0764704929

Bài tập tính giá – Bài tập nguyên lý kế toán phương pháp tính giá

Xin chào mọi người! Hôm nay, Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ mang đến chủ đề quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính – “Bài tập tính giá – Bài tập nguyên lý kế toán phương pháp tính giá.” Đây là một khía cạnh quan trọng của quản lý tài chính trong doanh nghiệp. Nếu bạn từng tự hỏi về cách tính giá sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chính xác, thì bài viết này dành cho bạn!

Chúng ta sẽ đi sâu vào nguyên lý của việc tính giá, tại sao nó quan trọng, và cách áp dụng nó trong thực tế. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể và câu hỏi thường gặp về chủ đề này.

Hãy cùng nhau khám phá sâu hơn về “Bài tập tính giá – Bài tập nguyên lý kế toán phương pháp tính giá”!

Bài tập 1

Câu hỏi:

Công ty ABC là một công ty sản xuất và kinh doanh các sản phẩm điện tử. Công ty có quy mô vừa, với hệ thống sản xuất bao gồm 3 phân xưởng: sản xuất linh kiện, sản xuất lắp ráp và sản xuất hoàn thiện.

Yêu cầu:

Tính giá thành sản phẩm hoàn thành của công ty ABC theo phương pháp tính giá thành theo công đoạn.

Dữ liệu:

  • Nguyên vật liệu trực tiếp:
    • Giá mua nguyên vật liệu: 100.000 đồng/kg
    • Lượng nguyên vật liệu sử dụng cho mỗi sản phẩm: 1 kg
  • Lương công nhân trực tiếp: 200.000 đồng/giờ
  • Thời gian lao động trực tiếp cho mỗi sản phẩm: 2 giờ
  • Chi phí sản xuất chung: 50.000 đồng/giờ
  • Thời gian hoạt động của phân xưởng sản xuất linh kiện: 100 giờ
  • Thời gian hoạt động của phân xưởng sản xuất lắp ráp: 50 giờ
  • Thời gian hoạt động của phân xưởng sản xuất hoàn thiện: 25 giờ

Giải đáp:

Theo phương pháp tính giá thành theo công đoạn, giá thành sản phẩm hoàn thành được tính như sau:

  • Giá thành sản phẩm ở mỗi công đoạn:

Giá thành sản phẩm = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung

  • Giá thành sản phẩm hoàn thành:

Giá thành sản phẩm hoàn thành = Giá thành sản phẩm ở công đoạn 1 + Giá thành sản phẩm ở công đoạn 2 + Giá thành sản phẩm ở công đoạn 3

Tính giá thành sản phẩm ở công đoạn 1:

Giá thành sản phẩm ở công đoạn 1 = 100.000 đồng/kg * 1 kg * 200.000 đồng/giờ * 100 giờ/phút = 20.000.000 đồng

Tính giá thành sản phẩm ở công đoạn 2:

Giá thành sản phẩm ở công đoạn 2 = 20.000.000 đồng + 200.000 đồng/giờ * 2 giờ * 50 giờ/phút = 25.000.000 đồng

Tính giá thành sản phẩm ở công đoạn 3:

Giá thành sản phẩm ở công đoạn 3 = 25.000.000 đồng + 50.000 đồng/giờ * 2 giờ * 25 giờ/phút = 37.500.000 đồng

Tính giá thành sản phẩm hoàn thành:

Giá thành sản phẩm hoàn thành = 20.000.000 đồng + 25.000.000 đồng + 37.500.000 đồng = 82.500.000 đồng

Vậy, giá thành sản phẩm hoàn thành của công ty ABC là 82.500.000 đồng.

Bài tập 2: Tính giá sản phẩm theo phương pháp tiêu chuẩn

Một công ty sản xuất áo sơ mi có các thông số tiêu chuẩn cho sản phẩm của họ như sau:

  • Nguyên liệu: 2 mét vải, giá 10.000 đồng/mét.
  • Công lao động: 0,5 giờ, giá 50.000 đồng/giờ.
  • Chi phí trực tiếp khác: 5.000 đồng.

Hãy tính giá tiêu chuẩn cho một chiếc áo sơ mi.

Hướng dẫn giải:

Giá tiêu chuẩn cho một chiếc áo sơ mi có thể tính bằng cách cộng tổng các thành phần:

  • Nguyên liệu: 2 mét vải x 10.000 đồng/mét = 20.000 đồng
  • Công lao động: 0,5 giờ x 50.000 đồng/giờ = 25.000 đồng
  • Chi phí trực tiếp khác: 5.000 đồng
  • Tổng giá tiêu chuẩn: 20.000 đồng + 25.000 đồng + 5.000 đồng = 50.000 đồng

Vậy, giá tiêu chuẩn cho một chiếc áo sơ mi là 50.000 đồng.

Bài tập 3: Tính giá sản phẩm theo phương pháp nguyên vật liệu tiêu hao (actual costing)

Công ty ABC sản xuất đồ chơi bằng gỗ. Trong tháng này, họ sử dụng 100 cây gỗ có giá 20.000 đồng/cây, 10 hộp sơn trị giá 5.000 đồng/hộp và 50 giờ lao động trực tiếp có giá 40.000 đồng/giờ để sản xuất 50 sản phẩm. Hãy tính giá thực tế của sản phẩm trong tháng này.

Hướng dẫn giải:

Giá thực tế của sản phẩm trong tháng này có thể tính bằng cách cộng tổng các chi phí thực tế:

  • Nguyên liệu: 100 cây gỗ x 20.000 đồng/cây + 10 hộp sơn x 5.000 đồng/hộp = 2.000.000 đồng
  • Công lao động trực tiếp: 50 giờ x 40.000 đồng/giờ = 2.000.000 đồng
  • Tổng giá thực tế: 2.000.000 đồng + 2.000.000 đồng = 4.000.000 đồng

Vậy, giá thực tế của sản phẩm trong tháng này là 4.000.000 đồng.

Bài tập 4: Tính chi phí sản phẩm bằng phương pháp chi phí thực tế (actual costing)

Công ty XYZ sản xuất bánh quy. Trong tháng này, họ sử dụng 500 kg bột mỳ có giá 15.000 đồng/kg, 20 kg đường có giá 10.000 đồng/kg, và 10 giờ lao động trực tiếp có giá 30.000 đồng/giờ để sản xuất 1.000 hộp bánh quy. Hãy tính chi phí thực tế của sản phẩm trong tháng này.

Hướng dẫn giải:

Chi phí thực tế của sản phẩm trong tháng này có thể tính bằng cách cộng tổng các chi phí thực tế:

  • Nguyên liệu: 500 kg bột mỳ x 15.000 đồng/kg + 20 kg đường x 10.000 đồng/kg = 7.500.000 đồng
  • Công lao động trực tiếp: 10 giờ x 30.000 đồng/giờ = 300.000 đồng
  • Tổng chi phí thực tế: 7.500.000 đồng + 300.000 đồng = 7.800.000 đồng

Vậy, chi phí thực tế của sản phẩm trong tháng này là 7.800.000 đồng.

Bài tập 5: Tính giá sản phẩm theo phương pháp tiêu chuẩn so sánh (standard costing)

Một công ty sản xuất linh kiện điện tử có các thông số tiêu chuẩn cho sản phẩm của họ như sau:

  • Nguyên liệu: 0,1 kg kim loại, giá 50.000 đồng/kg.
  • Công lao động: 0,2 giờ, giá 40.000 đồng/giờ.
  • Chi phí trực tiếp khác: 10.000 đồng.

Trong tháng này, công ty sản xuất 1.000 linh kiện điện tử và sử dụng 100 kg kim loại, 200 giờ lao động trực tiếp. Hãy tính giá thực tế của sản phẩm và so sánh với giá tiêu chuẩn.

Hướng dẫn giải:

Giá thực tế của sản phẩm có thể tính bằng cách cộng tổng các thành phần và so sánh với giá tiêu chuẩn:

  • Nguyên liệu: 100 kg kim loại x 50.000 đồng/kg = 5.000.000 đồng
  • Công lao động trực tiếp: 200 giờ x 40.000 đồng/giờ = 8.000.000 đồng
  • Chi phí trực tiếp khác: 10.000 đồng
  • Tổng giá thực tế: 5.000.000 đồng + 8.000.000 đồng + 10.000 đồng = 13.010.000 đồng

So sánh với giá tiêu chuẩn (50.000 đồng), chênh lệch là 13.010.000 đồng – 50.000 đồng = 12.960.000 đồng.

Vậy, giá thực tế của sản phẩm vượt quá giá tiêu chuẩn 12.960.000 đồng.

Bài tập 6: Tính giá theo phương pháp giá vốn trung bình

Cho một doanh nghiệp sản xuất sản phẩm X. Dưới đây là thông tin về số lượng và giá vốn của sản phẩm trong tháng 10:

  1. Đầu tháng, tồn kho đầu kỳ: 1,000 sản phẩm, giá vốn 20,000 VND/sản phẩm.
  2. Mua vào trong tháng: 2,000 sản phẩm, tổng giá mua là 50,000,000 VND.
  3. Sản xuất trong tháng: 3,000 sản phẩm.
  4. Bán ra trong tháng: 4,000 sản phẩm với giá bán là 100,000 VND/sản phẩm.

Hãy tính giá vốn cuối kỳ và lợi nhuận gộp theo phương pháp giá vốn trung bình.

Hướng dẫn giải: 

Tính giá vốn trung bình:

    • Giá vốn đầu kỳ = 1,000 sản phẩm * 20,000 VND/sản phẩm = 20,000,000 VND.
    • Giá vốn mua mới = 50,000,000 VND.
    • Tổng số sản phẩm cuối kỳ = 1,000 + 3,000 – 4,000 = 1,000 sản phẩm.
    • Giá vốn cuối kỳ = (Giá vốn đầu kỳ + Giá vốn mua mới) / Tổng số sản phẩm cuối kỳ = (20,000,000 + 50,000,000) / 1,000 = 70,000,000 VND.
    • Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Giá vốn cuối kỳ = 4,000 sản phẩm * 100,000 VND/sản phẩm – 70,000,000 VND = 330,000,000 VND.

Bài tập 7: Tính giá theo phương pháp giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ và giá vốn hàng nhập mới

Xác định giá vốn cuối kỳ và lợi nhuận gộp theo phương pháp giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ và giá vốn hàng nhập mới dựa trên thông tin sau:

  1. Đầu tháng, tồn kho đầu kỳ: 500 sản phẩm, giá vốn 25,000 VND/sản phẩm.
  2. Mua vào trong tháng: 1,000 sản phẩm, tổng giá mua là 30,000,000 VND.
  3. Sản xuất trong tháng: 2,000 sản phẩm.
  4. Bán ra trong tháng: 1,500 sản phẩm với giá bán là 120,000 VND/sản phẩm.

Hãy tính giá vốn cuối kỳ và lợi nhuận gộp theo phương pháp giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ và giá vốn hàng nhập mới.

Hướng dẫn giải: 

Tính giá vốn hàng tồn kho đầu kỳ và giá vốn hàng nhập mới:

  • Giá vốn đầu kỳ = 500 sản phẩm * 25,000 VND/sản phẩm = 12,500,000 VND.
  • Giá vốn mua mới = 30,000,000 VND.
  • Tổng số sản phẩm cuối kỳ = 500 + 2,000 – 1,500 = 1,000 sản phẩm.
  • Giá vốn cuối kỳ = (Giá vốn đầu kỳ + Giá vốn mua mới) / Tổng số sản phẩm cuối kỳ = (12,500,000 + 30,000,000) / 1,000 = 42,500,000 VND.
  • Lợi nhuận gộp = Doanh thu – Giá vốn cuối kỳ = 1,500 sản phẩm * 120,000 VND/sản phẩm – 42,500,000 VND = 125,000,000 VND.

Bài tập 8: Phương pháp tính giá theo chi phí thực tế

Mục tiêu: Áp dụng nguyên lý kế toán tính giá theo chi phí thực tế để xác định giá thành sản phẩm.

  1. Xác định các chi phí thực tế: Ghi chép tất cả các chi phí liên quan đến sản xuất, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp.
  2. Phân loại chi phí: Phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp, sau đó chia chi phí gián tiếp thành chi phí cố định và biến đổi.
  3. Phân bổ chi phí trực tiếp: Gán chi phí trực tiếp cho từng đơn vị sản phẩm dựa trên nguyên tắc trực tiếp.
  4. Phân bổ chi phí gián tiếp: Sử dụng phương pháp phân bổ hợp lý để phân phối chi phí gián tiếp vào sản phẩm, thường thông qua một bước phân bổ như chi phí lao động, chi phí máy móc, hoặc theo tỷ lệ doanh số.
  5. Tính giá thành sản phẩm: Tổng hợp tất cả các chi phí đã phân bổ để xác định giá thành cuối cùng của sản phẩm.

Bài tập 9: Phương pháp tính giá theo chi phí tiêu chuẩn

Mục tiêu: Sử dụng nguyên lý kế toán tính giá theo chi phí tiêu chuẩn để so sánh giữa chi phí thực tế và chi phí kế hoạch.

  1. Thiết lập chi phí tiêu chuẩn: Xác định chi phí tiêu chuẩn cho mỗi yếu tố chi phí, bao gồm cả chi phí nguyên vật liệu, lao động, và chi phí quản lý.
  2. Xác định số lượng tiêu chuẩn: Xác định mức sản xuất hoặc dịch vụ kế hoạch để tính toán chi phí tiêu chuẩn.
  3. Tính chi phí tiêu chuẩn tổng cộng: Nhân chi phí tiêu chuẩn với số lượng tiêu chuẩn để tính toán chi phí kế hoạch tổng cộng.
  4. So sánh chi phí thực tế và tiêu chuẩn: Xác định sự chênh lệch giữa chi phí thực tế và chi phí tiêu chuẩn, và phân tích nguyên nhân của sự chênh lệch đó.
  5. Đánh giá hiệu suất: Sử dụng thông tin từ việc so sánh để đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp và đề xuất cải tiến nếu cần thiết.

Kết luận:

Trên đây là cách tính giá thành sản phẩm theo phương pháp tính giá thành theo công đoạn. Để tính giá thành sản phẩm chính xác, doanh nghiệp cần thu thập đầy đủ và chính xác các dữ liệu liên quan.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929