0764704929

Thủ tục kiểm toán nợ phải thu khách hàng

Quy trình kiểm toán nợ phải thu khách hàng là bước quan trọng giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả tài chính và hạn chế rủi ro. Thông qua kiểm toán, doanh nghiệp có thể đánh giá chính xác tình hình các khoản phải thu. Thế nên, ACC sẽ mang đến thủ tục kiểm toán nợ phải thu khách hàng, hỗ trợ doanh nghiệp quản lý công nợ hiệu quả.

Thủ tục kiểm toán nợ phải thu khách hàng

1. Khái quát về tài khoản phải thu trên báo cáo tài chính

Tài khoản phải thu là một khoản mục được trình bày trong phần tài sản trên bảng cân đối kế toán. Tùy thuộc vào quy mô và đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp, khoản mục này có thể bao gồm:

– Tài khoản 131 đại diện cho khoản phải thu từ khách hàng, liên quan trực tiếp đến hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, đây chính là hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.

– Tài khoản 138 có thể liên quan đến các khoản phải thu từ cho vay, chi hộ, ủy thác xuất – nhập khẩu, đặt cọc, ký cược, và tài sản thiếu chờ xử lý.

– Tài khoản 136 phản ánh các khoản nợ phải thu giữa các đơn vị nội bộ hoặc công ty trong cùng một tổng công ty hoặc tập đoàn. Thông thường, số dư của tài khoản 136 sẽ được cấn trừ với số dư của tài khoản 336 (phải trả nội bộ) (nếu các đơn vị phụ thuộc không có hạch toán kế toán độc lập, tài khoản này vẫn có thể có số dư).

2. Thủ tục kiểm toán nợ phải thu khách hàng

Để thực hiện kiểm toán nợ phải thu khách hàng một cách chính xác và hiệu quả, các thủ tục sau đây sẽ hướng dẫn bạn qua quy trình từ việc chuẩn bị đến hoàn tất kiểm toán:

Kiểm toán viên sẽ yêu cầu đơn vị được kiểm toán cung cấp bảng tổng hợp công nợ, kèm theo bảng phân loại tuổi nợ nếu có. 

Để đảm bảo tính chính xác, họ sẽ đối chiếu số dư trên bảng tổng hợp với sổ cái, sổ chi tiết và báo cáo tài chính, cũng như kiểm tra việc chuyển số dư từ năm trước sang năm nay để thu thập bằng chứng cho các số liệu.

Từ bảng tổng hợp công nợ, kiểm toán viên sẽ phân nhóm khách hàng nhằm thực hiện các thủ tục kiểm toán phù hợp. Thông thường, khách hàng sẽ được phân loại như sau:

– Nhóm đầu tiên:

  • Là nhóm không có số phát sinh, tức là số dư đầu kỳ và số dư cuối kỳ bằng nhau. 
  • Nhóm này thường tiềm ẩn một số rủi ro, như lý do không thu được nợ và việc lập dự phòng có hợp lý hay không.

– Nhóm thứ hai:

  • Là nhóm có số dư lớn, được phân loại theo mức trọng yếu. Đối với hai nhóm này, số lượng khách hàng thường ít. 
  • Nếu xảy ra sai sót, nó có thể ảnh hưởng trọng yếu đến toàn bộ khoản mục hoặc báo cáo tài chính. 
  • Do đó, kiểm toán viên sẽ gửi thư xác nhận công nợ 100% để kiểm tra tính hiện hữu, quyền, nghĩa vụ và tính chính xác của số dư.

Nếu không nhận được thư xác nhận, kiểm toán viên sẽ phải thực hiện thủ tục thay thế để thu thập bằng chứng kiểm toán. 

Trường hợp không thể thực hiện thủ tục thay thế nào khác, tùy vào mức độ ảnh hưởng, kiểm toán viên có thể hình thành ý kiến trên báo cáo kiểm toán dưới dạng ngoại trừ hoặc từ chối đưa ra ý kiến.

– Nhóm còn lại:

  • Có những đặc điểm khác, thường không có ảnh hưởng trọng yếu nếu xảy ra sai sót đơn lẻ.
  • Tuy nhiên, nếu có nhiều sai sót trong cùng một thời điểm, chúng có thể ảnh hưởng trọng yếu đến báo cáo tài chính. 
  • Do đó, kiểm toán viên sẽ căn cứ vào xét đoán nghề nghiệp và mức trọng yếu đã thiết lập để tính toán cỡ mẫu và gửi thư xác nhận nhằm đảm bảo không có sai sót trọng yếu, đồng thời hạn chế tối đa rủi ro phát hiện.

Trong trường hợp không nhận được thư xác nhận, kiểm toán viên sẽ áp dụng các thủ tục thay thế. Các thủ tục này có thể bao gồm việc kiểm tra các sự kiện sau ngày kết thúc niên độ, kiểm tra hợp đồng giao dịch và hóa đơn trong tháng 12 cùng tháng 1 trước và sau ngày khóa sổ lập báo cáo tài chính. 

Việc sử dụng các thủ tục thay thế này giúp kiểm toán viên xem xét sự phân chia niên độ, từ đó xác định đơn vị đã ghi nhận các khoản công nợ có đầy đủ với doanh thu hay không.

Dựa vào bảng tổng hợp công nợ hoặc bảng phân loại tuổi nợ, kiểm toán viên sẽ xem xét việc phân loại nợ ngắn hạn và dài hạn. Đối với các khoản công nợ có gốc ngoại tệ, họ cũng cần đánh giá lại tỷ giá vào cuối kỳ để đảm bảo sự phù hợp với giá hiện hành và quy định.

Trong trường hợp khoản dự phòng nợ phải thu khó đòi, kiểm toán viên sẽ kiểm tra chi tiết việc trích lập cho từng đối tượng, xem tuổi nợ và tự tính toán lại khoản dự phòng. Họ sẽ so sánh với quy định trích lập nợ phải thu khó đòi theo thông tư 228 và đối chiếu với số liệu của khách hàng để đảm bảo tính chính xác cho từng trường hợp.

Sau khi hoàn thành việc kiểm tra chi tiết, kiểm toán viên sẽ tổng hợp các sai sót. Nếu phát hiện sai sót trọng yếu, họ sẽ yêu cầu đơn vị thực hiện sửa chữa. 

Đối với những sai sót còn lại, kiểm toán viên có thể yêu cầu chỉnh sửa hoặc không, nhưng tổng hợp tất cả các sai sót không được vượt quá mức trọng yếu và không gây ảnh hưởng đến tính thích hợp của thông tin trên báo cáo tài chính.

Ngoài việc kiểm tra chi tiết số dư và nghiệp vụ đối với các khoản công nợ, kiểm toán viên cũng cần xem xét xem có khoản nào giao dịch với các bên liên quan hay không. 

Điều này nhằm thu thập chứng cứ cho việc ghi nhận công nợ với các bên liên quan, do các giao dịch này thường ít được xem xét về giá cả. Rủi ro ở đây là doanh nghiệp có thể lợi dụng các giao dịch này để thay đổi các khoản công nợ, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận và làm đẹp báo cáo tài chính.

>>> Xem thêm: Nguyên tắc kế toán nợ phải thu khách hàng

3. Một số sai sót thường gặp đối với kiểm toán nợ phải thu khách hàng

Dưới đây là một số sai sót thường gặp trong quy trình kiểm toán nợ phải thu khách hàng. Những sai sót này có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của báo cáo tài chính và yêu cầu kiểm toán viên cần phải chú ý để đảm bảo sự đúng đắn và minh bạch trong quá trình kiểm tra:

  • Chưa có chính sách tín dụng cụ thể hoặc chính sách không được cập nhật kịp thời.
  • Theo dõi cùng một khách hàng nhưng lại phân bổ theo nhiều đối tượng khác nhau.
  • Không theo dõi chính xác tuổi nợ.
  • Không thực hiện đối chiếu vào cuối kỳ đối với các khoản phải thu lớn, hoặc các sai lệch không được làm rõ.
  • Ghi nhận doanh thu và khoản phải thu không đúng kỳ kế toán quy định.
  • Ghi nhận các khoản phải thu không có thật.
  • Việc tạo lập các khách hàng mới trong hệ thống chưa được kiểm tra một cách đầy đủ.
  • Các khoản phải thu không xác định rõ đối tượng.
  • Không theo dõi chính xác các khoản nợ phải thu ngắn hạn và dài hạn.
  • Chưa thực hiện trích lập đầy đủ dự phòng cho các khoản phải thu đã quá hạn hoặc không có khả năng thu hồi.

4. Mục tiêu kiểm toán nợ phải thu khách hàng

Mục tiêu của kiểm toán nợ phải thu khách hàng là đảm bảo rằng các khoản nợ phải thu được ghi nhận và báo cáo trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp là chính xác, hợp lý và tuân thủ các quy định kế toán và kiểm toán. Cụ thể, các cơ sở dẫn liệu cần đảm bảo đối với phần hành phải thu bao gồm:

  • Sự tồn tại: Các khoản phải thu cần được xác nhận và ghi nhận tại thời điểm lập báo cáo tài chính.
  • Sự đầy đủ: Tất cả các khoản phải thu phải được ghi nhận đầy đủ và không bị bỏ sót.
  • Quyền sở hữu: Các khoản nợ phải thu từ khách hàng vào cuối kỳ kế toán phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của doanh nghiệp.
  • Sự đánh giá: Việc tính toán và ghi nhận các khoản dự phòng phải thu cần được thực hiện một cách hợp lý và chính xác.
  • Sự ghi chép chính xác: Các khoản nợ phải thu cần được ghi chép một cách chính xác và rõ ràng trong sổ sách.
  • Sự trình bày và công bố: Các khoản phải thu phải được trình bày rõ ràng và công bố đầy đủ trong báo cáo tài chính.

>>> Xem thêm: Các bước quy trình kế toán phải thu khách hàng hiện nay

5. Một số câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để xác định mức độ rủi ro liên quan đến các khoản phải thu khách hàng trong quá trình kiểm toán?

Mức độ rủi ro có thể xác định bằng cách phân tích lịch sử thanh toán và đánh giá tình hình tài chính của khách hàng. Kiểm toán viên cũng nên xem xét các yếu tố như ngành nghề và chính sách tín dụng của doanh nghiệp. Điều này giúp định hình quy trình kiểm toán phù hợp.

Tại sao việc xác minh các khoản nợ phải thu từ khách hàng liên quan đến bên liên quan là quan trọng trong kiểm toán?

Xác minh các khoản nợ từ bên liên quan quan trọng để tránh rủi ro sai lệch do điều kiện ưu đãi hoặc khấu trừ không hợp lý. Những giao dịch này có thể ẩn chứa thông tin không rõ ràng, ảnh hưởng đến báo cáo tài chính. Kiểm toán viên cần đảm bảo tính minh bạch của các khoản nợ này.

Kiểm toán viên cần làm gì nếu không nhận được thư xác nhận công nợ từ khách hàng?

Trong trường hợp không nhận được thư xác nhận, kiểm toán viên nên thực hiện các thủ tục thay thế để thu thập bằng chứng. Họ có thể kiểm tra hợp đồng, hóa đơn và chứng từ liên quan để xác minh số dư. Nếu không đủ bằng chứng, ý kiến kiểm toán có thể bị ảnh hưởng.

Qua bài viết trên, ACC đã cung cấp cho bạn kiến thức về thủ tục kiểm toán nợ phải thu khách hàng. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. 

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929