Thuế hải quan là loại thuế đánh vào hàng hóa được vận chuyển qua biên giới và được kiểm soát bởi hải quan của từng quốc gia/vùng lãnh thổ. Mục đích của thuế hải quan là duy trì sự cạnh tranh công bằng giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa địa phương, bảo vệ ngành sản xuất trong nước, thu ngân sách nhà nước và thực hiện các chính sách kinh tế khác. Vậy Thuế hải quan tiếng anh là gì ? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Thuế hải quan tiếng anh là gì ?
Thuế hải quan tiếng anh là Customs duty. Đây là một loại thuế được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua biên giới. Thuế hải quan được tính dựa trên giá trị của hàng hóa, khối lượng hàng hóa hoặc số lượng hàng hóa.
Thuế hải quan có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như:
- Bảo vệ nền sản xuất trong nước: Thuế hải quan có thể được sử dụng để bảo vệ các ngành sản xuất trong nước khỏi sự cạnh tranh của hàng hóa nhập khẩu.
- Thu ngân sách nhà nước: Thuế hải quan là một nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước.
- Kiểm soát nhập khẩu: Thuế hải quan có thể được sử dụng để kiểm soát việc nhập khẩu các mặt hàng có hại cho sức khỏe con người, an ninh quốc phòng hoặc môi trường.
- Thuế hải quan được quy định bởi pháp luật của từng quốc gia. Ở Việt Nam, thuế hải quan được quy định bởi Luật Hải quan năm 2014.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh liên quan đến thuế hải quan:
- Import duty: Thuế nhập khẩu
- Export duty: Thuế xuất khẩu
- Customs tariff: Biểu thuế hải quan
- Customs clearance: Thủ tục thông quan
- Customs valuation: Xác định giá trị hải quan
- Customs broker: Đại lý hải quan
2. Từ vựng liên quan đến từ hải quan
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến từ hải quan:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Nghĩa |
Hải quan | Customs | Cơ quan nhà nước thực hiện quản lý nhà nước về hải quan, đảm bảo thực hiện các chính sách, pháp luật về hải quan, tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nhà nước, doanh nghiệp và cá nhân. |
Cán bộ hải quan | Customs officer | Người làm việc tại cơ quan hải quan, thực hiện các nhiệm vụ quản lý nhà nước về hải quan. |
Thủ tục hải quan | Customs procedure | Các hoạt động do cơ quan hải quan và người khai hải quan thực hiện để thực hiện kiểm tra, giám sát, thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu, quá cảnh. |
Tờ khai hải quan | Customs declaration | Phiếu khai báo hải quan do người khai hải quan lập, trong đó khai báo các thông tin về hàng hóa, phương tiện vận tải, người khai hải quan, người đại diện của người khai hải quan để cơ quan hải quan sử dụng làm căn cứ thực hiện thủ tục hải quan. |
Nguyên tắc quản lý hải quan | Customs management principles | Các quy tắc, quy định cơ bản được áp dụng trong quản lý nhà nước về hải quan. |
Hoạt động xuất nhập khẩu | Import and export activities | Các hoạt động mua bán, vận chuyển hàng hóa qua biên giới giữa các quốc gia. |
Hàng hóa xuất khẩu | Export goods | Hàng hóa được đưa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam. |
Hàng hóa nhập khẩu | Import goods | Hàng hóa được đưa vào lãnh thổ Việt Nam. |
Hàng hóa tạm nhập khẩu | Temporary import goods | Hàng hóa được nhập khẩu vào Việt Nam nhưng không nhằm mục đích tiêu dùng nội địa, được tái xuất ra khỏi lãnh thổ Việt Nam trong thời hạn nhất định. |
Hàng hóa tạm xuất khẩu | Temporary export goods | Hàng hóa được xuất khẩu khỏi Việt Nam nhưng không nhằm mục đích tiêu dùng ở nước ngoài, được tái nhập vào lãnh thổ Việt Nam trong thời hạn nhất định. |
Hàng hóa quá cảnh | Transit goods | Hàng hóa được vận chuyển qua lãnh thổ Việt Nam mà không làm thủ tục nhập khẩu, xuất khẩu. |
Thuế nhập khẩu | Import tax | Loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu. |
Thuế giá trị gia tăng | Value-added tax | Loại thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ. |
Thuế tiêu thụ đặc biệt | Special consumption tax | Loại thuế đánh vào một số hàng hóa, dịch vụ đặc biệt. |
Biện pháp quản lý hải quan | Customs control measures | Các biện pháp được cơ quan hải quan sử dụng để thực hiện quản lý nhà nước về hải quan, bao gồm các biện pháp kiểm tra, giám sát, thông quan, xử lý vi phạm. |
Vi phạm pháp luật hải quan | Customs law violation | Hành vi vi phạm các quy định của pháp luật về hải quan. |
Xử lý vi phạm pháp luật hải quan | Customs law violation handling | Các biện pháp được cơ quan hải quan áp dụng đối với người vi phạm pháp luật hải quan, bao gồm các biện pháp xử phạt hành chính, xử lý hình sự, tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm. |
Ngoài ra, còn có một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan như sau:
- Import: Nhập khẩu
- Export: Xuất khẩu
- Customs declaration: Tờ khai hải quan
- Customs clearance: Thủ tục hải quan
- Customs duty: Thuế hải quan
- Value-added tax: Thuế giá trị gia tăng
- Special consumption tax: Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Customs broker: Người môi giới hải quan
- Customs warehouse: Kho ngoại quan
- Free trade zone: Khu phi thuế quan
3. Một số quy định thuế hải quan
Thuế hải quan là một loại thuế đánh vào hàng hóa xuất nhập khẩu. Thuế hải quan có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nền kinh tế quốc gia, điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu, và tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Ở Việt Nam, thuế hải quan được quy định bởi Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu năm 2016 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Một số quy định thuế hải quan
Đối tượng chịu thuế: Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu là đối tượng chịu thuế hải quan.
Điều kiện chịu thuế: Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu phải đáp ứng các điều kiện sau để chịu thuế hải quan:
- Có đủ giấy tờ, chứng từ theo quy định của pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Được phép xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Căn cứ tính thuế: Căn cứ tính thuế hải quan là giá tính thuế. Giá tính thuế được xác định theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Mức thuế suất: Mức thuế suất thuế hải quan được xác định theo biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu.
Thời điểm tính thuế: Thời điểm tính thuế là thời điểm đăng ký tờ khai hải quan.
Thời hạn nộp thuế: Thời hạn nộp thuế là thời hạn quy định trên tờ khai hải quan.
Một số quy định cụ thể về thuế hải quan
- Thuế xuất khẩu
Thuế xuất khẩu được áp dụng đối với hàng hóa xuất khẩu. Mức thuế suất thuế xuất khẩu được quy định theo biểu thuế xuất khẩu.
- Thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu. Mức thuế suất thuế nhập khẩu được quy định theo biểu thuế nhập khẩu.
- Thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
Thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được áp dụng theo quy định của Luật Thuế giá trị gia tăng.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được áp dụng theo quy định của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- Thuế bảo vệ môi trường đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
Thuế bảo vệ môi trường đối với hàng hóa xuất nhập khẩu được áp dụng theo quy định của Luật Thuế bảo vệ môi trường.
- Các loại thuế khác đối với hàng hóa xuất nhập khẩu
Ngoài các loại thuế nêu trên, hàng hóa xuất nhập khẩu còn có thể chịu các loại thuế khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Một số lưu ý khi thực hiện nghĩa vụ thuế hải quan
- Người khai hải quan phải thực hiện đầy đủ các thủ tục hải quan và nộp thuế theo quy định của pháp luật.
- Trường hợp người khai hải quan phát hiện sai sót trong tờ khai hải quan đã đăng ký, phải khai bổ sung, điều chỉnh tờ khai hải quan theo quy định của pháp luật.
- Trường hợp người khai hải quan không thực hiện đúng các quy định về thuế hải quan, sẽ bị xử lý vi phạm theo quy định của pháp luật.
Trên đây là một số thông tin về Thuế hải quan tiếng anh là gì ? . Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn