Chuẩn mực kế toán số 22 – Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn việc trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự.
1. Chuẩn mực kế toán 22 báo cáo tài chính ngân hàng
1.1. Chuẩn mực kế toán số 22 là gì ?
Chuẩn mực kế toán số 22 – Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn việc trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự.
Mục đích của Chuẩn mực kế toán số 22
Mục đích của Chuẩn mực kế toán số 22 là quy định và hướng dẫn việc trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng báo cáo tài chính, giúp họ hiểu được:
- Bản chất và đặc điểm của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự;
- Tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự;
- Rủi ro và các điều kiện kinh tế, tài chính tác động đến các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự.
Phạm vi áp dụng của Chuẩn mực kế toán số 22
Chuẩn mực kế toán số 22 áp dụng cho tất cả các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự, trừ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Các khái niệm và định nghĩa trong Chuẩn mực kế toán số 22
Chuẩn mực kế toán số 22 đưa ra các khái niệm và định nghĩa sau:
- Ngân hàng: Là tổ chức kinh tế được thành lập theo quy định của pháp luật, có chức năng huy động vốn, sử dụng vốn để cấp tín dụng, cung ứng dịch vụ thanh toán, kinh doanh ngoại hối và các dịch vụ khác theo quy định của pháp luật.
- Tổ chức tài chính tương tự: Là tổ chức kinh tế có hoạt động kinh doanh tương tự như ngân hàng, bao gồm: tổ chức tín dụng phi ngân hàng, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, công ty quản lý quỹ đầu tư,…
Các nội dung trình bày bổ sung báo cáo tài chính
Chuẩn mực kế toán số 22 quy định các nội dung trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự như sau:
- Bảng cân đối kế toán:
Thêm chỉ tiêu “Tổng tài sản có rủi ro”.
Thêm chỉ tiêu “Tổng nợ phải trả có rủi ro”.
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh:
Thêm chỉ tiêu “Lãi suất thu được”.
Thêm chỉ tiêu “Lãi suất trả”.
Thêm chỉ tiêu “Lãi thuần từ hoạt động tín dụng”.
- Tài liệu thuyết minh báo cáo tài chính:
- Trình bày thông tin về:
- Chất lượng tài sản có rủi ro.
- Rủi ro tín dụng.
- Rủi ro thị trường.
- Rủi ro thanh khoản.
- Rủi ro hoạt động.
- Rủi ro pháp lý.
1.2. Các nguyên tắc và phương pháp Chuẩn mực kế toán số 22
Chuẩn mực kế toán số 22 (VAS 22) là một chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định về Tài sản cố định vô hình. Chuẩn mực này được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam vào năm 2007 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009.
Chuẩn mực VAS 22 bao gồm các nội dung chính sau:
- Khái niệm và phạm vi áp dụng
- Định giá ban đầu
- Tính giá sau ghi nhận ban đầu
- Xác định giá trị hao mòn
- Trình bày báo cáo tài chính về tài sản cố định vô hình
Khái niệm và phạm vi áp dụng
Chuẩn mực VAS 22 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp Việt Nam lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Định giá ban đầu
Chuẩn mực VAS 22 quy định rằng:
- Tài sản cố định vô hình được ghi nhận ban đầu theo giá gốc, bao gồm giá mua, chi phí phát triển, chi phí cấp phép, chi phí đào tạo và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng để sử dụng.
Tính giá sau ghi nhận ban đầu
Chuẩn mực VAS 22 quy định rằng:
- Tài sản cố định vô hình được tính giá sau ghi nhận ban đầu theo giá gốc trừ đi khấu hao lũy kế và khoản dự phòng giảm giá tài sản cố định.
Xác định giá trị hao mòn
Chuẩn mực VAS 22 quy định rằng:
- Giá trị hao mòn của tài sản cố định vô hình được xác định theo một trong các phương pháp sau:
Phương pháp đường thẳng
Phương pháp giảm dần đều
Phương pháp số dư giảm dần
Trình bày báo cáo tài chính về tài sản cố định vô hình
Doanh nghiệp phải trình bày rõ các thông tin về tài sản cố định vô hình trong báo cáo tài chính, bao gồm:
- Kết cấu và nội dung của tài sản cố định vô hình
- Số lượng và giá trị của từng khoản mục tài sản cố định vô hình
Các nguyên tắc và phương pháp kế toán tài sản cố định vô hình trong chuẩn mực VAS 22 có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực và đầy đủ của báo cáo tài chính. Chuẩn mực này giúp doanh nghiệp xác định đúng giá trị của tài sản cố định vô hình, từ đó cung cấp cho người sử dụng thông tin đáng tin cậy về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của các nguyên tắc và phương pháp kế toán tài sản cố định vô hình trong chuẩn mực VAS 22:
- Giúp doanh nghiệp xác định đúng giá trị của tài sản cố định vô hình, từ đó đảm bảo tính trung thực và đầy đủ của báo cáo tài chính.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán và thuế.
- Giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài sản cố định vô hình.
- Doanh nghiệp cần hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc và phương pháp kế toán tài sản cố định vô hình trong chuẩn mực VAS 22 để có thể lập và trình bày báo cáo tài chính một cách phù hợp.
Dưới đây là một số khái niệm và định nghĩa quan trọng trong chuẩn mực VAS 22:
- Tài sản cố định vô hình: Là tài sản không có hình thái vật chất, có thể sử dụng trong nhiều kỳ kế toán, có giá trị lớn và được phân loại theo nguyên tắc quy định của chuẩn mực kế toán này.
- Giá gốc: Là giá mua, chi phí phát triển, chi phí cấp phép, chi phí đào tạo và các chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng để sử dụng.
2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán 22 báo cáo tài chính ngân hàng
2.1. Ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 22
Chuẩn mực kế toán số 22: Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự quy định và hướng dẫn các nguyên tắc và phương pháp kế toán bổ sung cho các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự, bao gồm:
- Các khái niệm cơ bản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Tài sản tài chính
- Nợ phải trả
- Tài sản và nợ phải trả khác
- Trình bày báo cáo tài chính
Chuẩn mực kế toán số 22 có ý nghĩa quan trọng đối với ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự, bao gồm:
- Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính của ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự có những đặc thù riêng, do đó cần có các quy định bổ sung để đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Chuẩn mực kế toán số 22 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách ghi nhận, phân loại, trình bày và lập báo cáo tài chính liên quan đến các vấn đề đặc thù này, giúp đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
- Tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin
Chuẩn mực kế toán số 22 được áp dụng chung cho tất cả các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự, giúp tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin. Điều này giúp nâng cao tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự.
- Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật
Ở nhiều quốc gia, việc áp dụng chuẩn mực kế toán số 22 là bắt buộc. Do đó, việc áp dụng chuẩn mực này giúp ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán.
Cụ thể, ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 22 đối với ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự được thể hiện qua các khí
cạnh sau:
Đối với nhà đầu tư và các bên liên quan
Báo cáo tài chính của ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự là nguồn thông tin quan trọng để nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự. Việc áp dụng chuẩn mực kế toán số 22 giúp cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và có thể so sánh được, từ đó giúp nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra các quyết định đầu tư hoặc kinh doanh phù hợp.
Đối với ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự
Chuẩn mực kế toán số 22 giúp ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự:
- Tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán
- Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
- Tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày thông tin
- Nâng cao khả năng tiếp cận vốn của ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự
2.2. Phạm vi áp dụng chuẩn mực kế toán số 22
Phạm vi áp dụng của chuẩn mực kế toán số 22 là các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự (sau đây gọi chung là Ngân hàng). Ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự được xác định là các tổ chức có hoạt động chính là nhận tiền gửi, đi vay với mục đích để cho vay và đầu tư trong phạm vi hoạt động của ngân hàng theo quy định của Luật các Tổ chức tín dụng và các văn bản pháp luật khác về hoạt động ngân hàng.
Cụ thể, phạm vi áp dụng của chuẩn mực kế toán số 22 bao gồm các nội dung sau:
- Các Ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Các Ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật nước ngoài và có chi nhánh, văn phòng đại diện, đơn vị trực thuộc tại Việt Nam.
- Các Ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự không áp dụng chuẩn mực kế toán số 22 bao gồm các tổ chức sau:
Các tổ chức tín dụng phi ngân hàng, chẳng hạn như công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, công ty quản lý quỹ đầu tư,…
Các tổ chức tín dụng khác, chẳng hạn như ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng thương mại nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần nhà nước,…
Chuẩn mực kế toán số 22 quy định cụ thể về các nội dung sau:
- Phạm vi áp dụng
- Định nghĩa
- Ghi nhận
- Đánh giá
- Trình bày
- Thuyết minh
2.3. Các thuật ngữ trong chuẩn mực kế toán số 22
Chuẩn mực kế toán số 22 – Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự sử dụng một số thuật ngữ quan trọng, bao gồm:
- Ngân hàng: Là tổ chức kinh tế được thành lập theo quy định của pháp luật, có chức năng huy động vốn, sử dụng vốn để cấp tín dụng, cung ứng dịch vụ thanh toán, kinh doanh ngoại hối và các dịch vụ khác theo quy định của pháp luật.
- Tổ chức tài chính tương tự: Là tổ chức kinh tế có hoạt động kinh doanh tương tự như ngân hàng, bao gồm: tổ chức tín dụng phi ngân hàng, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, công ty quản lý quỹ đầu tư,…
Bảng cân đối kế toán
- Tổng tài sản có rủi ro: Là tổng giá trị của các tài sản có thể bị mất giá hoặc mất giá trị do rủi ro.
- Tổng nợ phải trả có rủi ro: Là tổng giá trị của các khoản nợ phải trả có thể gây ra tổn thất cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính tương tự do rủi ro.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
- Lãi suất thu được: Là tổng số tiền lãi thu được từ các khoản cho vay, đầu tư,…
- Lãi suất trả: Là tổng số tiền lãi phải trả cho các khoản vay,…
- Lãi thuần từ hoạt động tín dụng: Là khoản chênh lệch giữa lãi suất thu được và lãi suất trả.
Tài liệu thuyết minh báo cáo tài chính
- Chất lượng tài sản có rủi ro: Là mức độ rủi ro mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính tương tự có thể phải đối mặt đối với các tài sản có rủi ro.
- Rủi ro tín dụng: Là rủi ro không thu hồi được tiền gốc và lãi từ các khoản cho vay.
- Rủi ro thị trường: Là rủi ro mất giá của các tài sản có rủi ro do biến động của thị trường.
- Rủi ro thanh khoản: Là rủi ro không thể huy động được tiền mặt khi cần thiết.
- Rủi ro hoạt động: Là rủi ro phát sinh từ các hoạt động kinh doanh của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính tương tự.
- Rủi ro pháp lý: Là rủi ro phát sinh từ các quy định pháp luật.
Trên đây là một số thông tin về chuẩn mực kế toán số 22 – Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàng và tổ chức tài chính tương tự. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn