0764704929

Những lưu ý khi đọc báo cáo tài chính là gì ?

Những lưu ý khi đọc báo cáo tài chính là gì? Đọc báo cáo tài chính là một kỹ năng quan trọng đối với các nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp, nhà quản trị và các bên liên quan khác. Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tình hình tài chính hiện tại và quá khứ của doanh nghiệp, giúp các bên liên quan đánh giá được sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, tiềm năng phát triển của doanh nghiệp và đưa ra các quyết định phù hợp. Vậy Những lưu ý khi đọc báo cáo tài chính là gì ?  Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn

Những lưu ý khi đọc báo cáo tài chính
Những lưu ý khi đọc báo cáo tài chính

1. Những lưu ý khi đọc báo cáo tài chính

1.1. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) là một chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro tài chính của một doanh nghiệp. Hệ số này được tính bằng cách chia tổng nợ phải trả cho vốn chủ sở hữu.

Một hệ số D/E cao có nghĩa là doanh nghiệp đang sử dụng nhiều nợ vay để tài trợ cho hoạt động của mình. Điều này có thể dẫn đến rủi ro cao hơn cho các nhà đầu tư và chủ nợ. Tuy nhiên, một hệ số D/E thấp cũng có thể là dấu hiệu của rủi ro. Ví dụ, một doanh nghiệp có hệ số D/E thấp có thể đang thiếu cơ hội đầu tư hoặc đang gặp khó khăn về tài chính.

Dưới đây là một số lưu ý khi đọc báo cáo tài chính về hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu:

  • So sánh hệ số D/E với các doanh nghiệp cùng ngành: Hệ số D/E sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh. Ví dụ, các doanh nghiệp trong ngành sản xuất thường có hệ số D/E cao hơn các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ.
  • So sánh hệ số D/E với các kỳ kế toán trước: Sự thay đổi của hệ số D/E theo thời gian có thể cung cấp thông tin về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Ví dụ, một hệ số D/E tăng cao có thể là dấu hiệu của rủi ro tài chính gia tăng.
  • Xem xét các yếu tố khác ảnh hưởng đến hệ số D/E: Ngoài tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu, hệ số D/E còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và giá trị thị trường của doanh nghiệp.

Dưới đây là một số kết luận có thể được rút ra từ hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu:

  • Hệ số D/E thấp hơn 1: Hệ số này cho thấy doanh nghiệp có nhiều vốn chủ sở hữu hơn nợ phải trả. Điều này là dấu hiệu tích cực cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ của mình.
  • Hệ số D/E từ 1 đến 2: Hệ số này cho thấy doanh nghiệp sử dụng nợ vay ở mức trung bình. Đây là một hệ số tương đối an toàn.
  • Hệ số D/E trên 2: Hệ số này cho thấy doanh nghiệp sử dụng nợ vay ở mức cao. Điều này có thể là dấu hiệu của rủi ro tài chính gia tăng.

1.2. Doanh thu qua từng năm 

Doanh thu là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất trong báo cáo tài chính, phản ánh tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp đã bán ra trong một kỳ kế toán. Doanh thu qua từng năm là một thông tin hữu ích giúp nhà đầu tư, người cho vay và các bên liên quan khác đánh giá được tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.

Dưới đây là một số lưu ý khi đọc báo cáo tài chính về doanh thu qua từng năm:

  • So sánh doanh thu của các kỳ kế toán: Nhà đầu tư, người cho vay và các bên liên quan khác cần so sánh doanh thu của các kỳ kế toán để đánh giá được xu hướng tăng trưởng hoặc suy giảm của doanh nghiệp. Nếu doanh thu của doanh nghiệp tăng trưởng ổn định qua các năm thì đó là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả và có tiềm năng tăng trưởng trong tương lai. Ngược lại, nếu doanh thu của doanh nghiệp giảm sút qua các năm thì đó là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong kinh doanh.
  • So sánh doanh thu của doanh nghiệp với các doanh nghiệp cùng ngành: Nhà đầu tư, người cho vay và các bên liên quan khác cần so sánh doanh thu của doanh nghiệp với các doanh nghiệp cùng ngành để đánh giá được vị thế của doanh nghiệp trên thị trường. Nếu doanh thu của doanh nghiệp cao hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành thì đó là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp có thị phần lớn và khả năng cạnh tranh cao. Ngược lại, nếu doanh thu của doanh nghiệp thấp hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành thì đó là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp có thị phần nhỏ và khả năng cạnh tranh thấp.

Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu: Nhà đầu tư, người cho vay và các bên liên quan khác cần xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Tình hình kinh tế vĩ mô có tác động lớn đến doanh thu của các doanh nghiệp. Nếu tình hình kinh tế vĩ mô ổn định và phát triển thì doanh thu của các doanh nghiệp thường tăng trưởng. Ngược lại, nếu tình hình kinh tế vĩ mô suy thoái thì doanh thu của các doanh nghiệp thường giảm sút.
  • Nhu cầu của thị trường: Nhu cầu của thị trường là yếu tố quan trọng quyết định đến doanh thu của các doanh nghiệp. Nếu nhu cầu của thị trường tăng thì doanh thu của các doanh nghiệp thường tăng trưởng. Ngược lại, nếu nhu cầu của thị trường giảm thì doanh thu của các doanh nghiệp thường giảm sút.
  • Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp: Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp có tác động lớn đến doanh thu của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh phù hợp với nhu cầu của thị trường thì doanh thu của doanh nghiệp thường tăng trưởng. Ngược lại, nếu doanh nghiệp có chiến lược kinh doanh không phù hợp với nhu cầu của thị trường thì doanh thu của doanh nghiệp thường giảm sút.

1.3. Dòng tiền của công ty 

Dòng tiền của công ty là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi phân tích báo cáo tài chính. Dòng tiền thể hiện khả năng của công ty trong việc tạo ra tiền mặt và sử dụng tiền mặt. Dòng tiền tích cực cho thấy công ty có khả năng tạo ra đủ tiền mặt để trang trải chi phí, trả nợ và đầu tư cho hoạt động kinh doanh. Dòng tiền âm cho thấy công ty đang gặp khó khăn về tài chính.

Dưới đây là những lưu ý khi đọc báo cáo tài chính về dòng tiền của công ty:

  • So sánh dòng tiền của công ty với các kỳ trước: Nhìn vào xu hướng của dòng tiền qua các kỳ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của công ty. Nếu dòng tiền của công ty đang giảm sút, đó có thể là dấu hiệu của một vấn đề tiềm ẩn.
  • So sánh dòng tiền của công ty với các công ty cùng ngành: Việc so sánh dòng tiền của công ty với các công ty cùng ngành sẽ giúp bạn đánh giá được vị thế tài chính của công ty so với các đối thủ cạnh tranh.
  • Cân nhắc các yếu tố khác: Khi phân tích dòng tiền của công ty, bạn cần cân nhắc các yếu tố khác như: lĩnh vực kinh doanh của công ty, quy mô của công ty, khả năng tiếp cận thị trường tài chính của công ty,…

Dưới đây là một số chỉ số dòng tiền quan trọng cần xem xét khi phân tích báo cáo tài chính:

  • Luồng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (CFO): CFO thể hiện khả năng của công ty trong việc tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh. CFO tích cực cho thấy công ty đang kinh doanh hiệu quả.
  • Luồng tiền thuần từ hoạt động đầu tư (CFI): CFI thể hiện khả năng của công ty trong việc sử dụng tiền mặt cho hoạt động đầu tư. CFI âm cho thấy công ty đang đầu tư nhiều hơn khả năng tạo ra tiền mặt.
  • Luồng tiền thuần từ hoạt động tài chính (CFF): CFF thể hiện khả năng của công ty trong việc huy động tiền mặt từ hoạt động tài chính. CFF âm cho thấy công ty đang phải vay nợ để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.

1.4. Các khoản phải thu và hàng tồn kho

Các khoản phải thu

Các khoản phải thu là một khoản mục tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, thể hiện số tiền mà khách hàng còn nợ doanh nghiệp sau khi đã mua hàng hóa, dịch vụ hoặc nhận được các khoản ứng trước. Các khoản phải thu có thể được phân loại thành các loại sau:

  • Các khoản phải thu khách hàng: Là các khoản phải thu phát sinh từ hoạt động bán hàng, cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Các khoản phải thu nội bộ: Là các khoản phải thu phát sinh giữa các đơn vị trong cùng một tập đoàn.
  • Các khoản phải thu khác: Là các khoản phải thu phát sinh từ các hoạt động khác của doanh nghiệp, chẳng hạn như phải thu về cho vay, phải thu về thuê tài sản, v.v.

Lưu ý khi đọc báo cáo tài chính về các khoản phải thu:

  • Xem xét xu hướng biến động của các khoản phải thu: Nếu các khoản phải thu tăng nhanh, có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ từ khách hàng.
  • So sánh các khoản phải thu với doanh thu: Nếu các khoản phải thu quá cao so với doanh thu, có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang có vấn đề trong việc quản lý dòng tiền.
  • Xem xét tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu: Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu càng cao thì khả năng thu hồi nợ của doanh nghiệp càng tốt.
  • Xem xét chất lượng của các khoản phải thu: Nếu có nhiều khoản phải thu quá hạn, có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp rủi ro về nợ khó đòi.

Hàng tồn kho

Hàng tồn kho là một khoản mục tài sản lưu động của doanh nghiệp, thể hiện giá trị của hàng hóa, vật tư, thành phẩm, phụ tùng, vật liệu, dụng cụ, thiết bị,… mà doanh nghiệp mua về để bán hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh. Hàng tồn kho có thể được phân loại thành các loại sau:

  • Hàng hóa: Là các loại hàng hóa, vật tư, thành phẩm, phụ tùng, vật liệu, dụng cụ, thiết bị,… mà doanh nghiệp mua về để bán cho khách hàng.
  • Nguyên vật liệu: Là các loại vật tư, nguyên liệu, phụ tùng, vật liệu, dụng cụ, thiết bị,… mà doanh nghiệp sử dụng để sản xuất thành phẩm.
  • Thành phẩm: Là các loại hàng hóa, sản phẩm được sản xuất xong và sẵn sàng để bán cho khách hàng.
  • Hàng hóa, thành phẩm tồn kho chờ xử lý: Là các loại hàng hóa, thành phẩm tồn kho đang được xử lý để bán hoặc sử dụng.
  • Hàng hóa, thành phẩm tồn kho chờ tiêu thụ: Là các loại hàng hóa, thành phẩm tồn kho đang được tiêu thụ.

Lưu ý khi đọc báo cáo tài chính về hàng tồn kho:

  • Xem xét xu hướng biến động của hàng tồn kho: Nếu hàng tồn kho tăng nhanh, có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tiêu thụ hàng hóa, sản phẩm.
  • So sánh hàng tồn kho với doanh thu: Nếu hàng tồn kho quá cao so với doanh thu, có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang có vấn đề trong việc quản lý dòng tiền.
  • Xem xét tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho: Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho càng cao thì khả năng tiêu thụ hàng hóa, sản phẩm của doanh nghiệp càng tốt.
  • Xem xét chất lượng của hàng tồn kho: Nếu có nhiều hàng tồn kho lỗi, hư hỏng, quá hạn,… có thể là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang gặp rủi ro về hàng tồn kho tồn đọng.

Ngoài ra, khi đọc báo cáo tài chính về các khoản phải thu và hàng tồn kho, cần lưu ý đến các yếu tố sau:

  • Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp: Một số ngành nghề kinh doanh có đặc thù về vòng quay hàng tồn kho và các khoản phải thu khác nhau. Ví dụ, các doanh nghiệp thương mại có vòng quay hàng tồn kho nhanh hơn các doanh nghiệp sản xuất.
  • Môi trường kinh doanh: Môi trường kinh doanh ổn định sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiêu thụ hàng hóa, sản phẩm và thu hồi nợ từ khách hàng.
  • Chính sách kế toán của doanh nghiệp: Các chính sách kế toán khác nhau có thể ảnh hưởng đến số liệu về các khoản phải thu và hàng tồn kho.

1.5. Các chi phí khác trên bảng cân đối kế toán 

Các chi phí khác trên bảng cân đối kế toán bao gồm các khoản chi phí không thuộc các khoản chi phí thông thường như chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí khấu hao, chi phí bán hàng và chi phí quản lý. Các khoản chi phí này có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như:

  • Theo tính chất kinh tế: Các chi phí khác có thể được phân thành các khoản chi phí tài chính, chi phí thuế và các khoản chi phí khác.
  • Theo nguyên nhân phát sinh: Các chi phí khác có thể được phân thành các khoản chi phí phát sinh do hoạt động kinh doanh, chi phí phát sinh do hoạt động đầu tư và chi phí phát sinh do hoạt động tài chính.

Khi đọc báo cáo tài chính, cần lưu ý một số điểm sau về các chi phí khác:

  • Các chi phí khác có thể ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, cần phân tích các chi phí này để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • Các chi phí khác có thể biến động theo thời gian. Do đó, cần so sánh các chi phí này trong các kỳ báo cáo khác nhau để xác định xu hướng và nguyên nhân của sự biến động.
  • Các chi phí khác có thể được quản lý bởi các nhà quản lý. Do đó, cần phân tích các chi phí này để xác định các biện pháp có thể giúp giảm thiểu chi phí.

Dưới đây là một số lưu ý cụ thể về các chi phí khác trên bảng cân đối kế toán:

  • Chi phí tài chính: Các chi phí tài chính là các khoản chi phí phát sinh từ hoạt động tài chính của doanh nghiệp, bao gồm các khoản chi phí lãi vay, chi phí chênh lệch tỷ giá hối đoái, chi phí mua bán trái phiếu,… Các chi phí tài chính có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Do đó, cần phân tích các chi phí này để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • Chi phí thuế: Các chi phí thuế là các khoản chi phí phát sinh từ việc nộp thuế của doanh nghiệp. Các chi phí thuế có thể biến động theo chính sách thuế của Nhà nước. Do đó, cần phân tích các chi phí này để xác định xu hướng và nguyên nhân của sự biến động.
  • Các khoản chi phí khác: Các khoản chi phí khác là các khoản chi phí không thuộc các khoản chi phí tài chính và chi phí thuế. Các khoản chi phí này có thể bao gồm các khoản chi phí như chi phí dự phòng, chi phí bất thường, chi phí xử lý tổn thất,… Các khoản chi phí này có thể ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, cần phân tích các chi phí này để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

1.6. Nợ vay và tài sản đảm bảo 

Nợ vay và tài sản đảm bảo là hai thông tin quan trọng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Nợ vay phản ánh các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả cho các chủ nợ, còn tài sản đảm bảo là các tài sản của doanh nghiệp được dùng để đảm bảo cho các khoản nợ vay.

Khi đọc báo cáo tài chính, cần lưu ý một số vấn đề sau về nợ vay và tài sản đảm bảo:

  • Khối lượng nợ vay: Khối lượng nợ vay càng lớn thì rủi ro tài chính của doanh nghiệp càng cao. Doanh nghiệp cần có đủ khả năng thanh toán các khoản nợ vay khi đến hạn.
  • Cơ cấu nợ vay: Cơ cấu nợ vay bao gồm nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Nợ ngắn hạn là các khoản nợ phải trả trong vòng 1 năm, còn nợ dài hạn là các khoản nợ phải trả trong vòng trên 1 năm. Doanh nghiệp cần có kế hoạch trả nợ hợp lý, đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ vay.
  • Lãi suất nợ vay: Lãi suất nợ vay càng cao thì chi phí tài chính của doanh nghiệp càng lớn. Doanh nghiệp cần lựa chọn các khoản vay có lãi suất hợp lý để giảm thiểu chi phí tài chính.
  • Tài sản đảm bảo: Tài sản đảm bảo cần có giá trị lớn hơn hoặc bằng giá trị khoản vay. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng tài sản đảm bảo có thể được thanh lý để thu hồi nợ vay trong trường hợp doanh nghiệp không có khả năng thanh toán.

Ngoài ra, cần lưu ý một số vấn đề sau khi phân tích nợ vay và tài sản đảm bảo:

  • Phân tích theo thời gian: So sánh khối lượng nợ vay, cơ cấu nợ vay, lãi suất nợ vay và giá trị tài sản đảm bảo của doanh nghiệp trong các kỳ kế toán khác nhau để đánh giá xu hướng biến động của các chỉ tiêu này.
  • Phân tích so sánh: So sánh khối lượng nợ vay, cơ cấu nợ vay, lãi suất nợ vay và giá trị tài sản đảm bảo của doanh nghiệp với các doanh nghiệp cùng ngành, cùng quy mô để đánh giá vị thế tài chính của doanh nghiệp.

Dưới đây là một số chỉ tiêu phân tích nợ vay và tài sản đảm bảo phổ biến:

  • Tỷ lệ nợ vay/vốn chủ sở hữu: Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ giữa tổng nợ vay với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Tỷ lệ này càng cao thì rủi ro tài chính của doanh nghiệp càng lớn.
  • Tỷ lệ nợ ngắn hạn/vốn chủ sở hữu: Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ giữa tổng nợ ngắn hạn với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Tỷ lệ này càng cao thì rủi ro tài chính của doanh nghiệp càng lớn.
  • Tỷ lệ lãi vay/doanh thu thuần: Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ giữa chi phí lãi vay với doanh thu thuần của doanh nghiệp. Tỷ lệ này càng cao thì chi phí tài chính của doanh nghiệp càng lớn.

1.7. Biên lợi nhuận gộp 

Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin – GPM) là một trong những chỉ số tài chính quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Chỉ số này cho biết với mỗi đồng doanh thu tạo ra thì doanh nghiệp thu về được bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp, sau khi trừ đi giá vốn hàng bán.

Khi đọc báo cáo tài chính, nhà đầu tư cần lưu ý một số điểm sau để đánh giá chính xác biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp:

  • So sánh biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp trong các kỳ báo cáo tài chính gần nhất. Nếu biên lợi nhuận gộp có xu hướng tăng lên thì cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn, có thể do giá bán sản phẩm/dịch vụ tăng, chi phí sản xuất giảm, hoặc cả hai. Ngược lại, nếu biên lợi nhuận gộp giảm thì cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát chi phí sản xuất, hoặc do giá bán sản phẩm/dịch vụ giảm.
  • So sánh biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp với các doanh nghiệp cùng ngành. Nếu biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp cao hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành thì cho thấy doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh, có thể do sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp có chất lượng tốt, có vị thế thương hiệu cao, hoặc có chi phí sản xuất thấp hơn. Ngược lại, nếu biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp thấp hơn so với các doanh nghiệp cùng ngành thì cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh.

Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp. Ngoài giá bán sản phẩm/dịch vụ và chi phí sản xuất, biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp còn bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khác như:

  • Các khoản chiết khấu, giảm giá bán.
  • Các khoản hoàn lại tiền hàng.
  • Các khoản phụ thu, phí.
  • Các khoản chi phí không liên quan trực tiếp đến sản xuất, kinh doanh.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách phân tích biên lợi nhuận gộp:

Ví dụ 1:

Doanh nghiệp A và B cùng sản xuất và kinh doanh sản phẩm điện thoại. Trong kỳ báo cáo tài chính gần nhất, doanh nghiệp A có doanh thu thuần là 100 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 70 tỷ đồng, lợi nhuận gộp là 30 tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp A là 30%.

Doanh nghiệp B có doanh thu thuần là 100 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 60 tỷ đồng, lợi nhuận gộp là 40 tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp B là 40%.

Như vậy, biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp B cao hơn doanh nghiệp A. Điều này cho thấy doanh nghiệp B có lợi thế cạnh tranh hơn, có thể do sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp B có chất lượng tốt, có vị thế thương hiệu cao, hoặc có chi phí sản xuất thấp hơn.

Ví dụ 2:

Doanh nghiệp X là một doanh nghiệp sản xuất thiết bị điện. Trong kỳ báo cáo tài chính gần nhất, doanh nghiệp X có doanh thu thuần là 100 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 80 tỷ đồng, lợi nhuận gộp là 20 tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp X là 20%.

Trong kỳ báo cáo tài chính tiếp theo, doanh nghiệp X có doanh thu thuần là 120 tỷ đồng, giá vốn hàng bán là 90 tỷ đồng, lợi nhuận gộp là 30 tỷ đồng. Biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp X là 25%.

Như vậy, biên lợi nhuận gộp của doanh nghiệp X có xu hướng tăng lên. Điều này cho thấy doanh nghiệp X đang hoạt động hiệu quả hơn, có thể do giá bán sản phẩm/dịch vụ tăng, chi phí sản xuất giảm, hoặc cả hai.

1.8. Tình hình phát hành cổ phiếu 

Phát hành cổ phiếu là một trong những hoạt động quan trọng của doanh nghiệp, có thể tác động đáng kể đến tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Do đó, nhà đầu tư cần lưu ý những nội dung sau khi đọc báo cáo tài chính về tình hình phát hành cổ phiếu của doanh nghiệp:

  • Số lượng và giá phát hành: Số lượng và giá phát hành cổ phiếu là những thông tin quan trọng nhất cần lưu ý. Số lượng cổ phiếu phát hành càng lớn thì vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp càng tăng, nhưng đồng thời tỷ lệ sở hữu của cổ đông hiện hữu cũng sẽ giảm xuống. Giá phát hành cổ phiếu cũng ảnh hưởng đến giá trị tài sản của cổ đông hiện hữu.
  • Mục đích phát hành: Mục đích phát hành cổ phiếu là để huy động vốn đầu tư, mua lại tài sản, hoặc trả nợ. Nhà đầu tư cần lưu ý mục đích phát hành cổ phiếu để đánh giá được nhu cầu vốn của doanh nghiệp và khả năng sinh lời của khoản đầu tư.
  • Thời gian phát hành: Thời gian phát hành cổ phiếu cũng cần được lưu ý. Nếu doanh nghiệp phát hành cổ phiếu trong thời kỳ kinh tế khó khăn thì có thể dẫn đến tình trạng giá cổ phiếu giảm sút, ảnh hưởng đến giá trị tài sản của cổ đông.

Dưới đây là một số trường hợp cụ thể mà nhà đầu tư cần lưu ý khi đọc báo cáo tài chính về tình hình phát hành cổ phiếu:

  • Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu với số lượng lớn và giá phát hành thấp: Trường hợp này có thể cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính, cần huy động vốn để duy trì hoạt động. Nhà đầu tư cần thận trọng khi đầu tư vào các doanh nghiệp trong trường hợp này.
  • Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu với số lượng lớn và giá phát hành cao: Trường hợp này có thể cho thấy doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng kinh doanh hoặc đầu tư vào các dự án mới. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý đánh giá kỹ khả năng sinh lời của các dự án này trước khi quyết định đầu tư.
  • Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu với mục đích trả nợ: Trường hợp này có thể cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính, cần trả nợ vay. Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao tình hình tài chính của doanh nghiệp để đánh giá rủi ro đầu tư.

2. Cách đọc báo cáo tài chính để quản lý đầu tư hiệu quả  

Cách đọc báo cáo tài chính để quản lý đầu tư hiệu quả  
Cách đọc báo cáo tài chính để quản lý đầu tư hiệu quả

Báo cáo tài chính là một nguồn thông tin quan trọng đối với các nhà đầu tư. Báo cáo tài chính cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và rủi ro của một doanh nghiệp. Để quản lý đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư cần biết cách đọc báo cáo tài chính để có thể đánh giá chính xác về tình hình của doanh nghiệp và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Dưới đây là một số bước cơ bản để đọc báo cáo tài chính để quản lý đầu tư hiệu quả:

  • Xác định mục tiêu đầu tư: Nhà đầu tư cần xác định mục tiêu đầu tư của mình là gì? Mục tiêu đầu tư có thể là thu nhập, tăng trưởng hay cả hai. Mục tiêu đầu tư sẽ giúp nhà đầu tư xác định các chỉ số tài chính quan trọng cần xem xét.
  • Tìm hiểu về doanh nghiệp: Nhà đầu tư cần tìm hiểu về doanh nghiệp mà mình muốn đầu tư. Thông tin về doanh nghiệp có thể được tìm thấy trên website của doanh nghiệp, báo chí, các trang web tài chính hoặc các nhà môi giới chứng khoán.

Đọc hiểu báo cáo tài chính: Nhà đầu tư cần đọc hiểu báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Báo cáo tài chính gồm các loại báo cáo sau:

  • Bảng cân đối kế toán: Bảng cân đối kế toán phản ánh tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phản ánh dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
  • Thuyết minh báo cáo tài chính: Thuyết minh báo cáo tài chính cung cấp thêm thông tin về các khoản mục trong báo cáo tài chính.

Phân tích báo cáo tài chính: Nhà đầu tư cần phân tích báo cáo tài chính để đánh giá tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và rủi ro của doanh nghiệp. Các chỉ số tài chính thường được sử dụng để phân tích báo cáo tài chính bao gồm:

  • Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cho thấy mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu.
  • Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS): Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu cho thấy mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng doanh thu.
  • Tỷ suất vòng quay vòng quay tài sản (ROA): Tỷ suất vòng quay vòng quay tài sản cho thấy mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản.
  • Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E): Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cho thấy mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.

So sánh báo cáo tài chính của doanh nghiệp với các doanh nghiệp cùng ngành: Nhà đầu tư cần so sánh báo cáo tài chính của doanh nghiệp với các doanh nghiệp cùng ngành để có được đánh giá chính xác hơn về tình hình của doanh nghiệp.

Để đọc báo cáo tài chính hiệu quả, nhà đầu tư cần có kiến thức về kế toán, tài chính và thị trường chứng khoán. Nhà đầu tư cũng cần có kinh nghiệm phân tích báo cáo tài chính.

Dưới đây là một số lưu ý khi đọc báo cáo tài chính để quản lý đầu tư hiệu quả:

  • Cập nhật báo cáo tài chính: Nhà đầu tư cần cập nhật báo cáo tài chính của doanh nghiệp thường xuyên để có được đánh giá chính xác về tình hình của doanh nghiệp.
  • Xem xét các yếu tố khác: Ngoài các chỉ số tài chính, nhà đầu tư cần xem xét thêm các yếu tố khác, chẳng hạn như tình hình kinh tế, chính trị, xã hội, cạnh tranh của ngành nghề,… để có được đánh giá toàn diện về tình hình của doanh nghiệp.
  • Không nên dựa vào một mình báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính là một nguồn thông tin quan trọng, nhưng không nên dựa vào một mình báo cáo tài chính để đưa ra quyết định đầu tư. Nhà đầu tư cần xem xét thêm các nguồn thông tin khác, chẳng hạn như tin tức, phân tích của các chuyên gia,… để có được đánh giá toàn diện về tình hình của doanh nghiệp.

Trên đây là một số thông tin về Những lưu ý khi đọc báo cáo tài chính là gì ? . Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929