0764704929

Các bằng chứng kiểm toán đặc biệt mới nhất hiện nay

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt là một phần quan trọng của quá trình thu thập bằng chứng kế toán. Vậy bằng chứng kế toán đặc biệt là gì ? Bài viết dưới đây của ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn

1. Bằng chứng kiểm toán đặc biệt là gì?

Các bằng chứng kiểm toán đặc biệt mới nhất hiện nay
Các bằng chứng kiểm toán đặc biệt mới nhất hiện nay

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt là bằng chứng kiểm toán được thu thập để chứng minh các khoản mục, sự kiện, giao dịch có tính chất đặc biệt, phức tạp, có rủi ro kiểm toán cao.

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:

  • Các tài liệu, sổ sách kế toán: Kiểm toán viên có thể kiểm tra các tài liệu, sổ sách kế toán của đơn vị được kiểm toán để thu thập thông tin.
  • Các cuộc phỏng vấn: Kiểm toán viên có thể phỏng vấn các nhân viên của đơn vị được kiểm toán, các bên liên quan,… để thu thập thông tin.
  • Các quan sát trực tiếp: Kiểm toán viên có thể quan sát trực tiếp các hoạt động của đơn vị được kiểm toán để thu thập thông tin.
  • Các kiểm tra thực tế: Kiểm toán viên có thể thực hiện các kiểm tra thực tế đối với các tài sản, hàng hóa,… của đơn vị được kiểm toán.

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt cần phải có các đặc điểm sau:

  • Đủ: Bằng chứng kiểm toán đặc biệt phải đủ để hỗ trợ cho kết luận và kiến nghị kiểm toán liên quan đến các khoản mục, sự kiện, giao dịch có tính chất đặc biệt, phức tạp, có rủi ro kiểm toán cao.
  • Đáng tin cậy: Bằng chứng kiểm toán đặc biệt phải có tính khách quan, trung thực, chính xác.
  • Độc lập: Bằng chứng kiểm toán đặc biệt phải được thu thập và đánh giá một cách độc lập, không bị tác động bởi các bên liên quan.
  • Kiểm toán viên cần phải thu thập đủ bằng chứng kiểm toán đặc biệt có chất lượng để đảm bảo kết luận và kiến nghị kiểm toán liên quan đến các khoản mục, sự kiện, giao dịch có tính chất đặc biệt, phức tạp, có rủi ro kiểm toán cao là hợp lý và đáng tin cậy.

Một số ví dụ về bằng chứng kiểm toán đặc biệt:

  • Kiểm toán khoản mục hàng tồn kho: Kiểm toán viên có thể thực hiện kiểm tra thực tế hàng tồn kho, kiểm tra hợp đồng mua bán, kiểm tra hóa đơn, chứng từ,… để thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • Kiểm toán khoản mục tài sản cố định: Kiểm toán viên có thể thực hiện kiểm tra thực tế tài sản cố định, kiểm tra hồ sơ tài sản cố định, kiểm tra hợp đồng mua bán,… để thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • Kiểm toán khoản mục nợ phải thu: Kiểm toán viên có thể thực hiện kiểm tra thực tế các khoản nợ phải thu, kiểm tra hợp đồng mua bán, kiểm tra hóa đơn, chứng từ,… để thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • Kiểm toán khoản mục nợ phải trả: Kiểm toán viên có thể thực hiện kiểm tra thực tế các khoản nợ phải trả, kiểm tra hợp đồng mua bán, kiểm tra hóa đơn, chứng từ,… để thu thập bằng chứng kiểm toán.
  • Kiểm toán các khoản mục có tính chất đặc biệt khác, chẳng hạn như khoản mục doanh thu, chi phí, lợi nhuận,…

2. Các loại bằng chứng kiểm toán đặc biệt

2.1. Nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán đặc biệt 

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt là những bằng chứng kiểm toán được thu thập từ các nguồn ngoài đơn vị được kiểm toán, bao gồm:

  • Thông tin từ các tổ chức, cá nhân khác: Bao gồm thông tin từ các khách hàng, nhà cung cấp, ngân hàng, cơ quan thuế, v.v.
  • Thông tin công khai: Bao gồm thông tin từ các phương tiện thông tin đại chúng, các cơ quan nhà nước, v.v.
  • Bằng chứng kiểm toán đặc biệt có thể được thu thập bằng các phương pháp sau:
  • Tiếp xúc trực tiếp: Kiểm toán viên trực tiếp gặp gỡ, trao đổi với các bên liên quan để thu thập thông tin.
  • Thư tín: Kiểm toán viên gửi thư cho các bên liên quan để thu thập thông tin.
  • Gọi điện thoại: Kiểm toán viên gọi điện thoại cho các bên liên quan để thu thập thông tin.
  • Bằng chứng kiểm toán đặc biệt có vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính. Bằng chứng kiểm toán đặc biệt giúp kiểm toán viên thu thập được những thông tin mà đơn vị được kiểm toán không thể hoặc không muốn cung cấp.

Ví dụ, để thu thập bằng chứng về tính chính xác của giá trị hàng tồn kho, kiểm toán viên có thể thu thập bằng chứng từ nguồn gốc bên ngoài như thông tin từ các nhà cung cấp về giá cả hàng hóa, thông tin từ các thị trường về giá cả hàng hóa, v.v.

2.2. Hình thức của bằng chứng kiểm toán đặc biệt 

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt là những bằng chứng kiểm toán được sử dụng để đánh giá rủi ro tiềm ẩn về gian lận hoặc sai sót trọng yếu. Bằng chứng kiểm toán đặc biệt thường được thu thập sau khi kiểm toán viên đã thực hiện các thủ tục kiểm toán ban đầu và phát hiện các yếu tố rủi ro tiềm ẩn.

Có nhiều hình thức bằng chứng kiểm toán đặc biệt, bao gồm:

  • Kiểm kê thực tế
  • Phỏng vấn
  • Thử nghiệm kiểm soát
  • Thử nghiệm chi tiết
  • Phân tích dữ liệu

Kiểm kê thực tế là thủ tục kiểm toán đặc biệt phổ biến nhất. Kiểm kê thực tế là quá trình kiểm tra trực tiếp các tài sản, các khoản nợ và các giao dịch kinh tế của doanh nghiệp. Kiểm kê thực tế giúp kiểm toán viên xác nhận tính tồn tại, quyền sở hữu và giá trị của các tài sản, các khoản nợ và các giao dịch kinh tế.

Phỏng vấn là thủ tục kiểm toán đặc biệt giúp kiểm toán viên thu thập thông tin từ các bên liên quan, bao gồm: ban lãnh đạo, nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp,… Thông tin thu thập được từ phỏng vấn giúp kiểm toán viên hiểu rõ hơn về doanh nghiệp và các giao dịch kinh tế phát sinh.

Thử nghiệm kiểm soát là thủ tục kiểm toán đặc biệt giúp kiểm toán viên đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ. Hệ thống kiểm soát nội bộ là hệ thống các thủ tục và quy trình được thiết lập để ngăn ngừa, phát hiện và xử lý gian lận và sai sót. Thử nghiệm kiểm soát giúp kiểm toán viên xác định xem hệ thống kiểm soát nội bộ có hiệu quả trong việc ngăn ngừa, phát hiện và xử lý gian lận và sai sót hay không.

Thử nghiệm chi tiết là thủ tục kiểm toán đặc biệt giúp kiểm toán viên kiểm tra các số liệu và thông tin cụ thể trong báo cáo tài chính. Thử nghiệm chi tiết giúp kiểm toán viên xác nhận tính chính xác, hợp lý của các số liệu và thông tin trong báo cáo tài chính.

Phân tích dữ liệu là thủ tục kiểm toán đặc biệt giúp kiểm toán viên tìm kiếm các dữ liệu bất thường. Phân tích dữ liệu giúp kiểm toán viên phát hiện các gian lận và sai sót tiềm ẩn.

Việc lựa chọn hình thức bằng chứng kiểm toán đặc biệt cần được thực hiện dựa trên đánh giá của kiểm toán viên về rủi ro tiềm ẩn về gian lận hoặc sai sót trọng yếu. Kiểm toán viên cần thu thập đủ bằng chứng kiểm toán đặc biệt để giảm thiểu rủi ro kiểm toán đến mức chấp nhận được.

2.3. Thủ tục của bằng chứng kiểm toán đặc biệt

Thủ tục của bằng chứng kiểm toán đặc biệt là các thủ tục kiểm toán được thực hiện để thu thập bằng chứng kiểm toán liên quan đến các khoản mục và sự kiện đặc biệt. Các khoản mục và sự kiện đặc biệt là những khoản mục và sự kiện có rủi ro trọng yếu cao hoặc có tính chất phức tạp, đòi hỏi kiểm toán viên phải thực hiện các thủ tục kiểm toán đặc biệt để thu thập được bằng chứng kiểm toán có độ tin cậy cao.

Các thủ tục kiểm toán đặc biệt bao gồm:

  • Kiểm tra thực tế
  • Phân tích
  • Xác nhận
  • Tính toán

Kiểm tra thực tế là thủ tục kiểm toán đặc biệt được sử dụng phổ biến nhất. Kiểm tra thực tế là việc kiểm tra các tài sản, hiện vật, hoạt động của đơn vị được kiểm toán. Kiểm tra thực tế có thể được thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp.

Phân tích là thủ tục kiểm toán đặc biệt được sử dụng để đánh giá các số liệu, thông tin liên quan đến các khoản mục và sự kiện đặc biệt. Phân tích có thể được thực hiện theo các phương pháp như:

  • Phân tích xu hướng
  • Phân tích so sánh
  • Phân tích tỷ lệ
  • Phân tích phân bổ

Xác nhận là thủ tục kiểm toán đặc biệt được sử dụng để xác nhận lại tính chính xác của thông tin liên quan đến các khoản mục và sự kiện đặc biệt. Xác nhận có thể được thực hiện bằng cách gửi thư xác nhận đến các bên thứ ba.

Tính toán là thủ tục kiểm toán đặc biệt được sử dụng để kiểm tra tính chính xác của các số liệu kế toán liên quan đến các khoản mục và sự kiện đặc biệt.

Ngoài ra, kiểm toán viên có thể sử dụng các thủ tục kiểm toán bổ sung khác để thu thập bằng chứng kiểm toán liên quan đến các khoản mục và sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như:

Kiểm tra thông tin liên quan từ bên ngoài

Thảo luận với chuyên gia

Việc lựa chọn các thủ tục kiểm toán cụ thể cần được thực hiện dựa trên các yếu tố sau:

Mục tiêu kiểm toán

  • Rủi ro tiềm tàng và rủi ro kiểm soát
  • Độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán
  • Kiểm toán viên cần lựa chọn các thủ tục kiểm toán phù hợp để thu thập được bằng chứng kiểm toán có độ tin cậy cao, đáp ứng được mục tiêu kiểm toán.

Dưới đây là một số ví dụ về thủ tục kiểm toán đặc biệt:

  • Kiểm tra thực tế hàng tồn kho
  • Kiểm tra thực tế tài sản cố định
  • Kiểm tra thực tế các khoản phải thu
  • Kiểm tra thực tế các khoản phải trả
  • Kiểm tra thực tế các khoản đầu tư
  • Kiểm tra thực tế các giao dịch mua, bán, trao đổi
  • Kiểm tra thực tế các khoản dự phòng

Phân tích các khoản mục thu nhập và chi phí

  • Xác nhận các khoản phải thu
  • Xác nhận các khoản phải trả
  • Xác nhận các khoản đầu tư
  • Tính toán các khoản khấu hao, khấu trừ thuế
  • Kiểm tra thông tin liên quan từ bên ngoài
  • Thảo luận với chuyên gia

2.4. Bằng chứng của bằng chứng kiểm toán đặc biệt 

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt là các thủ tục kiểm toán được thực hiện để thu thập bằng chứng về các khoản mục và sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như các khoản mục có rủi ro cao, các khoản mục phức tạp hoặc các khoản mục chưa được thực hiện thường xuyên.

Các bằng chứng kiểm toán đặc biệt thường được thực hiện thông qua các thủ tục sau:

  • Tham gia kiểm kê hiện vật: Kiểm toán viên tham gia kiểm kê hiện vật để trực tiếp kiểm tra sự tồn tại và tính chất của tài sản.
  • Phỏng vấn nhân viên: Kiểm toán viên phỏng vấn nhân viên để thu thập thông tin về các khoản mục và sự kiện đặc biệt.
  • Thẩm định chuyên môn: Kiểm toán viên sử dụng chuyên môn của mình để đánh giá các khoản mục và sự kiện đặc biệt.
  • Xem xét các thông tin bên ngoài: Kiểm toán viên xem xét các thông tin bên ngoài để xác minh các khoản mục và sự kiện đặc biệt.

Cụ thể, các bằng chứng kiểm toán đặc biệt có thể được sử dụng để thu thập thông tin về các khoản mục sau:

  • Hàng tồn kho: Kiểm toán viên có thể tham gia kiểm kê hiện vật hàng tồn kho để xác định sự tồn tại, tính đầy đủ, tính chính xác và tính phù hợp của hàng tồn kho.
  • Tài sản cố định: Kiểm toán viên có thể kiểm tra hóa đơn, chứng từ mua sắm, giấy tờ sở hữu, sổ sách kế toán để xác định sự tồn tại, tính đầy đủ, tính chính xác và tính phù hợp của tài sản cố định.
  • Nợ phải thu: Kiểm toán viên có thể kiểm tra hóa đơn, chứng từ mua hàng, hợp đồng kinh tế để xác định sự tồn tại, tính đầy đủ, tính chính xác và tính khả thi thu hồi của nợ phải thu.
  • Nợ phải trả: Kiểm toán viên có thể kiểm tra hóa đơn, chứng từ mua hàng, hợp đồng kinh tế để xác định sự tồn tại, tính đầy đủ, tính chính xác và tính khả thi thanh toán của nợ phải trả.
  • Vốn chủ sở hữu: Kiểm toán viên có thể kiểm tra sổ sách kế toán, quyết định của chủ sở hữu để xác định sự tồn tại, tính đầy đủ, tính chính xác và tính hợp lệ của vốn chủ sở hữu.
  • Lợi nhuận sau thuế: Kiểm toán viên có thể kiểm tra sổ sách kế toán, báo cáo tài chính để xác định sự tồn tại, tính đầy đủ, tính chính xác và tính phù hợp của lợi nhuận sau thuế.

3. Ý nghĩa của bằng chứng kiểm toán đặc biệt

Ý nghĩa của bằng chứng kiểm toán đặc biệt

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt là loại bằng chứng kiểm toán được thu thập để đánh giá tính trung thực và hợp lý của các khoản mục, đối tượng kiểm toán có rủi ro cao. Bằng chứng kiểm toán đặc biệt có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán hợp lý.

Đối với kiểm toán viên

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt giúp kiểm toán viên:

  • Xác định rủi ro tiềm ẩn và rủi ro kiểm soát đối với các khoản mục, đối tượng kiểm toán có rủi ro cao.
  • Đánh giá tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ đối với các khoản mục, đối tượng kiểm toán có rủi ro cao.
  • Xác định các thủ tục kiểm toán bổ sung cần thiết để giảm thiểu rủi ro kiểm toán.

Đối với các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt giúp các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính tin tưởng vào tính trung thực và hợp lý của các khoản mục, đối tượng kiểm toán có rủi ro cao.

Các loại bằng chứng kiểm toán đặc biệt

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

Phân loại theo nguồn gốc:

  • Bằng chứng nội bộ: là bằng chứng được thu thập từ hệ thống kế toán, kiểm soát nội bộ của đơn vị được kiểm toán.
  • Bằng chứng bên ngoài: là bằng chứng được thu thập từ các nguồn bên ngoài đơn vị được kiểm toán.

Phân loại theo tính chất:

  • Bằng chứng trực tiếp: là bằng chứng cung cấp thông tin trực tiếp về các khoản mục, đối tượng được kiểm toán.
  • Bằng chứng gián tiếp: là bằng chứng cung cấp thông tin gián tiếp về các khoản mục, đối tượng được kiểm toán.

Phân loại theo mức độ tin cậy:

  • Bằng chứng có độ tin cậy cao: là bằng chứng được thu thập từ các nguồn đáng tin cậy, có độ chính xác cao.
  • Bằng chứng có độ tin cậy thấp: là bằng chứng được thu thập từ các nguồn ít đáng tin cậy, có độ chính xác thấp.

Các kỹ thuật thu thập bằng chứng kiểm toán đặc biệt

Kiểm toán viên có thể sử dụng một số kỹ thuật thu thập bằng chứng kiểm toán đặc biệt sau:

  • Kỹ thuật quan sát: Kiểm toán viên trực tiếp quan sát các hoạt động kinh doanh, tài chính của đơn vị được kiểm toán.
  • Kỹ thuật phỏng vấn: Kiểm toán viên phỏng vấn các nhân viên, cán bộ của đơn vị được kiểm toán để thu thập thông tin.
  • Kỹ thuật kiểm tra hóa đơn, chứng từ: Kiểm toán viên kiểm tra các hóa đơn, chứng từ của đơn vị được kiểm toán để xác minh tính hợp lý của các khoản mục.
  • Kỹ thuật phân tích: Kiểm toán viên phân tích các số liệu, dữ liệu của đơn vị được kiểm toán để tìm ra các bất thường.
  • Kỹ thuật kiểm toán thực tế: Kiểm toán viên thực hiện các kiểm toán thực tế tại đơn vị được kiểm toán, chẳng hạn như kiểm kê tài sản, kiểm tra hàng tồn kho,…

Các yêu cầu đối với bằng chứng kiểm toán đặc biệt

Bằng chứng kiểm toán đặc biệt cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Đủ: Kiểm toán viên cần thu thập đủ bằng chứng kiểm toán đặc biệt để có thể đưa ra ý kiến kiểm toán hợp lý.
  • Thích hợp: Bằng chứng kiểm toán đặc biệt cần phù hợp với mục tiêu kiểm toán và yêu cầu của chuẩn mực kiểm toán.
  • Có liên quan: Bằng chứng kiểm toán đặc biệt cần liên quan đến các khoản mục, đối tượng được kiểm toán.
  • Độc lập: Bằng chứng kiểm toán đặc biệt cần được thu thập từ các nguồn độc lập, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan.
  • Được kiểm soát: Bằng chứng kiểm toán đặc biệt cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính trung thực và khách quan.

Trên đây là một số thông tin về Các bằng chứng kiểm toán đặc biệt mới nhất hiện nay. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929