0764704929

Hướng dẫn cách tính thuế quan nhập khẩu theo quy định

Thuế quan không chỉ ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu mà còn ảnh hưởng đến chiến lược giá cả và sự cạnh tranh trên thị trường. Để giúp các doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ thuế một cách chính xác và hiệu quả, Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC xin giới thiệu bài viết “Hướng dẫn cách tính thuế quan nhập khẩu theo quy định”.

Hướng dẫn cách tính thuế quan nhập khẩu theo quy định
Hướng dẫn cách tính thuế quan nhập khẩu theo quy định

1. Thuế quan nhập khẩu là gì?

Thuế quan nhập khẩu là một loại thuế đánh vào hàng hóa khi được nhập khẩu vào một quốc gia. Thuế quan nhập khẩu thường được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị của hàng hóa nhập khẩu. Ví dụ, một quốc gia có thể áp dụng thuế quan nhập khẩu 10% đối với ô tô nhập khẩu.

Mục đích sử dụng thuế quan nhập khẩu:

Bảo vệ ngành công nghiệp trong nước: Một trong những mục tiêu chính của thuế quan nhập khẩu là bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước. Bằng cách làm tăng giá của hàng hóa nhập khẩu, thuế quan nhập khẩu giúp các sản phẩm sản xuất trong nước trở nên cạnh tranh hơn về giá, từ đó thúc đẩy tiêu dùng hàng nội địa và hỗ trợ sự phát triển của các doanh nghiệp địa phương.

Thu ngân sách nhà nước: Thuế quan nhập khẩu là một nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước. Số tiền thuế thu được từ việc đánh thuế hàng hóa nhập khẩu có thể được sử dụng để tài trợ cho các chương trình công cộng và dịch vụ của chính phủ.

Kiểm soát nhập khẩu: Thuế quan cũng có thể được sử dụng để kiểm soát lượng hàng hóa nhập khẩu vào quốc gia. Bằng cách tăng chi phí hàng nhập khẩu, thuế quan có thể hạn chế việc nhập khẩu hàng hóa không cần thiết hoặc không mong muốn, góp phần bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và duy trì sự cân bằng trong nền kinh tế.

Các loại thuế quan nhập khẩu:

  • Thuế quan đơn giá: Được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị của hàng hóa nhập khẩu. Ví dụ, thuế quan đơn giá có thể là 5% của giá trị hàng hóa nhập khẩu.
  • Thuế quan trọng lượng: Tính theo trọng lượng của hàng hóa nhập khẩu. Ví dụ, một thuế quan trọng lượng có thể là 2 USD cho mỗi kg hàng hóa.
  • Thuế quan hỗn hợp: Kết hợp cả thuế quan đơn giá và thuế quan trọng lượng. Ví dụ, một mặt hàng có thể phải chịu thuế quan đơn giá 5% cộng với thuế quan trọng lượng 1 USD/kg.

Tác động của thuế quan nhập khẩu:

Thuế quan nhập khẩu có thể ảnh hưởng đáng kể đến thương mại quốc tế. Chúng làm tăng chi phí của hàng hóa nhập khẩu, từ đó làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn và ít cạnh tranh hơn. Điều này có thể dẫn đến việc giảm khối lượng thương mại và làm phức tạp quá trình giao thương giữa các quốc gia.

Nhiều quốc gia đang nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực của thuế quan nhập khẩu thông qua các cuộc đàm phán thương mại quốc tế, như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), với mục tiêu tạo ra một môi trường thương mại công bằng hơn và thúc đẩy hợp tác kinh tế toàn cầu.

2. Đối tượng nào cần nộp thuế quan nhập khẩu?

Theo quy định tại Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, đối tượng cần nộp thuế quan nhập khẩu bao gồm:

Người nhập khẩu:

  • Định nghĩa: Là tổ chức hoặc cá nhân thực hiện việc nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam.
  • Đối tượng cụ thể: Có thể là tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc tổ chức, cá nhân nước ngoài.
  • Quyền hạn: Người nhập khẩu có thể là người trực tiếp thực hiện việc nhập khẩu hoặc ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục hải quan.

Người khai hải quan:

  • Định nghĩa: Là người khai báo hải quan theo quy định của pháp luật về hải quan.
  • Đối tượng cụ thể: Có thể là người nhập khẩu hoặc người được ủy quyền thực hiện thủ tục hải quan.
  • Trách nhiệm: Nếu người nhập khẩu ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục hải quan, thì người được ủy quyền sẽ là người khai hải quan và cũng là người nộp thuế quan nhập khẩu theo quy định.

Trách nhiệm của các đối tượng nộp thuế quan nhập khẩu:

Trách nhiệm của người nhập khẩu:

  • Kê khai thuế: Có trách nhiệm kê khai thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
  • Nộp thuế: Cần nộp thuế quan theo đúng thời hạn quy định để đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Trách nhiệm của người khai hải quan:

  • Khai báo chính xác: Phải khai báo đầy đủ và chính xác các thông tin về hàng hóa nhập khẩu.
  • Nộp thuế: Cần nộp thuế quan đúng quy định của pháp luật.

Một số lưu ý:

  • Ủy quyền: Trong trường hợp người nhập khẩu ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục hải quan, người được ủy quyền sẽ thay mặt người nhập khẩu để thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến thuế quan nhập khẩu.
  • Tuân thủ quy định: Cả người nhập khẩu và người khai hải quan đều phải tuân thủ các quy định pháp luật về kê khai và nộp thuế quan để tránh vi phạm và xử lý hành chính.

Việc hiểu rõ đối tượng và trách nhiệm liên quan đến thuế quan nhập khẩu giúp đảm bảo quy trình nhập khẩu hàng hóa diễn ra suôn sẻ và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật.

3. Hướng dẫn cách tính thuế quan nhập khẩu 

Cách tính thuế quan nhập khẩu phụ thuộc vào phương pháp tính thuế và thuế suất áp dụng cho từng mặt hàng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các phương pháp và công thức tính thuế quan nhập khẩu.

Có hai phương pháp chính để tính thuế quan nhập khẩu:

Phương pháp tính thuế theo tỷ lệ phần trăm

Theo phương pháp này, thuế quan nhập khẩu được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của trị giá tính thuế.

  • Trị giá tính thuế: Là giá thực tế trả hoặc giá sẽ phải trả khi hàng hóa được bán từ nước xuất khẩu sang nước nhập khẩu, gọi là giá giao dịch.
  • Thuế suất: Là tỷ lệ phần trăm (%) được quy định cho từng mặt hàng theo Biểu thuế xuất nhập khẩu.

Công thức tính thuế quan nhập khẩu theo phương pháp này:

Thuế quan nhập khẩu = Trị giá tính thuế * Thuế suất

Ví dụ: Giá giao dịch của một lô hàng điện thoại di động nhập khẩu là 10.000.000 đồng. Thuế suất áp dụng cho mặt hàng điện thoại di động là 20%.

Thuế quan nhập khẩu cho lô hàng điện thoại di động này là:

Thuế quan nhập khẩu = 10.000.000 * 20x% = 2.000.000 đồng

Phương pháp tính thuế tuyệt đối

Theo phương pháp này, thuế quan nhập khẩu được tính bằng số tiền tuyệt đối được quy định cho từng mặt hàng.

Công thức tính thuế quan nhập khẩu theo phương pháp tính thuế tuyệt đối:

Thuế quan nhập khẩu = Số tiền tuyệt đối

Ví dụ: Số tiền tuyệt đối áp dụng cho mặt hàng rượu vang nhập khẩu là 100.000 đồng/lít. Một lô hàng rượu vang nhập khẩu có trọng lượng 100 lít.

Thuế quan nhập khẩu cho lô hàng rượu vang này là:

Thuế quan nhập khẩu = 100.000/lít * 100 lít = 10.000.000 đồng

Thuế suất áp dụng

Thuế suất áp dụng cho từng mặt hàng được quy định tại Biểu thuế xuất nhập khẩu. Biểu thuế xuất nhập khẩu được ban hành bởi Bộ Tài chính và được cập nhật định kỳ.

Để biết thuế suất áp dụng cho một mặt hàng cụ thể, người nộp thuế có thể tra cứu tại Biểu thuế xuất nhập khẩu hoặc liên hệ với cơ quan hải quan.

4. Mức thuế suất thuế quan nhập khẩu là bao nhiêu 

Mức thuế suất thuế quan nhập khẩu của Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại hàng hóa, nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, và các cam kết quốc tế của Việt Nam. Theo Biểu thuế xuất nhập khẩu ưu đãi hiện hành, mức thuế suất được chia thành ba loại chính:

Mức thuế suất ưu đãi (MFN)

  • Đây là mức thuế suất áp dụng chung cho hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các nước và vùng lãnh thổ.
  • Mức thuế suất ưu đãi được quy định trong Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch (GATT) và Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN (AFTA).

Mức thuế suất ưu đãi đặc biệt (GSP)

  • Đây là mức thuế suất thấp hơn mức thuế suất ưu đãi, áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước đang phát triển và kém phát triển.
  • Mức thuế suất ưu đãi đặc biệt được quy định trong các chương trình ưu đãi thương mại của các nước và tổ chức quốc tế.

Mức thuế suất ngoài hạn ngạch

  • Đây là mức thuế suất áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu vượt quá hạn ngạch thuế quan.
  • Hạn ngạch thuế quan là giới hạn về số lượng hàng hóa được nhập khẩu với mức thuế suất ưu đãi. Khi hàng hóa nhập khẩu vượt quá hạn ngạch này, mức thuế suất ngoài hạn ngạch sẽ được áp dụng.

Ngoài các loại thuế suất trên, mức thuế suất thuế quan nhập khẩu có thể được điều chỉnh theo các chính sách thương mại đặc thù của Việt Nam, chẳng hạn như các chính sách chống bán phá giá, chống trợ cấp, hoặc các biện pháp bảo vệ ngành sản xuất trong nước.

Việc tính thuế quan nhập khẩu đúng cách không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật mà còn hỗ trợ tối ưu hóa chi phí nhập khẩu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh. Qua bài viết này, Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC hy vọng rằng các doanh nghiệp đã có được cái nhìn rõ ràng và chi tiết về quy trình tính thuế quan nhập khẩu theo quy định.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929