Phương pháp xác định tài sản vô hình là một phương pháp thẩm định giá tài sản vô hình có độ tin cậy cao. Vậy phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình là gì ? Bài viết dưới đây của ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Phương pháp xác định giá trị tài sản vô hình
1.1. Phương pháp so sánh giá trị tài sản vô hình
Phương pháp so sánh giá trị tài sản vô hình là phương pháp thẩm định giá tài sản vô hình dựa trên giá trị của các tài sản vô hình tương tự đã được giao dịch trên thị trường. Phương pháp này được áp dụng khi có thông tin về giá giao dịch của các tài sản vô hình tương tự trên thị trường.
Cách thức thực hiện phương pháp so sánh giá trị tài sản vô hình
Các bước thực hiện phương pháp so sánh giá trị tài sản vô hình như sau:
Thu thập thông tin về giá giao dịch của các tài sản vô hình tương tự trên thị trường.
Thông tin về giá giao dịch của các tài sản vô hình tương tự có thể được thu thập từ các nguồn sau:
- Các sàn giao dịch tài sản vô hình.
- Các hợp đồng mua bán, chuyển nhượng tài sản vô hình đã được công chứng, chứng thực.
- Các báo cáo tài chính của các doanh nghiệp đã công bố.
- Các ấn phẩm chuyên ngành về tài sản vô hình.
- Lựa chọn các tài sản vô hình tương tự để so sánh.
Các tài sản vô hình được lựa chọn để so sánh phải có các đặc điểm giống với tài sản vô hình cần thẩm định giá, bao gồm:
- Loại tài sản vô hình.
- Mục đích sử dụng.
- Thời hạn sử dụng.
- Tình trạng pháp lý.
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của tài sản vô hình.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của tài sản vô hình bao gồm:
Vị trí địa lý.
- Quy mô và tiềm năng của thị trường.
- Môi trường kinh doanh.
- Tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Tính toán giá trị của tài sản vô hình cần thẩm định giá.
- Giá trị của tài sản vô hình cần thẩm định giá được xác định theo công thức sau:
Giá trị = Giá giao dịch của tài sản vô hình tương tự * Hệ số điều chỉnh
Trong đó:
- Giá giao dịch của tài sản vô hình tương tự là giá bán thực tế của tài sản vô hình tương tự trên thị trường.
- Hệ số điều chỉnh là hệ số phản ánh các yếu tố khác biệt giữa tài sản vô hình cần thẩm định giá và các tài sản vô hình tương tự đã được lựa chọn để so sánh.
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp so sánh giá trị tài sản vô hình
Ưu điểm của phương pháp so sánh giá trị tài sản vô hình là:
- Phương pháp này dựa trên thông tin về giá giao dịch thực tế của các tài sản vô hình tương tự trên thị trường, do đó có độ tin cậy cao.
- Phương pháp này có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, kể cả khi tài sản vô hình cần thẩm định giá là tài sản vô hình mới phát sinh hoặc tài sản vô hình không có sẵn trên thị trường.
Nhược điểm của phương pháp so sánh giá trị tài sản vô hình là:
- Phương pháp này chỉ có thể áp dụng khi có thông tin về giá giao dịch của các tài sản vô hình tương tự trên thị trường.
- Phương pháp này có thể không phù hợp khi tài sản vô hình cần thẩm định giá có các đặc điểm đặc thù mà các tài sản vô hình tương tự trên thị trường không có.
1.2. Phương pháp chi phí tái tạo giá trị tài sản vô hình
Phương pháp chi phí tái tạo giá trị tài sản vô hình là một trong hai phương pháp định giá tài sản vô hình theo cách tiếp cận từ chi phí. Phương pháp này được sử dụng để xác định giá trị của tài sản vô hình dựa trên chi phí để tái tạo lại tài sản đó.
Theo phương pháp này, giá trị của tài sản vô hình được xác định bằng tổng chi phí cần thiết để tạo ra một tài sản tương đồng với tài sản cần định giá, bao gồm:
- Chi phí nguyên vật liệu, nhân công, chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài, chi phí khác liên quan trực tiếp đến việc tái tạo tài sản.
- Chi phí ước tính cho các yếu tố như:
- Rủi ro và tổn thất trong quá trình tái tạo tài sản.
- Sự biến động của giá cả trong thời gian tái tạo tài sản.
- Chi phí quản lý và điều hành trong quá trình tái tạo tài sản.
Phương pháp chi phí tái tạo giá trị tài sản vô hình được áp dụng cho các loại tài sản vô hình sau:
- Các tài sản vô hình có thời gian sử dụng hữu ích không xác định được.
- Các tài sản vô hình có giá trị lớn, khó xác định giá trị thị trường.
Các tài sản vô hình có giá trị bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như rủi ro, biến động giá cả,…
Ưu điểm của phương pháp chi phí tái tạo giá trị tài sản vô hình là:
- Phương pháp này dựa trên nguyên tắc giá gốc, phù hợp với quy định của Chuẩn mực kế toán tài sản cố định vô hình.
- Phương pháp này có tính thực tế cao, phù hợp với thực tế tái tạo tài sản vô hình.
Nhược điểm của phương pháp chi phí tái tạo giá trị tài sản vô hình là:
- Phương pháp này đòi hỏi phải có nhiều thông tin, dữ liệu, đặc biệt là chi phí ước tính cho các yếu tố như rủi ro, biến động giá cả,…
- Phương pháp này có thể dẫn đến việc định giá tài sản vô hình không chính xác do các yếu tố khách quan như biến động giá cả,…
1.3. Phương pháp chi phí thay thế giá trị tài sản vô hình
Phương pháp chi phí thay thế giá trị tài sản vô hình là phương pháp thẩm định giá xác định giá trị của tài sản vô hình dựa trên cơ sở chênh lệch giữa chi phí thay thế để tạo ra tài sản vô hình giống nguyên mẫu với tài sản cần thẩm định giá.
Phương pháp này được áp dụng trong trường hợp tài sản vô hình có thể thay thế được bằng một tài sản khác có chức năng, công dụng và giá trị tương đương.
Công thức tính giá trị của tài sản vô hình theo phương pháp chi phí thay thế như sau:
Giá trị của tài sản vô hình = Chi phí thay thế tài sản vô hình – Giá trị hao mòn
Trong đó:
- Chi phí thay thế tài sản vô hình: Là chi phí cần thiết để tạo ra một tài sản vô hình có chức năng, công dụng và giá trị tương đương với tài sản cần thẩm định giá.
- Giá trị hao mòn: Là phần giá trị của tài sản vô hình đã bị hao mòn do sử dụng hoặc do các yếu tố khác.
Ví dụ:
Doanh nghiệp A cần thẩm định giá trị của một thương hiệu có giá trị ban đầu là 100 triệu đồng. Hiện tại, chi phí để tạo ra một thương hiệu có chức năng và giá trị tương đương là 200 triệu đồng. Thương hiệu đã được sử dụng trong 5 năm và được ước tính có thời gian sử dụng hữu ích là 10 năm.
Giá trị của thương hiệu theo phương pháp chi phí thay thế được tính như sau:
Giá trị của thương hiệu = 200 triệu đồng – (100 triệu đồng * 5/10)
= 150 triệu đồng
Như vậy, giá trị của thương hiệu theo phương pháp chi phí thay thế là 150 triệu đồng.
Ưu điểm của phương pháp chi phí thay thế:
- Phương pháp này dựa trên cơ sở thực tế, phù hợp với giá trị thị trường của tài sản vô hình.
- Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản vô hình khác nhau.
Nhược điểm của phương pháp chi phí thay thế:
- Phương pháp này có thể không phù hợp với các tài sản vô hình có tính chất độc đáo, không thể thay thế được.
- Phương pháp này đòi hỏi người thẩm định phải có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn về tài sản vô hình.
1.4. Phương pháp Tiền sử dụng tài sản vô hình
Phương pháp Tiền sử dụng tài sản vô hình là phương pháp thẩm định giá tài sản vô hình dựa trên dòng thu nhập kỳ vọng mà tài sản đó có thể tạo ra trong tương lai. Phương pháp này được sử dụng phổ biến trong thẩm định giá các tài sản vô hình có khả năng tạo ra dòng thu nhập đều đặn trong thời gian dài, như: thương hiệu, bằng sáng chế, bản quyền, quyền sử dụng đất,…
Công thức tính giá trị tài sản vô hình theo phương pháp Tiền sử dụng tài sản vô hình:
Giá trị tài sản = Dòng thu nhập kỳ vọng * Tỷ lệ chiết khấu
Trong đó:
- Dòng thu nhập kỳ vọng: Là dòng thu nhập mà tài sản vô hình có thể tạo ra trong tương lai. Dòng thu nhập này được ước tính dựa trên các yếu tố như: khả năng sinh lời của tài sản, thị trường mục tiêu, đối thủ cạnh tranh,…
- Tỷ lệ chiết khấu: Là tỷ lệ chiết khấu dùng để chuyển đổi dòng thu nhập kỳ vọng về giá trị hiện tại. Tỷ lệ chiết khấu được xác định dựa trên các yếu tố như: rủi ro của tài sản, lãi suất thị trường,…
Các bước thực hiện phương pháp Tiền sử dụng tài sản vô hình:
Ước tính dòng thu nhập kỳ vọng:
Dòng thu nhập kỳ vọng là yếu tố quan trọng nhất trong phương pháp Tiền sử dụng tài sản vô hình. Để ước tính dòng thu nhập kỳ vọng, cần dựa trên các yếu tố sau:
- Khả năng sinh lời của tài sản: Đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc ước tính dòng thu nhập kỳ vọng. Khả năng sinh lời của tài sản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như: tính độc đáo, khả năng cạnh tranh, thị trường mục tiêu,…
- Thị trường mục tiêu: Thị trường mục tiêu của tài sản càng lớn thì dòng thu nhập kỳ vọng càng cao.
- Đối thủ cạnh tranh: Nếu tài sản có ít đối thủ cạnh tranh thì dòng thu nhập kỳ vọng càng cao.
Xác định tỷ lệ chiết khấu:
Tỷ lệ chiết khấu là tỷ lệ dùng để chuyển đổi dòng thu nhập kỳ vọng về giá trị hiện tại. Tỷ lệ chiết khấu được xác định dựa trên các yếu tố sau:
- Rủi ro của tài sản: Tài sản càng có rủi ro cao thì tỷ lệ chiết khấu càng lớn.
- Lãi suất thị trường: Lãi suất thị trường càng cao thì tỷ lệ chiết khấu càng lớn.
Tính giá trị tài sản vô hình:
Sau khi ước tính dòng thu nhập kỳ vọng và xác định tỷ lệ chiết khấu, có thể sử dụng công thức sau để tính giá trị tài sản vô hình:
Giá trị tài sản = Dòng thu nhập kỳ vọng * Tỷ lệ chiết khấu
Ưu điểm của phương pháp Tiền sử dụng tài sản vô hình:
- Phương pháp này dựa trên dòng thu nhập kỳ vọng mà tài sản có thể tạo ra trong tương lai, do đó phản ánh đúng giá trị thực của tài sản.
- Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản vô hình khác nhau.
Nhược điểm của phương pháp Tiền sử dụng tài sản vô hình:
- Phương pháp này đòi hỏi phải có nhiều thông tin và dữ liệu để ước tính dòng thu nhập kỳ vọng và tỷ lệ chiết khấu.
- Phương pháp này có thể mang tính chủ quan cao, phụ thuộc vào kinh nghiệm và chuyên môn của người thẩm định giá.
1.5. Phương pháp lợi nhuận vượt trội giá trị tài sản vô hình
Phương pháp lợi nhuận vượt trội là một trong những phương pháp thẩm định giá tài sản vô hình phổ biến nhất. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc xác định giá trị tài sản vô hình dựa trên lợi ích kinh tế mà nó mang lại cho chủ sở hữu.
Theo phương pháp này, giá trị tài sản vô hình được xác định bằng cách so sánh giữa lợi nhuận mà doanh nghiệp có được khi sử dụng tài sản vô hình với lợi nhuận mà doanh nghiệp có được khi không sử dụng tài sản vô hình. Lợi nhuận vượt trội được tạo ra bởi tài sản vô hình được gọi là lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình.
Công thức tính giá trị tài sản vô hình theo phương pháp lợi nhuận vượt trội như sau:
Giá trị tài sản vô hình = Lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình * Tỷ lệ chiết khấu
Trong đó:
-
- Lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình = Lợi nhuận của doanh nghiệp khi sử dụng tài sản vô hình – Lợi nhuận của doanh nghiệp khi không sử dụng tài sản vô hình
- Tỷ lệ chiết khấu = Tỷ lệ chiết khấu dòng tiền trong tương lai
- Để xác định giá trị tài sản vô hình theo phương pháp này, cần phải ước tính được lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình và tỷ lệ chiết khấu.
Ước tính lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình
Lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình là phần lợi nhuận mà doanh nghiệp có được nhờ vào tài sản vô hình. Lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình có thể được ước tính bằng cách sử dụng các phương pháp sau:
- Phương pháp phân tích tài chính: Phương pháp này dựa trên phân tích các báo cáo tài chính của doanh nghiệp để xác định lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình.
- Phương pháp so sánh: Phương pháp này dựa trên so sánh lợi nhuận của doanh nghiệp với lợi nhuận của các doanh nghiệp khác có cùng ngành nghề, quy mô,…
- Phương pháp định giá theo ý kiến chuyên gia: Phương pháp này dựa trên ý kiến của các chuyên gia thẩm định giá để ước tính lợi nhuận kinh tế của tài sản vô hình.
Ước tính tỷ lệ chiết khấu
Tỷ lệ chiết khấu là tỷ lệ dùng để chiết khấu dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại. Tỷ lệ chiết khấu được xác định dựa trên các yếu tố sau:
- Lãi suất thị trường: Lãi suất thị trường là tỷ lệ lãi suất mà các nhà đầu tư chấp nhận để đầu tư vào các tài sản có rủi ro tương đương.
- Rủi ro của tài sản vô hình: Rủi ro của tài sản vô hình là khả năng tài sản vô hình không mang lại lợi nhuận như kỳ vọng.
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp lợi nhuận vượt trội
Ưu điểm
- Phương pháp này dựa trên nguyên tắc xác định giá trị tài sản vô hình dựa trên lợi ích kinh tế mà nó mang lại cho chủ sở hữu. Đây là một nguyên tắc phù hợp với bản chất của tài sản vô hình.
- Phương pháp này có thể được sử dụng để thẩm định giá các loại tài sản vô hình khác nhau.
Nhược điểm
- Phương pháp này đòi hỏi phải có nhiều thông tin về doanh nghiệp và tài sản vô hình cần thẩm định giá.
- Phương pháp này có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan của người thẩm định giá.
1.6. Phương pháp thu nhập tăng thêm giá trị tài sản vô hình
Phương pháp thu nhập tăng thêm là một trong những phương pháp thẩm định giá tài sản vô hình theo cách tiếp cận từ thu nhập. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc: giá trị của tài sản vô hình được xác định dựa trên giá trị hiện tại của các dòng tiền được tạo ra bởi tài sản đó.
Công thức tính giá trị của tài sản vô hình theo phương pháp thu nhập tăng thêm
V = Σ[I(t) / (1 + r)^t]
Trong đó:
- V là giá trị của tài sản vô hình
- I(t) là dòng tiền được tạo ra bởi tài sản vô hình trong năm thứ t
- r là tỷ lệ chiết khấu
- t là thời gian sử dụng hữu ích của tài sản vô hình
Các bước thực hiện phương pháp thu nhập tăng thêm
Để xác định giá trị của tài sản vô hình theo phương pháp thu nhập tăng thêm, cần thực hiện các bước sau:
Xác định dòng tiền được tạo ra bởi tài sản vô hình
Dòng tiền được tạo ra bởi tài sản vô hình có thể là dòng tiền trực tiếp hoặc dòng tiền gián tiếp. Dòng tiền trực tiếp là dòng tiền mà tài sản vô hình trực tiếp tạo ra, chẳng hạn như dòng tiền bán hàng, dòng tiền tiết kiệm chi phí,… Dòng tiền gián tiếp là dòng tiền mà tài sản vô hình gián tiếp tạo ra, chẳng hạn như dòng tiền gia tăng giá trị thương hiệu, dòng tiền gia tăng giá trị doanh nghiệp,…
Xác định tỷ lệ chiết khấu
Tỷ lệ chiết khấu là tỷ lệ được sử dụng để tính giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai. Tỷ lệ chiết khấu được xác định dựa trên các yếu tố như lãi suất thị trường, rủi ro của tài sản vô hình,…
Xác định thời gian sử dụng hữu ích của tài sản vô hình
Thời gian sử dụng hữu ích của tài sản vô hình là thời gian mà tài sản vô hình có thể tạo ra dòng tiền. Thời gian sử dụng hữu ích của tài sản vô hình được xác định dựa trên các yếu tố như quy định của pháp luật, tình trạng tài sản vô hình,…
Tính toán giá trị của tài sản vô hình
Giá trị của tài sản vô hình được tính toán bằng cách sử dụng công thức sau:
V = Σ[I(t) / (1 + r)^t]
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp thu nhập tăng thêm
Ưu điểm
- Phương pháp này dựa trên nguyên tắc cơ bản của thẩm định giá, đó là giá trị của tài sản được xác định dựa trên giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai.
- Phương pháp này có thể được áp dụng để thẩm định giá các loại tài sản vô hình khác nhau, bao gồm cả các tài sản vô hình có tính chất độc quyền, khó định lượng.
Nhược điểm
- Phương pháp này đòi hỏi thẩm định viên phải có kiến thức và kinh nghiệm về tài chính, kinh doanh để xác định chính xác dòng tiền được tạo ra bởi tài sản vô hình và tỷ lệ chiết khấu.
- Phương pháp này có thể dẫn đến kết quả thẩm định giá không chính xác nếu dòng tiền được tạo ra bởi tài sản vô hình không được xác định chính xác.
2. Tiêu chuẩn xác định tài sản cố định vô hình như thế nào ?
Theo quy định tại Điều 2 Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài sản cố định vô hình được xác định là tài sản không có hình thái vật chất nhưng xác định được giá trị và do doanh nghiệp nắm giữ, sử dụng trong sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các đối tượng khác thuê, phù hợp với tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định vô hình.
Tiêu chuẩn xác định tài sản cố định vô hình bao gồm:
Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản đó. Lợi ích kinh tế trong tương lai của tài sản cố định vô hình có thể là:
- Thu nhập từ việc bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ;
- Giảm chi phí sản xuất, kinh doanh;
- Nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp;
- Tăng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
Có thời gian sử dụng trên 1 năm trở lên. Thời gian sử dụng của tài sản cố định vô hình được xác định dựa trên đặc điểm kỹ thuật, công dụng và tình hình thực tế sử dụng của tài sản đó.
Nguyên giá tài sản phải được xác định một cách tin cậy và có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên. Nguyên giá của tài sản cố định vô hình được xác định theo quy định tại Điều 16 Thông tư 200/2014/TT-BTC.
Như vậy, để được coi là tài sản cố định vô hình, một tài sản phải đồng thời thỏa mãn cả ba tiêu chuẩn trên.
Một số ví dụ về tài sản cố định vô hình bao gồm:
- Quyền sử dụng đất, quyền khai thác khoáng sản, tài nguyên thiên nhiên khác.
- Bằng phát minh, bằng sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, bí quyết kinh doanh, quyền tác giả, quyền sở hữu trí tuệ khác.
- Chi phí phát triển vô hình.
- Lợi thế thương mại.
Tài sản cố định vô hình được phân loại thành các nhóm sau:
- Quyền sử dụng đất, quyền khai thác khoáng sản, tài nguyên thiên nhiên khác.
- Quyền sở hữu trí tuệ.
- Chi phí phát triển vô hình.
- Lợi thế thương mại.
3. một số lưu ý khi áp dụng phương pháp tài sản vô hình
Xác định đúng loại tài sản vô hình
Trước khi ghi nhận tài sản vô hình, doanh nghiệp cần xác định đúng loại tài sản vô hình đó là gì. Tài sản vô hình bao gồm nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và cách thức ghi nhận khác nhau. Doanh nghiệp cần căn cứ vào các quy định của pháp luật về kế toán để xác định đúng loại tài sản vô hình.
Xác định giá trị ban đầu của tài sản vô hình
Giá trị ban đầu của tài sản vô hình là giá trị mà doanh nghiệp bỏ ra để có được tài sản đó, bao gồm giá mua, chi phí phát sinh trực tiếp để đưa tài sản vô hình vào trạng thái sẵn sàng sử dụng. Doanh nghiệp cần căn cứ vào các bằng chứng hợp lý để xác định giá trị ban đầu của tài sản vô hình.
Xác định thời gian sử dụng của tài sản vô hình
Thời gian sử dụng của tài sản vô hình là khoảng thời gian mà doanh nghiệp dự kiến sử dụng tài sản đó để thu được lợi ích kinh tế. Doanh nghiệp cần căn cứ vào các yếu tố như đặc điểm của tài sản vô hình, tình hình kinh tế, thị trường,… để xác định thời gian sử dụng của tài sản vô hình.
Xác định phương pháp khấu hao tài sản vô hình
Phương pháp khấu hao tài sản vô hình là cách thức tính toán chi phí khấu hao tài sản vô hình trong thời gian sử dụng. Doanh nghiệp cần căn cứ vào thời gian sử dụng của tài sản vô hình để lựa chọn phương pháp khấu hao phù hợp.
Tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán
Việc áp dụng tài sản vô hình cần tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán. Doanh nghiệp cần lưu ý các quy định về xác định giá trị ban đầu, thời gian sử dụng, phương pháp khấu hao,… của tài sản vô hình.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý một số vấn đề sau khi áp dụng tài sản vô hình:
Giám sát chặt chẽ việc sử dụng tài sản vô hình
Doanh nghiệp cần giám sát chặt chẽ việc sử dụng tài sản vô hình để đảm bảo tài sản được sử dụng hiệu quả, mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp.
Đánh giá lại giá trị tài sản vô hình
Doanh nghiệp cần đánh giá lại giá trị tài sản vô hình định kỳ để đảm bảo giá trị ghi nhận của tài sản vô hình phù hợp với giá trị thực tế của tài sản.
Xử lý khi tài sản vô hình hết thời gian sử dụng
Khi tài sản vô hình hết thời gian sử dụng, doanh nghiệp cần xử lý tài sản theo quy định của pháp luật.
Việc áp dụng tài sản vô hình đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp tối đa hóa lợi ích kinh tế từ tài sản vô hình, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trên đây là một số thông tin về Phương pháp xác định tài sản vô hình . Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn