Bạn đang gặp khó khăn trong việc định khoản nhận vốn góp liên doanh? Bài viết này Kế toán kiểm toán thuế ACC sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các bước hạch toán, từ việc ghi nhận số vốn góp đến việc xử lý các trường hợp đặc biệt, giúp bạn hoàn thành sổ sách kế toán một cách chính xác và đầy đủ.

1. Vốn góp liên doanh là gì?
Vốn góp liên doanh là khoản vốn mà các bên tham gia đầu tư vào một doanh nghiệp liên doanh nhằm mục đích thành lập, vận hành và phát triển hoạt động kinh doanh. Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp liên doanh có đủ nguồn lực tài chính để triển khai các hoạt động theo thỏa thuận trong hợp đồng liên doanh hoặc điều lệ doanh nghiệp.
Các bên tham gia góp vốn có thể là tổ chức, cá nhân trong nước hoặc nước ngoài. Hình thức vốn góp không chỉ giới hạn ở tiền mặt mà còn có thể là tài sản, công nghệ, quyền sở hữu trí tuệ hoặc các lợi ích kinh tế khác. Loại hình này thường được áp dụng trong các dự án quy mô lớn, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều bên nhằm tận dụng tối đa nguồn lực, kinh nghiệm và lợi thế của từng đối tác.
Đặc điểm của vốn góp liên doanh
- Nguồn gốc đa dạng: Vốn góp liên doanh có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tiền mặt, tài sản cố định (máy móc, thiết bị, nhà xưởng, đất đai), quyền sở hữu trí tuệ (bằng sáng chế, nhãn hiệu), công nghệ, hoặc các lợi ích kinh tế khác mà các bên thống nhất đưa vào doanh nghiệp liên doanh.
- Tỷ lệ góp vốn: Các bên tham gia sẽ thỏa thuận tỷ lệ vốn góp cụ thể, được ghi nhận trong hợp đồng liên doanh. Tỷ lệ này không chỉ quyết định mức độ sở hữu doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến quyền biểu quyết, phân chia lợi nhuận và trách nhiệm của từng bên trong quá trình hoạt động.
- Mục đích sử dụng: Vốn góp liên doanh được sử dụng để đầu tư, vận hành và phát triển hoạt động kinh doanh theo kế hoạch chung. Tất cả các quyết định liên quan đến việc sử dụng vốn phải tuân thủ theo cam kết trong hợp đồng liên doanh và quy định pháp luật hiện hành.
- Trách nhiệm pháp lý: Khi tham gia góp vốn liên doanh, các bên có trách nhiệm thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo thỏa thuận, bao gồm việc góp vốn đúng hạn, đảm bảo giá trị vốn góp và tuân thủ quy định pháp luật về quản lý tài chính, kế toán, thuế.
- Lợi ích và rủi ro: Tham gia liên doanh giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, chia sẻ nguồn lực và tận dụng chuyên môn của các đối tác. Tuy nhiên, rủi ro cũng tồn tại nếu có sự khác biệt về chiến lược, mô hình quản lý hoặc tranh chấp trong quá trình hợp tác.
Vốn góp liên doanh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển doanh nghiệp liên doanh. Việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận, đảm bảo tính minh bạch và duy trì mối quan hệ hợp tác bền vững giữa các bên liên quan.
>>> Tham khảo Hướng dẫn chi tiết cách định khoản các khoản tạm ứng tài khoản 141 để biết thêm thông tin nhé!
2. Cách định khoản nhận vốn góp liên doanh
Việc hạch toán vốn góp liên doanh đòi hỏi kế toán phải thực hiện đầy đủ và chính xác, phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là các nội dung chính, được trình bày rõ ràng và dễ hiểu.
Góp vốn liên doanh bằng tiền
Khi nhận vốn góp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, kế toán ghi nhận giá trị vốn góp và tăng tài khoản đầu tư:
Bút toán
- Nợ TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Có TK 111, 112 – Tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng
Hạch toán chi phí liên quan đến đầu tư
Các chi phí như môi giới, kiểm toán, lệ phí, thuế phát sinh trực tiếp trong quá trình góp vốn sẽ được ghi nhận như sau:
Bút toán:
- Nợ TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Nợ TK 133 – Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có)
- Có TK 111, 112 – Chi phí đã thanh toán
Góp vốn liên doanh bằng tài sản phi tiền tệ
Nếu vốn góp là tài sản như hàng tồn kho, tài sản cố định (TSCĐ), cần ghi nhận giá trị tài sản và chênh lệch đánh giá lại:
Chênh lệch đánh giá tăng:
- Nợ TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Nợ TK 214 – Hao mòn TSCĐ (nếu có)
- Có TK 211, 152, 153, 156 – Giá trị tài sản góp vốn
- Có TK 711 – Thu nhập khác
Chênh lệch đánh giá giảm:
- Nợ TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Nợ TK 214 – Hao mòn TSCĐ (nếu có)
- Nợ TK 811 – Chi phí khác
- Có TK 211, 152, 153, 156 – Giá trị tài sản góp vốn
Mua lại phần vốn góp
Khi nhà đầu tư mua lại phần vốn góp bằng tiền hoặc tài sản, kế toán ghi nhận giá trị đầu tư theo giá trị hợp lý:
Thanh toán bằng tiền:
- Nợ TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Có TK 111, 112 – Giá trị thanh toán
Thanh toán bằng cổ phiếu:
- Nếu giá phát hành cao hơn mệnh giá:
Nợ TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Có TK 4111 – Mệnh giá cổ phần
Có TK 4112 – Thặng dư vốn cổ phần
- Nếu giá phát hành thấp hơn mệnh giá:
Nợ TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Nợ TK 4112 – Thặng dư vốn cổ phần
Có TK 4111 – Mệnh giá cổ phần
Nhận cổ tức và lợi nhuận được chia
Nhận bằng tiền:
- Nợ TK 111, 112 – Số tiền nhận
- Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
Nhận bằng tài sản:
- Nợ TK 152, 153, 156, 211 – Giá trị tài sản nhận
- Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
Thanh lý hoặc nhượng bán khoản đầu tư
Khi thanh lý hoặc nhượng bán khoản đầu tư, ghi nhận giá trị thu được và chuyển giá trị đầu tư còn lại:
Ghi nhận giá trị thanh lý:
- Nợ TK 111, 112, 131 – Giá trị thanh lý/nhượng bán
- Có TK 222 – Giá trị đầu tư đã thanh lý
- Có TK 515 – Lợi nhuận (nếu có)
Chi phí thanh lý:
- Nợ TK 635 – Chi phí tài chính
- Có TK 111, 112 – Chi phí thực tế
Góp vốn bằng quyền sử dụng đất
Khi Nhà nước giao quyền sử dụng đất để góp vốn liên doanh:
Ghi nhận vốn góp:
- Nợ TK 222 – Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
- Có TK 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Chuyển nhượng vốn góp và hoàn trả đất:
- Nợ TK 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Có TK 222 – Giá trị đầu tư chuyển nhượng
Giao dịch giữa bên liên doanh và công ty liên doanh
Các giao dịch mua bán giữa bên liên doanh và công ty liên doanh được hạch toán như giao dịch với khách hàng thông thường:
Ghi nhận doanh thu:
- Nợ TK 632 – Giá vốn hàng bán
- Có TK 511 – Doanh thu bán hàng
Hạch toán vốn góp liên doanh đòi hỏi kế toán phải xác định chính xác hình thức góp vốn, giá trị tài sản, và các giao dịch liên quan. Việc thực hiện đúng quy trình hạch toán không chỉ đảm bảo minh bạch tài chính mà còn hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa lợi ích từ các hoạt động đầu tư liên doanh.
3. Nhận góp vốn liên doanh định khoản mang lại lợi ích gì?

Nhận góp vốn liên doanh mang lại nhiều giá trị thiết thực và mở ra cơ hội phát triển đáng kể cho doanh nghiệp. Trước hết, điều này giúp tăng cường nguồn lực tài chính, đảm bảo khả năng thực hiện các dự án lớn hoặc mở rộng quy mô hoạt động mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào vốn vay ngân hàng, từ đó giảm áp lực tài chính và chi phí lãi vay.
– Hỗ trợ dòng tiền ổn định và mở rộng hoạt động
Việc nhận vốn từ các đối tác liên doanh giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực tài chính để đầu tư vào hạ tầng, máy móc, nguyên liệu, công nghệ và nhân sự. Nhờ đó, hoạt động sản xuất – kinh doanh được đảm bảo, nâng cao hiệu suất và chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
– Chia sẻ rủi ro trong kinh doanh
Hợp tác liên doanh giúp các bên cùng chia sẻ rủi ro tài chính và vận hành. Khi các thành viên cùng chịu trách nhiệm dựa trên tỷ lệ vốn góp, gánh nặng tài chính của mỗi bên được giảm bớt, đặc biệt trong các lĩnh vực có nhiều biến động hoặc yêu cầu vốn đầu tư lớn như bất động sản, công nghiệp sản xuất, tài chính – ngân hàng.
– Tận dụng nguồn lực, kinh nghiệm và công nghệ từ đối tác
Một trong những lợi ích lớn nhất của góp vốn liên doanh là khả năng tận dụng thế mạnh của các bên. Các doanh nghiệp có thể bổ trợ nhau về:
- Kinh nghiệm quản lý và chiến lược kinh doanh, đặc biệt khi hợp tác với các công ty nước ngoài hoặc tập đoàn lớn.
- Công nghệ và quy trình vận hành tiên tiến, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Hệ thống phân phối, kênh bán hàng và đối tác tiềm năng, giúp mở rộng thị trường nhanh chóng.
– Mở rộng thị trường và tăng cường lợi thế cạnh tranh
Việc hợp tác với các đối tác lớn giúp doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận thêm khách hàng, đối tác và thị trường mới. Đặc biệt, nếu liên doanh với công ty nước ngoài, doanh nghiệp có thể tận dụng mối quan hệ sẵn có của đối tác để mở rộng hoạt động ra quốc tế, nâng cao thương hiệu và độ uy tín.
– Tiết kiệm chi phí hoạt động và tài chính
Nhận góp vốn liên doanh giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí so với việc tự đầu tư 100% vốn. Thay vì phải huy động vốn vay ngân hàng với lãi suất cao, doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn vốn từ các đối tác, đồng thời tận dụng tài sản, cơ sở hạ tầng, nhân lực hoặc công nghệ có sẵn của các bên trong liên doanh.
– Nâng cao hình ảnh và độ tin cậy trên thị trường
Việc hợp tác với các đối tác uy tín giúp nâng cao vị thế doanh nghiệp trong ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính, kêu gọi đầu tư hoặc mở rộng hợp tác trong tương lai. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội phát triển bền vững.
– Hưởng các chính sách ưu đãi về thuế và hỗ trợ từ chính phủ
Tại một số quốc gia, trong đó có Việt Nam, các hình thức liên doanh với doanh nghiệp nước ngoài hoặc các ngành nghề ưu tiên có thể được hưởng các chính sách ưu đãi về thuế, tiếp cận nguồn vốn hỗ trợ hoặc các chương trình xúc tiến đầu tư. Đây là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng trưởng bền vững.
– Yêu cầu về hạch toán và định khoản kế toán
Từ góc độ kế toán, khi nhận góp vốn liên doanh, doanh nghiệp cần thực hiện hạch toán chính xác để đảm bảo tính minh bạch tài chính và tuân thủ quy định pháp luật. Cụ thể:
- Ghi nhận vốn góp đúng giá trị (bao gồm tiền mặt, tài sản phi tiền tệ, quyền sở hữu trí tuệ…).
- Phân loại vốn góp hợp lý trên sổ sách kế toán để đảm bảo phản ánh đúng tình hình tài chính.
- Xác định nghĩa vụ thuế liên quan, đặc biệt trong trường hợp liên doanh với đối tác nước ngoài.
Nhận góp vốn liên doanh không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện năng lực tài chính, giảm thiểu rủi ro, mở rộng thị trường và tối ưu hóa chi phí, mà còn mang lại nhiều giá trị lâu dài như cơ hội hợp tác chiến lược, cải tiến công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh. Để tối ưu lợi ích từ liên doanh, doanh nghiệp cần có chiến lược hợp tác rõ ràng, minh bạch về tài chính và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý liên quan.
>>> Xem thêm Nghiệp vụ Xuất kho bán hàng và các bút toán định khoản tại đây.
4. Các câu hỏi thường gặp
Khi nhận góp vốn bằng tài sản, giá trị ghi nhận vào tài khoản vốn góp luôn bằng giá trị thị trường của tài sản đó không?
Giá trị ghi nhận vào tài khoản vốn góp thường bằng giá trị thị trường hoặc giá trị sổ sách của tài sản, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên.
Các chi phí phát sinh liên quan đến việc góp vốn sẽ được hạch toán vào tài khoản vốn góp đúng không?
Các chi phí phát sinh liên quan đến việc góp vốn không hạch toán vào tài khoản vốn góp. Thay vào đó:
- Chi phí như công chứng, thẩm định: hạch toán vào TK 811 – Chi phí khác.
- Chi phí phát hành cổ phiếu: trừ vào TK 4112 – Thặng dư vốn cổ phần (nếu có).
Tuân theo quy định kế toán và pháp luật cụ thể để xử lý đúng.
Việc đánh giá lại tài sản góp vốn có bắt buộc không?
Không, việc đánh giá lại tài sản góp vốn chỉ được thực hiện khi có yêu cầu hoặc khi giá trị thị trường của tài sản thay đổi đáng kể.
Trên đây là một số thông tin về Cách định khoản nhận vốn góp liên doanh. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN