Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu (WACC) là tỷ suất sinh lời mà doanh nghiệp phải trả cho các cổ đông để thu hút vốn chủ sở hữu. Vậy chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là gì ? Bài viết dưới đây của ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là gì ?
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu (Equity Cost of Capital – EOC) là tỷ suất sinh lời đòi hỏi của các nhà đầu tư đối với số vốn chủ sở hữu mà doanh nghiệp huy động. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định giá trị doanh nghiệp và quyết định đầu tư.
Có hai cách tiếp cận chính để xác định chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu:
- Cách tiếp cận chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow – DCF)
- Theo cách tiếp cận này, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu được xác định bằng cách chiết khấu dòng tiền tự do (FCF) của doanh nghiệp về hiện tại với tỷ suất chiết khấu là chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu.
Công thức xác định chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu theo cách tiếp cận DCF:
EOC = r = ∑ FCFt / ∑ (1 + r)^t
Trong đó:
- r là chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
- FCFt là dòng tiền tự do của doanh nghiệp trong năm t
- n là số năm dự báo
Cách tiếp cận định giá tài sản vốn (Capital Asset Pricing Model – CAPM)
Theo cách tiếp cận này, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu được xác định bằng cách cộng thêm hệ số beta của doanh nghiệp với tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường.
Công thức xác định chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu theo cách tiếp cận CAPM:
EOC = r = Rf + β(Rm – Rf)
Trong đó:
- r là chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
- Rf là tỷ suất sinh lời phi rủi ro
- β là hệ số beta của doanh nghiệp
- Rm là tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu có thể thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
- Rủi ro của doanh nghiệp
Doanh nghiệp có rủi ro cao thường có chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu cao hơn doanh nghiệp có rủi ro thấp.
- Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường tăng sẽ dẫn đến chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu tăng.
- Tỷ suất sinh lời phi rủi ro
Tỷ suất sinh lời phi rủi ro tăng sẽ dẫn đến chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu tăng.
- Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu. Ví dụ, các doanh nghiệp có mục tiêu tăng trưởng nhanh thường sẽ có chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu cao hơn doanh nghiệp có mục tiêu tăng trưởng ổn định.
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá trị doanh nghiệp. Giá trị doanh nghiệp được xác định bằng cách chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp về hiện tại với tỷ suất chiết khấu là chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu. Do đó, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu càng cao thì giá trị doanh nghiệp càng thấp.
2. Ý nghĩa của chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu (Equity Cost of Capital – EOC) là tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà các nhà đầu tư yêu cầu nhận được khi đầu tư vào doanh nghiệp. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, quyết định mức giá cổ phiếu, cũng như xác định giá trị doanh nghiệp.
Ý nghĩa của chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu có ý nghĩa như sau:
- Là cơ sở để xác định giá trị của doanh nghiệp: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là tỷ suất lợi nhuận mà các nhà đầu tư yêu cầu nhận được khi đầu tư vào doanh nghiệp. Do đó, giá trị của doanh nghiệp được xác định bằng cách chia tổng giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp cho chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu.
- Là cơ sở để quyết định mức giá cổ phiếu: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là tỷ suất lợi nhuận mà các nhà đầu tư yêu cầu nhận được khi đầu tư vào cổ phiếu của doanh nghiệp. Do đó, mức giá cổ phiếu của doanh nghiệp được xác định bằng cách chia tổng giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp cho chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu.
- Là cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là tỷ suất lợi nhuận tối thiểu mà doanh nghiệp cần đạt được để có thể trả lãi cho các nhà đầu tư. Do đó, nếu tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp cao hơn chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu thì doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả. Ngược lại, nếu tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thấp hơn chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu thì doanh nghiệp đang hoạt động kém hiệu quả.
Lưu ý khi sử dụng chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
Khi sử dụng chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu, cần lưu ý một số điểm sau:
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là một chỉ số tương đối, phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
- Rủi ro của doanh nghiệp
- Lãi suất thị trường
- Cơ cấu vốn của doanh nghiệp
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu cần được tính toán thường xuyên để đảm bảo tính chính xác.
3. Phân loại các chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
Các chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Theo tính chất:
Chi phí trực tiếp: Là các chi phí phát sinh trực tiếp từ việc sử dụng vốn chủ sở hữu, bao gồm chi phí lãi vay, chi phí cổ tức,…
Chi phí gián tiếp: Là các chi phí phát sinh gián tiếp từ việc sử dụng vốn chủ sở hữu, bao gồm chi phí quản lý, chi phí bán hàng,…
Theo nguồn vốn sử dụng:
Chi phí sử dụng vốn vay: Là các chi phí phát sinh từ việc sử dụng vốn vay, bao gồm chi phí lãi vay, chi phí trả nợ gốc,…
Chi phí sử dụng vốn cổ phần: Là các chi phí phát sinh từ việc sử dụng vốn cổ phần, bao gồm chi phí cổ tức, chi phí pha loãng vốn cổ phần,…
Theo thời gian phát sinh:
Chi phí cố định: Là các chi phí không thay đổi theo mức độ sử dụng vốn chủ sở hữu, bao gồm chi phí lãi vay cố định, chi phí cổ tức cố định,…
Chi phí biến đổi: Là các chi phí thay đổi theo mức độ sử dụng vốn chủ sở hữu, bao gồm chi phí lãi vay biến đổi, chi phí cổ tức biến đổi,…
Theo khả năng kiểm soát:
- Chi phí kiểm soát được: Là các chi phí có thể được kiểm soát bởi doanh nghiệp, bao gồm chi phí lãi vay, chi phí cổ tức,…
- Chi phí không kiểm soát được: Là các chi phí không thể được kiểm soát bởi doanh nghiệp, bao gồm chi phí hao mòn tài sản cố định,…
- Trong thực tế, việc phân loại các chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu thường được dựa trên tính chất của các chi phí này. Theo đó, các chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu có thể được phân loại thành hai nhóm chính là chi phí trực tiếp và chi phí gián tiếp.
- Chi phí trực tiếp là các chi phí phát sinh trực tiếp từ việc sử dụng vốn chủ sở hữu, bao gồm chi phí lãi vay và chi phí cổ tức.
- Chi phí lãi vay là chi phí phát sinh từ việc sử dụng vốn vay của doanh nghiệp. Chi phí lãi vay được tính dựa trên lãi suất vay, số tiền vay và thời gian vay.
- Chi phí cổ tức là chi phí phát sinh từ việc trả cổ tức cho các cổ đông của doanh nghiệp. Chi phí cổ tức được tính dựa trên tỷ lệ cổ tức, số lượng cổ phiếu đang lưu hành và giá trị sổ sách của một cổ phiếu.
- Chi phí gián tiếp là các chi phí phát sinh gián tiếp từ việc sử dụng vốn chủ sở hữu, bao gồm chi phí quản lý, chi phí bán hàng,…
- Chi phí quản lý là chi phí phát sinh trong quá trình quản lý, điều hành hoạt động của doanh nghiệp. Chi phí quản lý bao gồm chi phí lương, chi phí văn phòng, chi phí tiếp khách,…
- Chi phí bán hàng là chi phí phát sinh trong quá trình bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp. Chi phí bán hàng bao gồm chi phí lương, chi phí vận chuyển, chi phí quảng cáo,…
4. Cách tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là một chỉ tiêu phản ánh mức lợi nhuận tối thiểu mà chủ sở hữu doanh nghiệp đòi hỏi để bỏ vốn vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu được tính toán dựa trên hai yếu tố chính là:
- Yếu tố rủi ro: Chủ sở hữu doanh nghiệp bỏ vốn vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp sẽ có rủi ro mất vốn hoặc giảm giá trị vốn. Do đó, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu cần bao gồm một khoản bù đắp cho rủi ro này.
- Yếu tố thời gian: Chủ sở hữu doanh nghiệp bỏ vốn vào hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một thời gian nhất định. Do đó, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu cần bao gồm một khoản bù đắp cho thời gian bỏ vốn của chủ sở hữu.
Có hai phương pháp chính để tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu:
- Phương pháp chiết khấu: Theo phương pháp này, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu được tính bằng giá trị hiện tại của dòng tiền kỳ vọng mà chủ sở hữu nhận được từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Phương pháp so sánh: Theo phương pháp này, chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu được tính bằng mức lợi nhuận mà các nhà đầu tư có thể nhận được từ các khoản đầu tư khác có cùng mức độ rủi ro.
Công thức tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu theo phương pháp chiết khấu:
WACC = (CF1 / (1 + r)^1 + CF2 / (1 + r)^2 + … + CFn / (1 + r)^n) / (E / r)
Trong đó:
WACC: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
CF1, CF2, …, CFn: Dòng tiền kỳ vọng mà chủ sở hữu nhận được từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong các năm 1, 2, …, n
r: Mức lãi suất chiết khấu
E: Vốn chủ sở hữu
Công thức tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu theo phương pháp so sánh:
WACC = Rf + β * (Rm – Rf)
Trong đó:
- WACC: Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu
- Rf: Lãi suất phi rủi ro
- β: Hệ số beta của doanh nghiệp
- Rm: Lãi suất thị trường
Lưu ý:
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu càng thấp thì hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp càng cao.
Doanh nghiệp cần có các biện pháp để giảm chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu, chẳng hạn như:
- Tăng cường hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Tăng cường khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp.
- Tìm kiếm các nguồn vốn chủ sở hữu có chi phí thấp.
Trên đây là một số thông tin về Phân loại chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu . Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạ