Lệ phí hải quan mã tiểu mục là 2663, quy định về việc thu các khoản phí, lệ phí hải quan từ các tổ chức và cá nhân liên quan.
1. Lệ phí hải quan mã tiểu mục là gì?
Lệ phí hải quan có mã tiểu mục là 2663, thuộc mục 2650, dựa theo quy định tại Phụ lục III Danh mục mã mục, tiểu mục kèm theo Thông tư số 324/2016/TT-BTC ngày 21/12/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Lệ phí hải quan là khoản tiền mà các tổ chức, cá nhân phải nộp cho Cơ quan Hải quan khi thực hiện khai và nộp tờ khai hải quan hoặc chứng từ thay thế tờ khai hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, phương tiện vận tải xuất cảnh, nhập cảnh. Lệ phí này được sử dụng để trang trải chi phí cho hoạt động cung cấp dịch vụ, thu phí của Cơ quan Hải quan.
2. Đối tượng nào cần phải nộp phí hải quan?
Theo Điều 2 của Thông tư 14/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, những cá nhân, tổ chức và chủ thể sau đây có trách nhiệm phải nộp lệ phí hải quan:
Tổ chức và cá nhân thực hiện khai và nộp tờ khai hải quan hoặc chứng từ thay thế tờ khai hải quan: Đây là những tổ chức và cá nhân trực tiếp tham gia vào quy trình khai báo và nộp lệ phí hải quan cho hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu cũng như phương tiện vận tải khi xuất cảnh, nhập cảnh.
Tổ chức và cá nhân đề nghị cấp sổ tạm quản (sổ ATA): Đối với hàng hóa tạm xuất và tái nhập theo Nghị định số 64/2020/NĐ-CP, tổ chức và cá nhân cần đề nghị cấp sổ tạm quản (sổ ATA) theo hướng dẫn của Chính phủ về việc thực hiện cơ chế tạm quản theo Công ước Istanbul.
Chủ thể quyền sở hữu trí tuệ hoặc người được ủy quyền hợp pháp: Cá nhân hoặc tổ chức này có quyền sở hữu trí tuệ đã được bảo hộ hoặc được ủy quyền hợp pháp để đại diện cho họ. Họ có thể nộp đơn đề nghị cơ quan hải quan kiểm tra, giám sát, tạm dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu nếu có dấu hiệu xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, theo quy định của pháp luật
3. Những đối tượng nào được miễn thu phí, lệ phí hải quan?
Trong lĩnh vực hải quan, hàng viện trợ nhân đạo và không hoàn lại được miễn thuế, bao gồm các loại quà tặng được dùng cho mục đích nhân đạo và từ thiện. Đồng thời, các đồ dùng của tổ chức và cá nhân nước ngoài theo quy chế miễn trừ ngoại giao cũng được hưởng chính sách miễn thuế. Hành lý mang theo người và hàng bưu phẩm, bưu kiện được miễn thuế xuất khẩu và nhập khẩu theo quy định của pháp luật, nhằm hỗ trợ người dân trong việc gửi và nhận hàng hóa một cách thuận tiện và tiết kiệm.
Đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh, các mặt hàng có giá trị dưới 1.000.000 đồng Việt Nam hoặc có số tiền thuế phải nộp dưới 100.000 đồng Việt Nam được miễn thuế. Chính sách này nhằm giảm bớt gánh nặng thuế đối với các giao dịch nhỏ lẻ, đồng thời thúc đẩy giao thương và hoạt động thương mại giữa các quốc gia.
Các mặt hàng xuất khẩu và nhập khẩu có trị giá hải quan dưới 500.000 đồng Việt Nam hoặc có tổng số tiền thuế phải nộp dưới 50.000 Việt Nam đồng Việt Nam cho mỗi lần xuất nhập khẩu đều được miễn thuế. Điều này giúp giảm chi phí và thủ tục hải quan đối với các giao dịch có giá trị nhỏ, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động buôn bán và thương mại.
Các hàng hóa được mua bán và trao đổi giữa các cư dân biên giới thường được quy định trong các định mức nhất định, và theo đó, có thể được miễn thuế hoặc được áp dụng mức thuế ưu đãi. Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và trao đổi hàng hóa giữa các vùng biên giới, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường hòa bình, ổn định trong khu vực biên giới.
Phương tiện vận tải thường xuyên qua lại biên giới được quản lý theo phương thức mở sổ theo dõi không phải nộp tờ khai hải quan. Điều này giúp giảm bớt thủ tục hải quan đối với các phương tiện vận tải, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại và giao thương giữa các quốc gia, đồng thời tăng cường quan hệ hợp tác và giao lưu văn hóa giữa các cộng đồng biên giới.
Hy vọng bài viết trên của ACC có thể cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về Lệ phí hải quan được quy định là mã tiểu mục 2663 và các thông tin liên quan. Nếu còn bất kỳ điều gì thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp.