Giá thành sản phẩm là gì ? Cách tính giá thành sản phẩm

Giá thành sản phẩm là toàn bộ chi phí cần thiết để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm. Giá thành sản phẩm được tính toán theo phương pháp tính giá thành sản phẩm. Vậy Giá thành sản phẩm là gì ? Cách tính giá thành sản phẩm Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn 

1. Giá thành sản phẩm

Giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm

1.1. Giá thành sản phẩm là gì ?

Giá thành sản phẩm là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để hoàn thành việc sản xuất sản phẩm, biểu hiện bằng tiền của toàn bộ hao phí, chi phí lao động, nguyên vật liệu… của các sản phẩm mà doanh nghiệp hoàn thành sản xuất trong điều kiện công suất bình thường.

1.2. Phân loại giá thành sản phẩm

Có nhiều cách phân loại giá thành sản phẩm, nhưng cách phân loại phổ biến nhất là dựa vào thời điểm tính giá thành. Theo cách phân loại này, giá thành sản phẩm được chia thành hai loại:

  • Giá thành kế hoạch là giá thành sản phẩm được tính toán trước khi sản xuất, dựa trên dự kiến về chi phí sản xuất.
  • Giá thành thực tế là giá thành sản phẩm được tính toán sau khi sản xuất, dựa trên chi phí sản xuất thực tế.
  • Giá thành kế hoạch được sử dụng để lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh và dự báo lợi nhuận. Giá thành thực tế được sử dụng để đánh giá hiệu quả sản xuất, kinh doanh và tính giá thành sản phẩm bán ra.

Giá thành kế hoạch

Giá thành kế hoạch được tính toán trước khi sản xuất, dựa trên dự kiến về chi phí sản xuất. Để tính giá thành kế hoạch, cần xác định các khoản chi phí sản xuất dự kiến cho từng loại sản phẩm, bao gồm:

  • Chi phí nguyên vật liệu: Là chi phí mua sắm, vận chuyển, bảo quản nguyên vật liệu, phụ tùng, vật liệu dùng để sản xuất sản phẩm.
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Là chi phí trả cho nhân viên tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm, bao gồm tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp,…
  • Chi phí sản xuất chung: Là chi phí không thể trực tiếp tính cho từng sản phẩm, bao gồm chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí bảo trì, chi phí điện, nước,…

Giá thành kế hoạch được sử dụng để lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh và dự báo lợi nhuận. Giá thành kế hoạch được tính toán theo các phương pháp sau:

  • Phương pháp tính giá thành theo định mức: Phương pháp này dựa trên định mức chi phí cho từng loại sản phẩm. Định mức chi phí là mức chi phí dự kiến cho một đơn vị sản phẩm, được xây dựng trên cơ sở các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
  • Phương pháp tính giá thành theo giá thị trường: Phương pháp này dựa trên giá thị trường của các yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm.

Giá thành thực tế

Giá thành thực tế là giá thành sản phẩm được tính toán sau khi sản xuất, dựa trên chi phí sản xuất thực tế. Để tính giá thành thực tế, cần xác định các khoản chi phí sản xuất thực tế cho từng loại sản phẩm, bao gồm:

  • Chi phí nguyên vật liệu thực tế: Là chi phí thực tế mua sắm, vận chuyển, bảo quản nguyên vật liệu, phụ tùng, vật liệu dùng để sản xuất sản phẩm.
  • Chi phí nhân công trực tiếp thực tế: Là chi phí thực tế trả cho nhân viên tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm, bao gồm tiền lương, tiền thưởng, phụ cấp,…
  • Chi phí sản xuất chung thực tế: Là chi phí thực tế không thể trực tiếp tính cho từng sản phẩm, bao gồm chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí bảo trì, chi phí điện, nước,…

Giá thành thực tế được sử dụng để đánh giá hiệu quả sản xuất, kinh doanh và tính giá thành sản phẩm bán ra. Giá thành thực tế được tính toán theo các phương pháp sau:

  • Phương pháp tính giá thành theo chi phí thực tế: Phương pháp này dựa trên chi phí thực tế phát sinh trong quá trình sản xuất sản phẩm.
  • Phương pháp tính giá thành theo phương pháp phân bổ: Phương pháp này dựa trên chi phí thực tế phát sinh và các định mức chi phí.

1.3. Ý nghĩa của việc tính giá thành sản phẩm 

Việc tính giá thành sản phẩm có ý nghĩa quan trọng đối với hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Cụ thể, ý nghĩa của việc tính giá thành sản phẩm bao gồm:

  • Lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh và dự báo lợi nhuận: Giá thành sản phẩm là cơ sở để doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh và dự báo lợi nhuận. Dựa trên giá thành sản phẩm, doanh nghiệp có thể xác định được chi phí sản xuất và lợi nhuận dự kiến cho từng loại sản phẩm, từng giai đoạn sản xuất, từ đó lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh phù hợp.
  • Đánh giá hiệu quả sản xuất, kinh doanh: Giá thành sản phẩm là thước đo hiệu quả sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. So sánh giá thành sản phẩm thực tế với giá thành sản phẩm kế hoạch sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá được hiệu quả sử dụng nguồn lực, mức độ tiết kiệm chi phí và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • Xác định giá bán sản phẩm: Giá thành sản phẩm là một trong những yếu tố quan trọng quyết định giá bán sản phẩm. Giá bán sản phẩm phải được xác định sao cho đảm bảo doanh nghiệp có thể thu hồi được chi phí sản xuất và có được lợi nhuận.
  • Kiểm soát chi phí sản xuất: Giá thành sản phẩm là cơ sở để doanh nghiệp kiểm soát chi phí sản xuất. Khi giá thành sản phẩm vượt quá dự kiến, doanh nghiệp cần tìm ra nguyên nhân và có biện pháp khắc phục kịp thời.

Ngoài ra, việc tính giá thành sản phẩm còn giúp doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả khác, chẳng hạn như:

  • Lựa chọn phương án sản xuất: Khi có nhiều phương án sản xuất khác nhau, doanh nghiệp cần sử dụng giá thành sản phẩm để lựa chọn phương án sản xuất có chi phí thấp nhất.
  • Đưa ra quyết định đầu tư: Khi quyết định đầu tư vào một dây chuyền sản xuất mới, doanh nghiệp cần sử dụng giá thành sản phẩm để đánh giá tính khả thi của dự án đầu tư.
  • Đưa ra quyết định tăng, giảm sản lượng: Khi thị trường có biến động, doanh nghiệp cần sử dụng giá thành sản phẩm để đưa ra quyết định tăng, giảm sản lượng sản xuất phù hợp.

2. Các bước tính giá thành sản phẩm 

Các bước tính giá thành sản phẩm 
Các bước tính giá thành sản phẩm

Giá thành sản phẩm là toàn bộ chi phí cần thiết để sản xuất và tiêu thụ một đơn vị sản phẩm. Giá thành sản phẩm được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm, tính toán lợi nhuận và đưa ra các quyết định kinh doanh khác.

Có nhiều phương pháp tính giá thành sản phẩm, tùy thuộc vào từng loại hình sản phẩm và đặc thù của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhìn chung, quá trình tính giá thành sản phẩm bao gồm các bước sau:

Bước 1: Xác định các yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm

Trước khi tính giá thành sản phẩm, cần xác định các yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm, bao gồm:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Là chi phí của nguyên liệu, vật liệu trực tiếp sử dụng để sản xuất sản phẩm.
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Là chi phí của lao động trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất sản phẩm.
  • Chi phí sản xuất chung: Là chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất sản phẩm, không thể phân bổ trực tiếp cho từng sản phẩm.

Bước 2: Xác định giá trị của từng yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm

Giá trị của từng yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm được xác định theo các phương pháp kế toán phù hợp, cụ thể như sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Giá trị nguyên vật liệu trực tiếp được xác định theo giá mua thực tế của nguyên vật liệu đã sử dụng.
  • Chi phí nhân công trực tiếp: Giá trị chi phí nhân công trực tiếp được xác định theo thời gian lao động của công nhân trực tiếp và đơn giá tiền lương của công nhân trực tiếp.

Chi phí sản xuất chung: Giá trị chi phí sản xuất chung được xác định theo các phương pháp như:

  • Phương pháp phân bổ theo thời gian lao động trực tiếp: Giá trị chi phí sản xuất chung được phân bổ theo tỷ lệ giữa thời gian lao động trực tiếp của sản phẩm với tổng thời gian lao động trực tiếp của toàn bộ sản phẩm.
  • Phương pháp phân bổ theo năng suất: Giá trị chi phí sản xuất chung được phân bổ theo tỷ lệ giữa năng suất của sản phẩm với tổng năng suất của toàn bộ sản phẩm.
  • Phương pháp phân bổ theo định mức: Giá trị chi phí sản xuất chung được phân bổ theo định mức chi phí sản xuất chung cho một đơn vị sản phẩm.

Bước 3: Tính giá thành sản phẩm

Giá thành sản phẩm được tính bằng tổng giá trị của các yếu tố cấu thành giá thành sản phẩm, cụ thể như sau:

Giá thành sản phẩm = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung

Bước 4: Xác định giá thành sản phẩm bình quân

Giá thành sản phẩm bình quân được tính bằng tổng giá thành sản phẩm chia cho số lượng sản phẩm đã sản xuất, cụ thể như sau:

Giá thành sản phẩm bình quân = Giá thành sản phẩm / Số lượng sản phẩm đã sản xuất

Giá thành sản phẩm bình quân là giá thành sản phẩm tính cho một đơn vị sản phẩm. Giá thành sản phẩm bình quân được sử dụng để xác định giá bán sản phẩm, tính toán lợi nhuận và đưa ra các quyết định kinh doanh khác.

Ngoài ra, trong quá trình tính giá thành sản phẩm, cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Tính giá thành sản phẩm phải đảm bảo tính chính xác, trung thực, phản ánh đúng bản chất của chi phí.
  • Tính giá thành sản phẩm phải đảm bảo tính kịp thời, phù hợp với quy định của pháp luật.
  • Tính giá thành sản phẩm phải đảm bảo tính so sánh, giúp doanh nghiệp đánh giá được sự biến động của giá thành sản phẩm trong các kỳ kế toán.

3. 6 Cách tính giá thành sản phẩm

6 Cách tính giá thành sản phẩm
6 Cách tính giá thành sản phẩm

3.1. Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp giản đơn (trực tiếp)

Phương pháp tính giá thành sản phẩm giản đơn (trực tiếp) là phương pháp tính giá thành sản phẩm dựa trên việc tập hợp và phân bổ trực tiếp các chi phí sản xuất phát sinh cho từng loại sản phẩm. Phương pháp này được áp dụng cho các doanh nghiệp thuộc loại hình sản xuất giản đơn, số lượng mặt hàng ít, sản xuất với khối lượng lớn và chu kỳ sản xuất ngắn.

Các bước tính giá thành sản phẩm theo phương pháp giản đơn (trực tiếp)

  • Bước 1: Tập hợp chi phí sản xuất theo từng đối tượng tập hợp chi phí.
  • Bước 2: Phân bổ chi phí sản xuất chung cho từng loại sản phẩm.
  • Bước 3: Tính giá thành sản phẩm hoàn thành.

Công thức tính giá thành sản phẩm theo phương pháp giản đơn (trực tiếp)

Giá thành sản phẩm = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung phân bổ

Ví dụ minh họa

Công ty ABC sản xuất một loại sản phẩm duy nhất, trong kỳ sản xuất có phát sinh các chi phí sau:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: 100.000.000 đồng
  • Chi phí nhân công trực tiếp: 50.000.000 đồng
  • Chi phí sản xuất chung: 20.000.000 đồng

Trong đó, chi phí sản xuất chung phân bổ cho sản phẩm là 15.000.000 đồng.

Giá thành sản phẩm hoàn thành trong kỳ là:

Giá thành sản phẩm = 100.000.000 + 50.000.000 + 15.000.000 = 165.000.000 đồng

Như vậy, giá thành sản phẩm của mỗi sản phẩm là:

Giá thành sản phẩm/số lượng sản phẩm = 165.000.000/10.000 = 16.500.000 đồng

Ưu điểm của phương pháp tính giá thành sản phẩm giản đơn (trực tiếp)

  • Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp với các doanh nghiệp có quy trình sản xuất giản đơn.
  • Phương pháp này giúp doanh nghiệp xác định được giá thành sản phẩm một cách chính xác, từ đó có thể đưa ra các quyết định kinh doanh hợp lý.

Nhược điểm của phương pháp tính giá thành sản phẩm giản đơn (trực tiếp)

  • Phương pháp này chỉ áp dụng được cho các doanh nghiệp có quy trình sản xuất giản đơn, số lượng mặt hàng ít, sản xuất với khối lượng lớn và chu kỳ sản xuất ngắn.
  • Phương pháp này không phù hợp với các doanh nghiệp có quy trình sản xuất phức tạp, sản xuất nhiều loại sản phẩm, sản xuất với khối lượng nhỏ và chu kỳ sản xuất dài.

3.2. Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp hệ số

Phương pháp tính giá thành sản phẩm theo hệ số là phương pháp tính giá thành sản phẩm dựa trên việc xác định hệ số giá thành của từng loại sản phẩm. Hệ số giá thành là một chỉ tiêu phản ánh tỷ lệ giữa chi phí sản xuất của một loại sản phẩm so với chi phí sản xuất của một sản phẩm tiêu chuẩn.

Phương pháp này được áp dụng trong các doanh nghiệp có đặc điểm sau:

  • Sản xuất ra nhiều loại sản phẩm khác nhau, nhưng sử dụng cùng một quy trình công nghệ sản xuất, cùng loại nguyên vật liệu, cùng loại nhân công và các chi phí bằng tiền khác.
  • Chi phí sản xuất của từng loại sản phẩm không được tập hợp riêng biệt, mà được tập hợp chung cho toàn bộ quá trình sản xuất.

Trình tự tính giá thành sản phẩm theo phương pháp hệ số

Trình tự tính giá thành sản phẩm theo phương pháp hệ số được thực hiện như sau:

Bước 1: Xác định hệ số giá thành của từng loại sản phẩm

Hệ số giá thành của từng loại sản phẩm được xác định bằng cách lấy chi phí sản xuất của một loại sản phẩm chia cho chi phí sản xuất của sản phẩm tiêu chuẩn.

Công thức tính hệ số giá thành:

Hệ số giá thành = Chi phí sản xuất của một loại sản phẩm / Chi phí sản xuất của sản phẩm tiêu chuẩn

Ví dụ:

Doanh nghiệp sản xuất ra hai loại sản phẩm A và B. Chi phí sản xuất của sản phẩm A là 100 triệu đồng, chi phí sản xuất của sản phẩm B là 120 triệu đồng, chi phí sản xuất của sản phẩm tiêu chuẩn là 100 triệu đồng.

Hệ số giá thành của sản phẩm A là:

Hệ số giá thành A = 100 triệu đồng / 100 triệu đồng = 1

Hệ số giá thành của sản phẩm B là:

Hệ số giá thành B = 120 triệu đồng / 100 triệu đồng = 1,2

Bước 2: Tính giá thành thực tế của từng loại sản phẩm

Giá thành thực tế của từng loại sản phẩm được xác định bằng cách lấy hệ số giá thành của loại sản phẩm đó nhân với tổng chi phí sản xuất của toàn bộ quá trình sản xuất.

Công thức tính giá thành thực tế:

Giá thành thực tế = Hệ số giá thành * Tổng chi phí sản xuất

Ví dụ:

Tổng chi phí sản xuất của toàn bộ quá trình sản xuất là 200 triệu đồng.

Giá thành thực tế của sản phẩm A là:

Giá thành thực tế A = 1 * 200 triệu đồng = 200 triệu đồng

Giá thành thực tế của sản phẩm B là:

Giá thành thực tế B = 1,2 * 200 triệu đồng = 240 triệu đồng

Lưu ý

  • Trong quá trình tính giá thành sản phẩm theo phương pháp hệ số, cần lưu ý đến các khoản chi phí sản xuất cố định và biến đổi.
  • Nếu các khoản chi phí sản xuất cố định được phân bổ theo sản lượng sản phẩm, thì cần phải xác định hệ số giá thành của từng loại sản phẩm theo từng mức sản lượng.

Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp tính giá thành sản phẩm theo hệ số

Ưu điểm

  • Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa.
  • Phương pháp này có thể áp dụng cho các doanh nghiệp có nhiều loại sản phẩm khác nhau, nhưng sử dụng cùng một quy trình công nghệ sản xuất.

Nhược điểm

  • Phương pháp này chỉ phù hợp với các doanh nghiệp có tính ổn định cao về sản lượng và giá thành sản phẩm.
  • Phương pháp này không thể phản ánh chính xác chi phí sản xuất của từng loại sản phẩm.

3.3. Tính giá thành sản phẩm theo phương pháp tỷ lệ

Phương pháp tính giá thành sản phẩm theo tỷ lệ là phương pháp tính giá thành sản phẩm dựa trên tỷ lệ giữa chi phí sản xuất thực tế của từng nhóm sản phẩm với tổng chi phí sản xuất thực tế.

Phương pháp này được áp dụng trong trường hợp doanh nghiệp sản xuất ra nhiều loại sản phẩm cùng loại, có quy cách, phẩm chất khác nhau nhưng không thể sử dụng hệ số để quy đổi các loại sản phẩm này.

Công thức tính giá thành sản phẩm theo phương pháp tỷ lệ:

Giá thành sản phẩm = Tỷ lệ chi phí sản xuất của loại sản phẩm / Tổng tỷ lệ chi phí sản xuất

Trong đó:

  • Giá thành sản phẩm: Là chi phí sản xuất thực tế của một đơn vị sản phẩm.
  • Tỷ lệ chi phí sản xuất của loại sản phẩm: Là tỷ lệ giữa chi phí sản xuất thực tế của loại sản phẩm với tổng chi phí sản xuất thực tế.
  • Tổng tỷ lệ chi phí sản xuất: Là tổng tỷ lệ của chi phí sản xuất thực tế của tất cả các loại sản phẩm.

Ví dụ:

Một doanh nghiệp sản xuất ra 2 loại sản phẩm A và B, có chi phí sản xuất thực tế như sau:

Loại sản phẩm Nguyên vật liệu Nhân công trực tiếp Chi phí sản xuất chung Tổng chi phí
A 100 triệu 20 triệu 30 triệu 150 triệu
B 200 triệu 40 triệu 50 triệu 290 triệu

Tổng chi phí sản xuất thực tế của cả 2 loại sản phẩm là: 150 triệu + 290 triệu = 440 triệu

Tỷ lệ chi phí sản xuất của sản phẩm A là: (150 triệu / 440 triệu) * 100% = 34,09%

Tỷ lệ chi phí sản xuất của sản phẩm B là: (290 triệu / 440 triệu) * 100% = 65,91%

Vậy, giá thành sản phẩm A là: 34,09% / 100% * 440 triệu = 151,91 triệu

Giá thành sản phẩm B là: 65,91% / 100% * 440 triệu = 290,09 triệu

Như vậy, giá thành sản phẩm A là 151,91 triệu đồng/sản phẩm và giá thành sản phẩm B là 290,09 triệu đồng/sản phẩm.

Ưu điểm của phương pháp tính giá thành sản phẩm theo tỷ lệ:

Phương pháp này đơn giản, dễ tính toán, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, sản xuất ra nhiều loại sản phẩm cùng loại, có quy cách, phẩm chất khác nhau nhưng không thể sử dụng hệ số để quy đổi các loại sản phẩm này.

Nhược điểm của phương pháp tính giá thành sản phẩm theo tỷ lệ:

Phương pháp này có độ chính xác thấp, không phản ánh chính xác chi phí sản xuất thực tế của từng loại sản phẩm.

3.4. Phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng

Phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng (Job Order Costing) là phương pháp tính chi phí sản phẩm bằng cách xác định mỗi đơn đặt hàng là một mục tiêu chi phí rồi từ đó truy xuất chi phí của từng công việc trong suốt quy trình thực hiện đơn hàng đó.

Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất đơn chiếc hoặc hàng loạt nhỏ, vừa theo các đơn đặt hàng. Trong các doanh nghiệp này, mỗi đơn đặt hàng có thể có đặc điểm kỹ thuật, khối lượng, giá cả, thời gian giao hàng khác nhau. Do đó, việc áp dụng phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng sẽ giúp doanh nghiệp có thể tính toán chi phí sản xuất cho từng đơn đặt hàng một cách chính xác, từ đó xác định giá bán và tính được lợi nhuận trên từng đơn đặt hàng.

Các bước tính giá thành theo đơn đặt hàng

Bước 1: Xác định đối tượng tập hợp chi phí và đối tượng tính giá thành

Trong phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng, đối tượng tập hợp chi phí và đối tượng tính giá thành là từng đơn đặt hàng. Do đó, các chi phí sản xuất phát sinh trong quá trình thực hiện đơn đặt hàng sẽ được tập hợp và phân bổ cho từng đơn đặt hàng đó.

Bước 2: Tập hợp chi phí sản xuất

Các chi phí sản xuất phát sinh trong quá trình thực hiện đơn đặt hàng sẽ được tập hợp theo các loại chi phí: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung.

Bước 3: Phân bổ chi phí sản xuất chung

Các chi phí sản xuất chung phát sinh trong quá trình thực hiện nhiều đơn đặt hàng sẽ được phân bổ cho từng đơn đặt hàng theo một phương pháp hợp lý. Các phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung phổ biến là:

  • Phương pháp phân bổ theo thời gian lao động trực tiếp
  • Phương pháp phân bổ theo nguyên vật liệu trực tiếp
  • Phương pháp phân bổ theo sản lượng
  • Phương pháp phân bổ theo doanh thu

Bước 4: Tính giá thành sản phẩm

Giá thành sản phẩm được tính bằng tổng chi phí sản xuất của đơn đặt hàng đó, bao gồm:

Giá thành sản phẩm = Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp + Chi phí nhân công trực tiếp + Chi phí sản xuất chung phân bổ

Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng

Ưu điểm:

  • Linh hoạt, có thể áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất đơn chiếc hoặc hàng loạt nhỏ, vừa theo các đơn đặt hàng.
  • Có thể tính được chi phí sản xuất cho từng đơn đặt hàng, từ đó xác định giá bán và tính được lợi nhuận trên từng đơn đặt hàng.

Nhược điểm:

  • Tính tốn kém, phức tạp, đòi hỏi phải có hệ thống kế toán chi phí được tổ chức tốt.
  • Khó kiểm soát chi phí sản xuất chung, dễ dẫn đến sai sót trong việc phân bổ chi phí sản xuất chung cho các đơn đặt hàng.

Ứng dụng thực tế của phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng

Phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng được ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, như:

  • Sản xuất hàng may mặc
  • Sản xuất đồ gỗ nội thất
  • Sản xuất thiết bị điện tử
  • Sản xuất ô tô
  • Sản xuất phim ảnh
  • Sản xuất phần mềm

3.5. Tính giá thành theo phương pháp loại trừ sản phẩm phụ

Phương pháp loại trừ sản phẩm phụ là phương pháp tính giá thành sản phẩm chính bằng cách loại trừ chi phí sản xuất sản phẩm phụ ra khỏi tổng chi phí sản xuất. Phương pháp này được áp dụng trong các doanh nghiệp có cùng một quy trình sản xuất bên cạnh việc thu được đầu ra là sản phẩm chính còn có cả sản phẩm phụ.

Để tính giá thành sản phẩm chính theo phương pháp này, cần thực hiện các bước sau:

Xác định chi phí sản xuất sản phẩm chính và sản phẩm phụ.

Chi phí sản xuất sản phẩm chính bao gồm:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
  • Chi phí nhân công trực tiếp
  • Chi phí sản xuất chung

Chi phí sản xuất sản phẩm phụ cũng bao gồm các khoản chi phí tương tự như chi phí sản xuất sản phẩm chính. Tuy nhiên, tỷ trọng chi phí sản xuất sản phẩm phụ thường chiếm tỷ trọng nhỏ so với sản phẩm chính (< 10%).

Xác định tỷ trọng chi phí sản xuất sản phẩm phụ trong tổng chi phí sản xuất.

Tỷ trọng chi phí sản xuất sản phẩm phụ trong tổng chi phí sản xuất được tính theo công thức sau:

Tỷ trọng = (Chi phí sản xuất sản phẩm phụ) / (Tổng chi phí sản xuất)

Tính giá thành sản phẩm chính

Giá thành sản phẩm chính được tính theo công thức sau:

Giá thành sản phẩm chính = Tổng chi phí sản xuất – Chi phí sản xuất sản phẩm phụ

Ví dụ:

Doanh nghiệp X sản xuất sản phẩm A và sản phẩm phụ B. Trong tháng 1/2024, doanh nghiệp X có số liệu sau:

Tổng chi phí sản xuất trong tháng 1/2024 của doanh nghiệp X là 320 triệu đồng. Tỷ trọng chi phí sản xuất sản phẩm phụ trong tổng chi phí sản xuất là:

Tỷ trọng = (20 triệu đồng) / (320 triệu đồng) = 6.25%

Giá thành sản phẩm A của doanh nghiệp X trong tháng 1/2024 là:

Giá thành sản phẩm chính = 320 triệu đồng – 20 triệu đồng = 300 triệu đồng

Như vậy, giá thành sản phẩm A của doanh nghiệp X trong tháng 1/2024 là 300 triệu đồng.

Ưu điểm của phương pháp loại trừ sản phẩm phụ:

  • Dễ dàng đối chiếu, theo dõi việc hạch toán khi thường được tiến hành vào cuối tháng, trùng với kì báo cáo.
  • Đơn giản hóa tính toán trong doanh nghiệp có sản phẩm phụ mang lại lợi ích kinh tế.

Nhược điểm của phương pháp loại trừ sản phẩm phụ:

  • Không phù hợp với các doanh nghiệp có sản phẩm phụ chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị sản phẩm.
  • Không phản ánh chính xác giá trị thực của sản phẩm chính.

3.6. Tính giá thành theo phương pháp liên hợp

Phương pháp liên hợp là phương pháp tính giá thành sản phẩm dựa trên sự kết hợp giữa các phương pháp tính giá thành khác nhau. Phương pháp này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất có quy trình công nghệ phức tạp, có nhiều sản phẩm cùng được sản xuất trong một chu kỳ sản xuất, trong đó có sản phẩm chính và sản phẩm phụ.

Các bước tính giá thành theo phương pháp liên hợp

Xác định sản phẩm chính và sản phẩm phụ

Đầu tiên, cần xác định sản phẩm chính và sản phẩm phụ dựa trên các tiêu chí sau:

  • Sản phẩm chính là sản phẩm mang lại doanh thu chủ yếu cho doanh nghiệp.
  • Sản phẩm phụ là sản phẩm được tạo ra trong quá trình sản xuất sản phẩm chính, có thể bán được hoặc không bán được.
  • Xác định tỷ trọng chi phí sản xuất sản phẩm phụ

Tỷ trọng chi phí sản xuất sản phẩm phụ được xác định bằng cách chia chi phí sản xuất sản phẩm phụ cho tổng chi phí sản xuất của toàn bộ quá trình sản xuất.

Tính giá thành sản phẩm chính

Giá thành sản phẩm chính được tính theo một trong các phương pháp sau:

  • Phương pháp hệ số tỷ lệ
  • Phương pháp phân bước liên tục
  • Phương pháp định mức
  • Tính giá thành sản phẩm phụ

Giá thành sản phẩm phụ được tính bằng cách lấy tổng chi phí sản xuất sản phẩm phụ chia cho số lượng sản phẩm phụ được tạo ra.

Ví dụ

Công ty A sản xuất hai sản phẩm chính là sản phẩm X và sản phẩm Y. Trong quá trình sản xuất, công ty A cũng tạo ra sản phẩm phụ là sản phẩm Z.

Thông tin chi tiết về chi phí sản xuất của công ty A như sau:

Khoản mục Chi phí
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 100 triệu đồng
Chi phí nhân công trực tiếp 150 triệu đồng
Chi phí sản xuất chung 50 triệu đồng
Chi phí sản xuất sản phẩm phụ 2 triệu đồng

Số lượng sản phẩm được tạo ra như sau:

Sản phẩm Số lượng
X 10.000 sản phẩm
Y 5.000 sản phẩm
Z 100 sản phẩm

Tỷ trọng chi phí sản xuất sản phẩm phụ là:

Tỷ trọng = 2 / (100 + 150 + 50) = 1/250 = 0,04%

Giá thành sản phẩm X được tính theo phương pháp hệ số tỷ lệ, với hệ số tỷ lệ là 100%. Do đó, giá thành sản phẩm X là:

Giá thành X = Chi phí sản xuất + Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ = 100 triệu đồng + 0 triệu đồng = 100 triệu đồng

Giá thành sản phẩm Y được tính theo phương pháp phân bước liên tục, với chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ là 0 triệu đồng. Do đó, giá thành sản phẩm Y là:

Giá thành Y = Chi phí sản xuất trực tiếp + Chi phí sản xuất chung = 150 triệu đồng + 50 triệu đồng = 200 triệu đồng

Giá thành sản phẩm phụ Z được tính như sau:

Giá thành Z = Chi phí sản xuất sản phẩm phụ / Số lượng sản phẩm phụ = 2 triệu đồng / 100 sản phẩm = 20.000 đồng/sản phẩm

Như vậy, giá thành của hai sản phẩm chính X và Y là:

Sản phẩm Giá thành
X 100 triệu đồng/10.000 sản phẩm = 10.000 đồng/sản phẩm
Y 200 triệu đồng/5.000 sản phẩm = 40.000 đồng/sản phẩm

Lưu ý

  • Phương pháp liên hợp là phương pháp tính giá thành phức tạp, đòi hỏi phải có hệ thống sổ sách kế toán và phần mềm quản lý sản xuất phù hợp.
  • Phương pháp này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất có quy mô lớn, có quy trình công nghệ phức tạp.

 4. Kế toán giá thành sản phẩm 

Kế toán giá thành sản phẩm là công tác kế toán tập hợp, phân loại, tính toán và tổng hợp toàn bộ chi phí sản xuất sản phẩm trong một kỳ kế toán, để xác định giá thành sản phẩm.

Kế toán giá thành sản phẩm có vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp, cụ thể như sau:

  • Xác định giá thành sản phẩm: Giá thành sản phẩm là cơ sở để doanh nghiệp xác định giá bán sản phẩm, đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • Kiểm soát chi phí sản xuất: Kế toán giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí sản xuất, phát hiện và kịp thời xử lý các chi phí phát sinh không hợp lý.
  • Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh: Kế toán giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, thông qua việc phân tích, đánh giá chi phí sản xuất, từ đó đưa ra các giải pháp tiết kiệm chi phí, nâng cao năng suất lao động.

Kế toán giá thành sản phẩm được thực hiện theo các bước sau:

Tập hợp chi phí sản xuất: Kế toán tập hợp chi phí sản xuất theo từng đối tượng tập hợp chi phí, bao gồm:

  • Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp;
  • Chi phí nhân công trực tiếp;
  • Chi phí sản xuất chung.
  • Phân loại chi phí sản xuất: Kế toán phân loại chi phí sản xuất theo các tiêu thức sau:
  • Căn cứ vào tính chất kinh tế: Chi phí sản xuất cố định, chi phí sản xuất biến đổi.
  • Căn cứ vào thời gian phát sinh: Chi phí sản xuất trong kỳ, chi phí sản xuất dở dang.
  • Căn cứ vào đối tượng chịu chi phí: Chi phí sản xuất chung cho sản phẩm, chi phí sản xuất chung cho bộ phận sản xuất.

Tính giá thành sản phẩm: Kế toán tính giá thành sản phẩm theo một trong hai phương pháp sau:

  • Phương pháp tính giá thành sản phẩm theo từng thứ tự sản xuất: Phương pháp này được áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm cùng loại hoặc các loại sản phẩm có quy trình sản xuất tương tự nhau.
  • Phương pháp tính giá thành sản phẩm theo hệ thống phân loại chi phí: Phương pháp này được áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau, có quy trình sản xuất khác nhau.

Trên đây là một số thông tin về Giá thành sản phẩm là gì ? Cách tính giá thành sản phẩm. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *