Mức thuế xuất nhập khẩu ô tô mới nhất là bao nhiêu?

Mức thuế xuất nhập khẩu ô tô luôn có những thay đổi theo thời gian, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của xe ô tô trên thị trường. Vậy, mức thuế xuất nhập khẩu ô tô mới nhất là bao nhiêu? Bài viết này Kế toán kiểm toán thuế ACC sẽ giúp bạn cập nhật những thông tin mới nhất về chính sách thuế đối với mặt hàng ô tô, giúp bạn đưa ra quyết định mua xe một cách sáng suốt.

Mức thuế xuất nhập khẩu ô tô mới nhất là bao nhiêu

1. Mức thuế xuất nhập khẩu ô tô mới nhất là bao nhiêu?

Khi mua ô tô, người mua không chỉ trả giá bán xe mà còn phải đóng một số loại thuế và phí bắt buộc để sở hữu và sử dụng xe hợp pháp. Các loại thuế và phí này bao gồm thuế giá trị gia tăng, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế nhập khẩu (nếu là xe nhập khẩu), lệ phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ, phí cấp biển số và một số chi phí khác. Dưới đây là giải thích chi tiết từng loại thuế và phí:

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Thuế giá trị gia tăng là loại thuế bắt buộc áp dụng cho tất cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam, bao gồm cả ô tô.

Mức thuế: 10% giá trị xe chưa bao gồm thuế.

Cách tính: Giá trị tính thuế VAT bằng giá bán của xe (chưa có thuế) nhân với 10%.

Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng cho các hàng hóa, dịch vụ xa xỉ hoặc cần hạn chế tiêu dùng. Ô tô thuộc diện chịu thuế TTĐB, với mức thuế khác nhau tùy thuộc vào dung tích động cơ và loại xe.

Mức thuế: Dao động từ 10% đến 150%, tùy dung tích động cơ:

  • Xe dưới 9 chỗ, dung tích động cơ dưới 1.5L: 35%.
  • Xe từ 9 chỗ trở lên hoặc xe tải: Thấp hơn các dòng xe con.

Thuế nhập khẩu (đối với xe nhập khẩu)

Nếu ô tô được nhập khẩu từ nước ngoài, người mua phải chịu thuế nhập khẩu ngoài thuế VAT và TTĐB.

Mức thuế: Dao động từ 0% đến 70%, tùy xuất xứ của xe và các hiệp định thương mại tự do (FTA).

Ví dụ:

  • Xe nhập từ các nước ASEAN (Thái Lan, Indonesia): 0% (theo FTA ASEAN).
  • Xe nhập từ các khu vực khác: Có thể chịu mức thuế cao hơn (40%-70%).

Lệ phí trước bạ

Lệ phí trước bạ là khoản phí bắt buộc người mua xe phải nộp để đăng ký quyền sở hữu xe.

Mức phí: 10%-12% giá trị xe, tùy địa phương.

  • Tại Hà Nội và TP.HCM: 12%.
  • Các tỉnh, thành phố khác: 10%.

Phí đăng kiểm

Phí đăng kiểm là chi phí kiểm tra chất lượng kỹ thuật và an toàn của xe trước khi xe được phép lưu hành.

Mức phí: Khoảng 340.000 đồng/lần (chưa bao gồm các dịch vụ hỗ trợ đăng kiểm nếu có).

Phí bảo trì đường bộ

Phí bảo trì đường bộ là khoản phí bắt buộc nộp hàng năm để đóng góp vào việc bảo dưỡng và nâng cấp hạ tầng giao thông.

Mức phí: 1.560.000 đồng/năm đối với xe dưới 9 chỗ.

Phí cấp biển số

Phí cấp biển số là chi phí để đăng ký và cấp biển số xe mới.

Mức phí:

  • Tại Hà Nội và TP.HCM: 20 triệu đồng đối với xe dưới 9 chỗ.
  • Các địa phương khác: Từ 200.000 đồng đến 2 triệu đồng, tùy theo quy định.

Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là loại bảo hiểm bắt buộc theo quy định, bảo vệ quyền lợi cho bên thứ ba trong trường hợp tai nạn giao thông.

Mức phí:

  • Xe dưới 6 chỗ: 480.700 đồng/năm.
  • Xe từ 7-11 chỗ: 873.400 đồng/năm.

Các chi phí khác

Phí dịch vụ đăng ký xe: Nếu sử dụng dịch vụ đăng ký xe từ đại lý hoặc bên thứ ba, người mua có thể phải trả thêm chi phí dịch vụ.

Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc): Loại bảo hiểm này bảo vệ xe trước các rủi ro như va chạm, trộm cắp, hỏa hoạn.

2. Thời hạn nộp thuế nhập khẩu ô tô 

Theo quy định tại Điều 9 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016, thời hạn nộp thuế nhập khẩu ô tô được xác định như sau:

Thời hạn nộp thuế trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng hóa:

Hàng hóa nhập khẩu, bao gồm ô tô, thuộc đối tượng chịu thuế phải nộp thuế trước khi được thông quan hoặc giải phóng hàng hóa. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp hoặc cá nhân nhập khẩu ô tô cần hoàn thành nghĩa vụ nộp thuế nhập khẩu trước khi xe được phép lưu thông trên thị trường.

Trường hợp được áp dụng chế độ ưu tiên:

Đối với người nộp thuế được áp dụng chế độ ưu tiên theo quy định của Luật Hải quan, thời hạn nộp thuế được kéo dài hơn. Cụ thể, họ được phép nộp thuế cho các tờ khai hải quan đã thông quan hoặc giải phóng hàng hóa trong tháng, chậm nhất vào ngày thứ mười của tháng kế tiếp. Ví dụ, nếu ô tô được thông quan vào bất kỳ ngày nào trong tháng 1, thì hạn chót để nộp thuế nhập khẩu là ngày 10 tháng 2.

Lưu ý:

  • Trường hợp quá thời hạn nộp thuế mà người nộp thuế chưa hoàn thành nghĩa vụ, sẽ phải nộp đủ số tiền thuế còn thiếu cùng với tiền chậm nộp theo quy định của Luật Quản lý thuế.
  • Việc áp dụng chế độ ưu tiên chỉ dành cho những doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí nhất định theo quy định của pháp luật về hải quan.

Như vậy, thời hạn nộp thuế nhập khẩu ô tô phụ thuộc vào việc người nộp thuế có thuộc diện được áp dụng chế độ ưu tiên hay không. Đối với đa số trường hợp, thuế nhập khẩu phải được nộp trước khi thông quan hoặc giải phóng hàng hóa.

3. Mức xử phạt nộp trễ thuế nhập khẩu ô tô

Việc nộp chậm thuế nhập khẩu ô tô sẽ dẫn đến các hình thức xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật Việt Nam. Cụ thể:

Phạt tiền do chậm nộp hồ sơ hải quan:

Theo Điều 7 Nghị định 128/2020/NĐ-CP, nếu người khai hải quan không nộp tờ khai hải quan trong thời hạn quy định (trước hoặc trong vòng 30 ngày kể từ ngày hàng hóa đến cửa khẩu), sẽ bị phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng.

Phạt tiền do chậm nộp thuế:

Theo quy định tại Luật Quản lý thuế, nếu người nộp thuế chậm nộp tiền thuế so với thời hạn quy định, sẽ phải nộp tiền chậm nộp bằng 0,03% trên mỗi ngày chậm nộp tính trên số tiền thuế chậm nộp. Số ngày chậm nộp được tính từ ngày tiếp theo sau ngày cuối cùng của thời hạn nộp thuế đến ngày thực nộp số tiền thuế vào ngân sách nhà nước.

Lưu ý:

  • Việc chậm nộp thuế không chỉ gây thiệt hại về tài chính do phải chịu các khoản phạt, mà còn có thể ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp hoặc cá nhân trong hoạt động xuất nhập khẩu.
  • Để tránh các hình thức xử phạt, người nộp thuế cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thời hạn nộp hồ sơ hải quan và nộp thuế nhập khẩu.

Như vậy, việc nộp trễ thuế nhập khẩu ô tô sẽ bị xử phạt bằng hình thức phạt tiền, với mức phạt cụ thể tùy thuộc vào thời gian chậm nộp và số tiền thuế chậm nộp.

4. Các câu hỏi thường gặp

Mức thuế nhập khẩu ô tô là cố định và không thay đổi theo thời gian đúng không?
Không, mức thuế nhập khẩu ô tô có thể thay đổi theo các chính sách của Chính phủ, các hiệp định thương mại và các yếu tố kinh tế khác.

Tất cả các loại ô tô đều chịu mức thuế nhập khẩu như nhau phải không?
Không, mức thuế nhập khẩu ô tô phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: dung tích động cơ, nguồn gốc xuất xứ, loại hình ô tô (ô tô mới, ô tô đã qua sử dụng).

Chỉ có thuế nhập khẩu ảnh hưởng đến giá thành một chiếc ô tô nhập khẩu đúng không?

Không, ngoài thuế nhập khẩu, còn có nhiều loại thuế khác như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng (VAT), phí trước bạ,… tác động đến giá thành cuối cùng của một chiếc ô tô.

Trên đây là một số thông tin về Mức thuế xuất nhập khẩu ô tô mới nhất là bao nhiêu?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *