0764704929

Nguyên tắc ghi nhận doanh thu là gì?Có những nội dung nào?

Nguyên tắc ghi nhận doanh thu là gì?Có những nội dung nào? Nguyên tắc ghi nhận doanh thu trong kế toán là một phần quan trọng của quá trình tài chính doanh nghiệp. Doanh thu thể hiện số tiền mà công ty kiếm được từ việc kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Để đảm bảo tính chính xác và minh bạch, doanh thu phải được ghi nhận theo nguyên tắc ghi nhận thời điểm phù hợp, dựa trên các giao dịch kinh doanh thực tế và phải tuân thủ các nguyên tắc kế toán quốc tế. Quá trình này không chỉ đóng vai trò quản lý tài chính mà còn đem lại thông tin quan trọng cho quyết định chiến lược và phân tích hiệu suất kinh doanh. Dưới đây Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ cung cấp cho bạn thông tin nguyên tắc ghi nhận doanh thu.

Nguyên tắc ghi nhận doanh thu là gì?Có những nội dung nào?
Nguyên tắc ghi nhận doanh thu là gì?Có những nội dung nào?

1. Khái niệm Doanh thu theo Thông tư 200

Căn cứ theo điều 78 của Thông tư 200/2014/TT-BTC có nêu ra định nghĩa về doanh thu như sau:

Doanh thu là lợi ích kinh tế thu được làm vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp ngoại trừ phần đóng góp thêm của các cổ đông.

Có thể hiểu đơn giản doanh thu là toàn bộ khoản thu (tiền mặt, tài sản thu) từ quá trình buôn bán, cung cấp sản phẩm, dịch vụ. Doanh thu chính là khoản thu nhập của doanh nghiệp thông qua hoạt động kinh tế của mình.

Doanh thu được xác định qua toàn bộ số lượng sản phẩm bán ra thị trường nhân với giá bán của nó. Nó được đo lường hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm…

Doanh thu là giá trị cốt lõi giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển, là thước đo hiệu quả chiến lược sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp căn cứ vào doanh thu để có những giải pháp hiệu quả hơn, nắm bắt cơ hội thúc đẩy sự tăng trưởng của công ty.

Doanh thu là khoản doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm với cộng đồng, xã hội thông qua việc nộp các khoản phí, lệ phí, thuế.

Nhà nước cũng sẽ dựa vào chỉ số doanh thu của doanh nghiệp để tái đầu tư cơ sở hạ tầng, các chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

2. Phân loại doanh thu như thế nào?

Doanh thu có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nguồn gốc, tính chất, hoặc mục đích sử dụng. Dưới đây là một số phân loại phổ biến:

Theo nguồn gốc:
– Doanh thu từ bán hàng hàng hóa: Bao gồm tiền thu được từ việc bán sản phẩm hoặc hàng hóa.
– Doanh thu từ cung cấp dịch vụ: Bao gồm tiền thu được từ việc cung cấp dịch vụ, ví dụ: dịch vụ tư vấn, dịch vụ vận chuyển, và nhiều loại dịch vụ khác.

Theo tính chất:
– Doanh thu chính: Đây là doanh thu cốt lõi của doanh nghiệp, liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính.
– Doanh thu phụ: Bao gồm các khoản thu khác ngoài doanh thu chính, như lãi từ đầu tư, thuê tài sản, hoặc các nguồn thu khác.

Theo mục đích sử dụng:
– Doanh thu hoạt động: Bao gồm doanh thu liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của doanh nghiệp.
– Doanh thu không hoạt động: Bao gồm các khoản thu không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh, như doanh thu từ đầu tư tài chính hoặc bán tài sản cố định.

Theo kênh phân phối:
– Doanh thu từ bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng: Doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người mua cuối.
– Doanh thu từ bán hàng qua kênh phân phối: Doanh nghiệp sử dụng các kênh phân phối trung gian hoặc đại lý để tiếp cận thị trường và thu doanh thu.

Theo thời gian ghi nhận:
– Doanh thu ghi nhận theo phương pháp ngay lập tức: Doanh thu được ghi nhận khi giao dịch xảy ra.
– Doanh thu ghi nhận theo phương pháp dự kiến: Doanh thu được ghi nhận dựa trên dự kiến trong tương lai, thường áp dụng cho các giao dịch dài hạn.

Phân loại doanh thu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ngành công nghiệp, quy định kế toán, và mục đích báo cáo tài chính.

2.1 Doanh thu từ hoạt động bán hàng

Doanh thu từ hoạt động bán hàng là một phần quan trọng của doanh thu của một doanh nghiệp. Đây là số tiền mà doanh nghiệp kiếm được thông qua việc bán hàng hóa hoặc sản phẩm của mình cho khách hàng. Doanh thu này có thể bao gồm:

Doanh thu từ bán sản phẩm: Đây là số tiền thu được từ việc bán các sản phẩm hoặc hàng hóa của doanh nghiệp cho khách hàng. Nó bao gồm giá bán và các khoản thu liên quan như thuế giá trị gia tăng (VAT) nếu áp dụng.

Doanh thu từ dịch vụ liên quan đến bán hàng: Ngoài việc bán sản phẩm, doanh nghiệp có thể kiếm được doanh thu từ các dịch vụ liên quan, như dịch vụ bảo hành, dịch vụ sửa chữa, vận chuyển hoặc dịch vụ giao hàng.

Doanh thu từ bán hàng qua các kênh phân phối: Nếu doanh nghiệp sử dụng các kênh phân phối như đại lý hoặc nhà phân phối để tiếp cận thị trường và tiêu dùng, doanh thu từ bán hàng qua các kênh này cũng được tính vào doanh thu từ hoạt động bán hàng.

Để ghi nhận doanh thu từ hoạt động bán hàng một cách chính xác, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy tắc kế toán và phải có hệ thống ghi chép tài chính cụ thể. Ghi nhận doanh thu đúng cách quan trọng để thể hiện sự minh bạch và tính chính xác trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

2.2 Doanh thu từ hoạt động tài chính

Doanh thu từ hoạt động tài chính là một phần quan trọng của doanh thu của một doanh nghiệp, nhưng nó thường không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp. Thay vào đó, doanh thu này xuất phát từ các hoạt động tài chính như đầu tư và quản lý tài sản tài chính. Dưới đây là một số ví dụ về doanh thu từ hoạt động tài chính:

  • Lãi từ đầu tư: Nếu doanh nghiệp đầu tư vào các công ty con hoặc tài sản tài chính khác và nhận được lợi nhuận từ các khoản đầu tư này, lợi nhuận đó được ghi nhận làm doanh thu từ hoạt động tài chính.
  • Lãi từ chứng khoán: Nếu doanh nghiệp mua bán chứng khoán, chẳng hạn như cổ phiếu hoặc trái phiếu, và có lãi từ giao dịch này, lợi nhuận đó cũng được coi là doanh thu từ hoạt động tài chính.
  • Lãi từ lãi suất và chênh lệch tỷ giá hối đoái: Nếu doanh nghiệp có tiền gửi tiết kiệm hoặc đầu tư vào các công cụ tài chính khác có lãi suất hoặc có các khoản thu liên quan đến chênh lệch tỷ giá hối đoái, lợi nhuận từ các hoạt động này cũng là doanh thu tài chính.

Doanh thu từ hoạt động tài chính thường được ghi nhận trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp cùng với các chi phí tài chính, để tính toán lợi nhuận tài chính ròng. Ghi nhận doanh thu tài chính đòi hỏi tuân thủ các quy tắc kế toán và phải được bảo đảm tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.

2.3 Doanh thu nội bộ

Doanh thu nội bộ, còn được gọi là doanh thu từ hoạt động nội bộ, là một khái niệm kế toán liên quan đến việc doanh nghiệp ghi nhận doanh thu từ việc mua và bán hàng hóa, sản phẩm hoặc dịch vụ trong một môi trường nội bộ, thường là giữa các đơn vị nội bộ của cùng một tập đoàn hoặc công ty mẹ-con (parent-subsidiary company).

Một số điểm quan trọng về doanh thu nội bộ bao gồm:

  • Giao dịch nội bộ: Doanh thu nội bộ xuất hiện khi một đơn vị trong tập đoàn bán hàng hoặc dịch vụ cho một đơn vị khác trong tập đoàn hoặc công ty mẹ-con.
  • Có ý nghĩa kế toán: Ghi nhận doanh thu nội bộ là quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính của tập đoàn. Điều này giúp tránh các thực tiễn gian lận hoặc “tự mua tự bán” để tạo ra doanh thu giả tạo.
  • Ghi nhận theo giá thị trường: Doanh thu nội bộ thường được ghi nhận theo giá thị trường, có nghĩa là giá tương tự hoặc giá bán bên ngoài mà doanh nghiệp có thể thu được nếu giao dịch diễn ra với bên ngoài.
  • Kiểm soát và phân biệt: Để ghi nhận doanh thu nội bộ đúng cách, doanh nghiệp cần có hệ thống kiểm soát và quy trình kế toán để phân biệt giữa doanh thu nội bộ và doanh thu từ giao dịch với bên ngoài.

Ghi nhận doanh thu nội bộ đúng cách quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính của tập đoàn hoặc công ty mẹ-con, đồng thời giúp tránh được sự thiếu trung thực và gian lận kế toán.

2.4 Doanh thu bất thường

Doanh thu bất thường là một loại doanh thu không phải là doanh thu thường xuyên từ hoạt động kinh doanh chính của một doanh nghiệp. Loại doanh thu này xuất phát từ các sự kiện hoặc giao dịch không thường xuyên và không phải là một phần bình thường của hoạt động kinh doanh hàng ngày. Doanh thu bất thường thường xuất hiện trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp để thể hiện các biến đổi không thường xuyên trong doanh thu. Ví dụ về doanh thu bất thường bao gồm:

  • Lãi từ bán tài sản cố định: Nếu doanh nghiệp bán một tài sản cố định như một mảnh đất hoặc thiết bị cố định và có lãi từ giao dịch này, lãi đó được xem xét là doanh thu bất thường.
  • Chi phí bồi thường và đền bù: Nếu doanh nghiệp nhận được tiền bồi thường hoặc đền bù từ các tranh chấp pháp lý hoặc giao dịch bất thường khác, số tiền này có thể được ghi nhận là doanh thu bất thường.
  • Lãi từ việc bán lại cổ phần công ty con: Nếu doanh nghiệp bán cổ phần của công ty con hoặc thực hiện các giao dịch không thường xuyên với công ty con và có lãi từ giao dịch này, lãi đó được xem xét là doanh thu bất thường.
  • Thu nhập từ việc bán sáng chế hoặc quyền sở hữu trí tuệ: Nếu doanh nghiệp có thu nhập từ việc bán quyền sở hữu trí tuệ như bản quyền, sáng chế hoặc thương hiệu, thu nhập này có thể được coi là doanh thu bất thường.

Doanh thu bất thường thường được phân biệt rõ ràng và ghi nhận riêng trong báo cáo tài chính để người đọc có thể nhận biết và hiểu rằng chúng không phải là một phần thường xuyên của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

3. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo quy định hiện hành

Nguyên tắc ghi nhận doanh thu trong kế toán phụ thuộc vào quy định hiện hành tại quốc gia hoặc khu vực mà doanh nghiệp hoạt động. Dưới đây là một số nguyên tắc phổ biến về cách ghi nhận doanh thu theo quy định hiện hành:

  • Nguyên tắc ghi nhận theo phương pháp hình thức thực hiện (cash basis) hoặc phương pháp hình thức cam kết (accrual basis): Doanh nghiệp có thể ghi nhận doanh thu dựa trên thời điểm tiền thực sự nhận được hoặc dựa trên thời điểm cam kết từ giao dịch. Phương pháp ghi nhận doanh thu phải được thực hiện một cách nhất quán và tuân thủ quy định của cơ quan quản lý kế toán hoặc quy định kế toán quốc tế nếu áp dụng.
  • Nguyên tắc về nguyên tắc thực tế và hỗ trợ bằng bằng chứng: Ghi nhận doanh thu phải dựa trên thông tin thực tế và phải được hỗ trợ bằng bằng chứng tài chính và tài liệu chứng từ thích hợp.
  • Nguyên tắc về nguyên tắc liên quan đến giá trị hợp lý: Doanh thu phải được ghi nhận với giá trị hợp lý dựa trên thỏa thuận giữa các bên liên quan và không nên bị thiên lệch hoặc biến tình để tạo ra doanh thu giả tạo.
  • Nguyên tắc liên quan đến thời điểm ghi nhận: Doanh thu phải được ghi nhận vào kỳ kế toán tương ứng với thời điểm nó thực sự đã giao dịch hoặc thực hiện dịch vụ và các điều kiện ghi nhận doanh thu đã được đáp ứng.
  • Nguyên tắc về minh bạch và thông tin cho người sử dụng báo cáo tài chính: Doanh nghiệp cần cung cấp thông tin đầy đủ và minh bạch về cách họ ghi nhận doanh thu trong báo cáo tài chính để người sử dụng báo cáo có thể hiểu và đánh giá tính minh bạch và đáng tin cậy của doanh thu.

Các quy định cụ thể về ghi nhận doanh thu có thể thay đổi tùy theo quốc gia và ngành công nghiệp, và doanh nghiệp cần tuân thủ quy định và hướng dẫn kế toán mà họ phải tuân theo trong lĩnh vực của họ.

3.1 Nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo Thông tư 113

Thông tư 113/2017/TT-BTC là một thông tư ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam về quy định về kế toán và kiểm toán. Dưới đây là một số nguyên tắc chính về cách ghi nhận doanh thu theo Thông tư 113:

  • Phương pháp ghi nhận theo phương pháp hình thức cam kết (accrual basis): Thông tư 113 quy định rằng doanh thu phải được ghi nhận dựa trên phương pháp cam kết, nghĩa là doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu khi nó đã cam kết được đạt được, tức là khi tất cả điều kiện ghi nhận doanh thu đã được thỏa thuận và thực hiện.
  • Nguyên tắc liên quan đến thời điểm ghi nhận: Thông tư yêu cầu ghi nhận doanh thu khi có sự chắc chắn rằng doanh nghiệp sẽ nhận được lợi nhuận và nguồn doanh thu có thể được đo lường một cách đáng tin cậy.
  • Nguyên tắc về giá trị hợp lý: Giá trị ghi nhận doanh thu phải phản ánh giá trị thực sự của giao dịch và phải được xác định một cách hợp lý.
  • Nguyên tắc về bằng chứng và minh bạch: Thông tư 113 yêu cầu doanh nghiệp phải sử dụng các bằng chứng và tài liệu hợp lý để minh bạch về việc ghi nhận doanh thu và phải bảo đảm tính chính xác của thông tin tài chính.
  • Nguyên tắc về đánh giá doanh thu không đảm bảo: Trong trường hợp không đảm bảo việc thu tiền hoặc có nguy cơ không thu tiền, doanh nghiệp phải tính toán một khoản trích lập để phản ánh nguy cơ này.
  • Nguyên tắc về việc phân loại doanh thu: Thông tư 113 cũng quy định cách phân loại doanh thu theo các loại giao dịch khác nhau và yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ quy định phân loại cụ thể.

Các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam cần tuân theo các quy định của Thông tư 113 để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy tắc kế toán trong quá trình ghi nhận doanh thu trong báo cáo tài chính của họ.

3.2 Nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo Thông tư 200

Thông tư 200/2014/TT-BTC là một tài liệu hướng dẫn về quy tắc kế toán và báo cáo tài chính ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam. Dưới đây là một số nguyên tắc chính về cách ghi nhận doanh thu theo Thông tư 200:

  • Phương pháp ghi nhận theo phương pháp hình thức cam kết (accrual basis): Thông tư 200 quy định rằng doanh thu phải được ghi nhận dựa trên phương pháp cam kết, tức là doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu khi nó đã cam kết được đạt được và tất cả điều kiện ghi nhận doanh thu đã được thỏa thuận và thực hiện.
  • Nguyên tắc về thời điểm ghi nhận: Thông tư 200 yêu cầu ghi nhận doanh thu khi có sự chắc chắn rằng doanh nghiệp sẽ nhận được lợi nhuận và nguồn doanh thu có thể được đo lường một cách đáng tin cậy.
  • Nguyên tắc về giá trị hợp lý: Giá trị ghi nhận doanh thu phải phản ánh giá trị thực sự của giao dịch và phải được xác định một cách hợp lý.
  • Nguyên tắc về bằng chứng và minh bạch: Thông tư 200 yêu cầu doanh nghiệp phải sử dụng các bằng chứng và tài liệu hợp lý để minh bạch về việc ghi nhận doanh thu và phải bảo đảm tính chính xác của thông tin tài chính.
  • Nguyên tắc về đánh giá doanh thu không đảm bảo: Trong trường hợp không đảm bảo việc thu tiền hoặc có nguy cơ không thu tiền, doanh nghiệp phải tính toán một khoản trích lập để phản ánh nguy cơ này.
  • Nguyên tắc về phân loại doanh thu: Thông tư 200 cũng quy định cách phân loại doanh thu theo các loại giao dịch khác nhau và yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ quy định phân loại cụ thể.

Các doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam cần tuân theo các quy định của Thông tư 200 để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy tắc kế toán trong quá trình ghi nhận doanh thu trong báo cáo tài chính của họ.

4. Mối quan hệ giữa doanh thu và lợi nhuận

Doanh thu và lợi nhuận có mối quan hệ mật thiết với nhau trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Doanh thu là số tiền mà doanh nghiệp thu được từ các hoạt động bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ mà một số hoạt động khác. Doanh thu là thu nhập mà doanh nghiệp tạo ra trước khi trừ đi mất kỳ khoản chi phí nào.

Lợi nhuận là số tiền lãi từ các khoản đầu tư và rất cần thiết cho sự tăng trưởng lâu dài của doanh nghiệp.

5. Các khoản không bao gồm trong doanh thu

Các khoản không bao gồm doanh thu bao gồm khoản thu hộ bên thứ ba:

– Tiền đại lý thu hộ cho bên chủ hàng khi bán hàng theo chính sách đại lý

– Khoản phụ thu và chi phí bên ngoài giá bán đơn vị không được hưởng

– Các loại thuế gián thu (thuế GTGT, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường, thuế xuất khẩu) phải nộp

Nếu các khoản thuế gián thu không thể tách ngay tại thời điểm phát sinh giao dịch thì kế toán có thể ghi nhận doanh thu bao gồm cả thuế gián thu. Nhưng sau đó khi lập báo cáo tài chính phải trừ toàn bộ số thuế gián thue ra khỏi các chỉ tiêu của doanh nghiệp.

Trên đây là những quy định chung về khái niệm doanh thu là gì cũng như nguyên tắc ghi nhận doanh thu phổ biến hiện nay. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn đọc.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929