệu quan trọng. Thông tin chính xác về chi phí sản xuất và kinh doanh từ tài khoản này cung cấp dữ liệu cơ bản cho quá trình ra quyết định chiến lược. Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông tin về mức giá, chiến lược tiếp thị, và phát triển sản phẩm.

1.1.4. Hỗ trợ đánh giá hiệu suất sản xuất

Tài khoản 154 là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu suất sản xuất. Bằng cách theo dõi và phản ánh chi phí sản xuất chi tiết, doanh nghiệp có thể đánh giá được hiệu quả của quy trình sản xuất, tìm kiếm các cơ hội tiết kiệm chi phí, và thậm chí điều chỉnh chiến lược sản xuất để đạt được hiệu suất tối đa.

1.1.5. Đối chiếu và kiểm soát chi phí

Tài khoản 154 là công cụ hữu ích để đối chiếu và kiểm soát chi phí. Qua việc so sánh chi phí thực tế với dự kiến, doanh nghiệp có thể nhanh chóng phát hiện ra bất kỳ chênh lệch nào và thực hiện các biện pháp điều chỉnh kịp thời để đảm bảo sự hiệu quả trong quản lý chi phí.

1.2. Hỗ trợ việc tính giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ

Tài khoản 154 đóng vai trò quan trọng trong việc tính giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó giúp doanh nghiệp xác định được các chi phí liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó có thể tính toán giá thành chính xác, điều này quan trọng để quản lý tài chính, xác định giá bán, và đảm bảo lợi nhuận hợp lý cho doanh nghiệp.

1.2.1. Xác định chi phí đưa vào giá thành

Tài khoản 154 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các chi phí cần được tính vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ. Nhờ vào ghi chép chi tiết và tổng hợp, doanh nghiệp có thể xác định chính xác chi phí nguyên liệu, nhân công, và các chi phí khác cần được tính vào giá thành cuối cùng.

1.2.2. Quản lý chi phí để đạt được giá thành cạnh tranh

Tài khoản 154 giúp doanh nghiệp quản lý chi phí một cách hiệu quả hơn để đạt được giá thành cạnh tranh trên thị trường. Thông qua việc theo dõi và phản ánh chi tiết các chi phí sản xuất và kinh doanh, doanh nghiệp có thể xác định được những khu vực cần tối ưu hóa để giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh.

1.2.3. Tính toán lợi nhuận và đặt giá thành hợp lý

Tài khoản 154 hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình tính toán lợi nhuận và đặt giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Bằng cách tính toán chi phí một cách chính xác, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng giá bán của họ không chỉ cover chi phí mà còn mang lại lợi nhuận hợp lý, đồng thời đáp ứng được sự cạnh tranh trên thị trường.

1.2.4. Dự báo chi phí cho sản phẩm mới hoặc dịch vụ mới

Khi doanh nghiệp đưa ra sản phẩm mới hoặc dịch vụ mới, tài khoản 154 là nguồn thông tin quan trọng để dự báo chi phí. Việc này giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược về việc đầu tư và phát triển sản phẩm, cũng như đặt mức giá phù hợp với chi phí dự kiến.

1.2.5. Tối ưu hóa hiệu suất tài chính

Tài khoản 154 không chỉ là công cụ tính giá thành mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất tài chính. Bằng cách theo dõi chi tiết và phản ánh chi phí, doanh nghiệp có thể xác định những khu vực cần điều chỉnh để tăng cường lợi nhuận và duy trì sự ổn định tài chính.

Tóm lại, tài khoản 154 không chỉ giúp tính toán giá thành mà còn là một công cụ quản lý chi phí quan trọng, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và tối ưu hóa chi phí để đạt được giá thành và lợi nhuận tối ưu.

2. Cách hạch toán tài khoản 154 theo Thông tư 200

Việc hạch toán Tài khoản 154 theo Thông tư 200 đòi hỏi kế toán viên phải nắm rõ nguyên tắc kế toán và phương pháp theo dõi phù hợp với đặc thù sản xuất – kinh doanh của từng doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách hạch toán một số nghiệp vụ kinh tế chủ yếu liên quan đến Tài khoản 154 theo hai phương pháp: kê khai thường xuyên và kiểm kê định kỳ.

hạch toán Tài khoản 154 theo Thông tư 200
Cách hạch toán tài khoản 154 theo Thông tư 200

2.1. Hạch toán theo phương pháp kê khai thường xuyên

Phương pháp này được áp dụng phổ biến trong các doanh nghiệp sản xuất, xây lắp hoặc cung ứng dịch vụ có quy trình sản xuất liên tục và cần theo dõi chi phí chi tiết.

2.1.1. Chi phí nguyên liệu và vật liệu trực tiếp

Khi cuối kỳ, chúng ta cần kết chuyển chi phí nguyên liệu và vật liệu trực tiếp theo từng đối tượng tập hợp chi phí, việc ghi nhớ các tài khoản sau sẽ giúp bạn thực hiện điều này:

  • Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  • Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán (phần chi phí NVL trên mức bình thường)
  • Có TK 621 – Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

2.1.2. Chi phí nhân công trực tiếp

Tương tự, cuối kỳ, khi bạn kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp, hãy sử dụng các tài khoản sau:

  • Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  • Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán (chi phí nhân công trên mức bình thường)

Có TK 622 – Chi phí nhân công trực tiếp

2.1.3. Mức sản phẩm thực tế sản xuất ra cao hơn hoặc bằng công suất bình thường

Trong trường hợp sản lượng thực tế cao hơn hoặc bằng công suất bình thường, chúng ta cần tính toán, phân bổ và kết chuyển toàn bộ chi phí sản xuất chung. Điều này được thực hiện như sau:

  • Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  • Có TK 627 – Chi phí sản xuất chung

2.1.4. Mức sản phẩm thực tế sản xuất ra thấp hơn công suất bình thường

Trong trường hợp sản lượng thực tế thấp hơn công suất bình thường, chúng ta phải tính và xác định chi phí sản xuất chung cố định phân bổ vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm theo mức công suất bình thường.

  • Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  • Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán (phần chi phí sản xuất chung cố định không phân bổ vào giá thành sản phẩm)
  • Có TK 627 – Chi phí sản xuất chung

2.1.5. Trị giá nguyên liệu, vật liệu xuất thuê ngoài gia công nhập lại kho

  • Nợ TK 152 – Nguyên liệu, vật liệu
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

2.1.6. Trị giá sản phẩm hỏng không sửa chữa được

Nếu có sản phẩm hỏng không thể sửa chữa và người gây ra thiệt hại sản phẩm đó phải bồi thường, hãy sử dụng các tài khoản sau:

  • Nợ TK 138 – Phải thu khác (1388)
  • Nợ TK 334 – Phải trả người lao động
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

2.1.7. Đối với doanh nghiệp có chu kỳ sản xuất dài

Nếu doanh nghiệp của bạn có chu kỳ sản xuất dài mà trong kỳ kế toán đã kết chuyển chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung sang TK 154, hãy xác định chi phí nguyên liệu, vật liệu và chi phí nhân công vượt trên mức bình thường. Sau đó, hạch toán như sau:

  • Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (trường hợp đã kết chuyển chi phí từ TK 621, 622, 627 sang TK 154)

2.1.8. Giá thành sản phẩm nhập kho

  • Nợ TK 155 – Thành phẩm
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

2.1.9. Sản phẩm được sử dụng nội bộ hoặc xuất dùng cho hoạt động XDCB

  • Nợ các TK 641, 642, 241
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

2.1.10. Chiết khấu thương mại hoặc giảm giá hàng bán

Trong trường hợp bạn nhận được chiết khấu thương mại hoặc giảm giá hàng bán liên quan đến nguyên vật liệu đó, hãy sử dụng các tài khoản sau:

  • Nợ các TK 111, 112, 331,…
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (phần chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán được hưởng tương ứng với số nguyên vật liệu đã xuất dùng để sản xuất sản phẩm dở dang)
  • Có TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (1331) (nếu có)

2.1.11. Sản phẩm sản xuất thử

Khi sản phẩm sản xuất thử được thu hồi (bán hoặc thanh lý), hãy sử dụng các tài khoản sau:

  • Nợ các TK 111, 112, 131
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
  • Có TK 3331 – Thuế GTGT phải nộp (nếu có)

Kết chuyển phần chênh lệch giữa chi phí sản xuất thử và số thu hồi từ việc bán, thanh lý sản phẩm sản xuất thử có thể được thực hiện như sau:

Nếu chi phí sản xuất thử cao hơn số thu hồi từ việc bán, thanh lý sản phẩm sản xuất thử:

  • Nợ TK 241 – XDCB dở dang
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Nếu chi phí sản xuất thử nhỏ hơn số thu hồi từ việc bán, thanh lý sản phẩm sản xuất thử:

  • Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
  • Có TK 241 – XDCB dở dang

2.2. Hạch toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ

Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp không theo dõi thường xuyên tình hình vật tư, hàng hóa mà xác định theo kết quả kiểm kê cuối kỳ.

2.2.1. Xác định trị giá thực tế

Cuối kỳ kế toán, căn cứ vào kết quả kiểm kê thực tế, chúng ta xác định trị giá thực tế của chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang và thực hiện việc kết chuyển như sau:

  • Nợ TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  • Có TK 631 – Giá thành sản xuất

2.2.2. Kết chuyển chi phí thực tế

Đầu kỳ kế toán, khi chúng ta kết chuyển chi phí thực tế sản xuất, kinh doanh dở dang, hãy sử dụng các tài khoản sau:

  • Nợ TK 631 – Giá thành sản xuất
  • Có TK 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

Thông qua việc thực hiện đúng các bước hạch toán này, doanh nghiệp của bạn sẽ có sự minh bạch và tuân thủ quy định kế toán. Điều này không chỉ giúp bạn duy trì ổn định mà còn giúp bạn tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho và tài chính tổng thể. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thực hiện hạch toán hàng tồn kho một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trong công việc kế toán của mình!

3. Nguyên tắc tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

Tài khoản 154 đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chi phí sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc xác định giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ. Để hạch toán chính xác và hiệu quả, các doanh nghiệp cần hiểu rõ các nguyên tắc sử dụng tài khoản này.

hạch toán Tài khoản 154 theo Thông tư 200
Nguyên tắc tài khoản 154 – Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

3.1. Mục đích và phạm vi sử dụng tài khoản 154

Tài khoản 154 được sử dụng để phản ánh tổng hợp các chi phí sản xuất và kinh doanh phát sinh trong kỳ. Đặc biệt, tài khoản này rất quan trọng trong việc tính giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ ở các doanh nghiệp áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên trong hạch toán hàng tồn kho.

Đối với các doanh nghiệp áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ, tài khoản 154 chỉ phản ánh giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ dở dang vào cuối kỳ, không theo dõi thường xuyên trong suốt quá trình sản xuất. Điều này có nghĩa là tài khoản này chỉ ghi nhận chi phí tồn kho vào thời điểm kiểm kê cuối kỳ thay vì liên tục trong suốt chu kỳ sản xuất.

3.2. Phản ánh chi phí sản xuất và kinh doanh

Tài khoản 154 phản ánh tổng hợp các chi phí sản xuất và kinh doanh phát sinh trong kỳ. Cụ thể, tài khoản này ghi nhận:

  • Chi phí sản xuất và kinh doanh của các sản phẩm hoàn thành trong kỳ.
  • Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang vào đầu kỳ và cuối kỳ.
  • Chi phí liên quan đến các hoạt động sản xuất, kinh doanh chính, phụ, và thuê ngoài gia công chế biến, đặc biệt ở các doanh nghiệp sản xuất hoặc kinh doanh dịch vụ.

Từ đó, tài khoản này cung cấp một cái nhìn tổng thể về tình hình chi phí trong toàn bộ quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.

3.3. Chi tiết chi phí theo từng yếu tố

Một nguyên tắc quan trọng trong việc sử dụng tài khoản 154 là việc phân loại chi phí một cách chi tiết, giúp theo dõi chi phí hiệu quả. Cụ thể, chi phí sản xuất và kinh doanh phải được chi tiết theo các yếu tố sau:

  • Địa điểm phát sinh: Ví dụ, chi phí có thể được phân bổ theo các phân xưởng, bộ phận sản xuất, đội sản xuất, công trường, v.v.
  • Loại sản phẩm hoặc dịch vụ: Các chi phí cần được phân chia dựa trên từng loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể mà doanh nghiệp cung cấp.
  • Công đoạn sản xuất hoặc dịch vụ: Đối với các dịch vụ phức tạp, chi phí có thể được phân bổ theo từng công đoạn hoặc giai đoạn dịch vụ.

Việc chi tiết hóa chi phí này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi, quản lý và kiểm soát chi phí trong suốt quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ.

3.4. Các loại chi phí trong Tài khoản 154

Tài khoản 154 ghi nhận nhiều loại chi phí liên quan đến quá trình sản xuất và kinh doanh, bao gồm:

  • Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp: Bao gồm các chi phí liên quan đến nguyên liệu, vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Chi phí trả cho nhân viên trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất.
  • Chi phí sử dụng máy thi công: Áp dụng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây lắp, bao gồm chi phí sử dụng máy móc thi công.
  • Chi phí sản xuất chung: Bao gồm các chi phí chung phát sinh trong quá trình sản xuất, như chi phí khấu hao, bảo dưỡng máy móc, chi phí quản lý sản xuất, v.v.

3.5. Chi phí vượt mức bình thường và phân bổ chi phí sản xuất chung cố định

Một nguyên tắc quan trọng trong việc sử dụng tài khoản 154 là việc phân bổ chi phí vượt mức bình thường và chi phí sản xuất chung cố định:

  • Chi phí nguyên liệu, vật liệu, chi phí nhân công vượt mức bình thườngchi phí sản xuất chung cố định không phân bổ không được tính vào giá trị hàng tồn kho. Thay vào đó, các chi phí này sẽ được tính vào giá vốn hàng bán trong kỳ kế toán.

  • Chi phí sản xuất chung cố định cuối kỳ cần được phân bổ vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm theo mức công suất bình thường. Trong trường hợp sản xuất thực tế ít hơn công suất bình thường, chi phí sản xuất chung cố định vẫn phải được tính và phân bổ theo mức công suất bình thường. Điều này đảm bảo tính chính xác trong việc xác định giá thành sản phẩm, tránh việc làm sai lệch số liệu tài chính.

3.6. Các loại chi phí không được hạch toán vào Tài khoản 154

Tài khoản 154 không ghi nhận các chi phí không liên quan trực tiếp đến sản xuất hoặc kinh doanh, bao gồm:

  • Chi phí bán hàng: Các chi phí liên quan đến hoạt động bán hàng, như chi phí quảng cáo, khuyến mại, chi phí nhân viên bán hàng, v.v.
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: Các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý chung của doanh nghiệp, bao gồm chi phí nhân viên quản lý, chi phí văn phòng phẩm, chi phí hành chính, v.v.
  • Chi phí tài chính: Bao gồm chi phí lãi vay, chi phí tài chính khác.
  • Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp: Các khoản thuế liên quan đến lợi nhuận doanh nghiệp.
  • Chi phí sự nghiệp, chi dự án, chi đầu tư xây dựng cơ bản: Những chi phí này thuộc các tài khoản khác và không được ghi nhận trong tài khoản 154.

Việc phân loại và loại trừ các chi phí không liên quan này giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý chi phí sản xuất và kinh doanh, đồng thời bảo đảm tính chính xác trong việc tính toán giá thành.

3.7. Vai trò của Tài khoản 154 trong việc tính giá thành sản phẩm

Tài khoản 154 không chỉ giúp doanh nghiệp phản ánh các chi phí sản xuất và kinh doanh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chính xác. Nhờ vào việc phân bổ chi tiết và theo dõi chi phí một cách đầy đủ, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định chiến lược hợp lý, tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Tài khoản 154 đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chi phí sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp và hỗ trợ tính toán giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chính xác.

>> Xem thêm: Để biết thêm chi tiết về Dịch vụ, mời bạn đọc tham khảo bài viết Dịch vụ Kế toán tại Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC

4. Kết cấu và nội dung phản ánh Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Tài khoản 154 là một trong những tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp sản xuất và cung cấp dịch vụ. Nó phản ánh toàn bộ chi phí sản xuất và kinh doanh phát sinh trong kỳ nhưng chưa hoàn thành, vẫn đang trong quá trình chế tạo hoặc thực hiện. Hiểu rõ kết cấu và nội dung của tài khoản này sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn và đảm bảo việc tính giá thành chính xác.

hạch toán Tài khoản 154 theo Thông tư 200
Kết cấu và nội dung phản ánh Tài khoản 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

4.1. Bên Nợ – Ghi nhận chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh

Tài khoản 154 ghi bên Nợ khi phát sinh các khoản chi phí trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến quá trình sản xuất sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ. Bao gồm:

  • Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp: Các khoản chi liên quan đến việc xuất kho nguyên liệu, vật liệu dùng trực tiếp cho sản xuất sản phẩm hoặc thực hiện dịch vụ.
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Chi phí trả lương, phụ cấp, bảo hiểm xã hội cho công nhân trực tiếp tham gia sản xuất.
  • Chi phí sử dụng máy thi công (áp dụng cho doanh nghiệp xây lắp): Bao gồm khấu hao máy, chi phí vận hành, nhiên liệu,…
  • Chi phí sản xuất chung: Bao gồm các khoản chi phí gián tiếp phục vụ sản xuất như điện nước, bảo trì thiết bị, chi phí quản lý phân xưởng,…

Ngoài ra, trong các trường hợp sau, tài khoản 154 cũng được ghi Nợ:

  • Doanh nghiệp sản xuất hoặc xây lắp theo giá khoán nội bộ: Chi phí phát sinh liên quan vẫn được phản ánh vào tài khoản 154.
  • Doanh nghiệp áp dụng phương pháp kiểm kê định kỳ: Cuối kỳ, căn cứ vào kết quả kiểm kê, giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ dở dang cuối kỳ sẽ được ghi Nợ tài khoản này.

4.2. Bên Có – Ghi giảm chi phí khi sản phẩm hoàn thành hoặc chi phí được xử lý

Tài khoản 154 ghi bên Có khi chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang được chuyển đổi thành sản phẩm hoàn chỉnh hoặc khi các khoản chi phí này được xử lý khác. Cụ thể:

  • Ghi nhận giá thành sản phẩm hoàn thành và nhập kho: Khi sản phẩm hoàn tất được đưa vào kho thành phẩm.
  • Chuyển đi tiêu thụ hoặc sử dụng nội bộ: Bao gồm cả trường hợp sử dụng cho hoạt động xuất khẩu, xây dựng cơ bản (XDCB), tiêu dùng nội bộ,…
  • Bàn giao sản phẩm xây lắp hoàn thành: Áp dụng trong lĩnh vực xây dựng, khi bàn giao từng phần hoặc toàn bộ công trình cho bên nhận thầu chính hoặc khách hàng.
  • Cung cấp dịch vụ hoàn tất: Khi dịch vụ hoàn thành và được giao cho khách hàng sử dụng.

Ngoài ra, các khoản ghi Có khác bao gồm:

  • Giá trị phế liệu thu hồi, sản phẩm hỏng không thể sửa chữa được.
  • Nguyên liệu, vật liệu thuê gia công sau khi gia công xong nhập lại kho.
  • Các khoản chi phí vượt mức bình thường: Như chi phí nguyên liệu, nhân công vượt mức và chi phí sản xuất chung cố định không phân bổ – những khoản này không tính vào hàng tồn kho mà ghi vào giá vốn hàng bán (kết chuyển từ 154 sang 632).
  • Doanh nghiệp sản xuất có chu kỳ dài: Khi xác định chi phí vượt mức bình thường vào cuối kỳ cũng phải ghi Có tài khoản 154.
  • Doanh nghiệp hạch toán kiểm kê định kỳ: Kết chuyển chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang đầu kỳ về tài khoản 154.

4.3. Số dư tài khoản 154 – Phản ánh chi phí dở dang cuối kỳ

Số dư cuối kỳ bên Nợ của tài khoản 154 thể hiện tổng chi phí sản xuất và kinh doanh dở dang chưa hoàn thành vào thời điểm kết thúc kỳ kế toán. Đây là phần chi phí chưa được chuyển thành sản phẩm hoàn chỉnh hoặc dịch vụ hoàn tất, đang trong giai đoạn chế tạo, lắp ráp hoặc thực hiện dịch vụ.

4.4. Kết cấu chi tiết của Tài khoản 154 – Phân loại chi phí theo từng yếu tố

Để phản ánh chính xác và minh bạch, tài khoản 154 thường được chi tiết theo các yếu tố chi phí như sau:

4.4.1. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Ghi nhận giá trị các loại nguyên vật liệu sử dụng trong quá trình sản xuất. Bao gồm:

  • Giá mua nguyên liệu;
  • Chi phí vận chuyển;
  • Chi phí bảo quản;
  • Thuế (nếu không được khấu trừ).

4.4.2. Chi phí nhân công trực tiếp

Bao gồm các khoản tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn… của lao động trực tiếp tham gia sản xuất.

4.4.3. Chi phí sử dụng máy móc, thiết bị

Đối với hoạt động xây lắp, tài khoản 154 còn phản ánh chi phí máy thi công như:

  • Khấu hao;
  • Nhiên liệu, dầu mỡ;
  • Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc.

4.4.4. Chi phí sản xuất chung

Là các khoản chi phí phát sinh gián tiếp như:

  • Chi phí quản lý phân xưởng;
  • Điện, nước phục vụ sản xuất;
  • Chi phí dụng cụ sản xuất;
  • Chi phí bảo trì máy móc;
  • Chi phí khấu hao tài sản cố định dùng chung cho nhiều sản phẩm.

4.4.5. Chi phí khác liên quan đến sản xuất, kinh doanh dở dang

Bao gồm các khoản chi phí phát sinh trong kỳ nhưng chưa hoàn thành sản phẩm như chi phí vận chuyển hàng hóa trong quá trình sản xuất, chi phí kiểm tra chất lượng,…

4.5. Nội dung phản ánh – Vai trò trong quản lý và lập báo cáo tài chính

Tài khoản 154 không chỉ đơn thuần là nơi ghi nhận chi phí, mà còn có vai trò đặc biệt trong việc hỗ trợ quản lý sản xuất và lập báo cáo tài chính:

  • Xác định chi phí không thể trực tiếp phân bổ: Ví dụ như chi phí sản xuất chung, chi phí máy móc được sử dụng cho nhiều sản phẩm khác nhau.
  • Theo dõi hiệu quả sản xuất: Giúp doanh nghiệp nhận biết các phần chi phí không hiệu quả như chi phí do máy móc hư hỏng, nguyên liệu lãng phí, tổn thất lao động…
  • Cung cấp dữ liệu tính giá thành sản phẩm: Là nguồn thông tin để kế toán tính giá thành chi tiết cho từng sản phẩm, từ đó hỗ trợ việc định giá, lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát tài chính hiệu quả.
  • Tăng tính minh bạch và kiểm soát nội bộ: Qua việc phân loại chi phí chi tiết theo sản phẩm, công đoạn, bộ phận… doanh nghiệp có thể giám sát và tối ưu hóa chi phí trong từng bước sản xuất.

5. Các câu hỏi thường gặp 

Có được sử dụng Tài khoản 154 cho doanh nghiệp thương mại không?

Thông thường, Tài khoản 154 áp dụng cho doanh nghiệp sản xuất hoặc xây dựng. Doanh nghiệp thương mại không sử dụng tài khoản này, mà phản ánh chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp qua tài khoản 641, 642.

Khi nào cần kết chuyển chi phí từ 154?

Vào cuối kỳ kế toán hoặc khi hoàn thành sản phẩm, dịch vụ, kế toán sẽ thực hiện kết chuyển chi phí từ 154 sang các tài khoản thành phẩm, hàng gửi bán, giá vốn…

Có bắt buộc mở sổ chi tiết cho Tài khoản 154?

Có. Việc mở sổ chi tiết giúp theo dõi chi phí theo từng đối tượng, từ đó hỗ trợ quá trình tính giá thành chính xác và hiệu quả.

Sau khi tìm hiểu về cách hạch toán Tài khoản 154 theo Thông tư 200, chúng ta nhận thấy quy trình này đòi hỏi sự chính xác và chú ý đặc biệt từ phía kế toán viên. Việc áp dụng đúng quy định của Thông tư 200 không chỉ giúp bảo đảm tính minh bạch và tuân thủ pháp luật mà còn đảm bảo sự ổn định và chính xác trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Kế toán Kiểm toán ACC nhé!

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *