Trong thời đại hiện đại, việc mua sắm và tiêu dùng hàng hóa ngày càng trở nên đơn giản và tiện lợi hơn nhờ vào các hình thức thanh toán đa dạng. Một trong những phương thức phổ biến giúp người tiêu dùng sở hữu sản phẩm mà họ mong muốn mà không cần phải trả toàn bộ số tiền một lần chính là trả góp hoặc trả chậm theo Thông tư 200. Đây là một cách mà nhiều người tận dụng để đảm bảo sự tiện lợi trong việc mua sắm và không gánh nặng tài chính. Tuy nhiên, để thực hiện đúng và hiệu quả, bạn cần phải biết cách định khoản hàng mua trả góp hoặc trả chậm theo TT 200. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn các bước cơ bản để thực hiện điều này.
1. Hàng mua trả góp, trả chậm là gì?
“Hàng mua trả góp” là một hình thức mua sắm mà bạn mua một sản phẩm và trả tiền dần, thường là hàng tháng, cho đến khi bạn hoàn tất việc trả hết giá trị sản phẩm. Thông thường, bạn sẽ trả một phần tiền trước, gọi là trả trước, sau đó trả số tiền còn lại theo khoản thời gian và lãi suất đã thỏa thuận.
Còn “trả chậm” đề cập đến việc bạn không trả đúng hạn hoặc trả tiền muộn so với thỏa thuận ban đầu. Nếu bạn trả chậm, bạn có thể phải chịu các khoản phạt hoặc lãi suất phạt tùy thuộc vào điều khoản của hợp đồng mua trả góp.
2. Cách định khoản mua hàng hóa theo phương thức trả chậm, trả góp
Khi mua vật tư, hàng hóa, tài sản cố định (TSCĐ) để sử dụng cho mục đích kinh doanh, cơ sở kinh doanh cần ghi các khoản nợ và có các tài khoản tương ứng. Cụ thể:
- Nợ các tài khoản 152, 153, 156, 211…: Đây là các tài khoản nợ tương ứng với giá mua trả tiền ngay của hàng hóa, dịch vụ hoặc TSCĐ.
- Nợ tài khoản 133 – Thuế GTGT được khấu trừ: Nếu có, cơ sở kinh doanh cần ghi nợ tài khoản 133 để tính thuế GTGT được khấu trừ (thuế GTGT đầu vào).
- Nợ tài khoản 242 – Chi phí trả trước: Tài khoản này phải ghi nợ phần lãi trả góp, là số chênh lệch giữa tổng số tiền phải thanh toán trừ đi giá mua trả tiền ngay trừ thuế GTGT (nếu được khấu trừ).
Khi thanh toán tiền cho người bán, cơ sở kinh doanh ghi nợ tài khoản 331 – Phải trả cho người bán và có các tài khoản liên quan như 111 và 112 để ghi số tiền gốc và lãi trả góp.
Định kỳ, cơ sở kinh doanh cần tính vào chi phí tài chính số lãi mua hàng trả chậm, trả góp phải trả và ghi nợ tài khoản 635 – Chi phí tài chính và có tài khoản 242 để ghi chi phí trả trước.
Nói một cách ngắn gọn, để khấu trừ thuế GTGT đầu vào đối với hàng mua trả chậm hoặc trả góp, cơ sở kinh doanh cần thực hiện các bước cụ thể theo quy định của pháp luật. Điều này đòi hỏi sự chú tâm và chính xác trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.
3. Điều kiện được khấu trừ thuế GTGT chung
Theo Thông tư 26/2015/TT-BTC, điều kiện được khấu trừ thuế GTGT đầu vào của hàng hóa và dịch vụ mua vào chung là:
- Có hóa đơn giá trị gia tăng hợp pháp: Để khấu trừ thuế GTGT, bạn cần có hóa đơn giá trị gia tăng hợp pháp của hàng hóa hoặc dịch vụ mua vào. Hóa đơn này phải đáp ứng các quy định về nội dung, số lượng bản sao và mẫu mã theo quy định của pháp luật.
- Có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt: Đối với hàng hóa và dịch vụ mua vào, trừ các trường hợp giá trị dưới hai mươi triệu đồng, bạn cần có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt. Điều này áp dụng cho các giao dịch có giá trị từ hai mươi triệu đồng trở lên. Trong trường hợp có cơ sở kinh doanh nhập khẩu hàng hóa là quà biếu hoặc quà tặng, thì cần đáp ứng các quy định cụ thể.
4. Điều kiện được khấu trừ thuế GTGT đối với hàng trả chậm, trả góp có giá trị từ hai mươi triệu đồng trở lên
Đối với hàng hóa và dịch vụ mua trả chậm hoặc trả góp có giá trị từ hai mươi triệu đồng trở lên, cơ sở kinh doanh cần thực hiện các bước sau:
- Hợp đồng mua hàng hoá bằng văn bản: Cơ sở kinh doanh cần căn cứ vào hợp đồng mua hàng hoá bằng văn bản.
- Hóa đơn giá trị gia tăng và chứng từ thanh toán qua ngân hàng: Để kê khai và khấu trừ thuế GTGT đầu vào, cơ sở kinh doanh cần có hóa đơn giá trị gia tăng và chứng từ thanh toán qua ngân hàng của hàng hoá hoặc dịch vụ mua trả chậm hoặc trả góp.
- Thời điểm thanh toán: Trong trường hợp chưa có chứng từ thanh toán qua ngân hàng do chưa đến thời điểm thanh toán theo hợp đồng, cơ sở kinh doanh vẫn được kê khai và khấu trừ thuế GTGT đầu vào.
- Khi thanh toán: Khi thanh toán tiền cho người bán, cơ sở kinh doanh cần ghi vào sổ sách tài chính theo quy định, bao gồm các tài khoản liên quan.
- Khi chưa có chứng từ thanh toán qua ngân hàng: Trong trường hợp cơ sở kinh doanh đã thực hiện việc thanh toán, nhưng không có chứng từ thanh toán qua ngân hàng, cần kê khai giảm số thuế GTGT đã được khấu trừ đối với phần giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ không có chứng từ thanh toán qua ngân hàng vào kỳ tính thuế phát sinh việc thanh toán bằng tiền mặt. Điều này áp dụng cho tất cả trường hợp, kể cả khi cơ quan thuế và các cơ quan chức năng đã có quyết định thanh tra hoặc kiểm tra kỳ tính thuế.
5. Thuế đầu vào được khấu trừ đối với hàng mua trả chậm, trả góp
Theo Thông tư 219/2013/TT-BTC, giá tính thuế đối với hàng mua trả chậm hoặc trả góp là giá tính theo giá bán trả một lần chưa có thuế GTGT của hàng hóa hoặc dịch vụ đó. Điều này không bao gồm khoản lãi trả góp hoặc lãi trả chậm.
Trong cuộc sống hàng ngày, việc quản lý tài chính cá nhân là một kỹ năng quan trọng, và việc mua sắm là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Việc sử dụng hình thức trả góp hoặc trả chậm theo TT 200 có thể giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn, đồng thời đảm bảo sự tiện lợi trong việc mua sắm các sản phẩm bạn cần. Nhớ luôn tuân theo quy định của Thông tư 200 và các hướng dẫn cụ thể từ ngân hàng hoặc cửa hàng bạn mua sắm tại để tránh các vấn đề về tài chính trong tương lai. Chắc chắn rằng bạn đã thấu hiểu cách định khoản hàng mua trả góp hoặc trả chậm theo TT 200 sẽ giúp bạn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với ngân hàng và cửa hàng, đồng thời đảm bảo tài chính cá nhân của bạn luôn trong tình trạng ổn định.
Trên đây là thông tin từ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp đến bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về kế toán, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đáng tin cậy.