Cách định khoản lãi tiền gửi ngân hàng tại doanh nghiệp

Trong thế giới tài chính, tiền gửi ngân hàng là một trong những cách hiệu quả để doanh nghiệp sinh lời từ dư địa tiền của mình. Tuy nhiên, để quản lý và hạch toán lãi tiền gửi ngân hàng một cách chính xác, cần phải tuân theo các quy tắc và tài khoản tương ứng. Bài viết này sẽ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC giúp bạn hiểu rõ cách định khoản lãi tiền gửi ngân hàng và các tài khoản liên quan, cùng xem để biết thêm thông tin nhé!

Cách định khoản lãi tiền gửi ngân hàng tại doanh nghiệp
Cách định khoản lãi tiền gửi ngân hàng tại doanh nghiệp

1. Định khoản lãi tiền gửi ngân hàng tại doanh nghiệp như thế nào?

Lãi tiền gửi ngân hàng là một khoản thu nhập tài chính quan trọng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa dòng tiền và gia tăng lợi nhuận. Việc hạch toán đúng và đầy đủ sẽ đảm bảo phản ánh chính xác tình hình tài chính cũng như tuân thủ các quy định kế toán.

Bước 1. Xác định loại tiền gửi

Trước khi hạch toán, doanh nghiệp cần xác định loại tiền gửi ngân hàng để áp dụng phương pháp kế toán phù hợp:

  • Tiền gửi không kỳ hạn: Có thể rút bất kỳ lúc nào, lãi suất thấp.
  • Tiền gửi có kỳ hạn: Phải gửi trong một khoảng thời gian nhất định, lãi suất cao hơn.

Bước 2. Xác định lãi suất và chu kỳ tính lãi

Mỗi hợp đồng tiền gửi sẽ có quy định cụ thể về lãi suất và chu kỳ tính lãi. Doanh nghiệp cần nắm rõ:

  • Lãi suất áp dụng: Tính theo năm, tháng hoặc kỳ hạn khác theo thỏa thuận.
  • Chu kỳ tính lãi: Có thể là hàng tháng, hàng quý hoặc cuối kỳ hạn.

Công thức tính lãi tiền gửi:

Lãi = Số tiền gửi x Lãi suất x Thời gian gửi

Bước 3. Định khoản hạch toán lãi tiền gửi

Tùy vào từng giai đoạn nhận lãi, doanh nghiệp sẽ thực hiện hạch toán như sau:

Khi ghi nhận lãi tiền gửi (chưa nhận tiền):

  • Nợ TK 1388 – Phải thu khác
  • Có TK 515 – Doanh thu tài chính

(Trường hợp ngân hàng thông báo số tiền lãi nhưng doanh nghiệp chưa nhận được tiền.)

Khi nhận tiền lãi từ ngân hàng:

  • Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng
  • Có TK 1388 – Phải thu khác

(Số tiền lãi được ngân hàng chuyển vào tài khoản doanh nghiệp.)

Nếu ngân hàng khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trên lãi tiền gửi:

  • Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng (Số tiền thực nhận)
  • Nợ TK 3335 – Thuế TNDN phải nộp (Thuế bị khấu trừ)
  • Có TK 515 – Doanh thu tài chính (Tổng lãi tiền gửi)

(Trường hợp lãi tiền gửi chịu thuế, ngân hàng sẽ trừ trực tiếp khoản thuế này trước khi trả lãi cho doanh nghiệp.)

Bước 4. Ghi nhận trong báo cáo tài chính

Lãi tiền gửi ngân hàng được phản ánh trong báo cáo tài chính như sau:

  • Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Ghi nhận vào mục “Doanh thu tài chính”.
  • Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Nếu lãi được nhận bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản, ghi nhận trong “Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư”.

Bước 5. Kiểm tra và đối soát số liệu

Doanh nghiệp cần thường xuyên kiểm tra, đối chiếu số liệu giữa sổ sách kế toán và sao kê ngân hàng để đảm bảo độ chính xác. Việc lưu trữ đầy đủ chứng từ liên quan như hợp đồng tiền gửi, giấy báo lãi giúp thuận tiện cho công tác kiểm toán và quyết toán thuế.

2. Cách định khoản lãi tiền gửi ngân hàng tại doanh nghiệp

Lãi tiền gửi ngân hàng là khoản thu nhập tài chính của doanh nghiệp phát sinh từ các khoản tiền gửi tại ngân hàng, bao gồm tiền gửi có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn. Việc hạch toán lãi tiền gửi cần tuân theo các nguyên tắc kế toán hiện hành để đảm bảo phản ánh chính xác thu nhập và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.

2.1. Các tài khoản sử dụng

TK 515 – Doanh thu tài chính: Ghi nhận lãi tiền gửi nhận được.

TK 112 – Tiền gửi ngân hàng: Ghi nhận tiền lãi được ngân hàng chuyển vào tài khoản doanh nghiệp.

TK 3335 – Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) phải nộp: Nếu lãi tiền gửi chịu thuế TNDN, phần thuế phải nộp được phản ánh ở tài khoản này.

2.2. Hạch toán lãi tiền gửi không kỳ hạn

Lãi tiền gửi không kỳ hạn thường được ngân hàng trả định kỳ theo tháng hoặc quý. Khi nhận được lãi tiền gửi, doanh nghiệp hạch toán:

  • Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng
  • Có TK 515 – Doanh thu tài chính

Nếu ngân hàng khấu trừ thuế TNDN trước khi trả lãi, kế toán ghi nhận:

  • Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng (số tiền thực nhận)
  • Nợ TK 3335 – Thuế TNDN phải nộp
  • Có TK 515 – Doanh thu tài chính (tổng số lãi)

Sau đó, khi nộp thuế TNDN:

  • Nợ TK 3335 – Thuế TNDN phải nộp
  • Có TK 112 – Tiền gửi ngân hàng

2.3. Hạch toán lãi tiền gửi có kỳ hạn

Lãi tiền gửi có kỳ hạn thường được xác định theo hợp đồng giữa doanh nghiệp và ngân hàng. Khi đến kỳ hạn nhận lãi, kế toán hạch toán:

  • Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng
  • Có TK 515 – Doanh thu tài chính

Nếu doanh nghiệp chưa nhận lãi nhưng lãi đã được tính vào thu nhập kỳ kế toán, ghi nhận khoản lãi phải thu:

  • Nợ TK 1388 – Phải thu khác
  • Có TK 515 – Doanh thu tài chính

Khi ngân hàng chuyển tiền lãi vào tài khoản doanh nghiệp:

  • Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng
  • Có TK 1388 – Phải thu khác

2.4. Hạch toán lãi tiền gửi bằng ngoại tệ

Nếu lãi tiền gửi nhận được bằng ngoại tệ, doanh nghiệp cần quy đổi ra VND theo tỷ giá hạch toán:

  • Nợ TK 112 – Tiền gửi ngân hàng (theo tỷ giá thực tế)
  • Có TK 515 – Doanh thu tài chính (quy đổi ra VND)

Nếu có chênh lệch tỷ giá do biến động giữa thời điểm ghi nhận lãi và thời điểm thực nhận, kế toán hạch toán thêm khoản lãi/lỗ tỷ giá vào TK 515 hoặc TK 635 (Chi phí tài chính).

3. Tài khoản hạch toán lãi tiền gửi ngân hàng

Tài khoản hạch toán lãi tiền gửi ngân hàng
Tài khoản hạch toán lãi tiền gửi ngân hàng

Tài khoản hạch toán lãi tiền gửi ngân hàng là công cụ quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, giúp ghi nhận và theo dõi số tiền lãi phát sinh từ các khoản tiền gửi tại ngân hàng.

3.1. Chức năng của tài khoản hạch toán lãi tiền gửi

Tài khoản này được sử dụng để ghi nhận số tiền lãi mà doanh nghiệp nhận được từ ngân hàng, phản ánh chính xác dòng tiền thu nhập từ hoạt động gửi tiền.

3.2. Cấu trúc tài khoản hạch toán lãi tiền gửi

Tài khoản hạch toán lãi tiền gửi ngân hàng bao gồm các yếu tố chính sau:

  • Số dư tiền gửi: Số tiền doanh nghiệp gửi vào ngân hàng, là cơ sở để tính lãi.
  • Lãi suất áp dụng: Tỷ lệ lãi suất do ngân hàng quy định, có thể thay đổi theo kỳ hạn gửi.
  • Lãi tiền gửi: Khoản thu nhập mà doanh nghiệp nhận được từ số tiền gửi, được ghi nhận theo định kỳ.
  • Giao dịch phát sinh: Bao gồm việc rút tiền, gửi thêm tiền hoặc tất toán tiền gửi.

3.3. Cách hạch toán tài khoản lãi tiền gửi ngân hàng

Việc hạch toán lãi tiền gửi ngân hàng tuân theo các nguyên tắc kế toán như sau:

Khi ghi nhận lãi tiền gửi được ngân hàng trả:

  • Nợ TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
  • Có TK 515 (Doanh thu tài chính)

Khi doanh nghiệp rút lãi tiền gửi:

  • Nợ TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng)
  • Có TK 515 (Doanh thu tài chính)

3.4. Ý nghĩa của tài khoản hạch toán lãi tiền gửi

Giúp doanh nghiệp theo dõi chính xác nguồn thu từ lãi tiền gửi.

Hỗ trợ việc lập báo cáo tài chính minh bạch.

Giúp tối ưu hóa chiến lược tài chính và dòng tiền.

>>> Tham khảo Hướng dẫn định khoản tiền điện nước chi tiết để biết thêm thông tin.

4. Hạch toán lãi tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn

4.1. Xuất quỹ tiền mặt gửi vào tài khoản tại Ngân hàng

Xuất quỹ tiền mặt và gửi vào tài khoản ngân hàng là một quy trình quan trọng trong quản lý tài chính. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho doanh nghiệp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Hạch toán kế toán:

Ghi nợ: Tài khoản quỹ tiền mặt

  • Mô tả: Xuất quỹ để gửi vào ngân hàng
  • Số tiền: Số tiền gửi vào ngân hàng

Ghi có: Tài khoản ngân hàng không kỳ hạn

  • Mô tả: Gửi tiền vào tài khoản không kỳ hạn để nhận lãi
  • Số tiền: Số tiền tương ứng đã được xuất quỹ

Quy trình thực hiện:

  1. Kiểm tra số dư tiền mặt để đảm bảo có đủ tiền để gửi vào ngân hàng.
  2. Điền biểu mẫu xuất quỹ, bao gồm thông tin số tiền, mục đích sử dụng, và người xuất quỹ.
  3. Kiểm duyệt và chấp thuận bởi người có thẩm quyền để đảm bảo tính minh bạch.
  4. Xuất quỹ tiền mặt, thực hiện bởi người quản lý quỹ hoặc người được ủy quyền.
  5. Gửi tiền vào ngân hàng, tối ưu hóa lợi ích từ việc giữ tiền trong môi trường an toàn và có lãi.
  6. Lưu trữ hồ sơ, bao gồm chứng từ xuất quỹ và biên lai gửi tiền.
  7. Kiểm tra số dư và cập nhật hệ thống kế toán để đảm bảo chính xác.
  8. Xử lý các vấn đề phát sinh, bao gồm sai sót hồ sơ hoặc thay đổi kế hoạch tài chính.
  9. Đảm bảo an ninh trong quá trình vận chuyển tiền mặt.
  10. Tối ưu hóa lợi ích từ ngân hàng, như lựa chọn tài khoản có lãi suất tốt.
  11. Tuân thủ pháp luật, tránh vi phạm quy định tài chính.
  12. Đánh giá và tối ưu hóa quy trình để đảm bảo hiệu quả.

4.2. Thu lãi tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn

Sau một thời gian gửi tiền, lãi suất sẽ được tích lũy trong tài khoản ngân hàng. Để hạch toán lãi, cần thực hiện các bước sau:

Hạch toán kế toán:

Ghi nợ: Tài khoản lãi tiền gửi ngân hàng

  • Mô tả: Thu lãi từ tài khoản ngân hàng không kỳ hạn
  • Số tiền: Số tiền lãi tích lũy

Ghi có: Tài khoản thu nhập chưa phân phối

  • Mô tả: Lãi tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn được ghi nhận là thu nhập
  • Số tiền: Số tiền lãi thu nhập chưa phân phối

Lợi ích của tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn:

  • An toàn tài chính: Được bảo đảm bởi ngân hàng và tổ chức bảo hiểm tiền gửi.
  • Thu nhập đều đặn: Giúp tạo nguồn thu ổn định cho doanh nghiệp.
  • Lãi suất hấp dẫn: Cao hơn so với giữ tiền mặt.
  • Dễ dàng mở tài khoản: Thủ tục đơn giản và nhanh chóng.
  • Quản lý linh hoạt: Có thể rút tiền bất kỳ lúc nào mà không mất lãi.

4.3. Mở tài khoản ngân hàng không kỳ hạn

Trước khi thực hiện các bước trên, cần mở tài khoản ngân hàng không kỳ hạn. Quy trình gồm:

– Liên hệ ngân hàng: Gặp nhân viên ngân hàng để được tư vấn. Hoàn thành biểu mẫu đăng ký.

– Nộp giấy tờ cần thiết:CMND/CCCD, giấy phép kinh doanh (nếu là doanh nghiệp).

– Nạp tiền vào tài khoản: Chuyển tiền từ quỹ vào tài khoản ngân hàng.

– Xác nhận thông tin: Kiểm tra lại số tài khoản, lãi suất, và điều khoản giao dịch.

– Bắt đầu giao dịch: Sử dụng tài khoản để thực hiện các hoạt động tài chính.

Lợi ích của tài khoản ngân hàng không kỳ hạn:

  • Lãi suất cao hơn so với tài khoản thường.
  • Không ràng buộc thời gian gửi tiền.
  • An toàn và bảo mật.
  • Tiện lợi trong giao dịch, có thể rút tiền linh hoạt.
  • Ưu đãi từ ngân hàng như miễn phí dịch vụ.

Mở tài khoản ngân hàng không kỳ hạn giúp tối ưu hóa tài chính cá nhân và doanh nghiệp, đảm bảo sự linh hoạt và an toàn trong quản lý tiền gửi.

5. Hạch toán tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn

Hạch toán tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn là một phần quan trọng trong kế toán tài chính doanh nghiệp, đặc biệt đối với các tổ chức có dòng tiền nhàn rỗi cần đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận. Tùy theo hình thức nhận lãi (định kỳ hoặc cuối kỳ), kế toán sẽ thực hiện các bút toán phù hợp.

5.1. Ghi nhận tiền gửi có kỳ hạn

Khi doanh nghiệp gửi tiền có kỳ hạn vào ngân hàng, kế toán ghi nhận như sau:

  • Nợ TK 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  • Có TK 111, 112 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng

Nếu phát sinh chi phí liên quan trực tiếp đến giao dịch gửi tiền (phí mở tài khoản, tư vấn pháp lý…), kế toán ghi nhận:

  • Nợ TK 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  • Có TK 111, 112 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng

5.2. Hạch toán lãi tiền gửi có kỳ hạn

Doanh nghiệp có thể nhận lãi theo hai hình thức: nhận lãi định kỳ hoặc nhận lãi cuối kỳ.

Trường hợp nhận lãi định kỳ (hàng tháng, hàng quý, hàng năm):

Khi nhận lãi ngay:

  • Nợ TK 111, 112 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
  • Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính

Khi lãi chưa thu nhưng doanh nghiệp được ghi nhận:

  • Nợ TK 1388 – Phải thu khác
  • Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính

Khi lãi được nhập vào gốc:

  • Nợ TK 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  • Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính

Trường hợp nhận lãi cuối kỳ:

Khi đáo hạn, toàn bộ tiền gốc và lãi được thu về:

  • Nợ TK 111, 112 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
  • Có TK 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
  • Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính

5.3. Thu hồi tiền gửi có kỳ hạn

Khi doanh nghiệp tất toán khoản tiền gửi có kỳ hạn, kế toán ghi nhận:

  • Nợ TK 111, 112 – Tiền mặt, tiền gửi ngân hàng
  • Có TK 128 – Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Nếu có lãi phát sinh, kế toán ghi nhận bổ sung:

  • Có TK 515 – Doanh thu hoạt động tài chính

5.4. Kiểm tra và đối chiếu

  • Kiểm tra số liệu trong sổ kế toán với chứng từ ngân hàng.
  • Đối chiếu lãi suất nhận được với hợp đồng gửi tiền.
  • Ghi nhận thuế thu nhập doanh nghiệp (nếu có) đối với lãi tiền gửi.

Hạch toán tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn không chỉ giúp doanh nghiệp theo dõi dòng tiền đầu tư mà còn đảm bảo tính minh bạch, chính xác trong báo cáo tài chính.

>>> Xem thêm Cách định khoản mua hàng trả góp, trả chậm theo TT 200 cùng ACC nhé!

6. Câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp có thể ghi nhận lãi tiền gửi vào tài khoản 711 – Thu nhập khác không?

Không. Lãi tiền gửi phải ghi nhận vào TK 515 – Doanh thu tài chính, không ghi vào TK 711 – Thu nhập khác.

Có cần lập chứng từ kế toán khi ghi nhận lãi tiền gửi ngân hàng không?

Có. Doanh nghiệp cần lập phiếu kế toán hoặc chứng từ kế toán liên quan khi ghi nhận lãi tiền gửi để đảm bảo minh bạch.

Có thể hạch toán lãi tiền gửi khi ngân hàng chưa chuyển tiền vào tài khoản không?

Không. Lãi tiền gửi chỉ được hạch toán khi ngân hàng đã ghi nhận và doanh nghiệp nhận được thông báo từ ngân hàng.

Qua bài viết trên của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, chúng tôi đã thảo luận về cách định khoản lãi tiền gửi ngân hàng cho doanh nghiệp. Điều này bao gồm cả tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn, cùng với các quy tắc và tài khoản tương ứng phải được tuân theo. Việc hạch toán đúng cách không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì sổ sách tài chính chính xác mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán hiện hành. Để biết thêm chi tiết hoặc hỗ trợ, bạn nên tham khảo với một chuyên gia tài chính hoặc kế toán có kinh nghiệm.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *