0764704929

Chuẩn mực kế toán số số13- Xác định giá trị hợp lý

Chuẩn mực kế toán số 13 – Lãi trên cổ phiếu là một chuẩn mực quan trọng đối với các doanh nghiệp cổ phần.

1. Chuẩn mực kế toán số 13: Xác định giá trị hợp lý

1.1.  Chuẩn mực kế toán số 13: Xác định giá trị hợp lý là gì ?

chuẩn mực kế toán số 13
                chuẩn mực kế toán số 13

Chuẩn mực kế toán số 13 – Xác định giá trị hợp lý là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán trong việc xác định giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả. Giá trị hợp lý là giá trị mà một tài sản có thể được trao đổi, hoặc một khoản nợ phải trả có thể được thanh toán, giữa hai bên có hiểu biết, trong một giao dịch độc lập, khách quan vào ngày xác định giá trị.

Chuẩn mực kế toán số 13 bao gồm các nội dung chính sau:

  • Phạm vi áp dụng
  • Các thuật ngữ
  • Nguyên tắc xác định giá trị hợp lý
  • Các phương pháp xác định giá trị hợp lý
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị hợp lý
  • Thuyết minh về giá trị hợp lý

Phạm vi áp dụng

Chuẩn mực kế toán số 13 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bao gồm:

  • Doanh nghiệp niêm yết
  • Doanh nghiệp chưa niêm yết
  • Doanh nghiệp nhà nước
  • Doanh nghiệp tư nhân

Các thuật ngữ

  • Giá trị hợp lý: Là giá trị mà một tài sản có thể được trao đổi, hoặc một khoản nợ phải trả có thể được thanh toán, giữa hai bên có hiểu biết, trong một giao dịch độc lập, khách quan vào ngày xác định giá trị.
  • Giá trị thị trường: Là giá trị mà một tài sản có thể được trao đổi, hoặc một khoản nợ phải trả có thể được thanh toán, giữa các bên có hiểu biết, trong một giao dịch độc lập, khách quan tại thời điểm hiện tại.
  • Giá trị sử dụng: Là giá trị hiện tại của dòng tiền ước tính sẽ được tạo ra bởi một tài sản trong tương lai.
  • Giá trị tái sản xuất: Là chi phí cần thiết để thay thế một tài sản tương tự vào thời điểm hiện tại.

Nguyên tắc xác định giá trị hợp lý

Chuẩn mực kế toán số 13 quy định các nguyên tắc xác định giá trị hợp lý như sau:

  • Nguyên tắc ưu tiên: Doanh nghiệp phải sử dụng phương pháp xác định giá trị hợp lý có thể cung cấp thông tin đáng tin cậy nhất về giá trị hợp lý của tài sản hoặc nợ phải trả.
  • Nguyên tắc so sánh: Nếu có nhiều phương pháp xác định giá trị hợp lý có thể cung cấp thông tin đáng tin cậy tương đương, thì doanh nghiệp phải sử dụng phương pháp so sánh.

Các phương pháp xác định giá trị hợp lý

Chuẩn mực kế toán số 13 quy định các phương pháp xác định giá trị hợp lý như sau:

  • Phương pháp định giá thị trường: Sử dụng giá thị trường của tài sản hoặc nợ phải trả tương tự để xác định giá trị hợp lý.
  • Phương pháp định giá theo chi phí: Sử dụng chi phí thay thế hoặc tái sản xuất tài sản để xác định giá trị hợp lý.
  • Phương pháp định giá theo dòng tiền: Sử dụng giá trị hiện tại của dòng tiền ước tính sẽ được tạo ra bởi tài sản để xác định giá trị hợp lý.
  • Phương pháp định giá theo chiết khấu: Sử dụng lãi suất chiết khấu để xác định giá trị hiện tại của dòng tiền ước tính sẽ được tạo ra bởi tài sản.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị hợp lý

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị hợp lý của tài sản hoặc nợ phải trả bao gồm:

  • Các đặc tính của tài sản hoặc nợ phải trả, chẳng hạn như chất lượng, tình trạng, vị trí, khả năng thanh khoản, v.v.
  • Các điều kiện thị trường, chẳng hạn như cung cầu, lãi suất, rủi ro, ….

1.2. Các nguyên tắc và phương pháp chuẩn mực kế toán số 13

Chuẩn mực kế toán số 13 là chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam, quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán trong việc xác định giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả.

Giá trị hợp lý là số tiền mà một tài sản có thể được trao đổi, hoặc một khoản nợ phải trả có thể được thanh toán, trong một giao dịch thực tế giữa các bên có hiểu biết và ý chí muốn thực hiện giao dịch, trong điều kiện cạnh tranh thị trường.

Các nguyên tắc và phương pháp của chuẩn mực kế toán số 13 bao gồm:

  • Định nghĩa giá trị hợp lý
  • Khuôn khổ xác định giá trị hợp lý
  • Yêu cầu về trình bày và thuyết minh liên quan đến việc xác định giá trị hợp lý

Định nghĩa giá trị hợp lý

Chuẩn mực kế toán số 13 đưa ra định nghĩa giá trị hợp lý như sau:

Giá trị hợp lý là số tiền mà một tài sản có thể được trao đổi, hoặc một khoản nợ phải trả có thể được thanh toán, trong một giao dịch thực tế giữa các bên có hiểu biết và ý chí muốn thực hiện giao dịch, trong điều kiện cạnh tranh thị trường.

Định nghĩa này bao gồm các yếu tố sau:

  • Giao dịch thực tế: Giao dịch được thực hiện giữa các bên độc lập, không có ràng buộc về quyền lợi hoặc nghĩa vụ với nhau.
  • Các bên có hiểu biết và ý chí muốn thực hiện giao dịch: Các bên tham gia giao dịch có đầy đủ thông tin về tài sản hoặc nợ phải trả và có ý chí muốn thực hiện giao dịch.
  • Điều kiện cạnh tranh thị trường: Giao dịch được thực hiện trong điều kiện thị trường cạnh tranh, không có sự thao túng giá của bất kỳ bên nào.

Khuôn khổ xác định giá trị hợp lý

Chuẩn mực kế toán số 13 đưa ra khuôn khổ xác định giá trị hợp lý như sau:

  • Phương pháp ước lượng giá trị hợp lý: Phương pháp ước lượng giá trị hợp lý là phương pháp sử dụng các thông tin có thể xác định được để ước tính giá trị hợp lý của tài sản hoặc nợ phải trả.
  • Phương pháp thị trường: Phương pháp thị trường là phương pháp sử dụng giá thị trường của tài sản hoặc nợ phải trả tương tự để xác định giá trị hợp lý của tài sản hoặc nợ phải trả cần xác định.
  • Phương pháp định giá theo chi phí: Phương pháp định giá theo chi phí là phương pháp xác định giá trị hợp lý của tài sản hoặc nợ phải trả dựa trên chi phí ban đầu của tài sản hoặc nợ phải trả đó, cộng với các chi phí cần thiết để đưa tài sản hoặc nợ phải trả vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.

Yêu cầu về trình bày và thuyết minh liên quan đến việc xác định giá trị hợp lý

Chuẩn mực kế toán số 13 yêu cầu doanh nghiệp phải trình bày và thuyết minh đầy đủ thông tin về việc xác định giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả trong báo cáo tài chính. Thông tin trình bày và thuyết minh phải bao gồm:

  • Phương pháp xác định giá trị hợp lý đã được sử dụng
  • Thông tin về các yếu tố được sử dụng trong việc xác định giá trị hợp lý
  • Mức độ tin cậy của giá trị hợp lý được xác định

2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán 13: Xác định giá trị hợp lý

 2.1. Ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 13

Chuẩn mực kế toán số 13 (IFRS 13) là một chuẩn mực kế toán quốc tế về xác định giá trị hợp lý. Chuẩn mực này được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) vào năm 2011 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2013.

Chuẩn mực IFRS 13 có ý nghĩa quan trọng đối với việc lập và trình bày báo cáo tài chính của các doanh nghiệp. Chuẩn mực này cung cấp định nghĩa về giá trị hợp lý, hướng dẫn về cách xác định giá trị hợp lý và yêu cầu thuyết minh về đo lường giá trị hợp lý.

Ý nghĩa của chuẩn mực IFRS 13 đối với doanh nghiệp

Chuẩn mực IFRS 13 có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp như sau:

  • Đảm bảo tính tin cậy của báo cáo tài chính: Chuẩn mực IFRS 13 cung cấp hướng dẫn rõ ràng về cách xác định giá trị hợp lý của các khoản mục tài sản và nợ phải trả. Điều này giúp đảm bảo tính tin cậy của báo cáo tài chính, phản ánh đúng giá trị thực của các khoản mục tài sản và nợ phải trả.
  • Tạo điều kiện cho việc so sánh báo cáo tài chính: Chuẩn mực IFRS 13 được áp dụng thống nhất trên toàn thế giới. Điều này giúp tạo điều kiện cho việc so sánh báo cáo tài chính của các doanh nghiệp khác nhau, giúp các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác có thể đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
  • Tăng cường tính minh bạch của báo cáo tài chính: Chuẩn mực IFRS 13 yêu cầu doanh nghiệp thuyết minh đầy đủ về việc xác định giá trị hợp lý của các khoản mục tài sản và nợ phải trả. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch của báo cáo tài chính, giúp các bên liên quan có thể hiểu rõ hơn về giá trị của các khoản mục tài sản và nợ phải trả.

Ý nghĩa của chuẩn mực IFRS 13 đối với nền kinh tế

Chuẩn mực IFRS 13 cũng có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế như sau:

  • Hỗ trợ sự phát triển của thị trường vốn: Chuẩn mực IFRS 13 giúp đảm bảo tính tin cậy và minh bạch của báo cáo tài chính, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển của thị trường vốn.
  • Tăng cường tính cạnh tranh của doanh nghiệp: Chuẩn mực IFRS 13 giúp doanh nghiệp có thể so sánh được với các doanh nghiệp khác trên thế giới, từ đó tăng cường tính cạnh tranh của doanh nghiệp.

2.2. Phạm vi áp dụng chuẩn mực kế toán số 13

Chuẩn mực kế toán số 13 áp dụng đối với tất cả các doanh nghiệp khi ghi nhận hoặc trình bày giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả, ngoại trừ các trường hợp sau:

  • Các giao dịch thanh toán trên cơ sở cổ phiếu theo IFRS 2 – Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu;
  • Các giao dịch thuê tài sản theo IAS 17 – Thuê tài sản;
  • Các đo lường có một số điểm tương đồng với giá trị hợp lý, nhưng đó không phải là giá trị hợp lý, ví dụ như giá trị thuần có thể thực hiện được trong IAS 2 – Hàng tồn kho; hoặc giá trị sử dụng trong IAS 36 – Suy giảm giá trị của tài sản.

Cụ thể, chuẩn mực kế toán số 13 áp dụng cho các trường hợp sau:

  • Ghi nhận ban đầu của các tài sản và nợ phải trả được ghi nhận theo giá trị hợp lý, ví dụ như các tài sản tài chính được mua bán ngắn hạn, các khoản đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh, các tài sản vô hình được mua lại,…
  • Tăng, giảm giá trị của các tài sản và nợ phải trả được ghi nhận theo giá trị hợp lý, ví dụ như các khoản đầu tư tài chính được đánh giá lại, các tài sản và nợ phải trả được đánh giá lại,…
  • Ghi nhận chênh lệch giữa giá trị hợp lý và giá gốc của các tài sản và nợ phải trả được ghi nhận theo giá gốc, ví dụ như các khoản dự phòng giảm giá hàng tồn kho, các khoản dự phòng giảm giá đầu tư tài chính,…
  • Trình bày và thuyết minh thông tin về giá trị hợp lý của các tài sản và nợ phải trả trong báo cáo tài chính.

2.3. Các thuật ngữ trong chuẩn mực kế toán số 13

Chuẩn mực kế toán số 13 (IFRS 13) là một chuẩn mực kế toán quốc tế về xác định giá trị hợp lý. Chuẩn mực này được ban hành bởi Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) vào năm 2011 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2013

Chuẩn mực IFRS 13 sử dụng một số thuật ngữ quan trọng cần được hiểu rõ để có thể áp dụng chuẩn mực này một cách chính xác. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng trong chuẩn mực IFRS 13:

  • Giá trị hợp lý (fair value): Là số tiền mà một tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có hiểu biết và có ý chí muốn giao dịch trong một giao dịch bình thường và khách quan vào ngày đo lường.
  • Ngày đo lường (measurement date): Là ngày mà giá trị hợp lý của một tài sản được xác định. Ngày đo lường có thể là ngày giao dịch, ngày kết thúc kỳ kế toán hoặc một ngày khác.
  • Thị trường thuận lợi nhất (most advantageous market): Là thị trường mà tại đó tối đa hóa số tiền nhận được khi bán tài sản và tối thiểu hóa giá trị phải trả khi thanh toán một khoản nợ, có tính đến chi phí giao dịch và chi phí vận chuyển.
  • Kỹ thuật định giá (valuation technique): Là phương pháp hoặc quy trình được sử dụng để xác định giá trị hợp lý của một tài sản.
  • Thông tin có thể quan sát được (observable information): Là thông tin có sẵn cho công chúng hoặc có thể được thu thập bằng cách sử dụng các thủ tục có thể tái tạo được.
  • Thông tin không có thể quan sát được (unobservable information): Là thông tin không có sẵn cho công chúng hoặc không thể được thu thập bằng cách sử dụng các thủ tục có thể tái tạo được.
  • Giá trị hợp lý ước tính (estimated fair value): Là giá trị hợp lý của một tài sản được xác định bằng cách sử dụng các kỹ thuật định giá.
  • Thị trường hoạt động (active market): Là thị trường mà các giao dịch thường xuyên được thực hiện.
  • Thị trường không hoạt động (inactive market): Là thị trường mà các giao dịch không thường xuyên được thực hiện.
  • Khuyến nghị của chuyên gia (expert’s opinion): Là ý kiến của một chuyên gia về giá trị hợp lý của một tài sản.
  • Tài sản (asset): Là nguồn lực do doanh nghiệp kiểm soát và có thể thu được lợi ích kinh tế trong tương lai.
  • Nợ phải trả (liability): Là nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các giao dịch và sự kiện đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán từ các nguồn lực của mình.
  • Công cụ vốn chủ sở hữu (equity instrument): Là chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần vốn của doanh nghiệp.
  • Ngoại trừ (exclusion): Là việc loại trừ một số tài sản hoặc nợ phải trả khỏi phạm vi áp dụng của chuẩn mực IFRS 13.
  • Hướng dẫn áp dụng (application guidance): Là các quy định bổ sung cho chuẩn mực IFRS 13, được cung cấp để giải thích cách áp dụng chuẩn mực này trong các trường hợp cụ thể.
  • Thuyết minh (disclosure): Là thông tin được trình bày trong báo cáo tài chính để giải thích hoặc bổ sung cho thông tin số liệu.

Trên đây là một số thông tin về Chuẩn mực kế toán số 13: Xác định giá trị hợp lý. Thông tin về các bên liên quan. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929