0764704929

Các mẫu bài tập kế toán quản trị có lời giải (20 bài toán)

Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn khi học kế toán quản trị và đang tìm kiếm các mẫu bài tập kế toán quản trị có lời giải? Nếu câu trả lời là “có,” thì bạn đang ở đúng nơi! Bài viết này sẽ là hướng dẫn chi tiết về các mẫu bài tập kế toán quản trị có lời giải, giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề phức tạp này và tự tin trong quá trình học tập. Hãy cùng ACC khám phá những mẹo thực tế và sự hữu ích của việc làm bài tập kế toán quản trị!

Các mẫu bài tập kế toán quản trị có lời giải

1. Bài tập kế toán quản trị

Bài tập 1: Công ty XYZ là một công ty sản xuất và kinh doanh đồ nội thất. Công ty XYZ đang lập dự toán sản xuất và kinh doanh cho năm 2024.

Yêu cầu: Dự tính số lượng sản phẩm cần sản xuất cho năm 2024; giá thành sản xuất một sản phẩm; doanh thu bán hàng và lợi nhuận gộp cho năm 2024.

Giải:

Dự tính số lượng sản phẩm cần sản xuất

Công ty XYZ dự tính bán được 100.000 sản phẩm trong năm 2024. Doanh số bán hàng dự tính là 100.000 x 1.000.000 = 100.000.000.000 đồng.

Công ty XYZ dự tính tồn kho đầu kỳ là 10.000 sản phẩm. Doanh số bán hàng dự tính là 100.000 sản phẩm. Do đó, số lượng sản phẩm cần sản xuất là:

Dự tính giá thành sản xuất một sản phẩm

Công ty XYZ dự tính sử dụng các nguyên vật liệu sau để sản xuất một sản phẩm:

  • Gỗ: 500.000 đồng
  • Kim loại: 200.000 đồng
  • Nhân công: 100.000 đồng

Tổng chi phí nguyên vật liệu và nhân công là 500.000 + 200.000 + 100.000 = 800.000 đồng.

Công ty XYZ dự tính sử dụng 20 giờ lao động để sản xuất một sản phẩm. Chi phí lao động trực tiếp được tính theo phương pháp định mức, là 50.000 đồng/giờ. Do đó, chi phí lao động trực tiếp là 50.000 x 20 = 1.000.000 đồng.

Tổng chi phí sản xuất một sản phẩm là 800.000 + 1.000.000 = 1.800.000 đồng.

Vậy, giá thành sản xuất một sản phẩm là 1.800.000/90.000 = 20.000 đồng.

Dự tính doanh thu bán hàng và lợi nhuận gộp

Doanh số bán hàng dự tính là 100.000.000.000 đồng. Giá thành sản xuất dự tính là 1.800.000 x 90.000 = 162.000.000.000đồng. Vậy, lợi nhuận gộp dự tính là 100.000.000.000 – 162.000.000.000 = 38.000.000.000 đồng.

Kết luận: Công ty XYZ dự tính sản xuất 90.000 sản phẩm trong năm 2024. Giá thành sản xuất một sản phẩm là 20.000 đồng. Doanh thu bán hàng dự tính là 100.000.000.000 đồng. Lợi nhuận gộp dự tính là 38.000.000.000 đồng.

Lưu ý: Đây chỉ là một bài tập kế toán quản trị đơn giản. Trong thực tế, kế toán quản trị thường sử dụng các phương pháp phân tích chi phí phức tạp hơn để dự tính giá thành sản xuất và lợi nhuận.

Bài tập 2: Công ty TNHH ABC sản xuất và kinh doanh một loại sản phẩm X. Công ty dự kiến sản xuất và tiêu thụ 10.000 sản phẩm X trong năm 2023. Dưới đây là các thông tin về chi phí sản xuất sản phẩm X:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVL): 1.000.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí nhân công trực tiếp (NLĐ): 2.000.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí sản xuất chung biến đổi: 1.500.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí sản xuất chung cố định: 5.000.000 đồng/tháng

Yêu cầu: Tính toán chi phí sản xuất một sản phẩm X, định phí và biến phí cho một sản phẩm X, giá thành sản xuất một sản phẩm X.

Lời giải:

Tính toán chi phí sản xuất một sản phẩm X

Chi phí sản xuất một sản phẩm X được tính như sau: Chi phí sản xuất một sản phẩm X = Chi phí NVL + Chi phí NLĐ + Chi phí sản xuất chung

Thay thế các số liệu đã cho, ta có: Chi phí sản xuất một sản phẩm X = 1.000.000 + 2.000.000 + 1.500.000 = 4.500.000 đồng

Vậy, chi phí sản xuất một sản phẩm X là 4.500.000 đồng.

Tính toán định phí và biến phí cho một sản phẩm X

Chi phí định phí là chi phí không thay đổi theo số lượng sản phẩm sản xuất. Trong bài toán này, chi phí sản xuất chung cố định là chi phí định phí.

Chi phí định phí cho một sản phẩm X = Chi phí sản xuất chung cố định / Số lượng sản phẩm

Thay thế các số liệu đã cho, ta có:

Chi phí định phí cho một sản phẩm X = 5.000.000 / 10.000 = 500.000 đồng Chi phí biến phí là chi phí thay đổi theo số lượng sản phẩm sản xuất. Trong bài toán này, chi phí NVL, chi phí NLĐ và chi phí sản xuất chung biến đổi là chi phí biến phí.

Chi phí biến phí cho một sản phẩm X = Chi phí NVL + Chi phí NLĐ + Chi phí sản xuất chung biến đổi

Thay thế các số liệu đã cho, ta có: Chi phí biến phí cho một sản phẩm X = 1.000.000 + 2.000.000 + 1.500.000 = 4.500.000 đồng

Vậy, chi phí định phí cho một sản phẩm X là 500.000 đồng và chi phí biến phí cho một sản phẩm X là 4.500.000 đồng.

Tính toán giá thành sản xuất một sản phẩm X

Giá thành sản xuất một sản phẩm X được tính như sau: Giá thành sản xuất một sản phẩm X = Chi phí định phí + Chi phí biến phí

Thay thế các số liệu đã cho, ta có: Giá thành sản xuất một sản phẩm X = 500.000 + 4.500.000 = 5.000.000 đồng

Vậy, giá thành sản xuất một sản phẩm X là 5.000.000 đồng.

Kết luận: Chi phí sản xuất một sản phẩm X là 4.500.000 đồng, bao gồm chi phí định phí là 500.000 đồng và chi phí biến phí là 4.000.000 đồng. Giá thành sản xuất một sản phẩm X là 5.000.000 đồng.

Bài tập 3

Công ty ABC sản xuất một loại sản phẩm với chi phí sản xuất dự kiến như sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 100.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 50.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí sản xuất chung: 20.000 đồng/sản phẩm

Dự kiến công ty sẽ sản xuất và tiêu thụ 100.000 sản phẩm trong năm. Giá bán sản phẩm dự kiến là 200.000 đồng/sản phẩm.

Yêu cầu: Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức, lợi nhuận theo phương pháp định mức.

Lời giải:

Giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức

  • Tổng chi phí sản xuất: 100.000 + 50.000 + 20.000 = 170.000 đồng/sản phẩm
  • Giá thành sản phẩm: 170.000 / 100.000 = 1,7 đồng/sản phẩm

Lợi nhuận theo phương pháp định mức

  • Giá bán sản phẩm – giá thành sản phẩm = lợi nhuận
  • 200.000 – 1,7 = 198,3 đồng/sản phẩm

Kết luận: Giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức là 1,7 đồng/sản phẩm. Lợi nhuận theo phương pháp định mức là 198,3 đồng/sản phẩm.

Bài tập nâng cao:

Công ty ABC dự kiến sẽ có những biến động sau:

  • Giá nguyên vật liệu trực tiếp tăng 10%
  • Chi phí nhân công trực tiếp tăng 5%
  • Chi phí sản xuất chung tăng 2%

Yêu cầu: Tính lại giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức, so sánh giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức trước và sau khi có biến động.

Lời giải:

Giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức sau khi có biến động

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 100.000 * 110/100 = 110.000 đồng/sản phẩm

  • Chi phí nhân công trực tiếp: 50.000 * 105/100 = 52.500 đồng/sản phẩm

  • Chi phí sản xuất chung: 20.000 * 102/100 = 20.400 đồng/sản phẩm

  • Tổng chi phí sản xuất: 110.000 + 52.500 + 20.400 = 182.900 đồng/sản phẩm

  • Giá thành sản phẩm: 182.900 / 100.000 = 1,829 đồng/sản phẩm

So sánh giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức trước và sau khi có biến động

Giá thành sản phẩm Trước khi có biến động Sau khi có biến động
Giá thành sản phẩm 1,7 đồng/sản phẩm 1,829 đồng/sản phẩm
Tăng/giảm 7,14%

Kết luận: Giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức tăng 7,14% sau khi có biến động.

Bài tập 4: Công ty ABC sản xuất và kinh doanh sản phẩm X. Sản phẩm X được bán với giá 100.000 đồng/sản phẩm. Chi phí sản xuất và kinh doanh của sản phẩm X được tính như sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 50.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 20.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí sản xuất chung: 10.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: 5.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí bán hàng: 5.000 đồng/sản phẩm

Yêu cầu: Tính giá thành sản phẩm X theo phương pháp tính giá thành theo định mức, giá thành sản phẩm X theo phương pháp tính giá thành theo phương pháp thực tế, so sánh kết quả tính giá thành theo hai phương pháp trên.

Lời giải:

Tính giá thành sản phẩm X theo phương pháp tính giá thành theo định mức

Theo phương pháp tính giá thành theo định mức, giá thành sản phẩm được xác định dựa trên các định mức chi phí sản xuất và kinh doanh.

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 50.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 20.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí sản xuất chung: 10.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: 5.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí bán hàng: 5.000 đồng/sản phẩm

Tổng chi phí sản xuất và kinh doanh theo định mức: 100.000 đồng/sản phẩm

Vậy, giá thành sản phẩm X theo phương pháp tính giá thành theo định mức là: 100.000 đồng/sản phẩm

Tính giá thành sản phẩm X theo phương pháp tính giá thành theo phương pháp thực tế

Theo phương pháp tính giá thành theo phương pháp thực tế, giá thành sản phẩm được xác định dựa trên chi phí thực tế phát sinh trong kỳ.

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 50.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 20.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí sản xuất chung: 12.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: 6.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí bán hàng: 6.000 đồng/sản phẩm

Tổng chi phí sản xuất và kinh doanh thực tế: 94.000 đồng/sản phẩm

Vậy, giá thành sản phẩm X theo phương pháp tính giá thành theo phương pháp thực tế là: 94.000 đồng/sản phẩm

So sánh kết quả tính giá thành theo hai phương pháp trên

Kết quả tính giá thành theo hai phương pháp có sự khác biệt là:

  • Giá thành sản phẩm X theo phương pháp tính giá thành theo định mức là 100.000 đồng/sản phẩm, cao hơn giá thành sản phẩm X theo phương pháp tính giá thành theo phương pháp thực tế là 6.000 đồng/sản phẩm.
  • Nguyên nhân của sự khác biệt này là do chi phí sản xuất chung thực tế phát sinh trong kỳ thấp hơn chi phí sản xuất chung định mức là 2.000 đồng/sản phẩm.

Kết luận: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, doanh nghiệp có thể lựa chọn phương pháp tính giá thành phù hợp. Nếu doanh nghiệp muốn xác định giá thành sản phẩm một cách chính xác, thì nên sử dụng phương pháp tính giá thành theo phương pháp thực tế. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp muốn xác định giá thành sản phẩm một cách nhanh chóng và đơn giản, thì có thể sử dụng phương pháp tính giá thành theo định mức.

Bài tập 5

Công ty ABC sản xuất và bán sản phẩm X. Dữ liệu kế toán quản trị của công ty trong tháng 7/2023 như sau:

Số lượng sản phẩm Giá bán đơn vị Chi phí biến đổi đơn vị Chi phí cố định
1.000 100.000 50.000 100.000.000

Yêu cầu:

  • Tính giá thành sản phẩm X theo phương pháp trực tiếp.
  • Tính giá thành sản phẩm X theo phương pháp phân bổ.
  • So sánh kết quả tính giá thành của hai phương pháp.

Lời giải

Phương pháp trực tiếp

Giá thành sản phẩm X theo phương pháp trực tiếp được tính như sau:

Giá thành sản phẩm = Chi phí biến đổi + Chi phí cố định = 50.000 * 1.000 + 100.000.000 = 150.000.000

Phương pháp phân bổ

Chi phí biến đổi được phân bổ theo số lượng sản phẩm, còn chi phí cố định được phân bổ theo số giờ máy hoạt động.

Chi phí biến đổi phân bổ = Chi phí biến đổi * Số lượng sản phẩm = 50.000 * 1.000 = 50.000.000

Chi phí cố định phân bổ = Chi phí cố định * Số giờ máy hoạt động = 100.000.000 * 1.000 / 10.000 = 10.000.000

Giá thành sản phẩm X theo phương pháp phân bổ = Chi phí biến đổi phân bổ + Chi phí cố định phân bổ = 50.000.000 + 10.000.000 = 60.000.000

So sánh kết quả tính giá thành của hai phương pháp

Kết quả tính giá thành của hai phương pháp như sau:

Phương pháp Giá thành sản phẩm
Trực tiếp 150.000.000
Phân bổ 60.000.000

Kết quả tính giá thành của hai phương pháp khác nhau do cách phân bổ chi phí cố định. Phương pháp phân bổ phân bổ chi phí cố định theo số giờ máy hoạt động, trong khi phương pháp trực tiếp không phân bổ chi phí cố định.

Kết luận

Giá thành sản phẩm X theo phương pháp phân bổ thấp hơn giá thành sản phẩm X theo phương pháp trực tiếp là 90.000.000 đồng. Nguyên nhân là do phương pháp phân bổ phân bổ chi phí cố định theo số giờ máy hoạt động, trong khi phương pháp trực tiếp không phân bổ chi phí cố định.

Bài tập 6:

Công ty cổ phần ABC là một công ty sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện tử. Công ty có hệ thống kế toán quản trị được xây dựng theo phương pháp phân tích định mức.

Trên cơ sở số liệu thực tế và định mức tiêu hao của công ty, hãy tính toán và phân tích hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu của bộ phận sản xuất điện thoại di động trong tháng 7/2023.

Số liệu thực tế:

  • Sản lượng sản xuất: 10.000 sản phẩm điện thoại di động
  • Chi phí nguyên vật liệu thực tế: 100.000.000 đồng
  • Định mức tiêu hao nguyên vật liệu: 1.000.000 đồng/sản phẩm

Lời giải:

  • Chi phí nguyên vật liệu tiêu hao thực tế: 100.000.000 đồng / 10.000 sản phẩm = 10.000 đồng/sản phẩm
  • Số lượng nguyên vật liệu tiêu hao thực tế vượt định mức: 10.000 đồng/sản phẩm – 1.000.000 đồng/sản phẩm = 9.000 đồng/sản phẩm
  • Tỷ lệ nguyên vật liệu tiêu hao thực tế vượt định mức: (9.000 đồng/sản phẩm / 1.000.000 đồng/sản phẩm) * 100% = 9%
  • Kết luận:

Tỷ lệ nguyên vật liệu tiêu hao thực tế vượt định mức là 9%. Điều này cho thấy bộ phận sản xuất điện thoại di động đang sử dụng nguyên vật liệu không hiệu quả. Nguyên nhân có thể là do:

  • Quy trình sản xuất chưa được tối ưu
  • Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào không đảm bảo
  • Công nhân chưa được đào tạo bài bản về kỹ thuật sản xuất

Để cải thiện hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu, bộ phận sản xuất điện thoại di động cần thực hiện các giải pháp sau:

  • Tối ưu quy trình sản xuất
  • Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào
  • Đào tạo công nhân về kỹ thuật sản xuất

Bài tập bổ sung:

Trên cơ sở kết quả tính toán và phân tích, hãy đưa ra các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu của bộ phận sản xuất điện thoại di động.

Lời giải:

Dựa trên kết quả phân tích, bộ phận sản xuất điện thoại di động cần thực hiện các giải pháp sau để cải thiện hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu:

  • Tối ưu quy trình sản xuất: Bộ phận sản xuất cần xem xét lại quy trình sản xuất hiện tại để tìm ra những điểm chưa hiệu quả. Các điểm chưa hiệu quả có thể là:
  • Lãng phí nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất
  • Sử dụng nguyên vật liệu không đúng mục đích
  • Có quá nhiều công đoạn sản xuất không cần thiết

Sau khi xác định được những điểm chưa hiệu quả, bộ phận sản xuất cần đề xuất các giải pháp để khắc phục. Các giải pháp có thể là: Sử dụng các thiết bị sản xuất hiện đại để giảm thiểu lãng phí nguyên vật liệu; Sử dụng nguyên vật liệu đúng mục đích; Đơn giản hóa quy trình sản xuất

  • Kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào: Bộ phận sản xuất cần kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu đầu vào trước khi sử dụng. Nguyên vật liệu đầu vào không đảm bảo chất lượng sẽ dẫn đến sản phẩm đầu ra kém chất lượng và lãng phí nguyên vật liệu.
  • Đào tạo công nhân về kỹ thuật sản xuất: Công nhân được đào tạo bài bản về kỹ thuật sản xuất sẽ sử dụng nguyên vật liệu hiệu quả hơn. Bộ phận sản xuất cần tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật sản xuất cho công nhân.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ để mang lại hiệu quả cao nhất.

Bài tập 7

Công ty TNHH ABC là một công ty sản xuất giày dép. Dưới đây là một số thông tin về hoạt động sản xuất của công ty trong tháng 10/2023:

  • Tổng số lượng sản phẩm sản xuất được là 10.000 đôi.
  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 100.000.000 đồng.
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 50.000.000 đồng.
  • Chi phí sản xuất chung: 20.000.000 đồng.

Yêu cầu:

  • Tính giá thành sản xuất của 1 đôi giày dép.
  • Tính lợi nhuận của công ty trong tháng 10/2023.

Lời giải:

Giá thành sản xuất của 1 đôi giày dép

Giá thành sản xuất của 1 đôi giày dép được tính theo công thức sau:

Giá thành sản xuất = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung

Thay thế các giá trị đã cho, ta có: Giá thành sản xuất = 100.000.000 + 50.000.000 + 20.000.000 = 170.000.000 đồng

Vậy, giá thành sản xuất của 1 đôi giày dép là 170.000 đồng.

Lợi nhuận của công ty

Lợi nhuận của công ty được tính theo công thức sau: Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí

Doanh thu của công ty được tính theo công thức sau: Doanh thu = Số lượng sản phẩm sản xuất được * Giá bán sản phẩm

Giả sử giá bán sản phẩm là 200.000 đồng/đôi, thì doanh thu của công ty là: Doanh thu = 10.000 * 200.000 = 2.000.000.000 đồng

Thay thế các giá trị đã cho, ta có: Lợi nhuận = 2.000.000.000 – 170.000.000 = 1.830.000.000 đồng

Vậy, lợi nhuận của công ty trong tháng 10/2023 là 1.830.000.000 đồng.

Kết luận: Giá thành sản xuất của 1 đôi giày dép là 170.000 đồng. Lợi nhuận của công ty trong tháng 10/2023 là 1.830.000.000 đồng.

Bài tập 8

Công ty ABC sản xuất và kinh doanh một loại sản phẩm duy nhất. Dưới đây là các thông tin về chi phí sản xuất và kinh doanh của công ty trong tháng 1 năm 2023:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 500.000.000 đồng

  • Chi phí nhân công trực tiếp: 250.000.000 đồng

  • Chi phí sản xuất chung: 150.000.000 đồng

  • Chi phí bán hàng: 100.000.000 đồng

  • Chi phí quản lý doanh nghiệp: 50.000.000 đồng

  • Doanh thu bán hàng: 1.000.000.000 đồng

Yêu cầu: Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp trực tiếp. Tính lợi nhuận gộp theo phương pháp trực tiếp.

Lời giải:

Giá thành sản phẩm theo phương pháp trực tiếp được tính như sau:

Giá thành sản phẩm = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp

= 500.000.000 + 250.000.000 = 750.000.000 đồng

Lợi nhuận gộp theo phương pháp trực tiếp được tính như sau: Lợi nhuận gộp = Doanh thu bán hàng – Giá thành sản phẩm = 1.000.000.000 – 750.000.000 = 250.000.000 đồng

Kết luận: Giá thành sản phẩm của công ty ABC trong tháng 1 năm 2023 là 750.000.000 đồng. Lợi nhuận gộp của công ty trong tháng 1 năm 2023 là 250.000.000 đồng.

Bài tập 9

Câu hỏi: Công ty ABC sản xuất và kinh doanh sản phẩm X. Trong tháng 10/2023, công ty có các thông tin sau:

  • Sản lượng sản xuất: 1.000 sản phẩm
  • Giá bán: 1.000.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 500.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 200.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí sản xuất chung: 100.000 đồng/sản phẩm

Yêu cầu:

  • Tính giá thành sản phẩm X theo phương pháp định phí
  • Tính giá thành sản phẩm X theo phương pháp biến phí
  • So sánh giá thành sản phẩm X theo hai phương pháp

Lời giải:

Giá thành sản phẩm X theo phương pháp định phí

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 500.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 500.000.000 đồng

  • Chi phí nhân công trực tiếp: 200.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 200.000.000 đồng

  • Chi phí sản xuất chung: 100.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 100.000.000 đồng

  • Tổng chi phí sản xuất: 500.000.000 + 200.000.000 + 100.000.000 = 800.000.000 đồng

  • Giá thành sản phẩm X: 800.000.000 đồng / 1.000 sản phẩm = 800.000 đồng/sản phẩm

Giá thành sản phẩm X theo phương pháp biến phí

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 500.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 500.000.000 đồng

  • Chi phí nhân công trực tiếp: 200.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 200.000.000 đồng

  • Chi phí sản xuất chung biến đổi: 100.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 100.000.000 đồng

  • Tổng chi phí biến đổi: 500.000.000 + 200.000.000 + 100.000.000 = 800.000.000 đồng

  • Chi phí sản xuất chung cố định: 800.000.000 – 800.000.000 = 0 đồng

  • Giá thành sản phẩm X: 800.000.000 đồng / 1.000 sản phẩm = 800.000 đồng/sản phẩm

So sánh giá thành sản phẩm X theo hai phương pháp: Giá thành sản phẩm X theo hai phương pháp là như nhau, đều là 800.000 đồng/sản phẩm. Điều này là do chi phí sản xuất chung của công ty ABC trong tháng 10/2023 là biến phí, không phụ thuộc vào sản lượng sản xuất.

Kết luận: Giá thành sản phẩm X theo phương pháp định phí và phương pháp biến phí là như nhau khi chi phí sản xuất chung là biến phí.

Bài tập 10

Dữ liệu:

  • Định mức nguyên vật liệu: 1 kg nguyên liệu cho ra 1 sản phẩm, giá mua nguyên liệu là 10.000 đồng/kg.
  • Định mức nhân công: 1 sản phẩm cần 1 giờ công, tiền lương là 20.000 đồng/giờ.
  • Định mức chi phí sản xuất chung: 1 sản phẩm cần 100.000 đồng.
  • Số lượng sản phẩm sản xuất được là 1.000 sản phẩm.

Yêu cầu: Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức.

Giải:

  • Giá thành nguyên vật liệu: 10.000 đồng/kg * 1 kg/sản phẩm = 10.000 đồng/sản phẩm

  • Giá thành nhân công: 20.000 đồng/giờ * 1 giờ/sản phẩm = 20.000 đồng/sản phẩm

  • Giá thành sản xuất chung: 100.000 đồng/sản phẩm

  • Giá thành sản phẩm: 10.000 đồng/sản phẩm + 20.000 đồng/sản phẩm + 100.000 đồng/sản phẩm = 130.000 đồng/sản phẩm

Kết luận: Giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức là 130.000 đồng/sản phẩm.

Bài tập 11

Số lượng sản phẩm sản xuất được là 1.000 sản phẩm.

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp:

  • Nguyên vật liệu A: 100.000 kg, giá mua là 10.000 đồng/kg
  • Nguyên vật liệu B: 200.000 kg, giá mua là 20.000 đồng/kg

Chi phí nhân công trực tiếp: 200.000 giờ, tiền lương là 20.000 đồng/giờ

Chi phí sản xuất chung: 1.000.000 đồng

Yêu cầu: Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp kê khai chi tiết.

Giải:

Giá thành nguyên vật liệu trực tiếp:

  • Nguyên vật liệu A: 100.000 kg * 10.000 đồng/kg = 1.000.000 đồng
  • Nguyên vật liệu B: 200.000 kg * 20.000 đồng/kg = 4.000.000 đồng
  • Tổng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 1.000.000 đồng + 4.000.000 đồng = 5.000.000 đồng

Giá thành nhân công trực tiếp: 200.000 giờ * 20.000 đồng/giờ = 4.000.000 đồng

Tổng chi phí sản xuất trực tiếp: 5.000.000 đồng + 4.000.000 đồng = 9.000.000 đồng

Giá thành sản phẩm: 9.000.000 đồng + 1.000.000 đồng = 10.000.000 đồng

Kết luận: Giá thành sản phẩm theo phương pháp kê khai chi tiết là 10.000.000 đồng.

Bài tập 12: Công ty XYZ sản xuất và kinh doanh một loại sản phẩm duy nhất. Dưới đây là một số thông tin về hoạt động của công ty trong tháng 10/2023:

  • Giá bán sản phẩm: 100.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí biến đổi: 50.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí cố định: 100.000.000 đồng

Yêu cầu:

  • Tính điểm hòa vốn theo sản phẩm và theo doanh thu.
  • Tính lợi nhuận cận biên cho mỗi sản phẩm.
  • Tính lợi nhuận gộp cho mỗi sản phẩm.

Lời giải:

Điểm hòa vốn theo sản phẩm:

Điểm hòa vốn theo sản phẩm được tính bằng cách chia chi phí cố định cho lợi nhuận cận biên.

Điểm hòa vốn theo sản phẩm = Chi phí cố định / Lợi nhuận cận biên = 100.000.000 / (100.000 – 50.000) = 200.000 sản phẩm

Điểm hòa vốn theo doanh thu:

Điểm hòa vốn theo doanh thu được tính bằng cách chia chi phí cố định cho tỷ suất lợi nhuận cận biên.

Điểm hòa vốn theo doanh thu = Chi phí cố định / Tỷ suất lợi nhuận cận biên = 100.000.000 / (100.000 / 100.000 – 50.000 / 100.000) = 200.000.000 đồng

Lợi nhuận cận biên cho mỗi sản phẩm: Lợi nhuận cận biên cho mỗi sản phẩm được tính bằng cách trừ chi phí biến đổi cho giá bán.

Lợi nhuận cận biên cho mỗi sản phẩm = Giá bán – Chi phí biến đổi = 100.000 – 50.000 = 50.000 đồng

Lợi nhuận gộp cho mỗi sản phẩm: Lợi nhuận gộp cho mỗi sản phẩm được tính bằng cách trừ chi phí biến đổi cho doanh thu.

Lợi nhuận gộp cho mỗi sản phẩm = Doanh thu – Chi phí biến đổi = 100.000 – 50.000 = 50.000 đồng

Kết luận:

  • Công ty XYZ hòa vốn khi sản xuất và bán được 200.000 sản phẩm.
  • Lợi nhuận cận biên cho mỗi sản phẩm là 50.000 đồng.
  • Lợi nhuận gộp cho mỗi sản phẩm là 50.000 đồng.

Bài tập mở rộng:

  • Giả sử trong tháng 10/2023, công ty XYZ sản xuất và bán được 250.000 sản phẩm. Tính lợi nhuận gộp của công ty trong tháng 10/2023.

Lời giải:

Lợi nhuận gộp = Số lượng sản phẩm bán được * Lợi nhuận gộp cho mỗi sản phẩm = 250.000 sản phẩm * 50.000 đồng/sản phẩm = 12.500.000.000 đồng

Vậy, lợi nhuận gộp của công ty XYZ trong tháng 10/2023 là 12.500.000.000 đồng.

Bài tập 13

Dữ liệu:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 100 triệu đồng
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 50 triệu đồng
  • Chi phí sản xuất chung: 70 triệu đồng
  • Số lượng sản phẩm sản xuất: 10.000 sản phẩm

Yêu cầu: Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí thực tế.

Giải:

Giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí thực tế được tính theo công thức sau:

Giá thành sản phẩm = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung

Thay số vào công thức ta có: Giá thành sản phẩm = 100 triệu đồng + 50 triệu đồng + 70 triệu đồng = 220 triệu đồng

Vậy, giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí thực tế là 220 triệu đồng.

Lời giải chi tiết:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được tính theo giá thực tế của nguyên vật liệu sử dụng. Trong ví dụ này, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là 100 triệu đồng.
  • Chi phí nhân công trực tiếp được tính theo số giờ công thực tế nhân với đơn giá tiền lương. Trong ví dụ này, chi phí nhân công trực tiếp là 50 triệu đồng.
  • Chi phí sản xuất chung được phân bổ cho từng sản phẩm theo một phương pháp nhất định. Trong ví dụ này, chi phí sản xuất chung được phân bổ theo số lượng sản phẩm sản xuất.

Bài tập 14

Dữ liệu:

  • Định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 10 triệu đồng/1.000 sản phẩm
  • Định mức chi phí nhân công trực tiếp: 5 triệu đồng/1.000 sản phẩm
  • Định mức chi phí sản xuất chung: 2 triệu đồng/1.000 sản phẩm
  • Số lượng sản phẩm sản xuất: 10.000 sản phẩm

Yêu cầu: Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức.

Giải:

Giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức được tính theo công thức sau:

Giá thành sản phẩm = Định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Định mức chi phí nhân công trực tiếp + Định mức chi phí sản xuất chung

Thay số vào công thức ta có:

Giá thành sản phẩm = 10 triệu đồng/1.000 sản phẩm * 10.000 sản phẩm + 5 triệu đồng/1.000 sản phẩm * 10.000 sản phẩm + 2 triệu đồng/1.000 sản phẩm * 10.000 sản phẩm = 220 triệu đồng

Vậy, giá thành sản phẩm theo phương pháp định mức là 220 triệu đồng.

Lời giải chi tiết:

  • Định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm. Trong ví dụ này, định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là 10 triệu đồng/1.000 sản phẩm.
  • Định mức chi phí nhân công trực tiếp là chi phí nhân công trực tiếp cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm. Trong ví dụ này, định mức chi phí nhân công trực tiếp là 5 triệu đồng/1.000 sản phẩm.
  • Định mức chi phí sản xuất chung là chi phí sản xuất chung cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm. Trong ví dụ này, định mức chi phí sản xuất chung là 2 triệu đồng/1.000 sản phẩm.

Bài tập 15: Công ty ABC sản xuất một loại sản phẩm duy nhất. Dưới đây là một số thông tin về sản phẩm và hoạt động sản xuất của công ty:

  • Đơn giá bán sản phẩm: 100.000 đồng
  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 50.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 20.000 đồng/sản phẩm
  • Chi phí sản xuất chung: 10.000 đồng/sản phẩm
  • Lượng sản phẩm sản xuất trong tháng: 1.000 sản phẩm

Yêu cầu:

  • Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp định phí.
  • Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp định phí biến đổi.
  • So sánh hai phương pháp định giá và đưa ra nhận xét.

Lời giải:

Phương pháp định phí

  • Chi phí sản xuất:
    • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 50.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 500.000.000 đồng
    • Chi phí nhân công trực tiếp: 20.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 200.000.000 đồng
    • Chi phí sản xuất chung: 10.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 100.000.000 đồng
  • Giá thành sản phẩm: 500.000.000 + 200.000.000 + 100.000.000 = 800.000.000 đồng

Phương pháp định phí biến đổi

  • Chi phí sản xuất biến đổi:
    • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 50.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 500.000.000 đồng
    • Chi phí nhân công trực tiếp: 20.000 đồng/sản phẩm * 1.000 sản phẩm = 200.000.000 đồng
  • Chi phí sản xuất cố định: 100.000.000 đồng
  • Giá thành sản phẩm: 500.000.000 + 200.000.000 + 100.000.000 = 800.000.000 đồng

So sánh hai phương pháp

  • Giá thành sản phẩm: Hai phương pháp đều cho ra kết quả giá thành sản phẩm là 800.000.000 đồng.
  • Ưu điểm:
    • Phương pháp định phí đơn giản hơn, dễ tính toán và áp dụng hơn.
    • Phương pháp định phí phù hợp với các doanh nghiệp có sản phẩm ổn định, ít biến đổi.
  • Nhược điểm:
    • Phương pháp định phí không phản ánh đúng chi phí sản xuất thực tế của doanh nghiệp.
    • Phương pháp định phí không phù hợp với các doanh nghiệp có sản phẩm biến đổi theo thời gian.

Kết luận: Cả hai phương pháp định phí đều có thể được sử dụng để tính giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, phương pháp định phí biến đổi phản ánh đúng chi phí sản xuất thực tế của doanh nghiệp hơn. Do đó, phương pháp định phí biến đổi thường được sử dụng trong các doanh nghiệp có sản phẩm biến đổi theo thời gian.

Bài tập 16

Công ty ABC sản xuất một loại sản phẩm có giá bán là 100.000 đồng/sản phẩm. Chi phí sản xuất mỗi sản phẩm là 70.000 đồng, bao gồm:

  • Nguyên vật liệu: 30.000 đồng
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 20.000 đồng
  • Chi phí sản xuất chung: 20.000 đồng

Công ty sản xuất được 1.000 sản phẩm trong tháng.

Yêu cầu:

  • Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo định mức.
  • Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo chi phí thực tế.
  • So sánh kết quả tính giá thành theo hai phương pháp trên.

Lời giải:

Giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo định mức

  • Chi phí nguyên vật liệu: 1.000 sản phẩm * 30.000 đồng/sản phẩm = 300.000.000 đồng
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 1.000 sản phẩm * 20.000 đồng/sản phẩm = 200.000.000 đồng
  • Chi phí sản xuất chung: 1.000 sản phẩm * 20.000 đồng/sản phẩm = 200.000.000 đồng

Tổng chi phí sản xuất: 300.000.000 + 200.000.000 + 200.000.000 = 700.000.000 đồng

Giá thành sản phẩm: 700.000.000 / 1.000 sản phẩm = 700.000 đồng/sản phẩm

Giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo chi phí thực tế

  • Chi phí nguyên vật liệu thực tế: 300.000.000 đồng
  • Chi phí nhân công trực tiếp thực tế: 200.000.000 đồng
  • Chi phí sản xuất chung thực tế: 250.000.000 đồng

Tổng chi phí sản xuất thực tế: 300.000.000 + 200.000.000 + 250.000.000 = 750.000.000 đồng

Giá thành sản phẩm: 750.000.000 / 1.000 sản phẩm = 750.000 đồng/sản phẩm

So sánh kết quả tính giá thành theo hai phương pháp

Giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo định mức là 700.000 đồng/sản phẩm, thấp hơn giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo chi phí thực tế là 50.000 đồng/sản phẩm.

Lý do:

  • Chi phí nguyên vật liệu thực tế cao hơn chi phí nguyên vật liệu định mức là 100.000.000 đồng.
  • Chi phí sản xuất chung thực tế cao hơn chi phí sản xuất chung định mức là 50.000.000 đồng.

Kết luận: Giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo định mức thường thấp hơn giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo chi phí thực tế. Lý do là vì phương pháp tính giá thành theo định mức dựa trên chi phí định mức, là chi phí dự toán dựa trên các tiêu chuẩn và định mức sản xuất. Trong thực tế, chi phí sản xuất có thể cao hơn hoặc thấp hơn chi phí định mức do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.

Bài tập 17 Công ty TNHH ABC sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện tử. Dưới đây là một số thông tin về hoạt động sản xuất và kinh doanh của công ty trong tháng 7/2023:

Dữ liệu sản xuất:

  • Sản lượng sản xuất: 10.000 sản phẩm
  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 1.000.000.000 đồng
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 500.000.000 đồng
  • Chi phí sản xuất chung: 200.000.000 đồng

Dữ liệu kinh doanh:

  • Doanh thu bán hàng: 1.500.000.000 đồng
  • Chi phí bán hàng: 200.000.000 đồng
  • Chi phí quản lý chung: 100.000.000 đồng

Yêu cầu:

  • Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo định mức.
  • Tính lợi nhuận gộp và lợi nhuận thuần.

Giải:

  • Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo định mức:

Giá thành sản phẩm theo định mức = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung định mức

= 1.000.000.000 + 500.000.000 + 200.000.000 = 1.700.000.000 đồng

  • Tính lợi nhuận gộp:

Lợi nhuận gộp = Doanh thu bán hàng – Giá thành sản phẩm

= 1.500.000.000 – 1.700.000.000 = -200.000.000 đồng

  • Tính lợi nhuận thuần:

Lợi nhuận thuần = Lợi nhuận gộp – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý chung

= -200.000.000 – 200.000.000 – 100.000.000 = -500.000.000 đồng

Kết luận: Trong tháng 7/2023, Công ty TNHH ABC có lợi nhuận gộp âm là 200.000.000 đồng và lợi nhuận thuần âm là 500.000.000 đồng. Nguyên nhân của việc lỗ là do chi phí sản xuất chung cao hơn định mức.

Lời giải chi tiết:

  • Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo định mức:

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp thực tế = 1.000.000.000 đồng Chi phí nhân công trực tiếp thực tế = 500.000.000 đồng Chi phí sản xuất chung thực tế = 300.000.000 đồng

Giá thành sản phẩm theo định mức = 1.700.000.000 đồng

Giá thành sản phẩm thực tế = 1.000.000.000 + 500.000.000 + 300.000.000 = 2.800.000.000 đồng

Lợi nhuận gộp = Doanh thu bán hàng – Giá thành sản phẩm thực tế

= 1.500.000.000 – 2.800.000.000 = -200.000.000 đồng

  • Tính lợi nhuận thuần:

Lợi nhuận thuần = Lợi nhuận gộp – Chi phí bán hàng – Chi phí quản lý chung

= -200.000.000 – 200.000.000 – 100.000.000 = -500.000.000 đồng

Bài tập 18

Đề bài: Công ty cổ phần ABC là một công ty sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện tử. Công ty có hệ thống kế toán quản trị được xây dựng theo phương pháp phân tích định mức. Trên cơ sở số liệu thực tế và định mức tiêu hao của công ty, hãy tính toán và phân tích hiệu quả sử dụng lao động của bộ phận sản xuất điện thoại di động trong tháng 7/2023.

Số liệu thực tế:

  • Sản lượng sản xuất: 10.000 sản phẩm điện thoại di động
  • Chi phí lao động trực tiếp thực tế: 100.000.000 đồng
  • Định mức lao động trực tiếp: 10 công lao động/sản phẩm

Lời giải:

  • Số lượng lao động trực tiếp thực tế: 100.000.000 đồng / 10.000 sản phẩm = 10 công lao động
  • Số lượng lao động trực tiếp vượt định mức: 10 công lao động – 10 công lao động/sản phẩm * 10.000 sản phẩm = 0 công lao động
  • Tỷ lệ lao động trực tiếp vượt định mức: (0 công lao động / 10 công lao động) * 100% = 0%

Kết luận: Tỷ lệ lao động trực tiếp vượt định mức là 0%. Điều này cho thấy bộ phận sản xuất điện thoại di động đang sử dụng lao động hiệu quả.

Bài tập bổ sung: Trên cơ sở kết quả tính toán và phân tích, hãy đưa ra các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu quả sử dụng lao động của bộ phận sản xuất điện thoại di động.

Lời giải: Dựa trên kết quả phân tích, bộ phận sản xuất điện thoại di động đã sử dụng lao động hiệu quả. Tuy nhiên, để tiếp tục cải thiện hiệu quả sử dụng lao động, bộ phận sản xuất cần thực hiện các giải pháp sau:

  • Tăng năng suất lao động:

Bộ phận sản xuất cần tìm cách để tăng năng suất lao động. Các giải pháp có thể là:

Sử dụng các thiết bị sản xuất hiện đại

Đào tạo công nhân nâng cao kỹ năng

Tạo môi trường làm việc hiệu quả

  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất:

Bộ phận sản xuất cần xem xét lại quy trình sản xuất hiện tại để tìm ra những điểm chưa hiệu quả. Các điểm chưa hiệu quả có thể là:

Có quá nhiều công đoạn sản xuất

Lãng phí thời gian trong quá trình sản xuất

  • Đào tạo công nhân về kỹ thuật sản xuất:

Công nhân được đào tạo bài bản về kỹ thuật sản xuất sẽ sử dụng thời gian hiệu quả hơn. Bộ phận sản xuất cần tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật sản xuất cho công nhân.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ để mang lại hiệu quả cao nhất.

Bài tập 19 Công ty cổ phần XYZ là một công ty sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện lạnh. Công ty có hệ thống kế toán quản trị được xây dựng theo phương pháp phân tích định mức. Trên cơ sở số liệu thực tế và định mức tiêu hao của công ty, hãy tính toán và phân tích hiệu quả sử dụng nhân công của bộ phận lắp ráp tủ lạnh trong tháng 7/2023.

Số liệu thực tế:

  • Sản lượng lắp ráp tủ lạnh: 10.000 sản phẩm
  • Số giờ công thực tế: 100.000 giờ
  • Định mức thời gian lắp ráp 1 sản phẩm: 10 giờ

Lời giải:

  • Thời gian lắp ráp thực tế: 100.000 giờ / 10.000 sản phẩm = 10 giờ/sản phẩm
  • Thời gian lắp ráp thực tế vượt định mức: 10 giờ/sản phẩm – 10 giờ/sản phẩm = 0 giờ/sản phẩm
  • Tỷ lệ thời gian lắp ráp thực tế vượt định mức: (0 giờ/sản phẩm / 10 giờ/sản phẩm) * 100% = 0%
  • Kết luận:

Tỷ lệ thời gian lắp ráp thực tế vượt định mức là 0%. Điều này cho thấy bộ phận lắp ráp tủ lạnh đang sử dụng nhân công hiệu quả. Nguyên nhân có thể là do:

  • Quy trình lắp ráp được tối ưu
  • Công nhân được đào tạo bài bản về kỹ thuật lắp ráp
  • Công nhân có ý thức kỷ luật cao

Để duy trì hiệu quả sử dụng nhân công, bộ phận lắp ráp tủ lạnh cần tiếp tục duy trì các yếu tố trên.

Bài tập bổ sung: Trên cơ sở kết quả tính toán và phân tích, hãy đưa ra các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu quả sử dụng nhân công của bộ phận lắp ráp tủ lạnh.

Lời giải: Dựa trên kết quả phân tích, bộ phận lắp ráp tủ lạnh không cần thực hiện thêm các giải pháp cụ thể để cải thiện hiệu quả sử dụng nhân công. Tuy nhiên, bộ phận lắp ráp tủ lạnh cần tiếp tục duy trì các yếu tố hiện tại để đảm bảo hiệu quả sử dụng nhân công tiếp tục được duy trì.

Một số giải pháp cụ thể để duy trì hiệu quả sử dụng nhân công:

  • Tiếp tục đào tạo công nhân về kỹ thuật lắp ráp: Công nhân được đào tạo bài bản về kỹ thuật lắp ráp sẽ lắp ráp sản phẩm nhanh và chính xác hơn, giúp giảm thời gian lắp ráp.
  • Tổ chức các buổi giao lưu, gắn kết giữa các nhân viên: Các buổi giao lưu, gắn kết giữa các nhân viên sẽ giúp tạo ra môi trường làm việc tích cực, giúp nhân viên có ý thức kỷ luật cao hơn.
  • Tạo ra cơ hội thăng tiến cho nhân viên: Cơ hội thăng tiến sẽ giúp nhân viên có động lực làm việc và gắn bó lâu dài với công ty.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ để mang lại hiệu quả cao nhất.

Bài tập 20 Công ty cổ phần XYZ là một công ty sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện tử. Công ty có hệ thống kế toán quản trị được xây dựng theo phương pháp phân tích định mức. Trên cơ sở số liệu thực tế và định mức tiêu hao của công ty, hãy tính toán và phân tích hiệu quả sử dụng lao động của bộ phận sản xuất điện thoại di động trong tháng 7/2023.

Số liệu thực tế:

  • Sản lượng sản xuất: 10.000 sản phẩm điện thoại di động
  • Chi phí nhân công thực tế: 100.000.000 đồng
  • Định mức lao động: 10 giờ công/sản phẩm

Lời giải:

  • Chi phí nhân công tiêu hao thực tế:  100.000.000 đồng / 10.000 sản phẩm = 10.000 đồng/sản phẩm
  • Số giờ công thực tế vượt định mức: (10.000 đồng/sản phẩm / 100.000 đồng/giờ công) – 10 giờ công/sản phẩm = 0 giờ công/sản phẩm
  • Tỷ lệ giờ công thực tế vượt định mức: (0 giờ công/sản phẩm / 10 giờ công/sản phẩm) * 100% = 0%

Kết luận: Tỷ lệ giờ công thực tế vượt định mức là 0%. Điều này cho thấy bộ phận sản xuất điện thoại di động đang sử dụng lao động hiệu quả.

Bài tập bổ sung: Trên cơ sở kết quả tính toán và phân tích, hãy đưa ra các khuyến nghị cụ thể để cải thiện hiệu quả sử dụng lao động của bộ phận sản xuất điện thoại di động.

Lời giải: Dựa trên kết quả phân tích, bộ phận sản xuất điện thoại di động đã sử dụng lao động hiệu quả. Tuy nhiên, bộ phận sản xuất vẫn có thể thực hiện các giải pháp sau để cải thiện hiệu quả sử dụng lao động hơn nữa:

  • Tăng năng suất lao động: Bộ phận sản xuất cần tìm cách để tăng năng suất lao động của công nhân. Các giải pháp có thể là: Đào tạo công nhân về kỹ thuật sản xuất; Sử dụng các thiết bị sản xuất hiện đại; Thay đổi quy trình sản xuất
  • Tối ưu hóa công tác tổ chức lao động:Bộ phận sản xuất cần tối ưu hóa công tác tổ chức lao động để đảm bảo rằng công nhân được sử dụng hiệu quả nhất. Các giải pháp có thể là: Sắp xếp công việc hợp lý; Phân công công việc phù hợp với năng lực của công nhân; Tạo môi trường làm việc thoải mái cho công nhân
  • Tăng cường hợp tác giữa các bộ phận: Bộ phận sản xuất cần tăng cường hợp tác với các bộ phận khác trong công ty để đảm bảo rằng quá trình sản xuất được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ để mang lại hiệu quả cao nhất.

Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Kế toán quản trị và cách làm bài tập kế toán quản trị có lời giải. Việc học và thực hành kế toán quản trị có thể thách thức, nhưng với kiên nhẫn và sự nỗ lực, bạn hoàn toàn có thể thành công. Hãy tuân theo những mẹo thực tế và không ngần ngại hỏi khi bạn gặp khó khăn. Chắc chắn rằng bạn sẽ trở thành một chuyên gia về kế toán quản trị trong thời gian tới! Viết về Các mẫu bài tập kế toán quản trị có lời giải đã giúp chúng ta khám phá một thế giới tài chính phức tạp và hấp dẫn!

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929