Chi phí vốn chủ sở hữu (Equity Cost of Capital – EOC) là tỷ lệ lợi nhuận mà các nhà đầu tư yêu cầu từ việc đầu tư vào cổ phiếu của một công ty. Vậy chi phí vốn chủ sở hữu CAPM là gì ? Bài viết này của ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Chi phí vốn chủ sở hữu CAPM là gì ?
Chi phí vốn chủ sở hữu CAPM (Capital Asset Pricing Model) là một mô hình định giá tài sản vốn được sử dụng để tính toán chi phí vốn chủ sở hữu của một công ty. Mô hình này dựa trên giả định rằng nhà đầu tư đòi hỏi một khoản phí rủi ro để đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao hơn.
CAPM sử dụng hai yếu tố để tính toán chi phí vốn chủ sở hữu:
- Tỷ suất sinh lời phi rủi ro là tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản không có rủi ro, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ.
- Hệ số beta là thước đo rủi ro của một tài sản so với thị trường. Beta càng cao thì tài sản càng rủi ro.
Công thức tính chi phí vốn chủ sở hữu CAPM:
r = Rf + β(Rm – Rf)
Trong đó:
- r là chi phí vốn chủ sở hữu
- Rf là tỷ suất sinh lời phi rủi ro
- β là hệ số beta
- Rm là tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường
Ví dụ, giả sử tỷ suất sinh lời phi rủi ro là 5%, hệ số beta của một công ty là 1,5 và tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường là 10%. Chi phí vốn chủ sở hữu của công ty này sẽ là:
r = 5% + 1,5(10% – 5%) = 10,5%
Chi phí vốn chủ sở hữu CAPM là một công cụ quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực tài chính, bao gồm định giá doanh nghiệp, phân tích đầu tư và xây dựng danh mục đầu tư.
2. Mô hình CAPM như thế nào ?
Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM) là một mô hình tài chính được sử dụng để xác định tỷ suất sinh lợi yêu cầu của một tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu. Mô hình này dựa trên nguyên tắc rằng các nhà đầu tư chỉ sẵn sàng đầu tư vào các tài sản có tỷ suất sinh lợi cao hơn tỷ suất sinh lợi của các tài sản rủi ro tương tự.
CAPM được phát triển bởi William Sharpe vào năm 1964. Mô hình này có thể được sử dụng để xác định tỷ suất sinh lợi yêu cầu của một tài sản bằng cách sử dụng hai yếu tố:
- Rủi ro hệ thống: Rủi ro hệ thống là rủi ro chung của thị trường, là rủi ro mà tất cả các tài sản đều phải chịu. Rủi ro hệ thống được đo bằng độ lệch chuẩn của thị trường.
- Tỷ suất sinh lợi phi rủi ro: Tỷ suất sinh lợi phi rủi ro là tỷ suất sinh lợi của một tài sản không có rủi ro. Tỷ suất sinh lợi phi rủi ro thường được đo bằng tỷ lệ lợi tức trái phiếu chính phủ dài hạn.
Công thức của CAPM như sau:
r = Rf + β*(rM – Rf)
Trong đó:
- r là tỷ suất sinh lợi yêu cầu của tài sản
- Rf là tỷ suất sinh lợi phi rủi ro
- β là hệ số beta của tài sản
- rM là tỷ suất sinh lợi thị trường
Hệ số beta của tài sản là thước đo mức độ nhạy cảm của tỷ suất sinh lợi của tài sản đối với tỷ suất sinh lợi của thị trường. Hệ số beta của tài sản càng cao thì tài sản càng có rủi ro hệ thống cao và tỷ suất sinh lợi yêu cầu càng cao.
CAPM là một mô hình đơn giản và dễ sử dụng. Tuy nhiên, mô hình này cũng có một số hạn chế, bao gồm:
- Mô hình này dựa trên giả định rằng thị trường là hoàn hảo và hiệu quả.
- Mô hình này không tính đến các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tỷ suất sinh lợi của tài sản, chẳng hạn như rủi ro cụ thể của tài sản.
- Mặc dù có những hạn chế, CAPM vẫn là một mô hình quan trọng được sử dụng rộng rãi trong tài chính. Mô hình này được sử dụng để xác định tỷ suất sinh lợi yêu cầu của các tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu và tài sản thực.
3. Công thức tính CAPM
CAPM là viết tắt của Capital Asset Pricing Model, là một mô hình định giá tài sản vốn. Mô hình này sử dụng để xác định tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản dựa trên độ rủi ro của tài sản đó.
Công thức tính CAPM được thể hiện như sau:
r_e = r_f + β(r_m – r_f)
Trong đó:
- r_e là tỷ suất sinh lời kỳ vọng của tài sản
- r_f là tỷ suất sinh lời phi rủi ro, thường được tính bằng lợi suất của trái phiếu chính phủ kỳ hạn dài
- β là hệ số beta của tài sản, đo lường mức độ nhạy cảm của tỷ suất sinh lời của tài sản với sự biến động của thị trường
- r_m là tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường
Công thức này có thể được hiểu như sau:
Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của tài sản = Tỷ suất sinh lời phi rủi ro + Hệ số beta của tài sản * (Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường – Tỷ suất sinh lời phi rủi ro)
Ví dụ: Giả sử tỷ suất sinh lời phi rủi ro là 5%, tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường là 10%, và hệ số beta của một cổ phiếu là 1,2. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu này sẽ được tính như sau:
r_e = 5% + 1,2(10% – 5%)
r_e = 9,2%
Như vậy, tỷ suất sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu này là 9,2%.
CAPM là một mô hình định giá tài sản quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong đầu tư và tài chính. Mô hình này giúp nhà đầu tư xác định tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp.
Trên đây là một số thông tin về Chi phí vốn chủ sở hữu capm là gì ? . Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn