0764704929

Hướng dẫn cách hạch toán trả lại hàng mua

Chắc hẳn, bạn đã từng trải qua tình huống mua sắm và sau đó phải trả lại sản phẩm vì một số lý do nào đó. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, làm thế nào để hạch toán trả lại hàng mua đúng cách trong sổ sách kế toán của mình? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện quy trình này một cách chính xác và dễ dàng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách hạch toán trả lại hàng mua trong ngành kế toán.

Hướng dẫn cách hạch toán trả lại hàng mua
Hướng dẫn cách hạch toán trả lại hàng mua

1. Quy Định Về Trả Hàng Theo Thông Tư 39/2014/TT-BTC

Thông tư 39/2014/TT-BTC đã quy định rõ quy trình xử lý trả lại hàng mua. Theo quy định này:

  • Trường Hợp Trả Lại Hàng: Khi người mua đã nhận hàng hoá và sau đó phát hiện rằng hàng hoá không đúng chất lượng hoặc quy cách đã cam kết, họ có quyền trả lại một phần hoặc toàn bộ số hàng đã nhận.
  • Lập Hoá Đơn Trả Hàng: Người mua phải lập hoá đơn trả hàng, trong đó ghi rõ lý do trả hàng, số lượng, giá trị hàng trả lại, và tiền thuế GTGT (nếu có).
  • Đối Tượng Không Có Hoá Đơn: Nếu người mua không có hoá đơn ban đầu, họ cần lập biên bản ghi rõ hàng hoá, số lượng, giá trị hàng trả lại (chưa bao gồm thuế GTGT), lý do trả hàng. Bên bán cũng cần thu hồi hoá đơn đã lập (nếu có).

Thông tư 39/2014/TT-BTC là một văn bản quy phạm pháp luật của Bộ Tài chính Việt Nam, quy định về việc trả hàng trong hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một tóm tắt về quy định này:

  1. Đối Tượng Áp Dụng:
    • Thông tư này áp dụng cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân thực hiện hoạt động kinh doanh, bán hàng, cung ứng dịch vụ có liên quan.
  2. Quy Định Về Trả Hàng:
    • Theo thông tư, việc trả hàng phải tuân thủ các quy định về đổi trả hàng hóa, dịch vụ theo quy định của pháp luật.
    • Người mua hàng có quyền yêu cầu đổi trả hàng hóa nếu phát hiện lỗi từ phía người bán hoặc do hàng hóa không đáp ứng đúng với thông tin quảng cáo, cam kết.
  3. Quy Định Về Thời Gian Trả Hàng:
    • Người mua hàng có thời gian nhất định để kiểm tra chất lượng sản phẩm và đưa ra yêu cầu đổi trả hàng khi phát hiện lỗi.
    • Thời gian này có thể thay đổi tùy theo loại hình sản phẩm và thỏa thuận giữa người mua và người bán.
  4. Trách Nhiệm của Người Bán:
    • Người bán có trách nhiệm cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ về sản phẩm, dịch vụ để người mua có thể đưa ra quyết định mua hàng chính xác.
    • Trong trường hợp có lỗi từ phía người bán, họ phải chịu trách nhiệm và thực hiện việc đổi trả hàng theo quy định.
  5. Quy Định Về Hoàn Tiền:
    • Nếu không thể đảm bảo việc đổi trả hàng, người mua có quyền yêu cầu hoàn tiền theo quy định của pháp luật và thỏa thuận giữa hai bên.

Thông tư 39/2014/TT-BTC nhằm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh, công bằng. Các doanh nghiệp cần tuân thủ chặt chẽ các quy định này để tránh xử lý pháp lý và duy trì uy tín trong cộng đồng kinh doanh.

  1. Quy Định Về Trường Hợp Không Đổi Trả Hàng:
    • Thông tư 39/2014/TT-BTC cũng quy định những trường hợp mà người mua không được đổi trả hàng, ví dụ như khi hàng đã qua sử dụng một thời gian dài mà không có lỗi kỹ thuật nào xuất hiện.
    • Trong những trường hợp này, người bán có trách nhiệm thông báo rõ ràng đến người mua để tránh những hiểu lầm và tranh chấp không cần thiết.
  2. Quy Định Về Chi Phí Đổi Trả:
    • Thông tư quy định rõ về việc ai sẽ chịu trách nhiệm về chi phí đổi trả hàng. Trong nhiều trường hợp, nếu lỗi là do người bán, họ sẽ chịu trách nhiệm về mọi chi phí liên quan đến việc đổi trả hàng.
  3. Quy Định Đặc Biệt Cho Dịch Vụ:
    • Nếu thông tư 39/2014/TT-BTC có những điều chỉnh riêng đối với loại hình dịch vụ, nó sẽ quy định rõ ràng về việc đổi trả dịch vụ và các điều kiện cụ thể áp dụng cho dịch vụ đó.
  4. Xử Lý Tranh Chấp:
    • Trong trường hợp có tranh chấp giữa người mua và người bán về việc đổi trả hàng, thông tư quy định cách thức giải quyết một cách công bằng và minh bạch, có thể thông qua các phương tiện giải quyết tranh chấp hòa bình hoặc thông qua cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
  5. Các Biện Pháp Xử Lý Vi Phạm:
    • Thông tư không chỉ quy định về quyền lợi của người mua mà còn nêu rõ các biện pháp xử lý đối với các trường hợp vi phạm quy định đổi trả hàng, nhằm đảm bảo tính chặt chẽ và tuân thủ của các doanh nghiệp.
  6. Cập Nhật Thông Tin:
    • Nếu có bất kỳ sự thay đổi nào về quy định đổi trả hàng, thông tư cũng quy định về trách nhiệm cập nhật thông tin, giúp đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều được thông tin đầy đủ và kịp thời về các quy định mới.

Thông tư 39/2014/TT-BTC là một công cụ quan trọng để quản lý và đảm bảo quyền lợi của người tiêu dùng cũng như tạo điều kiện công bằng cho doanh nghiệp. Sự hiểu biết và tuân thủ chặt chẽ các quy định trong thông tư này giúp cả người mua và người bán hiểu rõ quy trình và quy định khi có vấn đề liên quan đến đổi trả hàng.

2. Kế Toán Trả Hàng Mua

2.1. Bên Mua (Bên Trả Hàng)

Khi mua hàng hoá hoặc dịch vụ, bên mua thực hiện các kế toán như sau:

  • Nợ TK 152, 153, 156, 211…: Hạch toán các tài khoản nợ liên quan đến việc mua hàng hoá hoặc dịch vụ.
  • Nợ TK 1331 (nếu có): Hạch toán tài khoản nợ 1331 nếu liên quan đến việc mua hàng.
  • Có TK 111, 112, 331: Hạch toán các tài khoản có liên quan.

Khi trả lại hàng mua, bên mua thực hiện kế toán giảm giá trị hàng hoá.

2.2. Kế Toán Trả Lại Hàng Mua

Khi trả lại hàng mua, kế toán hạch toán theo cách sau:

  • Nợ TK 111, 112, 331 – Số tiền được trả lại.
  • Có TK 152, 153, 156,… – Hàng hoá trả lại (giá chưa bao gồm thuế).
  • Có TK 1331 – Thuế GTGT (nếu có).

(Thông tư 200 và Thông tư 133 đều hạch toán như trên).

3. Bên Bán (Bên Bị Trả Hàng)

3.1. Khi Xuất Hoá Đơn Bán Hàng

Khi bên bán xuất hoá đơn bán hàng, kế toán thực hiện các bước sau:

Ghi Nhận Doanh Thu Bán Hàng:

  • Nợ TK 111, 112, 131: Hạch toán tài khoản nợ liên quan đến doanh thu bán hàng.
  • Có TK 511: Hạch toán tài khoản có liên quan.
  • Có TK 3331 (nếu có): Hạch toán tài khoản có liên quan đến thuế GTGT.

Ghi Nhận Giá Vốn:

  • Nợ TK 632: Hạch toán tài khoản nợ liên quan đến giá vốn.
  • Có TK 152, 153, 156,…: Hạch toán tài khoản có liên quan.

3.2. Khi Nhận Lại Hàng Hoá Bị Trả Lại

Khi bên bán nhận lại hàng hoá bị trả lại, họ thực hiện kế toán theo cách sau:

Ghi Nhận Giảm Giá Vốn Hàng Bán:

  • Nợ TK 152, 153, 156,…: Hạch toán tài khoản nợ liên quan đến giảm giá vốn hàng bán.
  • Có TK 632: Hạch toán tài khoản có liên quan.

Ghi Nhận Giảm Doanh Thu Bán Hàng:

  • Nợ TK 5212 – Hàng bán bị trả lại (nếu doanh nghiệp hạch toán theo Thông tư 200).
  • Nợ TK 511 (nếu doanh nghiệp hạch toán theo Thông tư 133).
  • Nợ TK 3331 – Số thuế GTGT của hàng bán bị trả lại (nếu có).
  • Có TK 111, 112, 131, … – Tổng số tiền trên hoá đơn.

Phản Ánh Các Chi Phí Phát Sinh (nếu có):

  • Nợ TK 641 – Chi phí bán hàng (nếu doanh nghiệp hạch toán theo Thông tư 200).
  • Nợ TK 6421 – Chi phí bán hàng (nếu doanh nghiệp hạch toán theo Thông tư 133).
  • Có TK 111, 112,… – Các tài khoản có liên quan.

4. Kết Chuyển Số Dư TK 5212 (Nếu Có)

Lưu ý: Nếu doanh nghiệp quyết toán thuế doanh nghiệp hoặc hạch toán theo Thông tư 200, họ phải kết chuyển số dư của TK 5212 sang TK 511 để xác định doanh thu thuần của kỳ báo cáo.

  • Nợ TK 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
  • Có TK 5212 – Hàng bán bị trả lại.

Hạch toán trả lại hàng mua là một phần quan trọng của quy trình kế toán trong doanh nghiệp. Để đảm bảo tính chính xác của sổ sách kế toán và tuân thủ các quy định kế toán, bạn cần phải thực hiện quy trình này một cách đúng đắn. Việc lập phiếu trả hàng, hạch toán vào sổ cái hàng tồn kho hoặc công nợ nhà cung cấp, và cập nhật báo cáo kế toán là các bước quan trọng trong quy trình này. Đừng quên lưu giữ tất cả các tài liệu liên quan và tuân thủ các quy định thuế khi thực hiện việc trả lại hàng mua. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hạch toán trả lại hàng mua trong ngành kế toán.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929