0764704929

Bằng chứng kiểm toán là gì? Các loại bằng chứng kiểm toán

Bằng chứng kế toán là một công cụ quan trọng trong quá trình kiểm toán. Nó giúp kiểm toán viên hiểu được nguồn gốc, nội dung và tầm quan trọng của bằng chứng. Vậy bằng chứng kế toán có bao nhiêu loại? Bài viết dưới đây của ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Bằng chứng kiểm toán là gì? Các loại bằng chứng kiểm toán

1. Bằng chứng kiểm toán là gì?

Bằng chứng kiểm toán là tất cả các tài liệu, thông tin mà kiểm toán viên thu thập được trong quá trình thực hiện kiểm toán, làm cơ sở để đánh giá, xác nhận, kết luận và đưa ra kiến nghị kiểm toán. Nói cách khác, đây là những căn cứ quan trọng giúp kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến xác thực về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.

2. Các loại bằng chứng kiểm toán

Bằng chứng kiểm toán là nền tảng để kiểm toán viên đưa ra kết luận về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Có nhiều cách phân loại bằng chứng kiểm toán, mỗi cách phân loại đều giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất và tính chất của từng loại bằng chứng. Dưới đây là một số hinh thức phân loại bằng chứng kiểm toán

2.1. Phân loại bằng chứng kiểm toán theo nguồn gốc

Bằng chứng kiểm toán được phân loại theo nguồn gốc để giúp kiểm toán viên xác định mức độ tin cậy và độ khách quan của từng loại bằng chứng. Việc phân loại này giúp kiểm toán viên đánh giá toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Nguồn gốc của bằng chứng kiểm toán có thể được chia thành hai loại chính:

  • Bằng chứng nội bộ: Là những bằng chứng được tạo ra bên trong doanh nghiệp, như sổ sách kế toán, hóa đơn, chứng từ, báo cáo nội bộ… Ví dụ: Một hóa đơn mua hàng là bằng chứng nội bộ cho thấy doanh nghiệp đã mua hàng hóa.
  • Bằng chứng bên ngoài: Là những bằng chứng được tạo ra bên ngoài doanh nghiệp, như thư xác nhận từ khách hàng, nhà cung cấp, các báo cáo của bên thứ ba… Ví dụ: Một thư xác nhận từ ngân hàng về số dư tài khoản là bằng chứng bên ngoài xác nhận số dư tiền gửi của doanh nghiệp.

2.2. Phân loại bằng chứng kiểm toán theo hình thức 

Phân loại bằng chứng kiểm toán theo hình thức giúp chúng ta có cái nhìn cụ thể hơn về các loại tài liệu, thông tin mà kiểm toán viên thu thập được trong quá trình làm việc. Mỗi loại hình bằng chứng sẽ mang đến những giá trị và hạn chế khác nhau. Bằng chứng kiểm toán có thể được chia thành hai loại chính dựa trên hình thức, bao gồm:

Loại bằng chứng Định nghĩa Vai trò chính Ví dụ
Chứng từ kế toán Tài liệu gốc ghi nhận giao dịch Xác minh tính chính xác, đầy đủ số liệu Hóa đơn, phiếu thu, chi
Báo cáo bên thứ ba Báo cáo của tổ chức/cá nhân độc lập Đánh giá tính khách quan, đáng tin cậy Báo cáo kiểm toán, giám định
Báo cáo tài chính nội bộ Báo cáo doanh nghiệp tự lập Tổng quan tình hình tài chính Báo cáo kết quả kinh doanh, tình hình tài chính
Giải trình của quản lý Thông tin từ ban quản trị Bổ sung, giải thích Giải trình về chính sách kế toán
Văn bản ghi chép kế toán Ghi chép chi tiết nghiệp vụ Truy vết giao dịch, xác minh số liệu Sổ cái, sổ phụ
Tài liệu kiểm kê thực tế Kết quả kiểm kê tài sản Xác minh số liệu hàng tồn kho, tài sản cố định Biên bản kiểm kê

2.3. Phân loại bằng chứng kiểm toán theo thủ tục kiểm toán

Thủ tục kiểm toán của bằng chứng kiểm toán là các công việc cụ thể do kiểm toán viên thực hiện để thu thập bằng chứng kiểm toán. Các thủ tục kiểm toán được phân loại thành hai nhóm chính:

  • Thủ tục kiểm toán cơ bản: Thủ tục kiểm toán cơ bản là những thủ tục kiểm toán bắt buộc phải được thực hiện trong mọi cuộc kiểm toán.
  • Thủ tục kiểm toán bổ sung: Thủ tục kiểm toán bổ sung là những thủ tục kiểm toán được thực hiện khi kiểm toán viên nhận thấy cần thiết để bổ sung cho các thủ tục kiểm toán cơ bản.

Kiểm toán viên cần lựa chọn các thủ tục kiểm toán phù hợp để thu thập được bằng chứng kiểm toán có độ tin cậy cao, đáp ứng được mục tiêu kiểm toán.

2.4. Phân loại bằng chứng kiểm toán theo bằng chứng

Bằng chứng kiểm toán là tất cả các tài liệu, thông tin do kiểm toán viên thu thập được liên quan đến cuộc kiểm toán, làm cơ sở cho việc đánh giá, xác nhận, kết luận và đưa ra ý kiến của kiểm toán viên về báo cáo tài chính. Bằng chứng kiểm toán có thể được phân loại thành hai loại chính:

  • Bằng chứng vật chất: Biên bản kiểm kê hàng tồn kho, biên bản kiểm kê tài sản cố định, biên bản hiểu biết kế toán…
  • Bằng chứng phi vật chất: Thông tin thu thập được từ các cuộc phỏng vấn, các báo cáo phân tích…

3. Ý nghĩa của bằng chứng kiểm toán

Bằng chứng kiểm toán là yếu tố cốt lõi trong quá trình kiểm toán, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.

  • Đối với kiểm toán viên bằng chứng kiểm toán là cơ sở để kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ, thích hợp và có liên quan để có thể đưa ra ý kiến kiểm toán hợp lý.
  • Đối với các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính bằng chứng kiểm toán giúp các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính tin tưởng vào tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính. Bằng chứng kiểm toán giúp các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính đưa ra các quyết định kinh tế hợp lý.

Trên đây là một số thông tin về Bằng chứng kiểm toán là gì? Các loại bằng chứng kiểm toán. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929