Bán hàng là một phần quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của một doanh nghiệp. Đó là nguồn thu lớn và đóng góp quan trọng đối với sự phát triển của công ty. Trong quá trình này, một khía cạnh quan trọng không thể thiếu là vai trò của môi giới, người đóng vai trò trung gian giữa người bán và người mua. Với sự phát triển của thị trường, nhiều doanh nghiệp đã nhận thấy giá trị của việc sử dụng môi giới để tăng doanh số bán hàng. Tuy nhiên, để định khoản chi phí hoa hồng môi giới một cách hợp lý, kế toán cần phải hiểu rõ các quy định liên quan. Cùng Kế toán Kiểm toán Thuế ACC xem qua bài viết sau để nắm bắt thông tin nhé!

1. Cơ sở pháp lý
Trước khi hạch toán chi phí hoa hồng môi giới, doanh nghiệp cần tham khảo các quy định pháp lý hiện hành tại Việt Nam. Các văn bản quan trọng bao gồm:
Luật Kế Toán Việt Nam – Cơ sở pháp lý chung về kế toán và tài chính doanh nghiệp.
Hệ Thống Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam (VAS) – Quy định chi tiết về cách ghi nhận và báo cáo các giao dịch kế toán.
Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC – Hướng dẫn chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm cách hạch toán các khoản chi phí.
Thông tư 96/2015/TT-BTC – Quy định về điều kiện để một khoản chi được coi là hợp lý, hợp lệ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp.
Luật Doanh Nghiệp Việt Nam 2020 – Cung cấp khung pháp lý cho hoạt động kinh doanh và quản lý tài chính doanh nghiệp.
2. Chi phí hoa hồng môi giới là gì?
Chi phí hoa hồng môi giới là khoản tiền mà doanh nghiệp chi trả cho cá nhân hoặc tổ chức trung gian nhằm thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc kết nối khách hàng.
Khoản chi phí này thường được tính dựa trên:
- Tỷ lệ phần trăm trên giá trị giao dịch hoặc
- Một mức phí cố định theo thỏa thuận giữa các bên
Hoa hồng môi giới xuất hiện trong nhiều lĩnh vực, điển hình là:
- Bất động sản
- Chứng khoán
- Ngoại hối
- Mua bán hàng hóa, dịch vụ khác
Số tiền hoa hồng cụ thể sẽ phụ thuộc vào quy mô giao dịch và thỏa thuận giữa các bên.
>>> Tham khảo Cách hạch toán tiền đồng phục nhân viên
3. Cách định khoản chi phí hoa hồng môi giới

3.1 Điều kiện để chi phí hoa hồng môi giới được xác định là hợp lý của doanh nghiệp
Theo Thông tư 96/2015/TT-BTC, chi phí hoa hồng môi giới được coi là hợp lệ nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau:
– Phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp
Khoản chi này phải có mục đích phục vụ trực tiếp hoặc gián tiếp cho hoạt động kinh doanh.
– Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ
- Hợp đồng môi giới giữa doanh nghiệp và cá nhân/tổ chức nhận hoa hồng.
- Biên bản xác nhận công việc đã hoàn thành.
- Chứng từ khấu trừ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) (nếu chi trả cho cá nhân).
- Chứng từ thanh toán như phiếu chi, giấy báo nợ, sao kê ngân hàng.
– Thanh toán qua ngân hàng nếu giá trị giao dịch từ 20 triệu đồng trở lên
Doanh nghiệp cần thực hiện thanh toán bằng chuyển khoản để được khấu trừ thuế.
3.2 Chứng từ hợp lệ của chi phí hoa hồng môi giới
Công ty chi trả tiền hoa hồng môi giới cho cá nhân không đăng ký ngành nghề môi giới. Trong trường hợp này, cần có các tài liệu sau:
- Hợp đồng môi giới giữa công ty chi trả và cá nhân nhận môi giới.
- Phiếu chi tiền cho cá nhân nhận môi giới (chứng từ thanh toán).
- Phiếu thu thuế thu lại 10% thuế TNCN từ tiền hoa hồng môi giới (chứng từ khấu trừ thuế TNCN từ tiền hoa hồng môi giới xuất cho khách hàng).
Trường hợp công ty chi trả tiền hoa hồng môi giới là tổ chức kinh doanh. Trong trường hợp này, cần có các tài liệu sau:
- Hợp đồng môi giới giữa công ty chi trả và cá nhân nhận môi giới.
- Hóa đơn GTGT của công ty môi giới xuất cho công ty với thuế suất 10%.
- Chứng từ thanh toán, phiếu chi, giấy báo nợ.
4. Cách hạch toán chi phí hoa hồng môi giới
4.1 Trường hợp công ty ký hợp đồng môi giới với một cá nhân
Trong trường hợp công ty ký hợp đồng môi giới với một cá nhân để làm trung gian giới thiệu khách hàng, chi phí môi giới sẽ được hạch toán vào tài khoản 641.
Khi chi trả hoa hồng môi giới:
- Nợ TK 641
- Có TK 333.5 (nếu là chi trả cho cá nhân không đăng ký ngành nghề môi giới)
- Có TK 111, 112
Khi nộp thuế TNCN thay cho cá nhân nhận hoa hồng môi giới:
- Nợ TK 333.5
- Có TK 111, 112
4.2 Trường hợp công ty ký hợp đồng hợp tác kinh doanh với cá nhân
Nếu hợp đồng quy định cá nhân đóng góp công sức (không góp vốn) và hưởng thù lao theo tỷ lệ %, chi phí môi giới được hạch toán như sau:
- Nợ TK 627, 641, 642, 241,… (tùy thuộc vào nội dung công việc của hợp đồng)
- Có TK 333 (nếu có)
- Có TK 111, 112, 331
4.3 Trường hợp công ty ký hợp đồng với cá nhân để thực hiện dịch vụ cho khách hàng
Tiền hoa hồng môi giới khi xác định số tiền phải trả cho cá nhân được hạch toán như sau:
- Nợ TK 627, 641, 642, 241,… (tùy thuộc vào hoạt động mà cá nhân đóng góp)
- Có TK 333 (nếu có)
- Có TK 111, 112, 331
>>> Tìm hiểu Hướng dẫn hạch toán ký quỹ mở LC theo thông tư 200
5. Câu hỏi thường gặp
Chi phí hoa hồng môi giới có phải chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT) không?
Có. Nếu bên nhận hoa hồng là doanh nghiệp hoặc cá nhân có đăng ký kinh doanh, khoản hoa hồng phải chịu thuế GTGT theo quy định.
Khi trả hoa hồng môi giới, có bắt buộc phải có hợp đồng môi giới không?
Có. Hợp đồng môi giới là căn cứ quan trọng để chứng minh tính hợp lệ của khoản chi phí hoa hồng.
Có thể thanh toán chi phí hoa hồng môi giới bằng tiền mặt không?
Có. Tuy nhiên, nếu số tiền thanh toán từ 20 triệu đồng trở lên, doanh nghiệp phải chuyển khoản để được khấu trừ thuế TNDN.
Định khoản chi phí hoa hồng môi giới đúng cách là điều quan trọng để đảm bảo sự hợp lý trong kế toán của doanh nghiệp. Việc tuân thủ cơ sở pháp lý và áp dụng đúng quy trình kế toán có thể giúp doanh nghiệp tránh các vấn đề liên quan đến thuế và tạo ra sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Trên đây là thông tin từ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp đến bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về kế toán, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đáng tin cậy.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN