Báo cáo tài chính là một hệ thống các thông tin kinh tế được trình bày dưới dạng bảng biểu, cung cấp thông tin về tình hình tài chính, tình hình kinh doanh và các luồng tiền của doanh nghiệp. Vậy 4 báo cáo tài chính là những loại nào ? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn.
1. Báo cáo tài chính là gì?
Báo cáo tài chính là các tài liệu chính thức cung cấp thông tin về tình hình tài chính và kết quả hoạt động của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể. Các báo cáo tài chính giúp các bên liên quan như cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng và các cơ quan quản lý đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
2. 4 báo cáo tài chính là những loại nào?
2.1 Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản đó của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
Bảng cân đối kế toán được chia thành hai phần:
- Tài sản: Tài sản là những giá trị hiện có của doanh nghiệp, có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
- Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu: Nợ phải trả là những khoản mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải trả cho các chủ nợ trong tương lai và vốn chủ sở hữu là phần tài sản còn lại thuộc sở hữu của các chủ sở hữu sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả.
2.2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là một phần của báo cáo tài chính, phản ánh các số liệu về doanh thu, chi phí, lãi lỗ trong kỳ được nhà quản trị quan tâm mà kế toán thường xuyên phải lập định kỳ (tuần, tháng, quý, năm).
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh rất quan trọng trong việc cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.Dưới đây là phân tích chi tiết các thành phần chính của báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh:
- Doanh thu thuần: Là tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ đã bán hoặc cung cấp cho khách hàng trong kỳ, không bao gồm các khoản thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt và các khoản thuế khác tính theo doanh thu.
- Chi phí sản xuất, kinh doanh: Là toàn bộ chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí khấu hao, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Lợi nhuận gộp: Là chênh lệch giữa doanh thu thuần và chi phí sản xuất, kinh doanh.
- Doanh thu hoạt động tài chính: Là tổng giá trị các khoản thu nhập từ hoạt động tài chính, bao gồm lãi tiền gửi, lãi cho vay, lãi cổ phiếu, lãi trái phiếu,…
2.3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một phần của báo cáo tài chính, cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của một doanh nghiệp trong một kỳ nhất định. Báo cáo này giúp nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan khác hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp, khả năng tạo ra tiền và khả năng sử dụng tiền.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chia thành ba phần chính:
- Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh phản ánh các dòng tiền phát sinh từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp
- Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư phản ánh các dòng tiền phát sinh từ hoạt động đầu tư của doanh nghiệp
- Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính phản ánh các dòng tiền phát sinh từ hoạt động tài chính của doanh nghiệp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo hai phương pháp:
- Phương pháp trực tiếp phản ánh trực tiếp các khoản thu, chi tiền trong kỳ báo cáo.
- Phương pháp gián tiếp phản ánh các khoản thu, chi tiền trong kỳ báo cáo thông qua việc điều chỉnh lợi nhuận kế toán theo các khoản thu, chi tiền không ảnh hưởng đến lợi nhuận kế toán.
2.4 Bảng thuyết minh báo cáo tài chính
Bảng thuyết minh báo cáo tài chính là một bộ phận hợp thành không thể tách rời của báo cáo tài chính doanh nghiệp. Bảng này được dùng để mô tả mang tính tường thuật hoặc phân tích chi tiết các thông tin số liệu đã được trình bày trong bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Nội dung của bảng thuyết minh báo cáo tài chính bao gồm các nội dung chính sau:
- Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp: Mô tả ngắn gọn về lĩnh vực kinh doanh, ngành nghề hoạt động, đối tượng phục vụ, hình thức tổ chức, cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
- Kỳ kế toán, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: Kỳ kế toán áp dụng, đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán.
- Chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán áp dụng: Chuẩn mực kế toán, chế độ kế toán áp dụng trong doanh nghiệp.
- Các chính sách kế toán áp dụng: Mô tả các chính sách kế toán trọng yếu đã được áp dụng trong doanh nghiệp.
3. Bộ hồ sơ báo cáo tài chính nộp cho cơ quan thuế gồm những gì?
Bộ hồ sơ báo cáo tài chính nộp cho cơ quan thuế thường bao gồm các tài liệu sau:
– Báo cáo tài chính:
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Cung cấp thông tin về doanh thu, chi phí và lợi nhuận trong kỳ báo cáo.
- Báo cáo tình hình tài chính: Hiển thị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại thời điểm báo cáo.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Phân tích dòng tiền vào và ra từ các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
- Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu: Trình bày các thay đổi trong vốn chủ sở hữu trong kỳ báo cáo.
– Giải trình và thuyết minh báo cáo tài chính: Cung cấp thông tin bổ sung giải thích các số liệu trong báo cáo tài chính và các chính sách kế toán được áp dụng.
– Tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Tờ khai để xác định nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp của công ty.
– Bảng kê chi tiết các khoản thuế đã nộp: Danh sách các khoản thuế đã thanh toán trong kỳ báo cáo, bao gồm thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập cá nhân (TNCN), và các loại thuế khác.
– Hợp đồng và chứng từ liên quan: Hợp đồng vay, chứng từ thanh toán, hóa đơn và các chứng từ khác hỗ trợ các khoản mục trong báo cáo tài chính.
– Biên bản kiểm tra và xác nhận: Các biên bản kiểm tra nội bộ hoặc xác nhận từ các cơ quan có thẩm quyền nếu cần.
4. Ý nghĩa của báo cáo tài chính đối với tổ chức, doanh nghiệp
Giúp các nhà quản lý đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh thông qua doanh thu, lợi nhuận và các chỉ số tài chính. Điều này hỗ trợ việc ra quyết định về chiến lược, đầu tư và phát triển.
Cung cấp thông tin quan trọng cho nhà đầu tư và cổ đông về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, từ đó quyết định có nên đầu tư hay không. Các báo cáo tài chính chi tiết giúp họ đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro.
Giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý dòng tiền, đảm bảo khả năng thanh khoản và khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp cái nhìn sâu về nguồn gốc và sự tiêu tán của tiền mặt.
Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp lý và thuế. Việc nộp báo cáo tài chính đúng hạn và đầy đủ giúp tránh các rủi ro pháp lý và xử phạt từ cơ quan thuế.
Cung cấp thông tin minh bạch và chính xác cho các bên liên quan như khách hàng, đối tác, ngân hàng và cơ quan quản lý. Điều này góp phần xây dựng uy tín và mối quan hệ lâu dài với các bên này.
Trên đây là một số thông tin về 4 báo cáo tài chính là những loại nào?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng.