Chế độ kế toán ngân hàng thương mại là hệ thống các quy định, hướng dẫn về nghiệp vụ kế toán, hạch toán kế toán, lập và trình bày báo cáo tài chính của các ngân hàng thương mại. Vậy các chế độ kế toán ngân hàng thương mại như thế nào ? Hãy để bài viết này của Kế toán Kiểm toán Thuế ACC giúp bạn hiểu rõ hơn nhé!

1. Đối tượng của kế toán ngân hàng thương mại
Đối tượng của kế toán ngân hàng là toàn bộ tài sản, nguồn vốn, các khoản thu, chi và kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại trong một kỳ kế toán.Cụ thể, đối tượng của kế toán ngân hàng bao gồm:
- Tài sản: Là những nguồn lực có giá trị, có thể sử dụng để tạo ra thu nhập hoặc thực hiện các nhiệm vụ của ngân hàng. Tài sản của ngân hàng thương mại bao gồm các khoản tiền, các khoản nợ phải thu, các khoản đầu tư, các tài sản cố định và các tài sản khác.
- Nguồn vốn: Là nguồn gốc hình thành tài sản của ngân hàng. Nguồn vốn của ngân hàng thương mại bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả.
- Các khoản thu, chi: Là các khoản tiền thu được và các khoản tiền chi ra của ngân hàng trong một kỳ kế toán. Các khoản thu, chi của ngân hàng thương mại bao gồm các khoản thu từ hoạt động kinh doanh, các khoản chi cho hoạt động kinh doanh và các khoản chi khác.
- Kết quả hoạt động kinh doanh: Là kết quả thu, chi của ngân hàng trong một kỳ kế toán. Kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại bao gồm lợi nhuận, lỗ và các khoản thu nhập khác. Kế toán ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc quản lý hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại. Các thông tin do kế toán ngân hàng cung cấp giúp lãnh đạo ngân hàng thương mại ra các quyết định đúng đắn, đảm bảo cho ngân hàng hoạt động hiệu quả và phát triển bền vững.
Dưới đây là một số đặc điểm của đối tượng kế toán ngân hàng:
- Có tính đa dạng: Kế toán ngân hàng liên quan đến nhiều loại tài sản, nguồn vốn, thu nhập và chi phí như tiền gửi, cho vay, đầu tư chứng khoán, vốn huy động và các khoản thu, chi từ lãi suất, phí dịch vụ. Do đó, hệ thống kế toán cần chi tiết và chính xác để phản ánh đầy đủ tình hình tài chính.
- Có tính phức tạp: Hoạt động kế toán ngân hàng chịu ảnh hưởng của chính sách tiền tệ, lãi suất, rủi ro tín dụng và biến động tài chính quốc tế. Các yếu tố này tác động đến giá trị tài sản, chi phí huy động vốn và lợi nhuận, đòi hỏi kế toán phải theo dõi chặt chẽ và trích lập dự phòng rủi ro hợp lý.
- Có tính nhạy cảm: Ngân hàng thương mại dễ bị tác động bởi tình hình kinh tế, chính trị và biến động thị trường tài chính. Suy thoái kinh tế, thay đổi pháp lý hay biến động tỷ giá đều ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, đòi hỏi kế toán cập nhật kịp thời để đảm bảo báo cáo tài chính chính xác và hỗ trợ quyết định quản lý hiệu quả.
Để ghi chép, tổng hợp và phản ánh đầy đủ, trung thực, kịp thời tình hình tài chính, tình hình hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, kế toán ngân hàng cần nắm vững các đặc điểm của đối tượng kế toán ngân hàng.
>>> Tham khảo Kế toán doanh nghiệp thương mại làm những việc gì? tại đây bạn nhé!
2. Chế độ kế toán ngân hàng thương mại
Chế độ kế toán ngân hàng thương mại là hệ thống các quy định, nguyên tắc, phương pháp và thủ tục kế toán áp dụng cho các tổ chức tín dụng (TCTD) được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật các TCTD. Hệ thống này được quy định tại Thông tư 212/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính.
2.1. Mục đích và nguyên tắc xây dựng chế độ kế toán ngân hàng thương mại
Đảm bảo tính thống nhất và đồng bộ trong việc ghi nhận, phản ánh các nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh tại các tổ chức tín dụng.
Cung cấp thông tin kế toán hữu ích cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan.
Xây dựng trên cơ sở các nguyên tắc kế toán chung, đồng thời phù hợp với đặc thù của hoạt động ngân hàng thương mại.
2.2. Nội dung chính của chế độ kế toán ngân hàng thương mại
a. Kết cấu và nội dung phản ánh của các tài khoản kế toán
Chế độ kế toán quy định về:
- Hệ thống tài khoản kế toán sử dụng trong ngân hàng thương mại.
- Tài khoản bảng cân đối kế toán, phản ánh tình hình tài chính của ngân hàng.
- Tài khoản thu, chi, thuế và các khoản phải nộp khác.
- Chênh lệch tỷ giá, lợi nhuận và lỗ, đảm bảo phản ánh chính xác biến động tài chính.
b. Các nguyên tắc và phương pháp kế toán
Chế độ kế toán ngân hàng thương mại quy định các nguyên tắc chung, bao gồm:
- Nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí trong hoạt động tín dụng, đầu tư tài chính.
- Nguyên tắc đánh giá tài sản tài chính và nợ phải trả theo giá trị hợp lý hoặc giá gốc.
- Phương pháp kế toán đối với các khoản nợ xấu, trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.
c. Cách lập và trình bày báo cáo tài chính
Chế độ kế toán ngân hàng thương mại hướng dẫn về:
- Báo cáo tài chính hợp nhất, phản ánh tình hình tài chính của toàn bộ hệ thống ngân hàng.
- Báo cáo tài chính riêng của từng ngân hàng, phục vụ công tác kiểm soát nội bộ và giám sát quản lý.
- Báo cáo tài chính tổng hợp, cung cấp thông tin cho cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan.
d. Các quy định khác
Chế độ kế toán ngân hàng thương mại cũng quy định:
- Lập và lưu giữ chứng từ kế toán, đảm bảo tính pháp lý và minh bạch trong hạch toán.
- Kiểm tra kế toán, kiểm toán nội bộ, giúp nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tài chính.
2.3. Phạm vi áp dụng và điều chỉnh
- Chế độ kế toán ngân hàng thương mại được áp dụng cho tất cả các TCTD hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng.
- Các ngân hàng có thể bổ sung, sửa đổi chế độ kế toán để phù hợp với hoạt động kinh doanh của mình nhưng phải đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc kế toán chung và quy định pháp luật.
Chế độ kế toán ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính, kiểm soát rủi ro và nâng cao tính minh bạch trong hoạt động ngân hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính.
3. Tài khoản và hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng

3.1 Tài khoản
Tài khoản kế toán ngân hàng là một công cụ quan trọng để kế toán ngân hàng ghi chép, tổng hợp và phân tích các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại ngân hàng. Tài khoản kế toán ngân hàng được quy định tại Thông tư 23/2008/QĐ-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Tài khoản kế toán ngân hàng được phân thành hai loại chính là tài sản và nguồn vốn. Tài sản được phân thành tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn. Nguồn vốn được phân thành nguồn vốn chủ sở hữu và nguồn vốn nợ. Mỗi loại tài sản, nguồn vốn được chia thành nhiều khoản mục nhỏ hơn để phản ánh chi tiết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại ngân hàng.
Tài khoản kế toán ngân hàng tài sản
- Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt
- Các khoản tiền gửi có kỳ hạn
- Các khoản đầu tư ngắn hạn
- Các khoản phải thu ngắn hạn
- Tài sản lưu động khác
- Tài sản dài hạn
- Các khoản tiền gửi có kỳ hạn dài hạn
- Các khoản đầu tư dài hạn
- Các khoản phải thu dài hạn
- Tài sản cố định
- Tài sản vô hình
Tài khoản kế toán ngân hàng nguồn vốn
- Nguồn vốn chủ sở hữu
- Vốn điều lệ
- Vốn bổ sung
- Lợi nhuận chưa phân phối
- Quỹ dự phòng
- Nguồn vốn nợ
- Nợ ngắn hạn
- Tiền gửi khách hàng
- Nợ vay ngắn hạn
- Nợ phải trả ngắn hạn khác
- Nợ dài hạn
- Nợ vay dài hạn
- Nợ phải trả dài hạn khác
Hạch toán tài khoản kế toán ngân hàng
Hạch toán tài khoản kế toán ngân hàng là quá trình ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại ngân hàng vào các tài khoản kế toán theo đúng quy định của pháp luật. Hạch toán tài khoản kế toán ngân hàng được thực hiện theo các bước sau:
- Xác định nghiệp vụ kinh tế phát sinh
Bước đầu tiên trong quá trình hạch toán tài khoản kế toán ngân hàng là xác định nghiệp vụ kinh tế phát sinh. Nghiệp vụ kinh tế phát sinh là sự biến đổi về tài sản, nguồn vốn của ngân hàng dưới tác động của các yếu tố kinh tế, xã hội.
- Xác định tài khoản kế toán sử dụng
Sau khi xác định được nghiệp vụ kinh tế phát sinh, kế toán cần xác định tài khoản kế toán sử dụng để phản ánh nghiệp vụ kinh tế phát sinh đó. Mỗi nghiệp vụ kinh tế phát sinh chỉ được phản ánh trên một tài khoản kế toán.
- Ghi chép nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào sổ sách kế toán
Sau khi xác định được tài khoản kế toán sử dụng, kế toán tiến hành ghi chép nghiệp vụ kinh tế phát sinh vào sổ sách kế toán. Việc ghi chép nghiệp vụ kinh tế phát sinh phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật.
- Xác định số dư tài khoản
Cuối mỗi kỳ kế toán, kế toán cần xác định số dư tài khoản để phục vụ cho việc lập báo cáo tài chính. Số dư tài khoản là số chênh lệch giữa tổng số bên nợ và tổng số bên có của tài khoản.
Lưu ý khi hạch toán tài khoản kế toán ngân hàng
- Khi hạch toán tài khoản kế toán ngân hàng, kế toán cần đảm bảo tính chính xác, trung thực và kịp thời của thông tin kế toán.
- Kế toán cần nắm vững các quy định của pháp luật về kế toán, thuế và ngân hàng để hạch toán tài khoản kế toán ngân hàng đúng quy định.
- Kế toán cần sử dụng các phần mềm kế toán chuyên dụng để hỗ trợ cho việc hạch toán tài khoản kế toán ngân hàng.
3.2 Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng thương mại
Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng là một hệ thống các tài khoản kế toán được sử dụng để ghi chép, tổng hợp và phân tích các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong ngân hàng. Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng được xây dựng theo các nguyên tắc kế toán chung và phù hợp với đặc thù hoạt động của ngân hàng.
Hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng được chia thành các nhóm tài khoản sau:
Nhóm tài khoản tài sản
Nhóm tài khoản tài sản phản ánh tình hình hiện có và sự biến động của các tài sản của ngân hàng, bao gồm các tài khoản sau:
- Tài khoản tiền và các khoản tương đương tiền
- Tài khoản đầu tư tài chính
- Tài khoản tài sản cố định
- Tài khoản tài sản vô hình
- * Tài sản khác
Nhóm tài khoản nguồn vốn
Nhóm tài khoản nguồn vốn phản ánh nguồn hình thành tài sản của ngân hàng, bao gồm các tài khoản sau:
- Tài khoản vốn chủ sở hữu
- Tài khoản nợ phải trả
- Tài khoản quỹ
Nhóm tài khoản nợ phải thu
Nhóm tài khoản nợ phải thu phản ánh các khoản nợ phải thu của ngân hàng đối với khách hàng, bao gồm các tài khoản sau:
- Tài khoản tiền gửi thanh toán
- Tài khoản tiền gửi tiết kiệm
- Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
- Tài khoản vay và cho vay
- Tài khoản phải thu khác
Nhóm tài khoản chi phí và doanh thu
Nhóm tài khoản chi phí và doanh thu phản ánh các khoản chi phí và doanh thu của ngân hàng, bao gồm các tài khoản sau:
- Tài khoản chi phí hoạt động
- Tài khoản doanh thu hoạt động
- Tài khoản thu nhập khác
- Chi phí khác
Nhóm tài khoản quỹ dự phòng
Nhóm tài khoản quỹ dự phòng phản ánh các khoản dự phòng của ngân hàng, bao gồm các tài khoản sau:
- Tài khoản dự phòng rủi ro tín dụng
- Tài khoản dự phòng rủi ro thị trường
- Tài khoản dự phòng rủi ro khác
Ngoài ra, hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng còn có các nhóm tài khoản khác như:
- Nhóm tài khoản kết chuyển
- Nhóm tài khoản tổng hợp
Việc sử dụng hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng đúng cách sẽ giúp ngân hàng đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán, thuế và thống kê. Đồng thời, việc sử dụng hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng cũng giúp ngân hàng có được cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh của ngân hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp.
Một số lưu ý khi sử dụng hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng:

- Cần nắm vững các nguyên tắc kế toán
Để sử dụng hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng một cách chính xác và hiệu quả, cần nắm vững các nguyên tắc kế toán. Các nguyên tắc kế toán là cơ sở cho việc ghi chép, tổng hợp và phân tích các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong ngân hàng.
- Cần cập nhật kịp thời các thay đổi của pháp luật
Pháp luật về kế toán luôn có những thay đổi, bổ sung. Do đó, cần cập nhật kịp thời các thay đổi của pháp luật để đảm bảo việc sử dụng hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng được phù hợp với quy định của pháp luật.
- Cần sử dụng phần mềm kế toán
Sử dụng phần mềm kế toán sẽ giúp việc ghi chép, tổng hợp và phân tích các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong ngân hàng được dễ dàng và thuận tiện hơn.
>>> Tìm hiểu Các loại kế toán trong doanh nghiệp thương mại để biết thêm thông tin.
4. Quy trình lập báo cáo tài chính trong ngân hàng thương mại
Báo cáo tài chính trong ngân hàng thương mại là tài liệu quan trọng nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng tiền của ngân hàng. Việc lập báo cáo tài chính tuân theo quy định của Thông tư 210/2009/TT-BTC, Thông tư 49/2014/TT-NHNN và các quy định kế toán hiện hành.
Bước 1. Xác định phạm vi và nguyên tắc lập báo cáo tài chính
Trước khi lập báo cáo, ngân hàng cần tuân thủ các nguyên tắc kế toán chung, bao gồm:
- Nguyên tắc dồn tích: Ghi nhận doanh thu, chi phí khi phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu hoặc chi tiền.
- Nguyên tắc thận trọng: Trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, dự phòng giảm giá tài sản tài chính.
- Nguyên tắc nhất quán: Sử dụng phương pháp kế toán đồng nhất giữa các kỳ báo cáo.
Bước 2. Thu thập và xử lý dữ liệu kế toán
Tổng hợp số liệu từ các tài khoản kế toán theo hệ thống tài khoản kế toán ngân hàng thương mại.
Đối chiếu và kiểm tra số liệu giữa các bộ phận như: kế toán tài chính, kế toán nội bộ, kiểm toán nội bộ.
Phân loại và ghi nhận các khoản mục tài chính, bao gồm tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, thu nhập và chi phí.
Bước 3. Lập các báo cáo tài chính theo quy định
Ngân hàng thương mại cần lập các báo cáo tài chính cơ bản theo định kỳ gồm:
a. Bảng cân đối kế toán
Phản ánh tổng quan về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại thời điểm báo cáo.
Các khoản mục quan trọng: Tiền gửi khách hàng, cho vay khách hàng, nợ xấu, dự phòng rủi ro tín dụng, vốn điều lệ, lợi nhuận chưa phân phối.
b. Báo cáo kết quả kinh doanh
Ghi nhận doanh thu, chi phí và lợi nhuận của ngân hàng trong kỳ báo cáo.
Các khoản mục chính: Thu nhập từ lãi, thu nhập từ hoạt động dịch vụ, chi phí lãi vay, chi phí dự phòng rủi ro.
c. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Phân tích dòng tiền vào, ra trong kỳ báo cáo, chia thành:
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (cho vay, huy động vốn, thanh toán lãi suất).
- Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (mua bán chứng khoán, tài sản cố định).
- Dòng tiền từ hoạt động tài chính (huy động vốn, chia cổ tức).
d. Thuyết minh báo cáo tài chính
Giải thích chi tiết các khoản mục trên báo cáo tài chính.
Cung cấp thông tin bổ sung về rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, phương pháp kế toán áp dụng.
Bước 4. Kiểm tra, đối chiếu và hoàn thiện báo cáo tài chính
Kiểm tra tính hợp lý, nhất quán của số liệu giữa các báo cáo.
Đối chiếu với sổ sách kế toán, báo cáo quản trị nội bộ để đảm bảo tính chính xác.
Soát xét báo cáo tài chính bởi kiểm toán nội bộ, đảm bảo tuân thủ quy định kế toán và chuẩn mực báo cáo tài chính.
Bước 5. Trình bày và công bố báo cáo tài chính
Báo cáo tài chính được trình lên Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc để phê duyệt.
Nộp báo cáo tài chính cho Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế theo thời hạn quy định.
Công khai báo cáo tài chính theo quy định đối với ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán.
Quy trình lập báo cáo tài chính trong ngân hàng thương mại đòi hỏi sự chính xác, minh bạch và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý, nhằm đảm bảo phản ánh trung thực tình hình tài chính và hoạt động của ngân hàng.
5. Câu hỏi thường gặp
Nguyên tắc kế toán ngân hàng thương mại có yêu cầu ghi nhận các khoản nợ xấu không?
Có, ngân hàng phải phân loại nợ xấu và trích lập dự phòng theo quy định.
Ngân hàng có bắt buộc ghi nhận lãi dự thu không?
Có, nhưng phải tuân theo nguyên tắc thận trọng, đảm bảo phản ánh đúng tình hình tài chính.
Ngân hàng thương mại có được ghi nhận thu nhập khi chưa thu được tiền không?
Không, trừ một số khoản thu nhập được xác định chắc chắn theo hợp đồng tín dụng hoặc cam kết thanh toán.
Trên đây là một số thông tin về Các chế độ kế toán ngân hàng thương mại. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN