0764704929

Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán

Chiết khấu thanh toán là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Đây là một ưu đãi mà người bán cung cấp cho người mua khi họ thanh toán tiền mua hàng trước thời hạn ghi trong hợp đồng. Khái niệm này không chỉ đơn thuần liên quan đến hàng hóa mà còn liên quan đến các thỏa thuận và thời hạn thanh toán giữa bên mua và bên bán.

1. Tầm quan trọng của Chiết khấu thanh toán

Chiết khấu thanh toán đóng một vai trò quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Nó giúp kích thích việc thanh toán sớm hơn từ phía khách hàng và giúp doanh nghiệp có nguồn vốn nhanh chóng. Tuy nhiên, điều quan trọng là hiểu rõ cách tính toán và hạch toán chiết khấu thanh toán một cách chính xác để tránh sai sót kế toán.

2. Hướng dẫn hạch toán chiết khấu thanh toán

Bước 1: Hiểu về Chiết khấu thanh toán

Chiết khấu thanh toán là một số tiền giảm giá hoặc ưu đãi mà bạn nhận được khi thanh toán hóa đơn hoặc mua hàng trước thời hạn đáo hạn. Điều này thường được áp dụng để khuyến khích người mua thanh toán nhanh hơn và cải thiện dòng tiền của người bán.

Bước 2: Xác định số tiền chiết khấu

Số tiền chiết khấu thường được xác định trong điều khoản hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa người mua và người bán. Nó có thể là một số tiền cụ thể hoặc một tỷ lệ phần trăm của tổng giá trị hóa đơn.

Bước 3: Ghi nhận chiết khấu trong sổ sách

Khi bạn nhận được chiết khấu thanh toán, bạn cần ghi nhận nó trong sổ sách của bạn. Điều này thường được thực hiện thông qua việc tạo một bút toán hạch toán. Bạn sẽ cần tạo hai bút toán:

  • Bút toán ghi nhận việc nhận chiết khấu: Trong bút toán này, bạn giảm giá trị hóa đơn hoặc mua hàng của bạn bằng số tiền chiết khấu đã nhận. Bút toán này thể hiện giảm thu nhập hoặc tăng lợi nhuận tùy thuộc vào việc bạn là người mua hay người bán.
  • Bút toán ghi nhận chiết khấu trong tài khoản: Bút toán này thể hiện số tiền chiết khấu nhận được dưới dạng tài sản hoặc tăng lợi nhuận (nếu bạn là người bán). Số tiền này thường được ghi vào tài khoản phù hợp, chẳng hạn như “Chiết khấu nhận được” hoặc “Giảm giá mua hàng.”

Bước 4: Kiểm tra và xác nhận thông tin

Sau khi bạn đã ghi nhận chiết khấu trong sổ sách, hãy đảm bảo rằng thông tin đã được kiểm tra kỹ lưỡng và chính xác. Điều này đảm bảo rằng bạn đang duy trì sổ sách theo cách đúng đắn và tuân theo quy định kế toán.

Bước 5: Báo cáo chiết khấu thanh toán

Nếu bạn là một doanh nghiệp lớn hoặc cần tuân theo quy định kế toán chi tiết, bạn cần báo cáo chiết khấu thanh toán trong báo cáo tài chính của bạn. Điều này có thể bao gồm việc trình bày thông tin về chiết khấu trong báo cáo lãi và lỗ hoặc báo cáo tài sản và nợ.

Nhớ rằng cách hạch toán chiết khấu thanh toán có thể thay đổi tùy theo quy định và hợp đồng cụ thể, do đó, hãy luôn tuân theo hướng dẫn và tư vấn từ một kế toán chuyên nghiệp khi thực hiện hạch toán chiết khấu thanh toán.

3. Chiết khấu thanh toán và thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

Đối với cá nhân mua về để tiêu dùng

Theo Luật 71/2014/QH13, các cá nhân mua hàng về để tiêu dùng và không thực hiện bán lại sẽ không phải chịu thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với khoản chiết khấu thanh toán mà họ nhận được. Điều này có nghĩa rằng khoản chiết khấu không thuộc thu nhập từ kinh doanh của họ và không bị chịu thuế TNCN.

Đối với cá nhân là đại lý kinh doanh hàng hóa

Tuy nhiên, đối với cá nhân là đại lý kinh doanh hàng hóa, khi họ nhận được khoản chiết khấu thanh toán, khoản này sẽ được tính vào thuế thu nhập cá nhân (TNCN) với mức thuế suất là 0.5%. Điều này áp dụng theo Thông tư 41/2021/TT-BTC.

Đối với công ty

Các công ty thực hiện chi trả khoản chiết khấu thanh toán cho cá nhân sẽ cần nộp thuế TNCN thay cho cá nhân này. Trong trường hợp này, công ty sẽ nộp hồ sơ khai thuế cho cá nhân tại chi cục thuế nơi mà công ty đặt trụ sở chính. Trên hồ sơ tính thuế và chứng từ thu thuế, người nộp thuế vẫn được ghi là cá nhân kinh doanh.

Nhấn mạnh: Các khoản chiết khấu thanh toán không được ghi giảm trên hóa đơn. Quy định này được xem xét tương đương với chi phí lãi vay và thu nhập tài chính áp dụng với lãi xuất đi vay, vì vậy doanh nghiệp nên cân nhắc khi tính toán vào chi phí bán hàng.

4. Hạch toán chiết khấu thanh toán

Tại bên bán

Ở bên bán, chiết khấu thanh toán được xem là một chính sách tài chính để thu hồi vốn nhanh hơn. Do đó, chi phí này sẽ được hạch toán vào tài khoản 635. Quy trình hạch toán cụ thể như sau:

  • Nợ TK 635 – Chi phí tài chính (Số tiền chiết khấu thanh toán)
  • Có TK 131 – Phải thu của khách hàng (nếu bù trừ luôn vào khoản thanh toán của khách)
  • Có TK 111, 112… (Nếu chi trả khoản chiết khấu bằng tiền mặt hoặc tiền gửi ngân hàng)

Lưu ý: Nếu bên nhận chiết khấu là cá nhân, bên bán sẽ phải thực hiện khai thuế và nộp thuế thay cho cá nhân đó với mức thuế suất là 0.5%, theo Thông tư 41/2021/TT-BTC. Khoản này sẽ được bù trừ trực tiếp vào tiền chiết khấu mà người mua nhận được. Quy trình kế toán trong trường hợp này như sau:

  • Nợ TK 635 – Chi phí tài chính (Số tiền chiết khấu thanh toán)
  • Có TK 3335 – Thuế TNCN phải nộp
  • Có TK 131 – Phải thu khách hàng (nếu bù trừ luôn vào tiền thanh toán)
  • Có TK 111, 112…(nếu chi trả chiết khấu bằng tiền mặt hoặc tiền gửi)

Tại bên mua

Tương tự như ở bên bán, khoản chiết khấu thanh toán mà bên mua nhận được sẽ được hạch toán vào tài khoản 515. Quy trình hạch toán như sau:

  • Nợ TK 111, 112… (Nếu nhận được khoản chiết khấu bằng tiền mặt hoặc tiền gửi)
  • Nợ TK 331 – Phải trả người bán (nếu bù trừ luôn vào khoản công nợ phải trả)
  • Có TK 515 – Doanh thu tài chính (số tiền được chiết khấu)

5. Quy định về chiết khấu thanh toán

Liên quan đến khoản giảm giá này, kế toán còn có nhiều thắc mắc liên quan đến vấn đề xuất hóa đơn và kê khai thuế GTGT khi bán hàng có chiết khấu thanh toán.

Chiết khấu thanh toán có cần xuất hóa đơn không?

Chiết khấu thanh toán chỉ là một loại chi phí để thúc đẩy việc thanh toán sớm hơn, không nhằm xác nhận mối quan hệ mua – bán cụ thể. Do đó, không cần lập hóa đơn cho khoản chiết khấu thanh toán. Thay vào đó, bên bán và bên mua sẽ lập phiếu thu và phiếu chi cho khoản chiết khấu thanh toán chi trả hoặc nhận được, theo khoản 1 điều 5 Thông tư 219/2013/TT-BTC.

Chiết khấu thanh toán có được coi là chi phí hợp lệ khi tính thuế TNDN hay không?

Đối với bên bán, để khoản chiết khấu thanh toán được coi là chi phí hợp lệ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), cần có:

  • Hợp đồng bán hàng có thỏa thuận chi tiết về điều kiện chiết khấu thanh toán.
  • Chứng từ thanh toán xác định bên mua đã trả tiền trước thời hạn hợp đồng.
  • Phiếu chi hợp lệ.

Chiết khấu thanh toán là một phần quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp. Để thực hiện kế toán cho chiết khấu này một cách chính xác và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế, doanh nghiệp cần hiểu rõ quy trình hạch toán và các quy định liên quan đến việc xuất hóa đơn và kê khai thuế. Nắm vững kiến thức về chiết khấu thanh toán sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa tài chính và đảm bảo tuân thủ pháp luật. Trên đây là thông tin từ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp đến bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về kế toán, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đáng tin cậy.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929