Kế toán thanh toán là một vị trí quan trọng trong bộ phận kế toán, chịu trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ liên quan đến thanh toán tiền hàng, tiền dịch vụ, tiền lương, tiền thưởng,… cho các đối tượng liên quan. Vậy quy trình kế toán thanh toán của doanh nghiệp như thế nào ? Hãy cùng ACC tìm hiểu về vấn đề này thông qua bài viết dưới đây
1. Kế toán thanh toán là gì?
Kế toán thanh toán là người chịu trách nhiệm thực hiện những công việc liên quan đến chứng từ thu, chi trong tổ chức/doanh nghiệp. Các giao dịch này được thực hiện thông qua hình thức thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Cụ thể, nhiệm vụ của kế toán thanh toán bao gồm:
Quản lý các khoản thu của doanh nghiệp
- Thu tiền của khách hàng
- Thu tiền của cổ đông
- Thu tiền của các đối tác
- Thu hồi công nợ
Quản lý các khoản chi của doanh nghiệp
- Thanh toán tiền hàng cho nhà cung cấp
- Thanh toán tiền lương, thưởng cho nhân viên
- Thanh toán các chi phí khác
Quản lý quỹ tiền mặt của doanh nghiệp
- Theo dõi số dư tiền mặt
- Kiểm soát việc thu chi tiền mặt
Lập các chứng từ kế toán liên quan đến hoạt động thu, chi
- Phiếu thu
- Phiếu chi
- Giấy báo nợ
- Giấy báo có
- Lệnh chi
- Lệnh in
Kế toán thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác, hợp lý của các giao dịch thu, chi trong doanh nghiệp. Họ cũng góp phần giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả, tránh thất thoát tài sản.
Để trở thành kế toán thanh toán, bạn cần có các kiến thức và kỹ năng sau:
- Kiến thức về kế toán, tài chính, ngân hàng
- Kỹ năng lập và kiểm tra chứng từ kế toán
- Kỹ năng giao tiếp, đàm phán
- Kỹ năng sử dụng các phần mềm kế toán
2. Quy trình kế toán thanh toán trong doanh nghiệp
2.1. Lập phiếu đề nghị thanh toán
Phiếu đề nghị thanh toán là một loại chứng từ kế toán dùng để đề nghị thanh toán các khoản chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Phiếu đề nghị thanh toán được lập bởi người có trách nhiệm chi tiêu và được duyệt bởi người có thẩm quyền.
Cách lập phiếu đề nghị thanh toán
Phiếu đề nghị thanh toán có thể được lập theo mẫu quy định của doanh nghiệp hoặc theo mẫu thống nhất của Bộ Tài chính. Tuy nhiên, về cơ bản, phiếu đề nghị thanh toán cần có các nội dung sau:
- Tên đơn vị, doanh nghiệp
- Tên văn bản
- Họ tên, bộ phận đang làm việc của cá nhân đề nghị thanh toán
- Nội dung thanh toán
- Số lượng chứng từ gốc nộp kèm
- Tổng số tiền đề nghị thanh toán bằng cả số và chữ
- Phương thức thanh toán
- Ý kiến của kế toán trưởng
- Ý kiến của người có thẩm quyền duyệt chi
Ví dụ về phiếu đề nghị thanh toán
CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
——————————–
PHIẾU ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
Số: 01/2023
Họ tên: Nguyễn Văn A
Bộ phận: Kế toán
Nội dung thanh toán: Mua văn phòng phẩm
Số lượng chứng từ gốc nộp kèm: 03 hóa đơn
Tổng số tiền đề nghị thanh toán: 1.000.000 đồng (Một triệu đồng)
Phương thức thanh toán: Chuyển khoản
Ý kiến của kế toán trưởng: Đề nghị duyệt chi
Ý kiến của người có thẩm quyền duyệt chi: Duyệt chi
Ngày 28 tháng 12 năm 2023
Người đề nghị thanh toán
(Ký, ghi rõ họ tên)
Nguyễn Văn A
Lưu ý khi lập phiếu đề nghị thanh toán
- Phiếu đề nghị thanh toán phải được lập đầy đủ và chính xác các thông tin.
- Các chứng từ gốc nộp kèm phải được lưu giữ cẩn thận để phục vụ cho việc kiểm tra, đối chiếu khi cần thiết.
- Phiếu đề nghị thanh toán phải được duyệt chi bởi người có thẩm quyền.
2.2. Tiếp nhận và kiểm tra chứng từ thanh toán
Tiếp nhận và kiểm tra chứng từ thanh toán là một trong những nghiệp vụ quan trọng của kế toán thanh toán. Công việc này nhằm đảm bảo tính hợp lệ của chứng từ thanh toán, từ đó đảm bảo tính chính xác của các nghiệp vụ kế toán và hạn chế rủi ro cho doanh nghiệp.
Quy trình tiếp nhận và kiểm tra chứng từ thanh toán
Quy trình tiếp nhận và kiểm tra chứng từ thanh toán thường bao gồm các bước sau:
- Nhận chứng từ thanh toán
- Kế toán thanh toán sẽ nhận chứng từ thanh toán từ các bộ phận liên quan trong doanh nghiệp. Chứng từ thanh toán có thể được gửi trực tiếp, qua email hoặc qua hệ thống phần mềm kế toán.
Kiểm tra hình thức
Kế toán thanh toán sẽ kiểm tra hình thức của chứng từ thanh toán, bao gồm:
- Số, ký hiệu và ngày tháng lập chứng từ
- Tên, địa chỉ của người lập và người nhận chứng từ
- Nội dung của chứng từ
- Chữ ký của người lập và người nhận chứng từ
Kiểm tra nội dung
Kế toán thanh toán sẽ kiểm tra nội dung của chứng từ thanh toán, bao gồm:
- Sự phù hợp giữa nội dung của chứng từ với các quy định của pháp luật và quy định nội bộ của doanh nghiệp
- Sự chính xác về số liệu, tính logic giữa các nội dung của chứng từ
- Phê duyệt chứng từ
- Kế toán thanh toán sẽ trình chứng từ thanh toán cho người có thẩm quyền phê duyệt. Người có thẩm quyền phê duyệt sẽ ký tên và đóng dấu lên chứng từ thanh toán.
Các nội dung cần kiểm tra khi tiếp nhận và kiểm tra chứng từ thanh toán
Khi tiếp nhận và kiểm tra chứng từ thanh toán, kế toán thanh toán cần lưu ý kiểm tra các nội dung sau:
- Số, ký hiệu và ngày tháng lập chứng từ
Số và ký hiệu chứng từ thanh toán phải được lập theo quy định của doanh nghiệp. Ngày tháng lập chứng từ phải đúng với thời điểm phát sinh nghiệp vụ kinh tế.
- Tên, địa chỉ của người lập và người nhận chứng từ
Tên, địa chỉ của người lập và người nhận chứng từ phải được ghi đầy đủ và chính xác.
- Nội dung của chứng từ
Nội dung của chứng từ thanh toán phải thể hiện đầy đủ thông tin về nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Nội dung của chứng từ phải phù hợp với các quy định của pháp luật và quy định nội bộ của doanh nghiệp.
- Chữ ký của người lập và người nhận chứng từ
Chữ ký của người lập và người nhận chứng từ phải được ký bằng mực xanh. Chữ ký của người lập và người nhận chứng từ phải rõ ràng, dễ nhận biết.
- Các chứng từ kèm theo
Nếu chứng từ thanh toán cần có các chứng từ kèm theo thì kế toán thanh toán cần kiểm tra xem các chứng từ kèm theo có đầy đủ và hợp lệ hay không.
Lưu ý khi tiếp nhận và kiểm tra chứng từ thanh toán
Khi tiếp nhận và kiểm tra chứng từ thanh toán, kế toán thanh toán cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Cần kiểm tra kỹ lưỡng từng nội dung của chứng từ thanh toán, không được bỏ sót bất kỳ nội dung nào.
- Nếu phát hiện chứng từ có sai sót, cần yêu cầu người lập chứng từ sửa lại.
- Nếu chứng từ không hợp lệ, cần từ chối tiếp nhận và yêu cầu người lập chứng từ lập lại.
2.3. Duyệt đề nghị thanh toán
Để duyệt đề nghị thanh toán, cần thực hiện các bước sau:
Kiểm tra tính hợp lệ của đề nghị thanh toán
Trước khi duyệt đề nghị thanh toán, cần kiểm tra tính hợp lệ của đề nghị thanh toán, bao gồm:
- Tính hợp pháp của chứng từ: Chứng từ phải được lập theo đúng quy định của pháp luật.
- Tính hợp lý của chứng từ: Chứng từ phải phù hợp với mục đích chi tiêu của doanh nghiệp.
- Xác định thẩm quyền duyệt chi
Thẩm quyền duyệt chi được quy định trong quy chế tài chính của doanh nghiệp. Tùy theo mức độ chi tiêu, thẩm quyền duyệt chi có thể thuộc về người đứng đầu đơn vị, trưởng phòng tài chính hoặc trưởng phòng kế toán.
- Duyệt đề nghị thanh toán
Sau khi kiểm tra tính hợp lệ của đề nghị thanh toán và xác định thẩm quyền duyệt chi, người có thẩm quyền duyệt chi sẽ ký duyệt đề nghị thanh toán.
- Lập phiếu chi
Sau khi đề nghị thanh toán được duyệt, kế toán sẽ lập phiếu chi để ghi nhận khoản chi tiêu.
- Thanh toán tiền
Kế toán sẽ thực hiện thanh toán tiền theo quy định của doanh nghiệp.
Ví dụ:
- Giấy đề nghị thanh toán được lập đầy đủ và hợp lệ.
- Thẩm quyền duyệt chi thuộc về trưởng phòng tài chính.
- Trưởng phòng tài chính ký duyệt đề nghị thanh toán.
- Kế toán lập phiếu chi và thanh toán tiền cho người đề nghị thanh toán.
Trong trường hợp đề nghị thanh toán không hợp lệ, kế toán sẽ trả lại đề nghị thanh toán cho người đề nghị thanh toán để hoàn chỉnh hồ sơ.
Dưới đây là một số lưu ý khi duyệt đề nghị thanh toán:
- Cần kiểm tra kỹ tính hợp lệ của đề nghị thanh toán trước khi duyệt.
- Không duyệt đề nghị thanh toán nếu chứng từ không hợp lệ.
- Chỉ duyệt đề nghị thanh toán nếu chứng từ hợp lệ và phù hợp với mục đích chi tiêu của doanh nghiệp.
2.4. Lập phiếu chi, ủy nhiệm chi
Phiếu chi là chứng từ kế toán dùng để xác định số tiền thực tế xuất quỹ và làm căn cứ để thủ quỹ xuất quỹ, ghi sổ quỹ và kế toán ghi sổ kế toán. Phiếu chi được lập thành 3 liên, trong đó:
- Liên 1: Thủ quỹ giữ để làm căn cứ xuất quỹ.
- Liên 2: Người nhận tiền giữ để làm căn cứ nhận tiền.
- Liên 3: Lưu ở phòng kế toán để theo dõi và hạch toán.
Cách lập phiếu chi
Trên phiếu chi, cần ghi đầy đủ các thông tin sau:
- Tên doanh nghiệp, địa chỉ doanh nghiệp
- Ngày, tháng, năm lập phiếu
- Số phiếu
- Lý do chi
- Tên người nhận tiền
- Số tiền
- Chữ ký của người lập phiếu, kế toán trưởng, giám đốc, thủ quỹ
Ví dụ
Công ty TNHH ABC
Địa chỉ: 123 Lê Lợi, Phường 1, Quận 1, TP.HCM
Số phiếu: 0001
Ngày lập: 28/12/2023
Lý do chi: Mua văn phòng phẩm
Tên người nhận tiền: Nguyễn Văn A
Số tiền: 1.000.000 đồng
(Một triệu đồng)
Người lập phiếu
[Ký, ghi rõ họ tên]
Nguyễn Văn B
Kế toán trưởng
[Ký, ghi rõ họ tên]
Nguyễn Thị C
Giám đốc
[Ký, ghi rõ họ tên]
Đặng Văn D
Thủ quỹ
[Ký, ghi rõ họ tên]
Trần Thị E
Ủy nhiệm chi
Ủy nhiệm chi là chứng từ dùng để yêu cầu ngân hàng trích tiền từ tài khoản của người trả tiền để chuyển cho người thụ hưởng. Ủy nhiệm chi được lập theo mẫu do ngân hàng quy định, trong đó có các thông tin sau:
- Ngày, tháng, năm lập ủy nhiệm chi
- Tên ngân hàng, chi nhánh ngân hàng
- Số tài khoản của người trả tiền
- Tên người trả tiền
- Số tài khoản của người thụ hưởng
- Tên người thụ hưởng
- Số tiền
- Lý do thanh toán
- Chữ ký của người lập ủy nhiệm chi
Cách lập ủy nhiệm chi
Trên ủy nhiệm chi, cần ghi đầy đủ các thông tin sau:
- Ngày, tháng, năm lập ủy nhiệm chi
- Tên ngân hàng, chi nhánh ngân hàng
- Số tài khoản của người trả tiền
- Tên người trả tiền
- Số tài khoản của người thụ hưởng
- Tên người thụ hưởng
- Số tiền
- Lý do thanh toán
- Chữ ký của người lập ủy nhiệm chi
Ví dụ
Ủy nhiệm chi
Ngày: 28/12/2023
Ngân hàng: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
Chi nhánh: Chi nhánh Sài Gòn
Số tài khoản của người trả tiền: 123456789012
Tên người trả tiền: Công ty TNHH ABC
Số tài khoản của người thụ hưởng: 23456789012
Tên người thụ hưởng: Nguyễn Văn A
Số tiền: 1.000.000 đồng
(Một triệu đồng)
Lý do thanh toán: Mua văn phòng phẩm
Người lập ủy nhiệm chi
[Ký, ghi rõ họ tên]
Nguyễn Văn B
2.5. Thu – chi tiền
Thu chi tiền là một trong những hoạt động tài chính quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi cá nhân và doanh nghiệp. Thu chi tiền là việc nhập và xuất tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, tiền điện tử, v.v. Thu chi tiền có thể được thực hiện bằng tiền mặt, séc, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, v.v.
Có hai loại thu chi tiền: thu tiền và chi tiền.
Thu tiền là việc nhận tiền vào quỹ của cá nhân, doanh nghiệp. Thu tiền có thể được thực hiện từ các nguồn sau:
- Bán hàng, cung cấp dịch vụ
- Vay, mượn tiền
- Nhận tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận
- Nhận quà tặng, biếu, tặng, v.v.
Chi tiền là việc sử dụng tiền ra khỏi quỹ của cá nhân, doanh nghiệp. Chi tiền có thể được thực hiện cho các mục đích sau:
- Mua hàng hóa, dịch vụ
- Thanh toán nợ
- Chi phí quản lý, điều hành
- Chi phí đầu tư
- Chi phí phúc lợi, v.v.
Quy trình thu chi tiền thường bao gồm các bước sau:
Lập chứng từ thu, chi
Chứng từ thu, chi là giấy tờ ghi nhận việc thu, chi tiền. Chứng từ thu, chi phải có đầy đủ các thông tin sau:
- Tên, địa chỉ của cá nhân, doanh nghiệp thu, chi tiền
- Số tiền thu, chi
- Ngày, tháng, năm thu, chi
- Lý do thu, chi
- Chữ ký của người thu, chi và người có thẩm quyền
Kế toán ghi nhận
Kế toán sẽ ghi nhận các khoản thu, chi tiền vào sổ sách kế toán. Việc ghi nhận thu, chi tiền phải đảm bảo chính xác, kịp thời và đầy đủ.
Kiểm soát thu, chi tiền
Cần có quy trình kiểm soát thu, chi tiền chặt chẽ để đảm bảo tiền mặt, tiền gửi ngân hàng được sử dụng đúng mục đích, đúng quy định.
Thu chi tiền là một hoạt động quan trọng cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác. Việc quản lý thu chi tiền tốt sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp kiểm soát tốt dòng tiền, tránh thất thoát tiền bạc.
2.6. Đối soát, kiểm tra số liệu và thực hiện báo cáo
Đối soát, kiểm tra số liệu và thực hiện báo cáo là ba công việc quan trọng trong bất kỳ doanh nghiệp nào. Chúng giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu, từ đó hỗ trợ ra quyết định và quản lý doanh nghiệp hiệu quả.
Đối soát là quá trình so sánh hai hoặc nhiều nguồn dữ liệu để xác định sự phù hợp và chính xác của chúng. Đối soát thường được thực hiện giữa các bộ phận trong cùng doanh nghiệp hoặc giữa các doanh nghiệp khác nhau.
Kiểm tra số liệu là quá trình xác minh tính chính xác của dữ liệu. Kiểm tra số liệu có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các công cụ và phương pháp khác nhau, chẳng hạn như kiểm tra chéo, sử dụng công thức tính toán, hoặc sử dụng các phần mềm chuyên dụng.
Thực hiện báo cáo là quá trình tổng hợp và trình bày dữ liệu dưới dạng báo cáo. Báo cáo có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như phân tích, ra quyết định, hoặc báo cáo cho các bên liên quan.
Quy trình đối soát, kiểm tra số liệu và thực hiện báo cáo thường bao gồm các bước sau:
- Xác định mục đích của đối soát, kiểm tra số liệu và thực hiện báo cáo. Mục đích có thể bao gồm xác định tính chính xác của dữ liệu, phát hiện sai sót, hoặc cải thiện quy trình thu thập và xử lý dữ liệu.
- Xác định các nguồn dữ liệu cần đối soát, kiểm tra. Các nguồn dữ liệu có thể bao gồm dữ liệu từ các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp, dữ liệu từ các bên liên quan bên ngoài, hoặc dữ liệu từ các hệ thống thông tin khác nhau.
- Lựa chọn phương pháp đối soát, kiểm tra số liệu phù hợp. Phương pháp đối soát, kiểm tra số liệu có thể được lựa chọn dựa trên mục đích của đối soát, kiểm tra, quy mô dữ liệu, và các nguồn lực có sẵn.
- Thực hiện đối soát, kiểm tra số liệu. Quá trình đối soát, kiểm tra số liệu cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác.
- Xử lý các sai sót phát hiện được. Sai sót phát hiện được cần được xử lý kịp thời và hiệu quả.
- Lưu trữ hồ sơ đối soát, kiểm tra số liệu. Hồ sơ đối soát, kiểm tra số liệu cần được lưu trữ để phục vụ cho các mục đích sau này.
Những lợi ích của đối soát, kiểm tra số liệu và thực hiện báo cáo bao gồm:
- Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu
- Phát hiện sai sót và gian lận
- Cải thiện quy trình thu thập và xử lý dữ liệu
- Hỗ trợ ra quyết định và quản lý doanh nghiệp hiệu quả
2.7. Lưu hồ sơ
Lưu hồ sơ là quá trình thu thập, sắp xếp, bảo quản và quản lý các hồ sơ, tài liệu của tổ chức, doanh nghiệp. Việc lưu trữ hồ sơ có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin, chứng cứ, cơ sở báo cáo, thống kê và phục vụ các hoạt động khác của tổ chức, doanh nghiệp.
Quy trình lưu trữ hồ sơ theo ISO 9001 bao gồm các bước sau:
- Thu thập hồ sơ
Bước đầu tiên trong quy trình lưu trữ hồ sơ là thu thập tất cả các hồ sơ, tài liệu có liên quan đến hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp. Hồ sơ có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
- Các hồ sơ được tạo ra trong quá trình hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp, chẳng hạn như hợp đồng, hóa đơn, chứng từ kế toán,…
- Các hồ sơ được nhận từ bên ngoài, chẳng hạn như giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư,…
- Hệ thống và sắp xếp hồ sơ
Sau khi thu thập, cần tiến hành hệ thống và sắp xếp hồ sơ theo một hệ thống thống nhất, khoa học. Việc hệ thống và sắp xếp hồ sơ giúp dễ dàng tìm kiếm, tra cứu khi cần thiết.
Có nhiều phương pháp hệ thống và sắp xếp hồ sơ khác nhau, tùy thuộc vào đặc thù của từng tổ chức, doanh nghiệp. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:
- Sắp xếp theo loại hồ sơ: Ví dụ, hồ sơ nhân sự, hồ sơ tài chính, hồ sơ pháp lý,…
- Sắp xếp theo thời gian: Ví dụ, hồ sơ năm 2023, hồ sơ năm 2022,…
- Sắp xếp theo chức năng: Ví dụ, hồ sơ kinh doanh, hồ sơ marketing, hồ sơ nhân sự,…
- Xác định thời gian lưu trữ hồ sơ
Mỗi loại hồ sơ có thời gian lưu trữ khác nhau. Việc xác định thời gian lưu trữ hồ sơ giúp đảm bảo hồ sơ được lưu trữ đúng quy định và không bị thất lạc.
Thời gian lưu trữ hồ sơ được quy định trong các văn bản pháp luật của Nhà nước, chẳng hạn như Luật Lưu trữ, Nghị định 30/2020/NĐ-CP,… Ngoài ra, tổ chức, doanh nghiệp có thể quy định thời gian lưu trữ hồ sơ phù hợp với đặc thù hoạt động của mình.
- Lưu trữ và bảo quản hồ sơ
Sau khi hệ thống và sắp xếp hồ sơ, cần tiến hành lưu trữ và bảo quản hồ sơ trong điều kiện an toàn, tránh bị hư hỏng, mất mát.
Hồ sơ có thể được lưu trữ dưới dạng giấy tờ hoặc dưới dạng điện tử. Đối với hồ sơ giấy tờ, cần lưu trữ trong tủ hồ sơ, ngăn kéo,… Đối với hồ sơ điện tử, cần lưu trữ trên máy tính, ổ cứng,…
- Sử dụng hồ sơ
Hồ sơ được lưu trữ và bảo quản tốt sẽ được sử dụng hiệu quả trong các hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp.
Khi cần sử dụng hồ sơ, cần kiểm tra tình trạng hồ sơ, đảm bảo hồ sơ còn đầy đủ, rõ ràng. Nếu hồ sơ bị hư hỏng, cần kịp thời phục hồi hoặc thay thế.
- Hủy bỏ hồ sơ
Sau khi hết thời gian lưu trữ, cần tiến hành hủy bỏ hồ sơ theo quy định. Việc hủy bỏ hồ sơ cần được thực hiện theo đúng quy trình, đảm bảo bảo mật thông tin.
Để việc lưu trữ hồ sơ đạt hiệu quả, cần xây dựng và thực hiện quy trình lưu trữ hồ sơ một cách khoa học, chặt chẽ. Ngoài ra, cần thường xuyên kiểm tra, rà soát hồ sơ để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh.
Dưới đây là một số lưu ý khi lưu trữ hồ sơ:
- Hồ sơ cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Hồ sơ cần được sắp xếp gọn gàng, ngăn nắp, dễ dàng tìm kiếm.
- Hồ sơ cần được bảo quản bằng các phương pháp phù hợp, tránh bị hư hỏng, mất mát.
- Hồ sơ cần được kiểm tra định kỳ để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh.
Trên đây là một số thông tin về Quy trình kế toán thanh toán của doanh nghiệp. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn