Kế toán quản trị không còn là một lĩnh vực xa lạ trong quản lý doanh nghiệp. Chương trình học Bài tập kế toán quản trị chương 3 có lời giải sẽ dẫn dắt bạn vào một cuộc hành trình khám phá sâu hơn về cách quản lý tài chính và tối ưu hóa hiệu suất trong doanh nghiệp của bạn. Bài viết này sẽ tập trung vào các khái niệm quan trọng trong chương 3 và cung cấp lời giải chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn. Hãy cùng khám phá!
Bài tập 1
Công ty ABC là một công ty sản xuất và kinh doanh đồ nội thất. Công ty ABC đang sử dụng phương pháp phân tích chi phí theo phương trình chi phí để ước tính chi phí sản xuất.
Thông tin dữ liệu:
- Biến phí đơn vị: 10.000 đồng/sản phẩm
- Định phí: 1.000.000.000 đồng
- Phạm vi hoạt động: 1.000 sản phẩm đến 2.000 sản phẩm
Yêu cầu:
- Viết phương trình chi phí sản xuất của Công ty ABC.
- Ước tính chi phí sản xuất đối với các mức sản lượng sau:
- 1.000 sản phẩm
- 1.500 sản phẩm
- 2.000 sản phẩm
Giải:
1. Viết phương trình chi phí sản xuất
Với các thông tin dữ liệu đã cho, ta có phương trình chi phí sản xuất của Công ty ABC như sau:
TC = 10.000Q + 1.000.000.000
Trong đó:
- TC: Tổng chi phí sản xuất
- Q: Mức sản lượng
2. Ước tính chi phí sản xuất
Từ phương trình chi phí sản xuất, ta có thể ước tính chi phí sản xuất đối với các mức sản lượng như sau:
Mức sản lượng 1.000 sản phẩm:
TC = 10.000 x 1.000 + 1.000.000.000 = 11.000.000.000
Mức sản lượng 1.500 sản phẩm:
TC = 10.000 x 1.500 + 1.000.000.000 = 16.500.000.000
Mức sản lượng 2.000 sản phẩm:
TC = 10.000 x 2.000 + 1.000.000.000 = 21.000.000.000
Kết luận:
Phương trình chi phí sản xuất của Công ty ABC là TC = 10.000Q + 1.000.000.000.
Ước tính chi phí sản xuất đối với các mức sản lượng như sau:
- Mức sản lượng 1.000 sản phẩm: 11.000.000.000 đồng
- Mức sản lượng 1.500 sản phẩm: 16.500.000.000 đồng
- Mức sản lượng 2.000 sản phẩm: 21.000.000.000 đồng
Bài tập 2
Kế toán quản trị ứng dụng báo cáo thu nhập theo số dư đảm phí để phân tích kịch bản
Một công ty ABC là một công ty kế toán và tư vấn tài chính. Công ty này muốn phân tích thu nhập của mình dựa trên số dư đảm phí (dự trù) của khách hàng để đảm bảo hiệu suất tài chính tốt.
Dưới đây là thông tin liên quan:
- Công ty ABC có 50 khách hàng là các doanh nghiệp khác nhau.
- Mỗi khách hàng đã ký hợp đồng dự kiến với công ty ABC để sử dụng dịch vụ kế toán và tư vấn tài chính trong năm tới.
- Số dư đảm phí (dự trù) của mỗi khách hàng đã được ghi nhận. Số dư đảm phí này được ước tính dựa trên các dịch vụ mà công ty cung cấp và thời gian dự kiến cho mỗi dự án.
Yêu cầu:
- Tạo bảng hoặc báo cáo danh sách các khách hàng, số dư đảm phí (dự trù) của họ, và thời gian dự kiến cho dự án của từng khách hàng trong năm tới.
- Tính toán tổng số dư đảm phí (dự trù) của tất cả các khách hàng để biết tổng doanh thu dự kiến.
- Tính toán lợi nhuận ròng dự kiến của công ty bằng cách trừ đi các chi phí ước tính, bao gồm cả tiền lương cho nhân viên và các chi phí hoạt động.
- Tạo báo cáo quản trị bao gồm thông tin về tổng doanh thu dự kiến, lợi nhuận ròng dự kiến và biểu đồ so sánh tổng doanh thu với lợi nhuận ròng.
Lời giải chi tiết:
- Danh sách khách hàng, số dư đảm phí (dự trù), và thời gian dự kiến cho dự án của từng khách hàng được liệt kê trong bảng dưới đây:
STT Tên Khách Hàng Số Dư Đảm Phí (Dự Trù) Thời Gian Dự Kiến (năm) 1 Công Ty A 50 triệu đồng 1.5 2 Công Ty B 30 triệu đồng 1.0 3 Công Ty C 40 triệu đồng 1.2 4 Công Ty D 60 triệu đồng 1.8 5 Công Ty E 70 triệu đồng 2.0 … … … … 50 Công Ty Z 45 triệu đồng 1.4 - Tổng số dư đảm phí (dự trù) của tất cả các khách hàng: Tổng doanh thu dự kiến = (50 triệu + 30 triệu + 40 triệu + 60 triệu + 70 triệu + … + 45 triệu) đồng.
- Lợi nhuận ròng dự kiến của công ty: Lợi nhuận ròng dự kiến = Tổng doanh thu dự kiến – Chi phí hoạt động dự kiến.
- Báo cáo quản trị nên bao gồm các thông tin sau:
- Tổng doanh thu dự kiến
- Lợi nhuận ròng dự kiến
- Biểu đồ so sánh tổng doanh thu với lợi nhuận ròng, có thể sử dụng biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường để minh họa.
Bài tập 3: Kế toán quản trị về dự toán chi phí
Công ty XYZ chuyên sản xuất các sản phẩm điện tử và muốn lập dự toán chi phí cho quý tới để đảm bảo kế hoạch tài chính hiệu quả. Bạn được giao nhiệm vụ lập dự toán chi phí cho các hoạt động của công ty. Dựa trên thông tin dưới đây, hãy lập dự toán chi phí cho Công ty XYZ cho quý tới.
Thông tin:
- Chi phí nguyên vật liệu: Công ty ước tính rằng họ sẽ sử dụng 10.000 linh kiện điện tử cho sản xuất sản phẩm trong quý tới. Giá trung bình của mỗi linh kiện là 10.000 VND.
- Chi phí lao động: Công ty có kế hoạch tuyển dụng 20 công nhân sản xuất trong quý tới. Mức lương trung bình của mỗi công nhân là 6.000.000 VND/tháng.
- Chi phí máy móc và thiết bị: Công ty đã đầu tư vào máy móc và thiết bị mới với tổng giá trị là 500.000.000 VND. Hãy tính toán mức hao mòn hằng năm dự kiến là 15% giá trị máy móc và thiết bị.
- Chi phí vận chuyển và logistics: Dự kiến chi phí vận chuyển và logistics sẽ là 5% tổng giá trị nguyên vật liệu.
- Chi phí tiêu hao năng lượng: Công ty ước tính rằng họ sẽ tiêu hao điện năng trị giá 2.000.000 VND/tháng.
- Chi phí quản lý và hành chính: Dự kiến chi phí quản lý và hành chính sẽ là 10% tổng chi phí sản xuất.
Lời giải:
- Tính tổng chi phí sản xuất dự kiến cho quý tới:
- Chi phí nguyên vật liệu: 10,000 linh kiện x 10,000 VND/linh kiện = 100,000,000 VND
- Chi phí lao động: 20 công nhân x 6,000,000 VND/tháng x 3 tháng (quý) = 360,000,000 VND
- Chi phí máy móc và thiết bị (hao mòn): 500,000,000 VND x 15% = 75,000,000 VND
- Chi phí vận chuyển và logistics (5% tổng giá trị nguyên vật liệu): 5% x 100,000,000 VND = 5,000,000 VND
- Chi phí tiêu hao năng lượng: 2,000,000 VND/tháng x 3 tháng = 6,000,000 VND
- Chi phí quản lý và hành chính (10% tổng chi phí sản xuất): 10% x (100,000,000 VND + 360,000,000 VND + 75,000,000 VND + 5,000,000 VND + 6,000,000 VND) = 54,100,000 VND
Tổng chi phí sản xuất dự kiến cho quý tới là: 100,000,000 VND + 360,000,000 VND + 75,000,000 VND + 5,000,000 VND + 6,000,000 VND + 54,100,000 VND = 600,100,000 VND
- Biểu đồ dự toán chi phí:
Bạn có thể sử dụng biểu đồ cột để minh họa các khoản chi phí chính và thể hiện dự toán chi phí cho từng phần.
- Tổng quan về dự toán chi phí:
Dự toán chi phí trên cung cấp công ty XYZ một cái nhìn tổng quan về các khoản chi phí kỳ vọng trong quý tới. Công ty có thể sử dụng dự toán này để điều chỉnh kế hoạch tài chính, đảm bảo rằng họ có đủ tài chính để duy trì hoạt động sản xuất hiệu quả.
Bài tập 4: kế toán quản trị về định giá bán sản phẩm
Công ty XYZ sản xuất sản phẩm B và đang cân nhắc về việc định giá cho sản phẩm này. Dưới đây là thông tin liên quan đến sản phẩm B:
- Chi phí sản xuất:
- Sản phẩm B có chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là 80.000 VND mỗi đơn vị.
- Công việc sản xuất sản phẩm B yêu cầu 6 giờ làm việc, với mức lương trung bình là 40.000 VND/giờ.
- Công ty đã chi 25 triệu VND cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm B.
- Chi phí quản lý và tiếp thị:
- Chi phí tiếp thị hàng năm để quảng cáo sản phẩm B là 7 triệu VND.
- Chi phí quản lý hàng năm là 12 triệu VND.
- Dự kiến sản xuất và bán hàng:
- Công ty dự kiến sản xuất 15.000 đơn vị sản phẩm B trong năm.
- Giá trị thị trường dự kiến cho mỗi sản phẩm B là 180.000 VND.
Yêu cầu:
- Tính giá thành sản phẩm B bằng cách tính tổng chi phí nguyên vật liệu, chi phí lao động, và chi phí nghiên cứu và phát triển.
Lời giải bài tập:
- Tính giá thành sản phẩm B:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 80,000 VND
- Chi phí lao động (6 giờ x 40,000 VND/giờ): 240,000 VND
- Chi phí nghiên cứu và phát triển: 25,000,000 VND
- Tổng giá thành sản phẩm B: 80,000 VND + 240,000 VND + 25,000,000 VND = 25,320,000 VND
- Tính giá bán hợp lý của sản phẩm B bằng cách thêm lợi nhuận mong muốn (ví dụ: 20% lợi nhuận):
- Lợi nhuận mong muốn = 20% x 25,320,000 VND = 5,064,000 VND
- Giá bán hợp lý = Giá thành sản phẩm B + Lợi nhuận mong muốn = 25,320,000 VND + 5,064,000 VND = 30,384,000 VND
- So sánh giá bán được tính toán ở bước 2 (30,384,000 VND) với giá trị thị trường dự kiến (180,000 VND) và đưa ra phân tích về tính khả thi và cạnh tranh của giá bán đề xuất.
Phân tích lời giải:
- Giá bán hợp lý tính theo lợi nhuận mong muốn (20%) cho phép công ty XYZ có khả năng bù đắp chi phí sản xuất, quản lý, và tiếp thị sản phẩm B và còn có lợi nhuận.
- So sánh với giá trị thị trường dự kiến (180,000 VND), giá bán đề xuất (30,384,000 VND) có vẻ cao hơn, và công ty cần xem xét các yếu tố khác như cạnh tranh và sự chấp nhận của thị trường trước khi quyết định giá bán cuối cùng.
Bài tập 5:
Đề bài:
Công ty ABC sản xuất sản phẩm X có các chi phí sản xuất như sau:
- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 50,000,000 VND
- Chi phí nhân công trực tiếp: 80,000,000 VND
- Chi phí năng lượng sản xuất: 20,000,000 VND
- Chi phí quản lý sản xuất: 30,000,000 VND
- Chi phí bảo dưỡng máy móc: 15,000,000 VND
Sản phẩm X được sản xuất trong tháng với tổng sản lượng là 5,000 đơn vị.
Yêu cầu:
- Tính giá thành sản phẩm X theo phương pháp Trực tiếp và Phương pháp Gián tiếp.
- So sánh kết quả giữa hai phương pháp trên và đưa ra nhận xét về hiệu quả quản trị chi phí của công ty.
Lời giải:
I. Tính giá thành theo phương pháp Trực tiếp: Giá thành = (Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp) / Sản lượng = (50,000,000 + 80,000,000) / 5,000 = 26,000 VND/đơn vị
II. Tính giá thành theo phương pháp Gián tiếp: Giá thành = (Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí năng lượng sản xuất + Chi phí quản lý sản xuất + Chi phí bảo dưỡng máy móc) / Sản lượng = (50,000,000 + 80,000,000 + 20,000,000 + 30,000,000 + 15,000,000) / 5,000 = 39,000 VND/đơn vị
So sánh:
- Phương pháp Trực tiếp có giá thành thấp hơn so với Phương pháp Gián tiếp.
- Công ty cần xem xét chi phí quản lý sản xuất và chi phí bảo dưỡng máy móc để tối ưu hóa hiệu quả quản trị chi phí.
- Phương pháp Trực tiếp thích hợp khi quản lý chi phí sản xuất cần sự đơn giản và minh bạch.
Nhận xét: Công ty có thể cải thiện hiệu quả quản trị chi phí bằng cách đối chiếu kết quả giữa các phương pháp và tìm kiếm cơ hội giảm chi phí trong các khâu quản lý sản xuất và bảo dưỡng máy móc.
Bài tập 6: Phân tích điều chỉnh chi phí sản xuất
Một công ty sản xuất đang xem xét việc điều chỉnh chi phí sản xuất để cải thiện hiệu suất kinh doanh. Dưới đây là các thông tin liên quan:
- Chi phí ban đầu:
- Chi phí nguyên vật liệu: 500,000,000 VND
- Chi phí lao động: 800,000,000 VND
- Chi phí quản lý: 300,000,000 VND
- Tổng chi phí ban đầu: Tổng của các khoản trên
- Sản lượng dự kiến:
- Số lượng sản phẩm: 10,000 đơn vị
- Hiệu suất:
- Do một số biện pháp hiệu suất mới, công ty dự kiến tăng hiệu suất sản xuất lên 20%.
- Giá bán dự kiến:
- Giá bán dự kiến cho mỗi sản phẩm: 150,000 VND
- Chi phí biến đổi:
- Chi phí nguyên vật liệu tăng 10% do việc chọn lựa nguồn cung mới.
- Chi phí lao động giảm 5% do tối ưu hóa quá trình sản xuất.
- Chi phí quản lý tăng 15% do chiến lược quảng bá mới.
Yêu cầu:
a. Tính toán tổng chi phí sản xuất sau điều chỉnh. b. Xác định lợi nhuận dự kiến dựa trên sản lượng và giá bán mới. c. So sánh lợi nhuận trước và sau điều chỉnh chi phí.
Ghi chú:
- Hãy sử dụng công thức tính toán và bảng tính để thực hiện các phép toán cần thiết.
- Đưa ra nhận xét về ảnh hưởng của điều chỉnh chi phí đối với lợi nhuận của công ty.
Dưới đây là giải bài tập:
a. Tính toán tổng chi phí sản xuất sau điều chỉnh:
- Chi phí nguyên vật liệu mới: 500,000,000 VND * 1.1 = …
- Chi phí lao động mới: 800,000,000 VND * 0.95 = …
- Chi phí quản lý mới: 300,000,000 VND * 1.15 = …
- Tổng chi phí sau điều chỉnh: Tổng của các khoản trên
b. Xác định lợi nhuận dự kiến dựa trên sản lượng và giá bán mới:
- Doanh thu dự kiến: Số lượng sản phẩm * Giá bán mới
- Chi phí sản xuất sau điều chỉnh: Tổng chi phí sau điều chỉnh * Số lượng sản phẩm
- Lợi nhuận dự kiến: Doanh thu dự kiến – Chi phí sản xuất sau điều chỉnh
c. So sánh lợi nhuận trước và sau điều chỉnh chi phí:
- Tính lợi nhuận trước điều chỉnh chi phí theo công thức tương tự như bước b.
- So sánh lợi nhuận trước và sau điều chỉnh để đánh giá tác động của các điều chỉnh chi phí.
Ghi chú:
- Cần chú ý đến các đơn vị và mệnh giá khi thực hiện các phép toán.
- Bảng tính có thể được sử dụng để tự động hóa quá trình tính toán và làm cho quá trình kiểm tra kết quả trở nên dễ dàng hơn.
Bài tập 7: Phân tích chi phí theo hoạt động (Activity-Based Costing – ABC)
Bài toán: Một công ty sản xuất gồm các bộ phận chính là A, B và C. Công ty quyết định áp dụng phương pháp ABC để phân bổ chi phí. Dưới đây là thông tin chi phí và số đơn vị hoạt động cho mỗi bộ phận:
- Bộ phận A: Chi phí = $10,000, Số đơn vị hoạt động = 500
- Bộ phận B: Chi phí = $15,000, Số đơn vị hoạt động = 1,000
- Bộ phận C: Chi phí = $20,000, Số đơn vị hoạt động = 750
Yêu cầu: Áp dụng phương pháp ABC để phân bổ chi phí cho mỗi bộ phận.
Lời giải:
- Tính chi phí cho mỗi đơn vị hoạt động:
- Chi phí đơn vị hoạt động = Chi phí / Số đơn vị hoạt động
- Phân bổ chi phí cho mỗi bộ phận sử dụng số đơn vị hoạt động đã tính được:
- Chi phí phân bổ bộ phận A = Chi phí đơn vị hoạt động bộ phận A * Số đơn vị hoạt động bộ phận A
- Tương tự cho bộ phận B và C
Bài tập 8: Quản lý chi phí biến đổi (Variable Costing)
Bài toán: Một công ty sản xuất sản phẩm X. Trong quý, công ty ghi nhận các chi phí như sau:
- Doanh số bán hàng: 5,000 đơn vị
- Chi phí cố định sản xuất: $20,000
- Chi phí biến đổi sản xuất: $5 đơn vị
- Giá bán mỗi đơn vị: $15
Yêu cầu: Tính lợi nhuận theo phương pháp quản lý chi phí biến đổi.
Lời giải:
- Tính doanh thu từ doanh số bán hàng:
- Doanh thu = Số đơn vị bán * Giá bán mỗi đơn vị
- Tính chi phí biến đổi đã phát sinh:
- Chi phí biến đổi = Chi phí biến đổi sản xuất * Số đơn vị bán
- Tính lợi nhuận theo phương pháp quản lý chi phí biến đổi:
- Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí biến đổi – Chi phí cố định sản xuất
Bài tập kế toán quản trị chương 3 có lời giải đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách quản lý tài chính trong doanh nghiệp. Quản lý tài chính hiệu quả là một phần quan trọng của sự thành công của doanh nghiệp, và việc áp dụng những kiến thức từ chương này sẽ giúp bạn đưa doanh nghiệp của mình lên một tầm cao mới. Việc xem xét điểm hạng tín dụng, quản lý chi phí vay và phân phối lợi nhuận một cách cân đối sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tài chính ổn định và bền vững của doanh nghiệp. Hãy tận dụng lời giải trong bài tập này để áp dụng vào thực tế và đảm bảo rằng doanh nghiệp của bạn luôn phát triển mạnh mẽ.