0764704929

Hướng dẫn tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình

Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình là một đề tài quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Đây là nơi chúng ta khám phá về những tài sản vật lý mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng hàng ngày. Hãy cùng Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC khám phá chi tiết về tài khoản 211 và những thông tin hữu ích về cấu trúc và nội dung của nó.

Hướng dẫn tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình
Hướng dẫn tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình

1. Tài Sản Cố Định Hữu Hình Là Gì?

Tài sản cố định hữu hình là một khái niệm kế toán quan trọng trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, đặc biệt là khi xem xét cấu trúc tài sản của một doanh nghiệp. Tài sản cố định hữu hình thường được định nghĩa như những tài sản vật chất có thể nhìn thấy và sờ được, có hình dạng cụ thể và không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong thời gian ngắn.

Các ví dụ phổ biến về tài sản cố định hữu hình bao gồm nhà máy, máy móc, thiết bị, đất đai, và các cơ sở vật chất khác liên quan đến quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp. Điều quan trọng là những tài sản này thường có tuổi thọ lâu dài và có giá trị đối với hoạt động kinh doanh.

Khi doanh nghiệp ghi nhận tài sản cố định hữu hình vào bảng cân đối kế toán, thì chúng thường được ghi nhận với giá trị ban đầu và sau đó được khấu hao theo thời gian. Quá trình khấu hao giúp phản ánh sự mòn giảm giá trị của tài sản theo thời gian, đồng thời giúp doanh nghiệp tái tạo giá trị tài sản này qua các chu kỳ sản xuất hay cung ứng dịch vụ.

Tài sản cố định hữu hình không chỉ quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, mà còn ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, vay nợ, hay chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp. Do đó, việc quản lý và theo dõi tài sản cố định hữu hình đòi hỏi sự chú ý và quản lý kỹ lưỡng từ phía doanh nghiệp để đảm bảo sự hiệu quả và bền vững trong hoạt động kinh doanh của mình.

Ngoài việc ghi nhận và khấu hao tài sản cố định hữu hình, quản lý chúng còn đòi hỏi sự chăm sóc và bảo trì đều đặn để đảm bảo rằng chúng luôn hoạt động hiệu quả và giữ được giá trị. Bảo trì định kỳ có thể giúp tránh được sự hỏng hóc đột ngột, làm giảm nguy cơ gián đoạn sản xuất và duy trì hiệu suất cao.

Hơn nữa, khi doanh nghiệp đối mặt với quyết định đầu tư vào tài sản cố định mới, nó cũng cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng đầu tư đó là có lợi. Việc đánh giá chi phí, hiệu suất dự kiến, và tiềm năng sinh lời từ việc sử dụng tài sản mới là những yếu tố quan trọng. Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến nguồn lực hiện tại mà còn định hình tương lai của doanh nghiệp.

Tài sản cố định hữu hình còn liên quan mật thiết đến các chính sách kế toán và thuế. Việc quản lý một cách hiệu quả có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các lợi ích thuế và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến tuân thủ các quy định kế toán và thuế.

Tóm lại, tài sản cố định hữu hình không chỉ là những “vật thể” trong sổ kế toán, mà còn là cơ sở hạ tầng quan trọng của hoạt động kinh doanh. Quản lý chúng đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cả khía cạnh tài chính và quản lý vận hành, giúp doanh nghiệp duy trì sức khỏe tài chính và cạnh tranh trên thị trường.

2. Nguyên tắc Kế toán Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình

2.1. Tài Sản Cố Định Hữu Hình là Gì?

Đầu tiên, hãy làm rõ khái niệm “tài sản cố định hữu hình.” Đây là những tài sản có thể thấy bằng mắt thường, là những đối tượng vật lý mà doanh nghiệp sở hữu để sử dụng trong hoạt động sản xuất và kinh doanh, tuân thủ theo các tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định.

Những tài sản này có thể là các cơ sở vật chất độc lập hoặc một hệ thống các bộ phận riêng lẻ liên kết với nhau để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Để được xem xét là tài sản cố định, chúng phải đáp ứng bốn tiêu chuẩn quan trọng sau:

Lợi Ích Kinh Tế Tương Lai: Phải có khả năng tạo ra lợi ích kinh tế trong tương lai thông qua việc sử dụng tài sản này.

Xác Định Nguyên Giá Tin Cậy: Giá trị nguyên giá của tài sản phải được xác định một cách chính xác.

Thời Gian Sử Dụng Hơn 1 Năm: Tài sản phải có thời gian sử dụng dài hơn một năm.

Có Giá Trị Theo Quy Định Hiện Hành: Giá trị của tài sản phải tuân thủ theo quy định của pháp luật.

2.2. Tài Khoản TK 211: Nơi Phản Ánh Giá Trị TSCĐ Hữu Hình

Giờ, chúng ta sẽ nói về tài khoản TK 211 – nơi phản ánh giá trị của tài sản cố định hữu hình. Trên tài khoản này, kế toán phải theo dõi chi tiết về nguyên giá của từng tài sản cố định. Nguyên giá TSCĐ hữu hình có thể được xác định theo một số cách khác nhau:

Nguyên Giá TSCĐ Hữu Hình do Mua Sắm

Khi doanh nghiệp mua sắm tài sản cố định, nguyên giá bao gồm:

Giá Mua: Là giá mua tài sản trừ đi các khoản chiết khấu thương mại hoặc giảm giá.

Thuế: Các khoản thuế áp dụng cho việc mua tài sản (không bao gồm thuế được hoàn lại).

Các Chi Phí Liên Quan Trực Tiếp: Bao gồm các chi phí trực tiếp đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng, chẳng hạn như chi phí chuẩn bị mặt bằng, vận chuyển, lắp đặt, chạy thử, và các chi phí liên quan khác.

Nguyên Giá TSCĐ Hữu Hình Mua Sắm Trả Chậm

Nếu việc mua sắm tài sản cố định được trả tiền sau thời điểm mua, nguyên giá bao gồm giá mua trả tiền ngay cộng với các chi phí liên quan trực tiếp tính đến thời điểm đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng (không bao gồm thuế được hoàn lại). Sự chênh lệch giữa giá mua trả chậm và giá mua trả tiền ngay sẽ được hạch toán vào chi phí sản xuất hoặc kinh doanh theo kỳ hạn thanh toán.

Nguyên Giá TSCĐ Hữu Hình là Bất Động Sản

Khi mua sắm bất động sản, doanh nghiệp phải phân chia giá trị quyền sử dụng đất và giá trị của tài sản trên đất theo quy định của pháp luật. Phần giá trị tài sản trên đất được ghi nhận là TSCĐ hữu hình, trong khi giá trị quyền sử dụng đất được hạch toán là TSCĐ vô hình hoặc chi phí trả trước tùy theo quy định của pháp luật.

Nguyên Giá TSCĐ Hữu Hình Hình Thành từ Đầu Tư Xây Dựng

Nguyên giá TSCĐ hữu hình hình thành từ đầu tư xây dựng có thể được xác định như sau:

Nguyên Giá TSCĐ Theo Phương Thức Giao Thầu: Đây là giá quyết toán công trình xây dựng theo quy định tại Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng hiện hành, bao gồm các chi phí liên quan trực tiếp và lệ phí trước bạ (nếu có).

Nguyên Giá TSCĐ Hữu Hình Mua Dưới Hình Thức Trao Đổi: Khi mua tài sản cố định bằng cách trao đổi với một tài sản cố định không tương tự hoặc tài sản khác, nguyên giá được xác định dựa trên giá trị của tài sản cố định nhận về hoặc giá trị của tài sản đem trao đổi sau khi điều chỉnh các khoản tiền hoặc tương đương tiền trả thêm hoặc thu về cộng với các chi phí liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng (không bao gồm thuế được hoàn lại).

Thay Đổi Nguyên Giá TSCĐ Hữu Hình

Cuối cùng, chúng ta cần biết rằng nguyên giá TSCĐ hữu hình có thể thay đổi trong một số trường hợp như:

  • Đánh giá lại TSCĐ theo quyết định của Nhà nước.
  • Xây lắp, trang bị thêm cho TSCĐ.
  • Thay đổi bộ phận của TSCĐ làm tăng thời gian sử dụng hoặc công suất sử dụng.
  • Cải tiến bộ phận của TSCĐ làm tăng chất lượng sản phẩm sản xuất ra.
  • Áp dụng quy trình công nghệ sản xuất mới làm giảm chi phí hoạt động của tài sản so với trước.
  • Tháo dỡ một hoặc một số bộ phận của TSCĐ.

Trong mọi trường hợp thay đổi TSCĐ hữu hình, doanh nghiệp cần lập biên bản giao nhận và biên bản thanh lý TSCĐ, đồng thời thực hiện các thủ tục quy định. Kế toán cũng phải lập hồ sơ TSCĐ chi tiết về mặt kế toán.

Bảo Dưỡng và Sửa Chữa

Cuối cùng, chúng ta hãy nói về các chi phí bảo dưỡng, sửa chữa và duy trì tài sản cố định. Những chi phí này, khi áp dụng cho việc duy trì hoạt động bình thường của tài sản, sẽ không được tính vào giá trị TSCĐ mà sẽ được ghi nhận là chi phí phát sinh trong kỳ. Tuy nhiên, khi có yêu cầu kỹ thuật bảo dưỡng định kỳ (như tua bin nhà máy điện, động cơ máy bay), doanh nghiệp sẽ trích lập khoản dự phòng để trả và tính vào chi phí sản xuất hoặc kinh doanh trong kỳ khi việc bảo dưỡng và sửa chữa xảy ra.

Xem thêm: Để biết thêm chi tiết về Dịch vụ, mời bạn đọc tham khảo bài viết Dịch vụ Kế toán tại Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC

3. Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình

3.1. Bên Nợ 

Đây là phần ghi nhận những thay đổi tích cực về giá trị của tài sản cố định hữu hình. Điều này có thể bao gồm:

Tăng Giá Trị Tài Sản: Khi giá trị của tài sản tăng lên do nhiều nguyên nhân khác nhau như hoàn thành dự án xây dựng, mua sắm mới, nhận vốn góp, hay thậm chí là tặng biếu, tài trợ, hoặc phát hiện thừa.

Điều Chỉnh Tăng Giá Trị: Khi tài sản trải qua sự thay đổi, cải tạo hoặc nâng cấp, giá trị của nó có thể tăng lên.

Điều Chỉnh Tăng Giá Trị Do Đánh Giá Lại: Đôi khi, giá trị của tài sản được đánh giá lại dựa trên các yếu tố khác nhau.

3.2. Bên Có 

Đây là phần ghi nhận những thay đổi tiêu cực về giá trị của tài sản cố định hữu hình. Điều này bao gồm:

Giảm Giá Trị Tài Sản: Khi tài sản được chuyển giao cho doanh nghiệp khác, bán đi, thanh lý hoặc đóng góp vào liên doanh, giá trị của nó có thể giảm xuống.

Giảm Giá Trị Tài Sản Do Tháo Bớt: Khi một phần hoặc một số bộ phận của tài sản bị tháo ra, giá trị của nó giảm đi.

Điều Chỉnh Giảm Giá Trị Do Đánh Giá Lại: Tương tự như bên nợ, giá trị của tài sản có thể giảm sau khi đánh giá lại.

3.3. Số Dư Bên Nợ

Số dư bên nợ cho chúng ta biết về giá trị tổng cộng của tài sản cố định hữu hình mà doanh nghiệp đang sở hữu và sử dụng tại thời điểm hiện tại.

Các Tài Khoản Cấp 2 trong Tài Khoản 211

Tài khoản 211 không chỉ đơn giản là một con số mà nó được phân chia thành 6 tài khoản cấp 2 khác nhau để chúng ta có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của tài sản cố định hữu hình.

– Tài Khoản 2111 – Nhà Cửa, Vật Kiến Trúc

Tài khoản này phản ánh giá trị các công trình xây dựng cụ thể như nhà cửa, vật kiến trúc, hàng rào, bể, tháp nước và nhiều công trình trang trí thiết kế khác. Cũng bao gồm các công trình cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cống, đường sắt, cầu tàu, cầu cảng và nhiều công trình khác.

– Tài Khoản 2112 – Máy Móc Thiết Bị

Tài khoản này phản ánh giá trị các loại máy móc, thiết bị sử dụng trong quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này bao gồm cả máy móc chuyên dùng, máy móc công nghệ và những thiết bị quan trọng khác.

– Tài Khoản 2113 – Phương Tiện Vận Tải, Truyền Dẫn

Tài khoản này liên quan đến giá trị các loại phương tiện vận tải, bao gồm cả đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không, đường ống và các thiết bị truyền dẫn.

– Tài Khoản 2114 – Thiết Bị, Dụng Cụ Quản Lý

Tài khoản này phản ánh giá trị các thiết bị và dụng cụ sử dụng trong quản lý, kinh doanh và quản lý hành chính của doanh nghiệp.

– Tài Khoản 2115 – Cây Lâu Năm, Súc Vật Làm Việc và Cho Sản Phẩm

Tài khoản này liên quan đến giá trị các loại tài sản cố định như cây lâu năm, súc vật được sử dụng cho công việc sản xuất và cho sản phẩm cuối cùng.

– Tài Khoản 2118 – Tài Sản Cố Định Khác

Cuối cùng, tài khoản 2118 phản ánh giá trị của các tài sản cố định khác mà chưa được phản ánh ở các tài khoản trước đó.

Sau khi đã điều tra và phân tích tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình, chúng tôi rút ra một số kết luận quan trọng. Tài khoản này ghi nhận các tài sản cố định của tổ chức hoặc công ty, những tài sản mà không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt và thường được sử dụng trong quá trình sản xuất hoặc kinh doanh. Tài sản cố định bao gồm các loại tài sản như đất đai, tài sản vô hình như bằng sáng chế, nhà xưởng, thiết bị máy móc, và xe cộ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động kinh doanh của tổ chức, đồng thời có thể tạo ra giá trị lâu dài và lợi nhuận cho nó.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929