Nhiều người dùng nhận thấy việc sử dụng bàn phím ngoài với các phím tắt Excel giúp họ làm việc hiệu quả hơn, nhất là với kế toán viên. Bài viết dưới đây, ACC sẽ cung cấp cho các bạn một số phím tắt phổ biến trong excel để bạn thực hiện công việc của mình dễ dàng hơn.
1. Tại sao nên dùng phím tắt excel?
Sử dụng phím tắt mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
Tăng tốc độ làm việc: Phím tắt giúp bạn thực hiện các thao tác nhanh chóng hơn so với sử dụng chuột.
Nâng cao hiệu quả công việc: Phím tắt giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung vào công việc hơn.
Giảm thiểu lỗi thao tác: Sử dụng phím tắt giúp giảm nguy cơ mắc lỗi do thao tác chuột sai.
2. Một số phím tắt excel cho kế toán:
2.1. Phím tắt cơ bản trong excel:
Ctrl + A: Chọn toàn bộ bảng tính
Ctrl + C: Sao chép dữ liệu
Ctrl + V: Dán dữ liệu
Ctrl + X: Cắt dữ liệu
Ctrl + Z: Hủy thao tác vừa thực hiện
Ctrl + Y: Khôi phục thao tác vừa hủy
Ctrl + F: Tìm kiếm
Ctrl + H: Tìm kiếm và thay thế
Ctrl + O: Mở file
Ctrl + N: Mở file mới
Ctrl + P: In ấn
Ctrl + S: Lưu
Ctrl + W: Đóng file
2.2. Phím tắt định dạng trong excel:
Ctrl + B: Chữ đậm
Ctrl + I: Chữ nghiêng
Ctrl + U: Chữ gạch chân
Ctrl + Shift + #: Định dạng ngày tháng
Ctrl + Shift + $: Định dạng tiền tệ
Ctrl + Shift + %: Định dạng phần trăm
2.3. Phím tắt thao tác với ô, dòng, cột trong excel:
F2: Chỉnh sửa nội dung ô
F4: Lặp lại thao tác trước
Ctrl + Spacebar: Chèn cột
Shift + Spacebar: Chèn dòng
Ctrl + Shift + 0: Ẩn cột
Ctrl + 0: Hiện cột ẩn
Alt + H + A + R: Căn giữa ô
2.4. Phím tắt với công thức trong excel:
Ctrl + Enter: Nhập công thức
F9: Tính toán công thức
Ctrl + Shift + F9: Tính toán toàn bộ bảng tính
Ctrl + /: Thêm bình luận cho ô
Ctrl + Shift + ;: Định dạng có điều kiện
2.5. Phím tắt chuyên dụng cho công việc kế toán như:
Phím tắt định dạng số: Ctrl + Shift + #, Ctrl + Shift + $, Ctrl + Shift + %
Phím tắt thao tác với bảng tính: Ctrl + Page Up/Down, Ctrl + Home/End
Phím tắt lọc dữ liệu: Alt + D + F + F
Phím tắt tạo biểu đồ: Alt + N + V
Phím tắt tạo bảng tổng hợp: Alt + D + P + T
3.Tổng Hợp Tổ Hợp Phím Tắt Trong Excel (Phím Ctrl, Shift, Alt)
3.1. Phím tắt Excel – Bắt đầu với phím Ctrl
STT | PHÍM TẮT | TÁC DỤNG |
---|---|---|
1 | Ctrl + F | Phím tắt Excel dùng để tìm một từ, cụm từ hay một số nhanh chóng. |
3 | Ctrl + H | Tìm kiếm và thay thế một cụm từ bất kỳ. |
4 | Ctrl + O | Mở những file đã lưu trong máy tính. |
5 | Ctrl + N | Mở một bảng Excel mới. |
6 | Ctrl + X | Cắt |
7 | Ctrl + W | Đóng cửa sổ làm việc |
8 | Ctrl + D | Nếu muốn copy nội dung của dòng bên trên xuống dòng bên dưới bạn chỉ cần đặt con trỏ chuột ở ô phía dưới và nhấn tổ hợp phím tắt này. |
9 | Ctrl + A | Bôi đen tất cả, tương tự như bôi đen toàn bộ văn bản trong word. |
10 | Ctrl + Z | Hủy thao tác vừa thực hiện để quay lại thao tác trước (Phím tắt quay lại trong excel) |
11 | Ctrl + (-) | Xóa ô, hàng, cột đã bôi đen. |
12 | Ctrl + L / Ctrl + T | Hiện hộp thoại tạo bảng |
13 | Ctrl + Page up (Page down) | Di chuyển nhanh chóng giữa các sheet trong bảng tính. |
14 | Ctrl + U hoặc Ctrl + 4 | Gạch chân văn bản hoặc bỏ gạch chân văn bản. |
15 | Ctrl + R | Sao chép nội dung của ô bên trái sang ô bên phải. |
16 | Ctrl + Enter | Điền mục nhập hiện tại vào phạm vi ô đã chọn. |
17 | Ctrl + Delete | Xoá tất cả các chữ trong một dòng. |
18 | Ctrl + Q | Hiển thị tùy chọn Phân tích Nhanh cho các ô đã chọn có chứa dữ liệu. |
19 | Ctrl + Y | Lệnh này sẽ lặp lại lệnh hoặc hành động gần nhất |
20 | Ctrl + B / Ctrl + 2 | Giúp bạn bôi chữ đậm hoặc bỏ bôi đậm bằng cách bôi đen từ, cụm từ cần chuyển. |
21 | Ctrl + I / Ctrl + 3 | Bật/ tắt chế độ in nghiêng bằng cách bôi đen từ, cụm từ đó. |
22 | Ctrl + U / Ctrl + 4 | Bật/ tắt chế độ gạch chân. |
23 | Ctrl + 5 | Bật/ tắt chế độ gạch giữa. |
24 | Ctrl + 9 | Ẩn dòng trong bảng tính. |
25 | Ctrl + 0 | Ẩn cột trong bảng tính. |
26 | Ctrl + 8 | ẨN/HIỆN biểu tượng viền ngoài. |
27 | Ctrl + (;) | Hiển thị ngày, tháng, năm tại ô bạn đặt con trỏ chuột (phím tắt ngày tháng trong excel) |
28 | Ctrl + 1 | Hiển thị lệnh Cell trong menu Format Cells. |
29 | Ctrl + K | Chèn một địa chỉ liên kết (Hyperlink ) |
30 | Ctrl + (’) | Tương tự như Ctrl + D |
31 | Ctrl + Phím cách | Lựa chọn cả cột trong trang tính. |
32 | Ctrl + End | Di chuyển con trỏ chuột xuống phía cuối văn bản, trên thanh công thức. |
33 | Ctrl + Shift + (#) | Định dạng kiểu Data cho ngày, tháng, năm |
34 | Ctrl + Shift + (&) | Tạo đường viền cho 1 ô, hoặc nhiều ô bạn chọn |
35 | Ctrl + Shift + (-) | Loại bỏ đường viền của ô |
36 | Ctrl + Shift + (~) | Áp dụng định dạng số Chung |
37 | Ctrl + Shift + 0 | Hiện cột bị ẩn |
38 | Ctrl + Alt + 5, rồi phím Tab nhiều lần | Thao tác này sẽ di chuyển xoay vòng qua các hình dạng trôi nổi, chẳng hạn như hộp văn bản hoặc hình ảnh. |
39 | Ctrl + Alt + ( ‘ ) | Sao chép công thức ở ô phía trên ô hiện tại vào ô hoặc Thanh công thức. |
40 | Ctrl + Shift + ( _ ) | Loại bỏ viềnngoài khỏi các ô đã chọn |
41 | Ctrl + Shift + ( | Hiển thị dòng bị ẩn, ngược lại với Ctrl + 9 |
42 | Ctrl + Shift + (:) | Hiển thị giờ tại ô bạn đặt con trỏ chuột |
43 | Ctrl + Shift + (%) | Áp dụng cho định dạng %, không có chữ số thập phân. |
44 | Ctrl + Shift + (+) | Chèn thêm ô trống vào bên trên, dưới, trái, phải |
45 | Ctrl + Shift + Page Down | Lựa chọn trang tính hiện tại và tiếp theo trong cửa sổ làm việc |
46 | Ctrl + Shift + Page Up | Lựa chọn trang tính hiện tại và trước đó trong cửa sổ làm việc |
47 | Ctrl + Shift + F Hoặc Ctrl + Shift + P |
Hiển thị Font, cỡ chữ, màu chữ để thay đổi. |
48 | Ctrl + Shift + A | Chèn dấu () và các đối số của hàm sau khi nhập tên hàm vào công thức. |
49 | Ctrl + Shift + Home | Mở rộng vùng chọn ô sang đầu trang tính |
50 | Ctrl + Shift + Phím cách | Chọn tất cả các đối tượng có trên trang tính khi một đối tượng đang được chọn. |
51 | Ctrl + Alt + V | Mở một hộp thoại để dán (Paste) đặc biệt. |
52 | Ctrl + Shift + U | Mở rộng hoặc thu hẹp thanh công thức |
53 | Ctrl + Shift + ($) | Áp dụng định dạng Tiền tệ với hai chữ số thập phân (số âm đặt trong dấu ngoặc đơn). |
54 | Ctrl + Shift + End | Bôi đen tất cả văn bản trong thanh công thức, từ vị trí đặt con trỏ chuột đến cuối. |
3.2. Phím tắt trong Excel – Bắt đầu với phím Shift
STT
|
PHÍM TẮT
|
CHỨC NĂNG
|
---|---|---|
1
|
Shift + F10
|
Mở menu chuột phải
|
2
|
Shift + Tab
|
Có tác dụng di chuyển tới ô trước đó trong Excel hoặc tùy chọn trước đó trong hộp thoại.
|
3
|
Shift + F2
|
Thêm hoặc là chỉnh sửa nhận xét trong ô
|
4
|
Shift + Phím mũi tên
|
Mở rộng vùng chọn ô
|
5
|
Shift + Enter
|
Hoàn tất một mục nhập ô và chọn ô ở trên.
|
6
|
Shift + Phím cách
|
Bôi đen cả hàng trong một trang tính
|
7
|
Shift + F9
|
Tính toán trang tính hiện tại.
|
8
|
Shift + F3
|
Thực hiện chèn hàm
|
3.3. Tổ hợp phím tắt Excel – Bắt đầu với phím Alt
STT
|
PHÍM TẮT
|
CHỨC NĂNG
|
---|---|---|
1
|
Alt + H
|
Đi đên Tab HOME.
|
2
|
Atl + P
|
Di chuyển đến tab Page Layout
|
3
|
Alt + N
|
Đến Tab INSERT
|
4
|
Atl + A
|
Đi đến tab DATA
|
5
|
Alt + W
|
Đi đến tab VIEW
|
6
|
Alt + M
|
Đi đến tab Fomulas (tab công thức)
|
7
|
Alt + F
|
Mở cửa sổ Office Button
|
8
|
Alt + R
|
Di chuyển đến tab Review
|
9
|
Alt + Page Down
|
Di chuyển một màn hình sang phải trong Excel.
|
10
|
Alt + Page Up
|
Di chuyển một màn hình sang trái trong trang tính.
|
11
|
Alt + F11
|
Mở bộ công cụ soạn thảo Microsoft Visual Basic For Applications.
|
12
|
ALT + Enter
|
Xuống dòng trong một ô.
|
13
|
Alt + F8
|
Tạo, chạy, chỉnh sửa hoặc xóa macro.
|
4. Câu hỏi thường gặp về phím tắt excel
Làm thế nào để tìm kiếm tất cả các phím tắt trong Excel?
Cách 1: Nhấn Ctrl + F, sau đó nhập phím tắt vào hộp tìm kiếm.
Cách 2: Nhấn Alt + H + F + T để mở hộp thoại “Tùy chọn Excel”. Chọn tab “Tùy chỉnh ruy-băng”, sau đó chọn “Phím tắt”. Trong khung bên trái, chọn “Tất cả lệnh”. Trong khung bên phải, cuộn xuống để tìm các mục liên quan đến phím tắt.
Cách 3: Tham khảo tài liệu hướng dẫn của Microsoft Excel hoặc các trang web cung cấp danh sách phím tắt Excel.
Làm thế nào để tạo hoặc thay đổi phím tắt trong Excel?
Cách 1: Nhấn Alt + H + F + T để mở hộp thoại “Tùy chọn Excel”. Chọn tab “Tùy chỉnh ruy-băng”, sau đó chọn “Phím tắt”. Trong khung bên trái, chọn “Tất cả lệnh”. Trong khung bên phải, chọn lệnh bạn muốn tạo hoặc thay đổi phím tắt. Nhấp vào nút “Nhấn phím tắt mới” và nhập phím tắt mong muốn.
Cách 2: Sử dụng macro để tạo phím tắt cho các tác vụ phức tạp.
Có thể sử dụng phím tắt trong Excel trên Mac hay không?
Có thể sử dụng phím tắt trong Excel trên Mac, nhưng một số phím tắt có thể khác so với Windows. Bạn có thể tham khảo tài liệu hướng dẫn của Microsoft Excel dành cho Mac để biết danh sách các phím tắt tương ứng.