Sơ đồ chữ t tài khoản 635 – Chi phí tài chính được hạch toán khác nhau theo hai chế độ kế toán tại Việt Nam là thông tư 200 và thông tư 133. Hãy cùng tìm hiểu cách hạch toán khác nhau của tài khoản 635 của hai thông tư này.
1. Tài khoản 635
Tài khoản chi phí tài chính thường liên quan đến các chi phí phát sinh từ hoạt động tài chính của doanh nghiệp, bao gồm chi phí liên quan đến vay vốn, lãi suất, và các chi phí khác có liên quan đến quản lý tài chính.
Sơ đồ chữ T tài khoản Chi phí Tài Chính:
- Nợ: Phản ánh việc ghi nhận các chi phí tài chính phát sinh trong kỳ, ví dụ như lãi suất từ vay vốn.
- Có: Thường ghi nhận các kết chuyển hoặc giảm giá trị của các khoản chi phí tài chính.
Tài khoản chi phí tài chính giúp doanh nghiệp theo dõi các chi phí liên quan đến quản lý tài chính và đánh giá tác động của chúng đối với lợi nhuận.
2. Sơ đồ chữ t tài khoản 635 theo TT200
Theo Thông tư 200, tài khoản 635 thường được liên kết với các chi phí quản lý doanh nghiệp. Chi phí này bao gồm các khoản phát sinh liên quan đến quản lý và vận hành doanh nghiệp, không trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc bán hàng.
Cụ thể, tài khoản 635 thường phản ánh các chi phí như lương nhân viên quản lý, chi phí vận chuyển, chi phí quản lý hành chính, và các chi phí khác có tính chất chung cho toàn bộ doanh nghiệp.
Trong sơ đồ chữ T này:
- Nợ: Phản ánh việc ghi nhận các chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí đầu tư phát triển phát sinh trong kỳ.
- Có: Thường ghi nhận các kết chuyển hoặc giảm giá trị của các khoản chi phí liên quan đến quản lý doanh nghiệp và đầu tư phát triển.
Sơ đồ chữ T giúp bạn hiểu rõ về cách hạch toán tài khoản 635 theo Thông tư 200, giữ cho quá trình kế toán diễn ra một cách minh bạch và chính xác.
Việc hiểu rõ và hạch toán đúng tài khoản 635 giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý chi phí quản lý doanh nghiệp một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuân thủ theo quy định của Thông tư 200.
3. Sơ đồ chữ t tài khoản 635 theo TT133
Tài khoản 635 theo Thông tư 133 thường được liên kết với chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí đầu tư phát triển. Dưới đây là mô tả chi tiết về tài khoản 635 theo TT133:
Tên tài khoản: Chi phí quản lý doanh nghiệp và đầu tư phát triển.
- Nợ: Phản ánh việc ghi nhận các chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí đầu tư phát triển phát sinh trong kỳ.
- Có: Thường ghi nhận các kết chuyển hoặc giảm giá trị của các khoản chi phí liên quan đến quản lý doanh nghiệp và đầu tư phát triển.
Theo Thông tư 133, sơ đồ chữ T tài khoản 635 có thể được mô tả như sau:
- Phía bên Nợ phản ánh việc ghi nhận các chi phí quản lý doanh nghiệp và chi phí đầu tư phát triển.
- Phía bên Có thường ghi nhận các kết chuyển hoặc giảm giá trị của các khoản chi phí liên quan đến quản lý doanh nghiệp và đầu tư phát triển.
7. Lưu ý khi lập sơ đồ chữ t tài khoản 635 – chi phí tài chính
- Khi ghi sổ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh liên quan đến tài khoản 635, kế toán cần căn cứ vào các chứng từ kế toán có liên quan.
- Kế toán cần theo dõi chặt chẽ các khoản chi phí tài chính phát sinh trong kỳ để đảm bảo phản ánh chính xác số liệu trên sổ sách kế toán.
Sơ đồ chữ T này giúp hiểu rõ về việc hạch toán tài khoản 635 theo Thông tư 133, đồng thời giữ cho quá trình kế toán diễn ra một cách rõ ràng và chính xác.
Trên đây Kế toán Kiểm toán Thuế ACC đã cung cấp cho bạn kiến thức về Điểm khác biệt giữa TT200 và TT133 . Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.