Các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán, mỗi phương pháp có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Vậy phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán như thế nào ? Bài viết dưới đây của Kế toán kiểm toán ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn

1. Các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán
Trong kiểm toán, việc thu thập bằng chứng là nền tảng để kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán chính xác và đáng tin cậy. Các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán không chỉ là cách thức thực hiện mà còn phản ánh tính khoa học, logic trong quá trình kiểm tra và đánh giá của kiểm toán viên. Lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm của cuộc kiểm toán, mức độ rủi ro và tính khả thi của từng phương pháp.
Kiểm tra tài liệu
Phương pháp kiểm tra tài liệu là kỹ thuật phổ biến và cơ bản nhất trong quá trình kiểm toán. Kiểm toán viên tập trung vào việc rà soát các chứng từ, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính của đơn vị được kiểm toán để thu thập bằng chứng về tính trung thực và hợp lý của các số liệu tài chính.
Kiểm toán viên không chỉ dừng lại ở việc đọc và đối chiếu mà còn cần đánh giá tính hợp lệ, đầy đủ và hợp lý của các tài liệu này. Ví dụ, kiểm tra tính chính xác của một nghiệp vụ kế toán đòi hỏi đối chiếu chứng từ nguồn (như hóa đơn mua hàng) với sổ cái kế toán để đảm bảo không có sự sai lệch giữa các bước ghi chép.
Phỏng vấn
Phỏng vấn là phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán thông qua trao đổi trực tiếp với các nhân viên, quản lý của đơn vị được kiểm toán hoặc các bên liên quan. Phương pháp này giúp kiểm toán viên thu thập thông tin bổ sung, làm rõ các nghiệp vụ kế toán hoặc quy trình nội bộ mà không thể hiện đầy đủ qua tài liệu.
Thông qua phỏng vấn, kiểm toán viên có thể đánh giá được mức độ tuân thủ quy trình kế toán hoặc phát hiện các điểm bất thường. Ví dụ, khi phỏng vấn kế toán trưởng, kiểm toán viên có thể tìm hiểu về các thay đổi trong chính sách kế toán so với năm trước.
Quan sát trực tiếp
Quan sát trực tiếp là phương pháp mà kiểm toán viên tự mình chứng kiến các hoạt động, quy trình hoặc hiện trạng tại đơn vị được kiểm toán. Đây là cách tiếp cận thực tế giúp kiểm toán viên đánh giá được tính chính xác của các thông tin trên tài liệu.
Ví dụ, kiểm toán viên có thể tham dự kiểm kê hàng tồn kho để đảm bảo rằng hàng hóa thực tế khớp với sổ sách. Khi quan sát một quy trình sản xuất, kiểm toán viên có thể xác định xem quy trình có tuân thủ các chính sách nội bộ hay không.
Kiểm tra thực tế
Kiểm tra thực tế là việc kiểm toán viên thực hiện các bước xác minh trực tiếp đối với các tài sản, hàng hóa, hoặc các khoản mục tài chính khác. Phương pháp này giúp kiểm toán viên xác nhận tính hiện hữu và giá trị của các khoản mục trong báo cáo tài chính.
Ví dụ, kiểm toán viên có thể kiểm tra thực tế một lô hàng để xác nhận số lượng, chất lượng và giá trị được ghi nhận trong sổ sách. Tương tự, kiểm tra tài sản cố định giúp đảm bảo rằng các tài sản này thực sự tồn tại và đang hoạt động.
Phương pháp tính toán
Bên cạnh các phương pháp truyền thống, kiểm toán viên còn sử dụng các kỹ thuật tính toán để hỗ trợ quá trình thu thập và xác minh bằng chứng. Các kỹ thuật tính toán phổ biến bao gồm:
Tính toán lại (Recalculation):
Kiểm toán viên tự thực hiện lại các phép tính liên quan để kiểm tra độ chính xác của số liệu được cung cấp. Ví dụ, tính toán lại tổng giá trị một lô hàng dựa trên số lượng và đơn giá để đối chiếu với sổ sách kế toán.
Phép tính so sánh (Comparison):
Kiểm toán viên so sánh các dữ liệu tài chính hoặc phi tài chính để phát hiện sự bất thường. Ví dụ, so sánh giá trị hàng tồn kho thực tế (qua kiểm kê) với giá trị ghi nhận trong sổ sách.
Phân tích tỷ lệ (Ratio Analysis):
Sử dụng các chỉ số tài chính như tỷ lệ thanh toán hiện hành, vòng quay hàng tồn kho để đánh giá tính hợp lý của báo cáo tài chính.
Kiểm tra tính hợp lý (Reasonableness Testing):
Đánh giá xem các số liệu trong báo cáo tài chính có phù hợp với logic kinh doanh và tình hình thực tế của đơn vị được kiểm toán hay không. Ví dụ, kiểm tra xem tỷ lệ lãi gộp của doanh nghiệp có biến động bất thường so với các năm trước hay không.
Phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán được lựa chọn dựa trên một số yếu tố quan trọng. Nội dung của cuộc kiểm toán là yếu tố hàng đầu; ví dụ, nếu kiểm toán tài sản cố định, kiểm tra thực tế là cần thiết. Mức độ rủi ro kiểm toán cũng ảnh hưởng đáng kể, khi rủi ro cao đòi hỏi kiểm toán viên kết hợp nhiều phương pháp để đảm bảo tính chính xác. Cuối cùng, tính khả thi trong việc thực hiện phương pháp cũng cần được xem xét. Nếu việc quan sát trực tiếp không khả thi do hạn chế về thời gian hoặc không gian, kiểm toán viên có thể sử dụng các phương pháp thay thế như kiểm tra tài liệu.
2. Lợi ích của việc thu thập bằng chứng kiểm toán
Bằng chứng kiểm toán là những thông tin, tài liệu được kiểm toán viên thu thập, sử dụng để đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính. Việc thu thập bằng chứng kiểm toán có những lợi ích sau:
Để đưa ra ý kiến kiểm toán
Ý kiến kiểm toán là kết luận của kiểm toán viên về tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính. Để đưa ra ý kiến kiểm toán, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, tin cậy để đánh giá các rủi ro sai sót trọng yếu.
Để đáp ứng các yêu cầu của pháp luật
Theo quy định của pháp luật, kiểm toán viên phải thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, tin cậy để đảm bảo tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính.
Để bảo vệ lợi ích của các bên liên quan
Báo cáo tài chính là nguồn thông tin quan trọng đối với các bên liên quan như nhà đầu tư, chủ nợ, khách hàng, cơ quan nhà nước, v.v. Việc thu thập bằng chứng kiểm toán giúp đảm bảo tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính, từ đó bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.
Để nâng cao chất lượng kiểm toán
Bằng chứng kiểm toán là cơ sở để kiểm toán viên đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính. Việc thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, tin cậy giúp kiểm toán viên nâng cao chất lượng kiểm toán, giảm thiểu rủi ro sai sót trọng yếu.
3. Vai trò của bằng chứng kiểm toán
Bằng chứng kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong quá trình kiểm toán, giúp kiểm toán viên đưa ra kết luận chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng phù hợp để xác nhận các yếu tố liên quan đến báo cáo tài chính và đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực nghề nghiệp. Bằng chứng này bao gồm tài liệu, thông tin từ sổ kế toán, báo cáo tài chính và các thông tin khác.
Thu Thập Bằng Chứng Kiểm Toán:
Kiểm toán viên không thể kiểm tra toàn bộ thông tin liên quan đến dự án hoặc giao dịch, vì vậy họ phải sử dụng phương pháp chọn mẫu để thu thập bằng chứng. Quyết định loại và số lượng bằng chứng cần thu thập phụ thuộc vào các yếu tố như thủ tục kiểm toán, cỡ mẫu và thời gian thực hiện.
Thủ Tục Kiểm Toán:
Thủ tục kiểm toán là các hướng dẫn để thu thập bằng chứng. Ví dụ, để xác nhận tính chính xác của khối lượng đất đào trong công trình xây dựng, kiểm toán viên có thể kiểm tra tài liệu như biên bản nghiệm thu và bản vẽ hoàn công.
Xác Định Cỡ Mẫu:
Sau khi xác định thủ tục kiểm toán, kiểm toán viên sẽ quyết định cỡ mẫu cần lựa chọn. Ví dụ, nếu có 500 chuyến xe vận chuyển đất trong dự án, kiểm toán viên có thể chọn mẫu 90 chuyến để kiểm tra tính chính xác của khối lượng đất đã vận chuyển.
Chọn Mẫu:
Kiểm toán viên phải quyết định mẫu nào trong tổng thể mẫu sẽ được kiểm tra, có thể lựa chọn theo các phương pháp như ngẫu nhiên, theo thời gian, hoặc theo địa điểm.
Thời Gian Thực Hiện Kiểm Toán:
Thời gian kiểm toán phụ thuộc vào yêu cầu của báo cáo kiểm toán và giai đoạn dự án. Thông thường, kiểm toán được thực hiện sau khi dự án hoàn thành và báo cáo quyết toán đã được lập.
4. Tác hại khi thiếu bằng chứng kiểm toán
Thiếu bằng chứng kiểm toán sẽ dẫn đến những tác hại sau:
Kết luận kiểm toán không khách quan, chính xác
Bằng chứng kiểm toán là cơ sở quan trọng để kiểm toán viên đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính. Khi thiếu bằng chứng kiểm toán, kiểm toán viên sẽ không thể thu thập đầy đủ thông tin cần thiết để đưa ra kết luận kiểm toán khách quan, chính xác.
Khó phát hiện gian lận, sai sót trong báo cáo tài chính
Gian lận, sai sót trong báo cáo tài chính là những vấn đề nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan. Bằng chứng kiểm toán là công cụ quan trọng giúp kiểm toán viên phát hiện gian lận, sai sót trong báo cáo tài chính. Khi thiếu bằng chứng kiểm toán, kiểm toán viên sẽ khó phát hiện gian lận, sai sót, dẫn đến việc báo cáo tài chính không phản ánh đúng thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Gây rủi ro cho các bên liên quan
Báo cáo tài chính là nguồn thông tin quan trọng được sử dụng bởi nhiều đối tượng khác nhau, bao gồm: nhà đầu tư, chủ nợ, cơ quan thuế,… Khi báo cáo tài chính thiếu bằng chứng kiểm toán, các bên liên quan sẽ không thể tin tưởng vào tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính, từ đó dẫn đến những rủi ro cho họ.
Để hạn chế tác hại của việc thiếu bằng chứng kiểm toán, doanh nghiệp cần lưu trữ đầy đủ, chính xác các tài liệu, chứng từ liên quan đến các giao dịch kinh tế phát sinh. Kiểm toán viên cũng cần tuân thủ các quy định về thu thập và sử dụng bằng chứng kiểm toán để đảm bảo tính khách quan, chính xác của kết luận kiểm toán.
5. Các câu hỏi thường gặp
Kiểm tra tài liệu là phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán phổ biến nhất?
Kiểm tra tài liệu là phương pháp cơ bản nhất, được sử dụng rộng rãi để thu thập và xác minh thông tin thông qua các chứng từ, sổ sách kế toán và báo cáo tài chính.
Phỏng vấn là phương pháp chỉ sử dụng khi không có chứng từ hoặc tài liệu để kiểm tra?
Phỏng vấn là phương pháp bổ trợ, thường được sử dụng song song với các phương pháp khác để làm rõ thông tin hoặc thu thập thêm bằng chứng.
Quan sát trực tiếp luôn đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của bằng chứng kiểm toán?
Quan sát trực tiếp chỉ cung cấp bằng chứng mang tính hữu hình, nhưng vẫn cần đối chiếu và xác minh với các tài liệu khác để đảm bảo tính chính xác.
Trên đây là một số thông tin về Các phương pháp thu thập bằng chứng kiểm toán như thế nào. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn