Nguyên tắc kế toán tài sản cố định đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và báo cáo tài chính của một doanh nghiệp. Chúng nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và chính xác trong ghi nhận, đánh giá, và báo cáo giá trị tài sản dài hạn. Điều này bao gồm việc xác định giá trị ban đầu, phân bổ hợp lý qua thời gian, và xử lý thay đổi giá trị tài sản. Nguyên tắc này giúp doanh nghiệp hiểu rõ giá trị tài sản cố định của họ, quản lý chúng một cách hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu báo cáo tài chính. Bài viết này Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ cung cấp thông tin cho bạn về nguyên tắc kế toán tài sản cố định.
1. Khái niệm Tài sản cố định hữu hình
Tài sản cố định hữu hình là các tài sản vật lý mà một doanh nghiệp sở hữu hoặc sử dụng trong hoạt động kinh doanh của họ trong thời gian dài, thường là hơn một năm. Các ví dụ về tài sản cố định hữu hình bao gồm nhà xưởng, máy móc, thiết bị, xe cộ, đất đai, và tài sản khác có giá trị lớn và được sử dụng để sản xuất, cung cấp dịch vụ, hoặc để mục đích kinh doanh khác. Tài sản cố định hữu hình được ghi nhận trong sổ sách của doanh nghiệp và phải tuân theo các quy tắc kế toán cụ thể để đánh giá, phân bổ, và báo cáo về chúng trong tài liệu tài chính của doanh nghiệp.
2. Điều kiện để doanh nghiệp nhận biết và ghi nhận tài sản cố định hữu hình
Để doanh nghiệp nhận biết và ghi nhận tài sản cố định hữu hình, cần tuân theo các điều kiện sau đây:
1. Sở hữu hoặc kiểm soát: Doanh nghiệp phải sở hữu hoặc có quyền kiểm soát tài sản cố định hữu hình. Điều này bao gồm việc mua tài sản hoặc có quyền sử dụng, cơng bố quyền sở hữu, hoặc đảm bảo quyền sử dụng tài sản theo các giao kèo hợp lệ.
2. Giá trị có thể đo lường: Tài sản cố định hữu hình phải có giá trị có thể đo lường một cách đáng tin cậy. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có khả năng đánh giá giá trị tài sản một cách chính xác.
3. Dự kiến mang lại lợi ích tương lai: Tài sản cố định hữu hình được ghi nhận khi doanh nghiệp dự kiến sử dụng chúng để sản xuất sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh khác trong tương lai và dự kiến rằng chúng sẽ mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp trong thời gian dài.
4. Đáng kể về giá trị: Tài sản cố định hữu hình thường có giá trị đáng kể, tức là chúng có giá trị đủ lớn để ảnh hưởng đáng kể đến tài liệu tài chính của doanh nghiệp.
Khi tất cả các điều kiện trên được đáp ứng, doanh nghiệp có thể nhận biết và ghi nhận tài sản cố định hữu hình trong sổ sách và báo cáo tài chính của họ.
3. Tài sản cố định hữu hình có đặc điểm gì?
Tài sản cố định hữu hình có một số đặc điểm quan trọng sau:
1. Tính vật lý: Tài sản cố định hữu hình là các tài sản vật lý, như máy móc, thiết bị, nhà xưởng, đất đai, xe cộ, và các tài sản khác mà doanh nghiệp sở hữu hoặc sử dụng trong hoạt động kinh doanh của họ.
2. Sử dụng dài hạn: Chúng thường được sử dụng trong thời gian dài, thường là hơn một năm. Điều này khác biệt với tài sản lưu động, như hàng tồn kho, có thể tiêu thụ hoặc bán trong thời gian ngắn hơn.
3. Giá trị đáng kể: Tài sản cố định hữu hình thường có giá trị đáng kể, có ảnh hưởng đáng kể đến tài liệu tài chính của doanh nghiệp. Việc đánh giá và bảo quản chúng đòi hỏi sự quản lý và kế toán chặt chẽ.
4. Phân bổ hợp lý: Để phản ánh đúng giá trị và sử dụng tài sản cố định hữu hình, doanh nghiệp thường phải áp dụng phương pháp phân bổ hợp lý qua thời gian, như khấu hao, để phản ánh mức độ khấu hao của tài sản trong tài liệu tài chính.
5. Thay đổi giá trị: Giá trị tài sản cố định hữu hình có thể thay đổi theo thời gian do các yếu tố như tỷ giá hối đoái, hạn mức khấu hao, hoặc giá trị thị trường. Do đó, doanh nghiệp cần theo dõi và điều chỉnh giá trị này khi cần thiết.
6. Gắn liền với hoạt động kinh doanh: Tài sản cố định hữu hình thường liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ của họ.
4. Phân loại tài sản cố định hữu hình
Tài sản cố định hữu hình có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên các đặc điểm cụ thể và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số phân loại phổ biến của tài sản cố định hữu hình:
1. Bất động sản: Bao gồm đất đai và các công trình xây dựng, như nhà ở, căn hộ, nhà xưởng, văn phòng, cửa hàng, khu đô thị, và tài sản có giá trị lớn khác liên quan đến đất đai.
2. Máy móc và thiết bị: Bao gồm máy móc, thiết bị sản xuất, máy công nghiệp, dây chuyền sản xuất, máy tính, và các thiết bị khác được sử dụng trong quá trình sản xuất và cung cấp dịch vụ.
3. Phương tiện vận tải: Bao gồm ô tô, xe tải, máy bay, tàu biển, và mọi phương tiện vận tải khác được sử dụng cho mục đích kinh doanh hoặc sản xuất.
4. Thiết bị điện tử: Bao gồm các thiết bị điện tử như máy tính, máy in, máy quét mã vạch, thiết bị viễn thông, và các thiết bị điện tử khác có giá trị lớn.
5. Cơ sở hạ tầng: Bao gồm các công trình và cơ sở hạ tầng quan trọng cho một khu vực hoặc doanh nghiệp, chẳng hạn như đường cao tốc, cầu, đường sắt, cơ sở năng lượng, và hệ thống điện và nước.
6. Tài sản nguyên liệu và dự phòng: Bao gồm các tài sản có giá trị như kho dự trữ, dự án phát triển dài hạn, và các tài sản đầu tư có giá trị cao mà doanh nghiệp sử dụng để duy trì hoạt động kinh doanh của họ.
Phân loại này có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn kế toán và yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp. Việc phân loại đúng tài sản cố định hữu hình là quan trọng để quản lý, đánh giá, và báo cáo tài sản một cách chính xác trong tài liệu tài chính.
5. Hạch toán tài sản cố định hữu hình theo Thông tư 200/2014/TT-BTC
Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính Việt Nam, cũng được gọi là “Thông tư 200,” quy định về kế toán tài sản cố định hữu hình tại Việt Nam. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cách hạch toán tài sản cố định hữu hình theo Thông tư 200:
1. Đánh giá ban đầu: Tài sản cố định hữu hình phải được ghi nhận trong sổ sách với giá trị ban đầu là giá mua hoặc giá trị thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng. Điều này bao gồm cả giá mua, thuế nhập khẩu, các khoản phí và chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào hoạt động.
2. Khấu hao: Thông tư 200 quy định về việc tính và ghi nhận khấu hao cho tài sản cố định hữu hình. Khấu hao là quá trình phân bổ giá trị tài sản cố định hữu hình qua thời gian sử dụng ước tính. Công thức và phương pháp tính khấu hao được quy định cụ thể trong Thông tư 200.
3. Thay đổi giá trị: Khi giá trị của tài sản cố định hữu hình thay đổi do các yếu tố như khấu hao tích luỹ, sự thay đổi về giá trị thị trường hoặc các yếu tố khác, doanh nghiệp phải điều chỉnh giá trị tài sản và ghi nhận sự thay đổi này trong tài liệu tài chính.
4. Ghi nhận các chi phí bảo dưỡng và sửa chữa: Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa tài sản cố định hữu hình phải được ghi nhận một cách thích hợp và có thể được tích luỹ để tính vào giá trị tài sản.
5. Bán hoặc thanh lý: Khi tài sản cố định hữu hình bị bán hoặc thanh lý, doanh nghiệp phải ghi nhận các biến động trong giá trị tài sản, bao gồm giá bán, lãi hoặc lỗ từ giao dịch này.
Thống kê và báo cáo tài sản cố định hữu hình theo Thông tư 200 là quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp tại Việt Nam. Điều này giúp các bên liên quan hiểu rõ giá trị và tình hình quản lý của tài sản cố định hữu hình của doanh nghiệp.
5.1 Nội dung và kết cấu của Tài khoản 211 – tài sản cố định hữu hình
Tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình là một trong các tài khoản trong hệ thống kế toán nguyên tắc kép theo quy định của Kế toán Việt Nam. Dưới đây là nội dung và kết cấu cơ bản của tài khoản 211:
1. Tên tài khoản: Tài sản cố định hữu hình.
2. Mục đích sử dụng: Tài khoản 211 được sử dụng để ghi nhận giá trị ban đầu của tài sản cố định hữu hình và các biến động trong giá trị của chúng theo quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC.
3. Kết cấu chính của tài khoản 211 bao gồm:
a. 2111 – Đất đai: Ghi nhận giá trị ban đầu của đất đai hữu hình mà doanh nghiệp sở hữu hoặc sử dụng.
b. 2112 – Các công trình xây dựng khác: Bao gồm giá trị ban đầu của các công trình xây dựng khác ngoài nhà ở, nhà xưởng, cửa hàng, văn phòng, và các công trình xây dựng quan trọng khác.
c. 2113 – Nhà ở và công trình xây dựng liên quan: Ghi nhận giá trị ban đầu của nhà ở và các công trình xây dựng liên quan, chẳng hạn như căn hộ chung cư, biệt thự, và các công trình xây dựng dành cho mục đích sinh hoạt cá nhân hoặc công ty.
d. 2114 – Máy móc và thiết bị: Ghi nhận giá trị ban đầu của máy móc, thiết bị sản xuất, máy công nghiệp, dây chuyền sản xuất, máy tính, và các thiết bị khác.
e. 2115 – Phương tiện vận tải: Ghi nhận giá trị ban đầu của các phương tiện vận tải, chẳng hạn như ô tô, xe tải, máy bay, tàu biển, và các phương tiện khác.
f. 2116 – Thiết bị điện tử: Ghi nhận giá trị ban đầu của thiết bị điện tử, chẳng hạn như máy tính, máy in, máy quét mã vạch, và các thiết bị điện tử khác.
g. 2117 – Cơ sở hạ tầng: Ghi nhận giá trị ban đầu của các công trình và cơ sở hạ tầng quan trọng cho một khu vực hoặc doanh nghiệp, chẳng hạn như đường cao tốc, cầu, đường sắt, cơ sở năng lượng, và hệ thống điện và nước.
h. 2118 – Tài sản nguyên liệu và dự phòng: Ghi nhận giá trị của tài sản nguyên liệu và dự phòng, chẳng hạn như kho dự trữ, dự án phát triển dài hạn, và các tài sản đầu tư có giá trị cao.
Khi ghi nhận các biến động trong giá trị của các loại tài sản cố định hữu hình này, doanh nghiệp phải tuân theo quy định của Thông tư 200 và sử dụng các tài khoản con tương ứng để thể hiện sự thay đổi trong giá trị và tình trạng của tài sản cố định hữu hình.
5.2 Hạch toán tài sản cố định hữu hình theo thông tư 200/2014/TT-BTC
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính Việt Nam, việc hạch toán tài sản cố định hữu hình được thực hiện theo các nguyên tắc và quy định sau:
1. Đánh giá ban đầu (211): Tài sản cố định hữu hình phải được ghi nhận trong sổ sách với giá trị ban đầu là giá mua hoặc giá trị thuộc quyền sở hữu hoặc sử dụng. Điều này bao gồm cả giá mua, thuế nhập khẩu, các khoản phí và chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào hoạt động.
2. Khấu hao (214): Tài sản cố định hữu hình phải được khấu hao để phản ánh sự mòn giá trị theo thời gian sử dụng. Phương pháp tính khấu hao và tỷ lệ khấu hao được xác định dựa trên Thông tư 200. Doanh nghiệp phải ghi nhận khấu hao hàng tháng hoặc hàng năm, tuỳ theo phương pháp mà họ chọn.
3. Thay đổi giá trị (215): Khi giá trị tài sản cố định hữu hình thay đổi do các yếu tố như khấu hao tích luỹ, sự thay đổi về giá trị thị trường hoặc các yếu tố khác, doanh nghiệp phải điều chỉnh giá trị tài sản và ghi nhận sự thay đổi này trong tài liệu tài chính.
4. Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa (216): Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa tài sản cố định hữu hình phải được ghi nhận một cách thích hợp và có thể được tích luỹ để tính vào giá trị tài sản.
5. Bán hoặc thanh lý (217): Khi tài sản cố định hữu hình bị bán hoặc thanh lý, doanh nghiệp phải ghi nhận các biến động trong giá trị tài sản, bao gồm giá bán, lãi hoặc lỗ từ giao dịch này.
6. Sổ sách và báo cáo (221): Doanh nghiệp phải duy trì sổ sách riêng cho tài sản cố định hữu hình và báo cáo tình trạng và giá trị của chúng trong báo cáo tài chính của họ.
Việc hạch toán tài sản cố định hữu hình theo Thông tư 200/2014/TT-BTC là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp tại Việt Nam, và doanh nghiệp nên tuân thủ tất cả các quy định và quy tắc kế toán theo đúng quy định của pháp luật.
5.2.1 Kế toán tăng tài sản cố định hữu hình
Khi doanh nghiệp tăng tài sản cố định hữu hình, ví dụ như mua thêm tài sản cố định hoặc xây dựng công trình mới, họ phải thực hiện các bước sau đây để kế toán cho tăng tài sản cố định hữu hình:
1. Đánh giá giá trị tài sản mới: Đầu tiên, doanh nghiệp phải đánh giá giá trị tài sản mới, bao gồm giá mua, thuế nhập khẩu (nếu có), chi phí liên quan đến việc đưa tài sản vào hoạt động (chẳng hạn chi phí vận chuyển và lắp đặt). Tất cả các khoản này cùng được tính để xác định giá trị ban đầu của tài sản.
2. Ghi nhận trong sổ sách: Sau khi xác định giá trị ban đầu, doanh nghiệp ghi nhận tài sản mới trong sổ sách của họ. Thông thường, tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình sẽ được sử dụng để ghi nhận giá trị ban đầu của tài sản này.
3. Phân bổ khấu hao: Tài sản cố định hữu hình cần phải được khấu hao để phản ánh sự mòn giá trị theo thời gian sử dụng. Doanh nghiệp phải sử dụng phương pháp và tỷ lệ khấu hao được quy định trong Thông tư 200 để tính toán và ghi nhận khấu hao hàng tháng hoặc hàng năm.
4. Cập nhật thẻ kho tài sản: Mỗi tài sản cố định hữu hình thường có một thẻ kho riêng. Thẻ kho tài sản cố định cần được cập nhật để phản ánh giá trị ban đầu, tỷ lệ khấu hao, và giá trị hiện tại của tài sản. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi tình trạng tài sản và bảo trì dễ dàng hơn.
5. Báo cáo tài liệu tài chính: Giá trị tài sản cố định hữu hình và các thông tin liên quan cần được báo cáo trong tài liệu tài chính của doanh nghiệp. Báo cáo này phải tuân theo quy định và hướng dẫn kế toán tài sản cố định hữu hình của Thông tư 200.
Khi doanh nghiệp thực hiện các bước trên, họ có thể đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc ghi nhận tài sản cố định hữu hình mới và tuân thủ quy định kế toán và pháp luật.
5.2.2 Kế toán giảm tài sản cố định hữu hình
Khi doanh nghiệp quyết định giảm tài sản cố định hữu hình, có thể do việc bán tài sản, thanh lý, loại bỏ tài sản, hoặc chuyển tài sản sang sở hữu của người khác, họ cần thực hiện các bước sau để kế toán cho giảm tài sản cố định hữu hình:
1. Đánh giá giá trị giảm tài sản: Trước hết, doanh nghiệp cần xác định giá trị hiện tại của tài sản cố định hữu hình mà họ định giảm. Giá trị này có thể được xác định dựa trên giá bán hoặc giá trị thị trường tương ứng.
2. Ghi nhận trong sổ sách: Doanh nghiệp ghi nhận sự giảm tài sản cố định hữu hình trong sổ sách của họ. Thông thường, tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình được sử dụng để ghi nhận giảm tài sản này.
3. Xác định lãi hoặc lỗ từ việc giảm tài sản: Sự giảm tài sản thường đi kèm với sự lãi hoặc lỗ. Lãi hoặc lỗ này được tính bằng cách so sánh giá trị giảm tài sản (sau khi loại bỏ các khoản phí và chi phí liên quan) với giá trị ban đầu của tài sản.
4. Xử lý lãi hoặc lỗ: Lãi hoặc lỗ từ việc giảm tài sản cố định hữu hình cần được ghi nhận trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Lãi hoặc lỗ này có thể được tích vào lợi nhuận hoặc lỗ trong báo cáo lợi nhuận và lỗ, tùy thuộc vào kết quả của giao dịch giảm tài sản.
5. Báo cáo tài liệu tài chính: Thông tin về giảm tài sản cố định hữu hình và lãi hoặc lỗ từ giao dịch này cần được báo cáo trong tài liệu tài chính của doanh nghiệp. Các báo cáo này phải tuân theo quy định và hướng dẫn kế toán tài sản cố định hữu hình của Thông tư 200.
Khi doanh nghiệp thực hiện các bước trên, họ có thể đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc ghi nhận giảm tài sản cố định hữu hình và tuân thủ quy định kế toán và pháp luật.
5.2.2.1 Trường hợp nhượng bán tài sản cố định dùng vào sản xuất, kinh doanh, dùng cho hoạt động sự nghiệp, dự án
Khi doanh nghiệp quyết định nhượng bán tài sản cố định (tài sản cố định dùng vào sản xuất, kinh doanh, dự án hoặc hoạt động sự nghiệp), họ cần thực hiện các bước sau để kế toán cho giao dịch này:
1. Đánh giá giá trị tài sản: Đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định giá trị hiện tại của tài sản cố định mà họ định bán. Giá trị này có thể được xác định dựa trên giá bán thực tế hoặc giá trị thị trường tương ứng.
2. Ghi nhận trong sổ sách: Doanh nghiệp ghi nhận sự nhượng bán tài sản cố định trong sổ sách của họ. Thông thường, tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình sẽ được sử dụng để ghi nhận giá trị ban đầu của tài sản cố định, và một tài khoản khác (chẳng hạn là 343 – Lãi từ việc bán tài sản) sẽ được sử dụng để ghi nhận lãi hoặc lỗ từ giao dịch.
3. Tính lãi hoặc lỗ từ việc bán: Sự nhượng bán tài sản cố định thường đi kèm với sự lãi hoặc lỗ. Lãi hoặc lỗ này được tính bằng cách so sánh giá trị nhượng bán tài sản (sau khi loại bỏ các khoản phí và chi phí liên quan) với giá trị ban đầu của tài sản.
4. Ghi nhận lãi hoặc lỗ: Lãi hoặc lỗ từ việc nhượng bán tài sản cố định cần được ghi nhận trong báo cáo lợi nhuận và lỗ của doanh nghiệp. Lãi hoặc lỗ này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
5. Xử lý thuế: Nếu có thuế thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thuế giá trị gia tăng (VAT) áp dụng cho giao dịch nhượng bán tài sản cố định, doanh nghiệp cần tính và ghi nhận các khoản thuế này theo quy định của pháp luật.
6. Báo cáo tài liệu tài chính: Thông tin về giao dịch nhượng bán tài sản cố định, giá trị ban đầu, lãi hoặc lỗ từ giao dịch, và các khoản thuế cần được báo cáo trong tài liệu tài chính của doanh nghiệp.
Khi doanh nghiệp thực hiện các bước trên, họ có thể đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc kế toán cho giao dịch nhượng bán tài sản cố định dùng vào sản xuất, kinh doanh, hoạt động sự nghiệp hoặc dự án.
5.2.2.2 Trường hợp thanh lý tài sản cố định
Khi doanh nghiệp quyết định thanh lý tài sản cố định (tài sản cố định bị loại bỏ hoặc không còn sử dụng trong hoạt động kinh doanh của họ), họ cần thực hiện các bước sau để kế toán cho giao dịch thanh lý:
1. Đánh giá giá trị tài sản thanh lý: Đầu tiên, doanh nghiệp cần xác định giá trị hiện tại của tài sản cố định mà họ muốn thanh lý. Giá trị này có thể được xác định dựa trên giá bán thực tế hoặc giá trị thị trường tương ứng.
2. Ghi nhận trong sổ sách: Doanh nghiệp ghi nhận sự thanh lý tài sản cố định trong sổ sách của họ. Thông thường, tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình sẽ được sử dụng để ghi nhận giá trị ban đầu của tài sản cố định, và một tài khoản khác (chẳng hạn là 346 – Lãi từ việc thanh lý tài sản hoặc 347 – Lỗ từ việc thanh lý tài sản) sẽ được sử dụng để ghi nhận lãi hoặc lỗ từ giao dịch.
3. Tính lãi hoặc lỗ từ việc thanh lý: Sự thanh lý tài sản thường đi kèm với sự lãi hoặc lỗ. Lãi hoặc lỗ này được tính bằng cách so sánh giá trị thanh lý tài sản (sau khi loại bỏ các khoản phí và chi phí liên quan) với giá trị ban đầu của tài sản.
4. Ghi nhận lãi hoặc lỗ: Lãi hoặc lỗ từ việc thanh lý tài sản cố định cần được ghi nhận trong báo cáo lợi nhuận và lỗ của doanh nghiệp. Lãi hoặc lỗ này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
5. Xử lý thuế: Nếu có thuế thuế thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế thuế giá trị gia tăng (VAT) áp dụng cho giao dịch thanh lý tài sản cố định, doanh nghiệp cần tính và ghi nhận các khoản thuế này theo quy định của pháp luật.
6. Báo cáo tài liệu tài chính: Thông tin về giao dịch thanh lý tài sản cố định, giá trị ban đầu, lãi hoặc lỗ từ giao dịch, và các khoản thuế cần được báo cáo trong tài liệu tài chính của doanh nghiệp.
Khi doanh nghiệp thực hiện các bước trên, họ có thể đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc kế toán cho giao dịch thanh lý tài sản cố định.
5.2.2.3 Khi góp vốn vào công ty con, liên doanh, liên kết bằng tài sản cố định hữu hình
Khi doanh nghiệp quyết định góp vốn vào công ty con, liên doanh, hoặc liên kết bằng tài sản cố định hữu hình, quá trình kế toán thường bao gồm các bước sau:
1. Xác định giá trị của tài sản cố định góp vốn: Doanh nghiệp cần xác định giá trị hiện tại của tài sản cố định mà họ muốn góp vốn. Giá trị này có thể được xác định bằng cách sử dụng giá trị thị trường hoặc giá trị thị trường công bằng. Giá trị này sẽ đại diện cho số vốn góp vào công ty con, liên doanh, hoặc liên kết.
2. Ghi nhận trong sổ sách: Doanh nghiệp ghi nhận việc góp vốn bằng tài sản cố định trong sổ sách của họ. Thông thường, tài khoản 211 – Tài sản cố định hữu hình sẽ được sử dụng để ghi nhận giá trị ban đầu của tài sản cố định, và một tài khoản phải được tạo ra để ghi nhận giá trị vốn góp.
3. Thống kê giá trị góp vốn: Doanh nghiệp phải thống kê giá trị vốn góp bằng tài sản cố định trong báo cáo tài chính của họ. Giá trị này thường được thể hiện trong mục “Vốn góp” hoặc “Tài sản cố định góp vốn” trong báo cáo tài chính.
4. Xử lý liên quan đến tài khoản vốn: Doanh nghiệp cần theo dõi và quản lý tài khoản vốn góp để đảm bảo rằng giá trị của tài sản cố định vẫn được theo dõi và bảo vệ theo quy định của pháp luật.
5. Báo cáo tài liệu tài chính: Thông tin về giao dịch góp vốn bằng tài sản cố định cần được báo cáo trong tài liệu tài chính của doanh nghiệp, bao gồm giá trị vốn góp và cách mà nó đã được thể hiện trong báo cáo tài chính.
Khi doanh nghiệp thực hiện các bước trên, họ có thể đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc kế toán cho góp vốn vào công ty con, liên doanh, hoặc liên kết bằng tài sản cố định hữu hình.