Vốn chủ sở hữu được định nghĩa là phần tài sản thuần của doanh nghiệp còn lại thuộc quyền sở hữu của các chủ sở hữu sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả. Vậy vốn chủ sở hữu trong tiếng anh là gì ? Bài viết dưới đây của ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Vốn chủ sở hữu trong tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, vốn chủ sở hữu được gọi là Owner’s equity. Đây là một khái niệm quan trọng trong kế toán và tài chính doanh nghiệp.
Vốn chủ sở hữu là phần tài sản thuần của doanh nghiệp còn lại thuộc về chủ sở hữu sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ. Vốn chủ sở hữu được cấu thành từ các nguồn vốn sau:
- Vốn góp của chủ sở hữu
- Lợi nhuận chưa phân phối
- Các quỹ khác
Vốn chủ sở hữu là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất của báo cáo tài chính. Vốn chủ sở hữu phản ánh khả năng tự chủ về tài chính của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có vốn chủ sở hữu cao thường có khả năng tự chủ về tài chính tốt, có thể tự trang trải các chi phí hoạt động và đầu tư của doanh nghiệp mà không cần phải đi vay vốn.
Vốn chủ sở hữu cũng là cơ sở để xác định giá trị doanh nghiệp. Giá trị doanh nghiệp được xác định bằng tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp trừ đi tổng giá trị nợ phải trả.
2. Vốn chủ sở hữu có bao nhiêu loại ?
Vốn chủ sở hữu được chia thành 4 loại chính, bao gồm:
- Vốn góp của chủ sở hữu: Đây là nguồn vốn do chủ sở hữu góp vào doanh nghiệp. Vốn góp của chủ sở hữu có thể được góp bằng tiền, tài sản hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
- Lợi nhuận chưa phân phối: Đây là phần lợi nhuận của doanh nghiệp chưa được chia cho chủ sở hữu. Lợi nhuận chưa phân phối có thể được dùng để bổ sung vốn chủ sở hữu, đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới hoặc trả cổ tức cho chủ sở hữu.
- Thặng dư vốn cổ phần: Đây là phần chênh lệch giữa giá trị thực tế của cổ phần đã bán và mệnh giá của cổ phần. Thặng dư vốn cổ phần có thể được dùng để bổ sung vốn chủ sở hữu, trả cổ tức cho chủ sở hữu hoặc đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới.
- Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu: Đây là các quỹ được hình thành từ nguồn vốn chủ sở hữu, bao gồm:
Quỹ dự phòng tài chính: Quỹ này được dùng để bù đắp các khoản lỗ tạm thời, hoặc bổ sung vốn chủ sở hữu khi cần thiết.
Quỹ đầu tư phát triển: Quỹ này được dùng để đầu tư vào các hoạt động kinh doanh mới, mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.
Quỹ khen thưởng, phúc lợi: Quỹ này được dùng để khen thưởng, phúc lợi cho người lao động.
3. Ý nghĩa của vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn do các chủ sở hữu doanh nghiệp góp vốn hoặc hình thành từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, thể hiện quyền sở hữu của các chủ sở hữu đối với tài sản của doanh nghiệp, đồng thời là nguồn tài chính chủ yếu để doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh.
- Ý nghĩa của vốn chủ sở hữu đối với doanh nghiệp
Thể hiện quyền sở hữu của các chủ sở hữu đối với tài sản của doanh nghiệp
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn do các chủ sở hữu doanh nghiệp góp vốn hoặc hình thành từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, do đó, vốn chủ sở hữu thể hiện quyền sở hữu của các chủ sở hữu đối với tài sản của doanh nghiệp.
Là nguồn tài chính chủ yếu để doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh
Vốn chủ sở hữu là nguồn tài chính chủ yếu của doanh nghiệp, được sử dụng để đầu tư vào tài sản cố định, tài sản lưu động, chi cho hoạt động sản xuất, kinh doanh,…
- Chịu trách nhiệm về các khoản nợ của doanh nghiệp
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn cuối cùng để doanh nghiệp trả nợ khi doanh nghiệp bị phá sản.
- Các thành phần của vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp bao gồm các thành phần sau:
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu là số vốn mà các chủ sở hữu đã góp vào doanh nghiệp, bao gồm vốn góp ban đầu, vốn góp bổ sung, vốn góp của các thành viên mới,…
- Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận chưa phân phối là phần lợi nhuận của doanh nghiệp chưa được chia cho các chủ sở hữu. Lợi nhuận chưa phân phối được sử dụng để tái đầu tư, trả nợ,…
- Các quỹ của doanh nghiệp
Các quỹ của doanh nghiệp là các khoản tiền được trích từ lợi nhuận của doanh nghiệp để phục vụ cho các mục đích nhất định, bao gồm quỹ dự phòng tài chính, quỹ đầu tư phát triển, quỹ khen thưởng, phúc lợi,…
- Cách tính vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu được tính theo công thức sau:
Vốn chủ sở hữu = Vốn đầu tư của chủ sở hữu + Lợi nhuận chưa phân phối + Các quỹ của doanh nghiệp
- Tầm quan trọng của vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu có tầm quan trọng đối với doanh nghiệp, thể hiện sức mạnh tài chính của doanh nghiệp, đồng thời là cơ sở để xác định giá trị doanh nghiệp.
- Thể hiện sức mạnh tài chính của doanh nghiệp
Vốn chủ sở hữu càng lớn thì sức mạnh tài chính của doanh nghiệp càng lớn. Vốn chủ sở hữu lớn giúp doanh nghiệp có khả năng tự chủ về tài chính, không phụ thuộc vào các nguồn vốn vay.
- Cơ sở để xác định giá trị doanh nghiệp
Vốn chủ sở hữu là một trong những yếu tố quan trọng để xác định giá trị doanh nghiệp. Giá trị doanh nghiệp được xác định dựa trên phương pháp tài sản, phương pháp thu nhập, phương pháp chiết khấu dòng tiền,… Trong đó, phương pháp tài sản là phương pháp dựa trên giá trị của tài sản của doanh nghiệp, bao gồm tài sản cố định, tài sản lưu động, vốn chủ sở hữu.
4. Phương pháp tính vốn chủ sở hữu
Phương pháp tính vốn chủ sở hữu là phương pháp xác định tổng giá trị các khoản vốn thuộc sở hữu của chủ sở hữu doanh nghiệp. Vốn chủ sở hữu được hình thành từ các nguồn sau:
- Vốn góp của chủ sở hữu: Là khoản tiền hoặc tài sản mà chủ sở hữu góp vào doanh nghiệp khi thành lập hoặc tăng vốn điều lệ.
- Lợi nhuận chưa phân phối: Là khoản lợi nhuận sau thuế chưa được chia cho chủ sở hữu doanh nghiệp.
- Quỹ đầu tư phát triển: Là khoản lợi nhuận sau thuế được trích lập để bổ sung nguồn vốn kinh doanh của doanh nghiệp.
- Quỹ dự phòng tài chính: Là khoản lợi nhuận sau thuế được trích lập để bù đắp các khoản lỗ phát sinh trong quá trình sản xuất, kinh doanh hoặc các trường hợp bất khả kháng.
- Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu: Là các quỹ được hình thành từ các nguồn khác theo quy định của pháp luật.
Công thức tính vốn chủ sở hữu:
Vốn chủ sở hữu = Vốn góp của chủ sở hữu + Lợi nhuận chưa phân phối + Quỹ đầu tư phát triển + Quỹ dự phòng tài chính + Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Ví dụ:
Doanh nghiệp A có vốn góp của chủ sở hữu là 100 triệu đồng, lợi nhuận chưa phân phối là 50 triệu đồng, quỹ đầu tư phát triển là 20 triệu đồng, quỹ dự phòng tài chính là 10 triệu đồng, các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu là 15 triệu đồng.
Vậy, vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp A là:
Vốn chủ sở hữu = 100 triệu đồng + 50 triệu đồng + 20 triệu đồng + 10 triệu đồng + 15 triệu đồng = 205 triệu đồng
Lưu ý:
- Vốn chủ sở hữu được phản ánh trên bảng cân đối kế toán ở bên phải, phần “Vốn chủ sở hữu”.
- Vốn chủ sở hữu là một trong những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Vốn chủ sở hữu càng lớn thì khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp càng cao.
Trên đây là một số thông tin về Vốn chủ sở hữu tiếng anh là gì ?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn