Chênh lệch giữa kế toán và thuế là gì?

Việc phân biệt và hiểu rõ chênh lệch giữa kế toán và thuế là điều quan trọng đối với các doanh nghiệp khi thực hiện báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định thuế. Mặc dù kế toán và thuế có một số điểm tương đồng trong việc xử lý các vấn đề tài chính, nhưng mỗi lĩnh vực lại có những mục tiêu và yêu cầu khác nhau. Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt này.

Chênh lệch giữa kế toán và thuế là gì?
Chênh lệch giữa kế toán và thuế là gì?

1. Hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến chênh lệch giữa kế toán và thuế

Nguyên nhân dẫn đến sự chênh lệch giữa kế toán và thuế chủ yếu xuất phát từ việc ghi nhận doanh thu và chi phí theo các quy định khác nhau của Chuẩn mực và Chế độ kế toán và các quy định của Luật Thuế. Cụ thể:

  • Kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí theo Chuẩn mực và Chế độ kế toán: Kế toán áp dụng các chuẩn mực quốc tế (hoặc chuẩn mực trong nước) để ghi nhận doanh thu và chi phí, với mục tiêu phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp. Các quy định này yêu cầu các nghiệp vụ kinh tế phải được ghi nhận khi có đủ cơ sở chứng minh và khi các điều kiện nhất định được thỏa mãn, ví dụ như khi giao dịch hoàn tất hoặc khi sản phẩm/dịch vụ được cung cấp.

  • Thuế ghi nhận doanh thu và chi phí theo các quy định của Luật Thuế: Mặt khác, cơ quan thuế căn cứ vào các quy định của Luật Thuế để xác định doanh thu và chi phí, với mục tiêu tính toán và thu thuế chính xác. Các quy định về thuế thường không đồng nhất với các chuẩn mực kế toán, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến thời điểm ghi nhận doanh thu, chi phí được phép trừ khi tính thuế, hay các khoản chi phí không được chấp nhận trừ khi tính thuế.

Hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến chênh lệch giữa kế toán và thuế
Hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến chênh lệch giữa kế toán và thuế

Vì sự khác biệt này, sẽ dễ dàng xuất hiện sự chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán trước thuế (TNDN)thu nhập tính thuế TNDN. Cụ thể, một số khoản chi phí mà kế toán ghi nhận có thể không được cơ quan thuế chấp nhận, hoặc ngược lại, một số khoản thu nhập có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của luật thuế nhưng không phải là một phần của lợi nhuận kế toán.

Ví dụ, các khoản chi phí khấu hao, chi phí dự phòng, hoặc các khoản chi phí khác có thể được ghi nhận khác nhau giữa kế toán và thuế, dẫn đến việc lợi nhuận kế toán trước thuế sẽ khác với thu nhập tính thuế. Điều này tạo ra sự chênh lệch cần phải điều chỉnh khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).

>> Chi tiết về Kế toán thuế nội địa là gì? nếu bạn cần biết thêm.

2. Chênh lệch giữa kế toán và thuế là gì?

Chênh lệch kế toán – thuế xảy ra khi kế toán và cơ quan thuế ghi nhận doanh thu và chi phí theo các quy định khác nhau. Cụ thể, kế toán ghi nhận doanh thu và chi phí dựa trên các chuẩn mực và chế độ kế toán để phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp, trong khi thuế ghi nhận doanh thu và chi phí dựa trên các quy định của Luật Thuế, với mục tiêu tính toán và thu thuế một cách chính xác.

3. Phân loại chênh lệch giữa kế toán và thuế

Theo các Chuẩn mực kế toán số 17 và các quy định liên quan, các khoản chênh lệch giữa kế toán và thuế có thể chia thành hai loại chính:

Phân loại chênh lệch giữa kế toán và thuế
Phân loại chênh lệch giữa kế toán và thuế

3.1. Chênh lệch tạm thời

Chênh lệch tạm thời là sự khác biệt giữa giá trị ghi sổ của các khoản mục tài sản và nợ phải trả trong Bảng Cân đối kế toán và giá trị tính thuế đối với các khoản mục này. Các khoản chênh lệch tạm thời này có thể phát sinh do các phương pháp ghi nhận doanh thu, chi phí hoặc khấu hao khác nhau giữa kế toán và thuế.

Ví dụ, một số khoản chi phí có thể được kế toán ghi nhận ngay lập tức, trong khi thuế yêu cầu phải phân bổ chi phí trong một khoảng thời gian dài hơn. Do đó, có thể phát sinh chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán trước thuếthu nhập tính thuế TNDN. Những chênh lệch này có thể được điều chỉnh trong các kỳ kế toán sau khi sự khác biệt giữa kế toán và thuế được xóa bỏ. Chênh lệch tạm thời thường sẽ được hoàn trả hoặc điều chỉnh khi các khoản mục này được ghi nhận trong các kỳ sau.

Ví dụ:

  • Khấu hao tài sản cố định: Kế toán có thể sử dụng phương pháp khấu hao nhanh để giảm chi phí trong thời gian ngắn, trong khi thuế có thể yêu cầu khấu hao theo một phương pháp chậm hơn.
  • Chi phí dự phòng: Kế toán có thể ghi nhận chi phí dự phòng trong khi thuế không cho phép ghi nhận hoặc yêu cầu ghi nhận ở mức thấp hơn.

3.2. Chênh lệch vĩnh viễn

Chênh lệch vĩnh viễn là sự khác biệt giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập tính thuế phát sinh từ các khoản doanh thu, thu nhập khác hoặc chi phí mà kế toán đã ghi nhận vào lợi nhuận, nhưng không được tính vào thu nhập hoặc chi phí khi tính thuế TNDN. Điều này có thể xuất phát từ những khoản mục mà thuế không chấp nhận hoặc không cho phép tính vào chi phí khi xác định thu nhập chịu thuế.

Chênh lệch vĩnh viễn không có khả năng điều chỉnh lại trong tương lai, vì các khoản mục này không bao giờ được tính vào thu nhập hoặc chi phí khi tính thuế. Các khoản chi phí không được phép trừ khi tính thuế hoặc các khoản doanh thu không được tính vào thu nhập tính thuế sẽ tạo ra sự khác biệt này.

Ví dụ:

  • Các khoản chi phí phúc lợi, chi phí tiếp khách hoặc các khoản chi không thực tế (theo quy định của thuế) sẽ không được tính vào chi phí khi tính thuế, dẫn đến sự chênh lệch vĩnh viễn giữa kế toán và thuế.
  • Một số khoản doanh thu hoặc thu nhập từ hoạt động phi sản xuất (ví dụ như từ bán tài sản cố định, lợi nhuận từ cổ phiếu…) có thể được ghi nhận là doanh thu kế toán, nhưng không phải là thu nhập chịu thuế.

Tóm lại, chênh lệch kế toán – thuế có thể được chia thành hai loại chính: chênh lệch tạm thời (có thể điều chỉnh trong các kỳ sau) và chênh lệch vĩnh viễn (không thể điều chỉnh), và sự khác biệt này là do sự khác biệt trong cách thức ghi nhận doanh thu, chi phí của kế toán và thuế.

>> Tham khảo bài viết Top 10 công ty dịch vụ kế toán tại biên hòa uy tín hiện nay.

4. Ảnh hưởng của chênh lệch kế toán và thuế đến quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Khi thực hiện quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp, sự chênh lệch giữa kế toán và thuế có thể gây ảnh hưởng lớn đến kết quả tính thuế và mức thuế TNDN cần phải nộp. Đây là điều mà mọi doanh nghiệp cần chú ý để tránh những sai sót trong quá trình quyết toán thuế, đồng thời hạn chế rủi ro về thuế, phạt hoặc truy thu thuế sau này. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng và lưu ý quan trọng liên quan đến quyết toán thuế TNDN:

4.1. Khác biệt trong ghi nhận doanh thu giữa kế toán và thuế

  • Kế toán xác định doanh thu theo nguyên tắc ghi nhận khi có sự chắc chắn về thu nhập và lợi ích kinh tế từ giao dịch đã phát sinh. Doanh thu được ghi nhận tại thời điểm giao dịch phát sinh hoặc theo giá trị hợp lý của các khoản được quyền nhận.
  • Thuế lại yêu cầu doanh thu phải được ghi nhận tại thời điểm chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa hoặc khi hoàn thành dịch vụ, hoặc là thời điểm lập hóa đơn bán hàng, cung cấp dịch vụ.

Các khoản thu nhập được trừ ra khi tính thuế TNDN như: tiền chuyển nhượng bất động sản, cổ tức chia, các thu nhập đã tính thuế tại nguồn,… Do sự khác biệt này, dễ dàng dẫn đến sự chênh lệch trong lợi nhuận kế toán và thu nhập tính thuế, cần phải điều chỉnh trong quyết toán thuế.

4.2. Khác biệt trong ghi nhận chi phí giữa kế toán và thuế

Các khoản chi phí không hợp lý hoặc không đủ chứng từ theo quy định của pháp luật thuế sẽ bị loại trừ khi tính thuế TNDN, điều này dẫn đến việc chi phí kế toán có thể cao hơn chi phí tính thuế. Các khoản chi được phép trừ phải liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp.

Một số khoản chi phí không được phép trừ khi tính thuế TNDN bao gồm:

  • Tiền đồng phục vượt quá mức quy định.
  • Chi phí vi phạm hành chính, chi phí lãi vay không hợp lệ, chi phí công tác phí vượt mức quy định.
  • Các khoản chi quảng cáo vượt quá mức khống chế, chi phí khấu hao, dự phòng không tuân thủ quy định pháp luật.

Do đó, khi lập quyết toán thuế, doanh nghiệp cần phải loại bỏ các khoản chi phí không hợp lệ để xác định thu nhập chịu thuế chính xác.

4.3. Lưu ý khi lập quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp

Để tránh những sai sót trong quyết toán thuế TNDN, kế toán cần phân biệt rõ giữa lợi nhuận kế toánthu nhập chịu thuế. Khi có sự chênh lệch giữa kế toán và thuế, cần ghi nhận các khoản chênh lệch vào tài khoản Tài sản thuế thu nhập hoãn lại (TK 243) hoặc Thuế thu nhập hoãn lại phải trả (TK 347) thay vì điều chỉnh trực tiếp các tài khoản liên quan đến doanh thu và chi phí.

Các hồ sơ, tài liệu cần chuẩn bị khi quyết toán thuế TNDN bao gồm:

  • Tờ khai thuế, biên bản quyết toán thuế của các năm trước.
  • Các văn bản hướng dẫn về thuế TNDN áp dụng riêng đối với doanh nghiệp.
  • Các tài liệu chứng từ khác liên quan như chứng từ kế toán, sổ chi tiết tài khoản, và các tài liệu khác cần thiết.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy định về thuế sẽ giúp kế toán viên xác định đúng số thuế TNDN cần nộp, hỗ trợ quá trình quyết toán thuế thuận lợi và tránh các sai sót, giảm thiểu rủi ro về thuế. Điều này cũng giúp doanh nghiệp tránh bị truy thu thuế hoặc bị xử phạt do vi phạm chính sách thuế.

5. Ảnh hưởng của chênh lệch kế toán và thuế đến các thủ tục kiểm tra thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)

Thuế TNDN không chỉ đóng vai trò quan trọng trong ngân sách nhà nước mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động tài chính của doanh nghiệp (DN). Vì vậy, khi thực hiện thủ tục kiểm tra thuế TNDN, các cơ quan chức năng cần lưu ý và kiểm tra các chênh lệch giữa kế toán và thuế. Dưới đây là những vấn đề quan trọng cần lưu ý trong quá trình kiểm toán và kiểm tra thuế TNDN:

5.1. Thu thập thông tin ban đầu

Trước khi bắt đầu kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) cần thu thập thông tin cơ bản để hiểu rõ hơn về khách hàng, các yếu tố rủi ro và mức độ quan trọng của các vấn đề thuế. Các thông tin này bao gồm:

  • Lĩnh vực kinh doanh của DN.
  • Hệ thống kế toán và kiểm soát nội bộ của DN.
  • Chính sách thuế TNDN mà DN đang áp dụng.
  • Báo cáo kiểm toán của năm hiện tại và các kết luận thanh tra thuế từ những năm trước.

5.2. Thực hiện các thử nghiệm cơ bản

KTV cần thực hiện các thử nghiệm kiểm toán cơ bản để kiểm tra các cơ sở dẫn liệu liên quan đến thuế TNDN, bao gồm:

  • E/tính hiện hữu: Đảm bảo doanh thu, chi phí, thuế được ghi nhận chính xác và hợp pháp.
  • R&0/quyền và nghĩa vụ: Xác nhận quyền sở hữu và nghĩa vụ của DN đối với thuế TNDN.
  • C/tính đầy đủ: Kiểm tra sự đầy đủ của các khoản thuế và chi phí liên quan.
  • V/đánh giá: Đảm bảo các khoản thuế TNDN đã được đánh giá đúng đắn.
  • P&D/trình bày và thuyết minh: Đánh giá việc trình bày và thuyết minh thuế TNDN trong báo cáo tài chính có đúng chuẩn hay không.

5.3. Kiểm tra chính sách kế toán

KTV cần kiểm tra việc áp dụng các chính sách kế toán về thuế TNDN, đảm bảo tính nhất quán qua các năm và phù hợp với các chuẩn mực kế toán Việt Nam. Nếu có sự thay đổi trong chính sách kế toán, cần kiểm tra việc tuân thủ theo Chuẩn mực kế toán số 29.

5.4. Thu thập và đối chiếu thuế TNDN

KTV cần thu thập bảng chi tiết về thuế TNDN hiện hành và thuế TNDN hoãn lại, đối chiếu với sổ cái và các số liệu phát sinh trong kỳ. Các thông tin quan trọng cần kiểm tra bao gồm:

  • Số dư thuế TNDN đầu kỳ, phát sinh trong kỳ, chi trả trong kỳ.
  • Thuế TNDN hoãn lại, các khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng.
  • Chênh lệch tạm thời từ các khoản nợ phát sinh (ví dụ: khấu hao nhanh).

5.5. Thủ tục phân tích

KTV cần thực hiện phân tích các biến động của thuế TNDN hiện hành và thuế TNDN hoãn lại so với năm trước. Điều này giúp đánh giá tính thích hợp của các khoản thuế và sự thay đổi trong các tài khoản thuế.

5.6. Kiểm tra chi tiết thuế TNDN

KTV cần kiểm tra các nội dung cơ bản liên quan đến thuế TNDN:

  • Thuế TNDN hiện hành: Kiểm tra tính chính xác của thuế TNDN phải nộp trong kỳ.
  • Thuế TNDN hoãn lại: Xác nhận các khoản thuế TNDN hoãn lại có đúng với các khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng và các khoản chênh lệch tạm thời.
  • Tài sản thuế thu nhập hoãn lại: Đảm bảo các khoản tài sản thuế đã được khấu trừ đúng.

5.7. Tổng hợp kết quả kiểm toán thuế TNDN

Sau khi thực hiện đầy đủ các thủ tục kiểm toán, KTV cần đánh giá lại kết quả thu thập và so sánh số thuế TNDN trong báo cáo tài chính với số thuế TNDN đã xác định theo quy định. Điều này giúp đưa ra kết luận chính xác về việc kê khai và nộp thuế TNDN của DN.

>> Tìm hiểu thêm về Dịch vụ kế toán thuế trọn gói giá chỉ từ 300.000 đồng/tháng do ACC cung cấp.

6. Các câu hỏi thường gặp

Sự khác biệt giữa kế toán và thuế là gì?

Kế toán tập trung vào việc ghi nhận và báo cáo tài chính chính xác, trong khi thuế liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp lý để tính và nộp thuế.

Doanh nghiệp có thể sử dụng một báo cáo tài chính cho cả kế toán và thuế không?

Không, doanh nghiệp cần điều chỉnh báo cáo tài chính kế toán để phù hợp với yêu cầu thuế. Các khoản chi phí không được chấp nhận trong thuế cần được điều chỉnh.

Có thể tối ưu hóa chi phí thuế không?

Có, việc hiểu rõ các quy định thuế và kế toán sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí thuế hợp pháp và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu rõ chênh lệch giữa kế toán và thuế là điều cần thiết để doanh nghiệp có thể quản lý tài chính hiệu quả và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật. Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cam kết cung cấp những giải pháp kế toán và thuế chính xác, hiệu quả để giúp bạn phát triển bền vững và thành công.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *