Các chỉ tiêu nợ phải trả dài hạn

Nợ phải trả dài hạn là một phần không thể thiếu trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp. Việc quản lý và phân tích các chỉ tiêu liên quan đến nợ dài hạn là vô cùng quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Bài viết này Kế toán kiểm toán ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chỉ tiêu nợ phải trả dài hạn, cách tính toán và ý nghĩa của chúng.

Các chỉ tiêu nợ phải trả dài hạn

1. Nợ phải trả dài hạn là gì?

Căn cứ theo Điểm g, Mục 1.4, Khoản 1, Điều 112 Thông tư 200/2014/TT-BTC, nợ dài hạn là chỉ tiêu tài chính phản ánh tổng giá trị các khoản nợ mà doanh nghiệp có nghĩa vụ phải thanh toán trong khoảng thời gian từ 12 tháng trở lên hoặc vượt quá một chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường. Đây là một phần quan trọng trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp và được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán tại thời điểm lập báo cáo tài chính.

Nợ dài hạn là một yếu tố không thể thiếu trong việc phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nó giúp doanh nghiệp duy trì nguồn vốn ổn định để phát triển lâu dài, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi sự quản lý cẩn thận để tránh áp lực tài chính trong tương lai. Việc hiểu và hạch toán đúng nợ dài hạn không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc lập kế hoạch tài chính chiến lược.

2. Nợ dài hạn bao gồm những gì?

Nợ dài hạn được quy định tại điểm (g), mục 1.4 khoản 1, điều 112 Thông tư 200/2014/TT-BTC. Đây là các khoản nợ của doanh nghiệp có thời hạn thanh toán còn lại từ 12 tháng trở lên hoặc dài hơn một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Cụ thể, nợ dài hạn bao gồm các khoản sau:

Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

Đây là các khoản vay hoặc nợ từ ngân hàng, tổ chức tài chính, hoặc các hợp đồng thuê tài chính có thời hạn thanh toán từ 12 tháng trở lên. Thường bao gồm:

  • Vay dài hạn từ ngân hàng để tài trợ cho các dự án lớn, mua sắm tài sản cố định, hoặc đầu tư dài hạn.
  • Nợ thuê tài chính dài hạn, chẳng hạn hợp đồng thuê tài sản cố định mà quyền sở hữu sẽ chuyển giao cho doanh nghiệp sau khi kết thúc hợp đồng.

Khoản phải trả người bán dài hạn

Các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải trả cho nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ nhưng thời hạn thanh toán kéo dài trên 12 tháng. Ví dụ, doanh nghiệp mua máy móc thiết bị và thỏa thuận trả góp trong vòng nhiều năm.

Khoản phải trả nội bộ dài hạn

Là các khoản nợ giữa các công ty trong cùng tập đoàn, hoặc giữa các đơn vị hạch toán phụ thuộc. Các khoản này thường phát sinh từ giao dịch tài chính hoặc chia sẻ nguồn lực dài hạn.

Các khoản phải trả dài hạn khác

Bao gồm các khoản phải trả không thuộc các nhóm trên nhưng có thời hạn thanh toán dài, ví dụ:

  • Các khoản vay cá nhân hoặc tổ chức khác ngoài ngân hàng.
  • Nghĩa vụ bồi thường hoặc trả tiền theo phán quyết tòa án có thời hạn dài.

Trái phiếu phát hành

Các khoản nợ phát sinh từ việc phát hành trái phiếu dài hạn để huy động vốn. Trái phiếu này thường có thời hạn thanh toán từ 2 năm trở lên và được sử dụng để tài trợ cho các dự án lớn hoặc tái cơ cấu vốn.

Các khoản dự phòng dài hạn

  • Dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hóa, công trình xây lắp dài hạn: Ghi nhận nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thực hiện trong tương lai liên quan đến việc bảo hành sản phẩm hoặc công trình.
  • Dự phòng phải trả dài hạn khác: Bao gồm các khoản dự phòng cho các nghĩa vụ phát sinh có thời hạn từ 12 tháng trở lên.

Nghĩa vụ thuê hoạt động dài hạn

Các khoản nghĩa vụ thanh toán liên quan đến hợp đồng thuê hoạt động có thời hạn thanh toán vượt 12 tháng.

3. Các chỉ tiêu nợ phải trả dài hạn

Các chỉ tiêu nợ phải trả dài hạn là những khoản mục quan trọng trong báo cáo tài chính, thể hiện các nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp với thời hạn thanh toán kéo dài từ 12 tháng trở lên hoặc vượt quá một chu kỳ sản xuất kinh doanh thông thường. Những chỉ tiêu này không chỉ giúp phản ánh nghĩa vụ tài chính dài hạn mà còn hỗ trợ doanh nghiệp lập kế hoạch quản lý tài chính hiệu quả.

Một trong các chỉ tiêu quan trọng là khoản vay và nợ thuê tài chính dài hạn. Đây là nguồn vốn doanh nghiệp thường sử dụng để tài trợ cho các dự án lớn, đầu tư vào tài sản cố định hoặc thực hiện các mục tiêu chiến lược dài hạn. Ví dụ, khoản vay ngân hàng để xây dựng nhà máy hoặc mua sắm thiết bị sản xuất sẽ thuộc nhóm này. Những khoản vay dài hạn như vậy thể hiện sự cam kết của doanh nghiệp với các tổ chức tài chính và thường đi kèm với lãi suất định kỳ.

Bên cạnh đó, khoản phải trả người bán dài hạn cũng được coi là một chỉ tiêu đáng chú ý. Khi doanh nghiệp thỏa thuận với nhà cung cấp về việc thanh toán kéo dài trên 12 tháng, nghĩa vụ này sẽ được ghi nhận trong nợ phải trả dài hạn. Điều này thường xảy ra trong các hợp đồng mua sắm tài sản lớn hoặc giao dịch có thời hạn trả chậm, phản ánh sự hỗ trợ tài chính từ phía nhà cung cấp.

Ngoài ra, nghĩa vụ liên quan đến trái phiếu phát hành là một phần quan trọng trong nợ dài hạn. Khi doanh nghiệp phát hành trái phiếu để huy động vốn trên thị trường, khoản tiền huy động được sẽ trở thành nghĩa vụ tài chính phải trả trong tương lai, thường kéo dài từ 2 năm trở lên. Đây là một cách hiệu quả để doanh nghiệp mở rộng nguồn vốn mà không cần vay ngân hàng.

Không thể không kể đến các khoản dự phòng dài hạn, chẳng hạn như dự phòng bảo hành sản phẩm hoặc công trình xây dựng. Những khoản này giúp doanh nghiệp dự tính trước các chi phí có thể phát sinh trong tương lai và đảm bảo rằng các nghĩa vụ tài chính liên quan được ghi nhận đầy đủ.

Các chỉ tiêu nợ phải trả dài hạn, thông qua các khoản vay, trái phiếu, và nghĩa vụ thanh toán khác, không chỉ giúp phản ánh tình hình tài chính dài hạn của doanh nghiệp mà còn là căn cứ quan trọng để đánh giá khả năng quản lý tài chính và lập kế hoạch phát triển bền vững. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược hợp lý để duy trì sự ổn định và tăng trưởng.

Để nghiên cứu nợ dài hạn và từ đó phân tích tình hình tài chính của một doanh nghiệp, nhà đầu tư cần quan tâm đến các hệ số bao gồm:

  • Hệ số nợ dài hạn = Nợ dài hạn/(Nợ dài hạn + Vốn chủ sở hữu)
  • Hệ số khả năng trả lãi = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay/Lãi vay

Các hệ số này sẽ cho thấy tiềm năng tạo ra thu nhập để trả lãi của doanh nghiệp. Hệ số càng cao sẽ cho thấy doanh nghiệp có khả năng phát triển dài hạn trong tương lai.

4. So sánh Nợ ngắn hạn và Nợ dài hạn

Bảng so sánh sau giúp phân biệt rõ ràng giữa nợ ngắn hạn và nợ dài hạn, từ thời gian thanh toán, mục đích sử dụng đến tác động tài chính. Điều này hỗ trợ doanh nghiệp quản lý và cân đối cơ cấu nợ một cách hiệu quả, đảm bảo ổn định tài chính trong cả ngắn hạn và dài hạn.

Tiêu chí Nợ ngắn hạn Nợ dài hạn
Thời hạn thanh toán Dưới 12 tháng hoặc trong một chu kỳ sản xuất kinh doanh. Từ 12 tháng trở lên hoặc dài hơn một chu kỳ sản xuất kinh doanh.
Mục đích sử dụng Tài trợ cho các hoạt động kinh doanh hàng ngày, như mua nguyên vật liệu, trả lương. Đầu tư vào tài sản cố định, dự án dài hạn hoặc các mục tiêu chiến lược lớn.
Áp lực thanh toán Cao, đòi hỏi dòng tiền ổn định để đáp ứng nghĩa vụ thanh toán trong ngắn hạn. Thấp hơn, cho phép doanh nghiệp cân đối dòng tiền trong dài hạn.
Chi phí tài chính Thường có lãi suất thấp hơn do thời hạn vay ngắn và rủi ro thấp. Lãi suất thường cao hơn vì thời gian vay dài và rủi ro lớn hơn.
Tác động đến tài chính Phản ánh khả năng quản lý dòng tiền ngắn hạn và tài sản lưu động. Liên quan đến chiến lược tài trợ dài hạn và đầu tư phát triển.
Ví dụ Vay ngắn hạn ngân hàng để mua nguyên vật liệu trả trong 6 tháng. Vay ngân hàng 10 tỷ đồng trong 5 năm để xây dựng nhà máy.

Trên đây là một số thông tin về Các chỉ tiêu nợ phải trả dài hạn vào tài khoản nào?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng.

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *