0764704929

Bài tập nguyên lý kế toán chương 6 có lời giải

Bài tập Nguyên lý kế toán chương 6 mang đến những kiến thức quan trọng về tài chính doanh nghiệp. Chương này tập trung vào vấn đề quan trọng về tài chính, giúp bạn hiểu sâu và tối ưu hóa quản trị nguồn lực tài chính. Trong bài viết này, Công tu Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ cùng các bạn khám phá và giải chi tiết bài tập Nguyên lý kế toán chương 6 để hiểu rõ hơn về cách quản lý và định hình tài chính doanh nghiệp.

Bài tập nguyên lý kế toán chương 6 có lời giải
Bài tập nguyên lý kế toán chương 6 có lời giải

Bài tập 1

Công ty TNHH ABC có các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng 7/2023 như sau:

  • Ngày 01/7/2023, mua 1.000 sản phẩm với giá mua chưa có thuế GTGT là 100.000 đồng/sản phẩm, thuế GTGT 10%. Phương pháp tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân.
  • Ngày 10/7/2023, bán 500 sản phẩm với giá bán chưa có thuế GTGT là 120.000 đồng/sản phẩm, thuế GTGT 10%.
  • Ngày 20/7/2023, mua thêm 1.000 sản phẩm với giá mua chưa có thuế GTGT là 110.000 đồng/sản phẩm, thuế GTGT 10%.

Yêu cầu:

  • Ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng 7/2023 của Công ty TNHH ABC.
  • Xác định giá vốn hàng bán và doanh thu bán hàng trong tháng 7/2023.

Lời giải

  • Ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
Ngày Loại nghiệp vụ Tài khoản Nợ Tài khoản Có Số tiền
01/7/2023 Mua hàng 156 112 100.000.000
01/7/2023 Thuế GTGT đầu vào 133 112 10.000.000
10/7/2023 Xuất bán hàng hóa 632 156 60.000.000
10/7/2023 Thuế GTGT đầu ra 33313 112 6.000.000
20/7/2023 Mua hàng 156 112 110.000.000
20/7/2023 Thuế GTGT đầu vào 133 112 11.000.000
  • Xác định giá vốn hàng bán và doanh thu bán hàng

Giá vốn hàng bán được xác định theo phương pháp bình quân:

Giá vốn hàng bán = (100.000 x 500 + 110.000 x 500) / 1.000 = 105.000 đồng/sản phẩm

Doanh thu bán hàng được xác định:

Doanh thu bán hàng = 500 x 120.000 = 60.000.000 đồng

Vậy, giá vốn hàng bán và doanh thu bán hàng trong tháng 7/2023 của Công ty TNHH ABC là:

Chỉ tiêu Giá trị
Giá vốn hàng bán 52.500.000 đồng
Doanh thu bán hàng 60.000.000 đồng

Bài tập 2: Xác định lợi nhuận ròng

Công ty XYZ đã có doanh số bán hàng trong năm là 1.000.000 đô la. Chi phí sản xuất là 600.000 đô la và chi phí quản lý là 50.000 đô la. Tính lợi nhuận ròng của công ty trong năm.

Hướng dẫn giải:

Lợi nhuận ròng = Doanh số bán hàng – (Chi phí sản xuất + Chi phí quản lý)
Lợi nhuận ròng = 1.000.000 đô la – (600.000 đô la + 50.000 đô la) = 350.000 đô la

Vậy, lợi nhuận ròng của công ty XYZ trong năm là 350.000 đô la.

Bài tập 3: Tính giá trị còn lại

Công ty ABC mua một máy móc mới với giá 20.000 đô la. Tuổi thọ của máy móc dự kiến là 5 năm. Tính giá trị còn lại của máy móc sau 3 năm.

Hướng dẫn giải:

Giá trị còn lại của máy móc sau 3 năm có thể tính bằng cách sử dụng phương pháp giảm dần:

Giá trị ban đầu của máy móc = 20.000 đô la
Tuổi thọ dự kiến = 5 năm
Số năm đã sử dụng = 3 năm

Giá trị còn lại = Giá trị ban đầu x (1 – Số năm đã sử dụng / Tuổi thọ dự kiến)
Giá trị còn lại = 20.000 đô la x (1 – 3 / 5) = 20.000 đô la x (1 – 0,6) = 20.000 đô la x 0,4 = 8.000 đô la

Vậy, giá trị còn lại của máy móc sau 3 năm là 8.000 đô la.

Bài tập 4: Xử lý chi phí bảo dưỡng

Công ty LMN đã bỏ ra 5.000 đô la để bảo dưỡng máy móc. Theo quy tắc kế toán, liệu chi phí này có thể được coi là một chi phí trực tiếp hay chỉ được phân chia thành chi phí biên?

Hướng dẫn giải:

Theo quy tắc kế toán, chi phí bảo dưỡng máy móc thường được coi là chi phí trực tiếp và được ghi nhận trực tiếp vào báo cáo kế toán. Do đó, chi phí bảo dưỡng 5.000 đô la sẽ được ghi nhận là chi phí trực tiếp.

Bài tập 5: Tính tỷ lệ tạo dựng dự phòng

Công ty PQR đã bán hàng với điều kiện trả tiền sau 30 ngày. Trong quá khứ, tỷ lệ không thu được tiền sau thời hạn đã là 5%. Công ty nên tạo dự phòng bao nhiêu tiền trong trường hợp này?

Hướng dẫn giải:

Để tính tỷ lệ tạo dự phòng, ta có thể sử dụng tỷ lệ không thu được tiền sau thời hạn đã xác định:

Tỷ lệ không thu được tiền sau thời hạn = 5%

Nếu công ty PQR đã bán hàng với điều kiện trả tiền sau 30 ngày và có doanh số bán hàng là 10.000 đô la, thì tỷ lệ tạo dự phòng sẽ được tính bằng cách nhân doanh số bán hàng với tỷ lệ không thu được tiền sau thời hạn:

Tỷ lệ tạo dự phòng = 10.000 đô la x 5% = 500 đô la

Vậy, công ty PQR nên tạo dự phòng 500 đô la cho khả năng không thu được tiền sau thời hạn.

Bài tập 6: Phân loại và Ghi sổ Nguyên liệu

Một công ty sản xuất thực phẩm đã mua nguyên liệu để sản xuất bánh quy. Hãy phân loại và ghi sổ các giao dịch sau đây theo Nguyên lý Kế toán:

  1. Ngày 1/6: Mua bột mì và đường với tổng giá trị là 10,000,000 VND (đã bao gồm VAT 10%).
  2. Ngày 5/6: Nhận hóa đơn điện nước tháng trước, tổng cộng là 2,000,000 VND (đã bao gồm VAT 5%).
  3. Ngày 10/6: Mua nước giai khat cho nhân viên với giá trị 3,000,000 VND (đã bao gồm VAT 10%).

Hãy tính toán và ghi sổ các khoản trên.

Hướng dẫn giải:

  1. Ngày 1/6:
    • Tài khoản Nguyên liệu: 10,000,000 VND
    • Tài khoản Nợ phải trả (Công nợ phải trả cho nhà cung cấp): 10,000,000 VND
  2. Ngày 5/6:
    • Tài khoản Chi phí điện nước: 2,000,000 VND
    • Tài khoản Nợ phải trả: 2,000,000 VND
  3. Ngày 10/6:
    • Tài khoản Chi phí nước giai khat: 3,000,000 VND
    • Tài khoản Nợ phải trả: 3,000,000 VND

Bài tập 7: Xác định Lợi nhuận thuần và Biểu đồ Lợi nhuận thuần

Một doanh nghiệp đã có các thông tin sau về doanh thu và chi phí trong quý 2:

  • Doanh thu bán hàng: 50,000,000 VND.
  • Chi phí nguyên liệu và lao động: 20,000,000 VND.
  • Chi phí quản lý và bán hàng: 5,000,000 VND.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): 10% trên doanh thu bán hàng.

Hãy tính toán Lợi nhuận thuần của doanh nghiệp trong quý 2 và vẽ biểu đồ thể hiện cấu trúc chi phí theo phần trăm.

Hướng dẫn giải:

  1. Tính Lợi nhuận thuần:
    • Doanh thu bán hàng: 50,000,000 VND
    • Chi phí nguyên liệu và lao động: 20,000,000 VND
    • Chi phí quản lý và bán hàng: 5,000,000 VND
    • VAT (10% của doanh thu bán hàng): 5,000,000 VND

    Lợi nhuận thuần = Doanh thu – Chi phí nguyên liệu và lao động – Chi phí quản lý và bán hàng – VAT Lợi nhuận thuần = 50,000,000 – 20,000,000 – 5,000,000 – 5,000,000 = 20,000,000 VND

  2. Biểu đồ cấu trúc chi phí theo phần trăm:
    • Chi phí nguyên liệu và lao động: (20,000,000 / 50,000,000) * 100% = 40%
    • Chi phí quản lý và bán hàng: (5,000,000 / 50,000,000) * 100% = 10%
    • VAT: (5,000,000 / 50,000,000) * 100% = 10%

    Biểu đồ có thể được vẽ dựa trên các phần trăm trên.

Bài tập 8: Xác định giá trị hao mòn theo phương pháp số dư giảm dần

Một công ty mua một máy móc với giá trị ban đầu là 100,000 đồng. Tuỳ theo nguyên tắc kế toán, máy móc này có thời gian sử dụng là 5 năm và giá trị hao mòn hàng năm được tính bằng cách chia giá trị ban đầu cho thời gian sử dụng. Áp dụng phương pháp số dư giảm dần, hãy tính giá trị hao mòn của máy móc sau 3 năm.

Giải pháp:

Thời gian sử dụng: 5 năm Giá trị ban đầu: 100,000 đồng

Mức hao mòn hàng năm = Giá trị ban đầu / Thời gian sử dụng = 100,000 / 5 = 20,000 đồng/năm

Giá trị hao mòn sau 3 năm = Mức hao mòn hàng năm * Thời gian đã sử dụng = 20,000 * 3 = 60,000 đồng

Vậy, giá trị hao mòn của máy móc sau 3 năm là 60,000 đồng.

Bài tập 9: Tính giá trị hiện tại của tương lai

Nguyên tắc giá trị thời gian của tiền là một nguyên lý kế toán quan trọng. Giả sử bạn đang nhận được một khoản thanh toán là 1,000,000 đồng vào cuối năm thứ 3. Nếu tỷ lệ lợi suất là 8% mỗi năm, hãy tính giá trị hiện tại của khoản thanh toán này.

Giải pháp:

Khoản thanh toán trong tương lai: 1,000,000 đồng Tỷ lệ lợi suất hàng năm: 8% Thời gian: 3 năm

Giá trị hiện tại = Khoản thanh toán / (1 + Lợi suất)^Thời gian = 1,000,000 / (1 + 0.08)^3 ≈ 844,720.16 đồng

Vậy, giá trị hiện tại của khoản thanh toán là khoảng 844,720.16 đồng.

Kết luận

Bài tập trên đã giúp các bạn nắm được cách ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh, đồng thời xác định giá vốn hàng bán và doanh thu bán hàng theo phương pháp bình quân.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929