Thuế tiêu thụ đặc biệt là một loại thuế gián thu áp dụng đối với một số loại hàng hóa và dịch vụ đặc biệt. Một trong những câu hỏi phổ biến mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân quan tâm là liệu mặt hàng xuất khẩu có chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không? Để giải đáp vấn đề này, chúng ta cần tìm hiểu kỹ về các quy định pháp lý hiện hành liên quan đến xuất khẩu và thuế tiêu thụ đặc biệt. Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ cung cấp những thông tin cần thiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.

1. Đặc điểm và vai trò thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế tiêu thụ đặc biệt là một loại thuế gián thu, áp dụng đối với một số hàng hóa và dịch vụ cụ thể, thuộc diện chịu thuế theo quy định của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt. Mục đích của loại thuế này là để điều tiết hoạt động sản xuất và tiêu dùng của người dân, cũng như giúp quản lý nền kinh tế của quốc gia trong từng giai đoạn nhất định. Thuế này được tính vào giá bán hàng hóa hoặc dịch vụ và người tiêu dùng là người trực tiếp chịu trách nhiệm thanh toán khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
Mặc dù thuế tiêu thụ đặc biệt là một dạng thuế gián thu, nhưng nó có những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt với các loại thuế gián thu khác.
Đầu tiên, thuế tiêu thụ đặc biệt có đặc tính gián thu. Điều này có nghĩa là thuế này tác động đến thu nhập của người tiêu dùng thông qua việc tăng giá hàng hóa, dịch vụ mà họ mua và sử dụng. Các nhà sản xuất và kinh doanh sẽ là những người trực tiếp nộp thuế cho nhà nước thay vì người tiêu dùng. Vì vậy, thuế tiêu thụ đặc biệt sẽ được tính vào giá bán sản phẩm và người tiêu dùng cuối cùng là người phải gánh chịu.
Thứ hai, thuế tiêu thụ đặc biệt là một loại thuế tiêu dùng, nhưng nó khác biệt với thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng. Thuế này chỉ áp dụng cho một số hàng hóa và dịch vụ đặc biệt mà nhà nước muốn điều chỉnh, do đó đối tượng chịu thuế của nó hẹp hơn nhiều so với các loại thuế khác.
Thứ ba, thuế tiêu thụ đặc biệt thường có mức thuế suất cao để tác động đến quá trình sản xuất và tiêu dùng, từ đó hướng dẫn người tiêu dùng sử dụng các hàng hóa và dịch vụ hợp lý hơn. Mục tiêu là điều tiết một phần thu nhập của những người tiêu dùng các sản phẩm, dịch vụ này, đặc biệt là những người có thu nhập cao, góp phần vào việc đảm bảo công bằng xã hội.
Thứ tư, thuế tiêu thụ đặc biệt chỉ được thu một lần tại khâu sản xuất hoặc nhập khẩu. Khi hàng hóa và dịch vụ đã đi qua khâu lưu thông, chúng sẽ không phải chịu thuế tiêu thụ đặc biệt nữa, theo quy định của pháp luật.
Đối với hàng hóa nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt được tính trên giá tính thuế nhập khẩu cộng với thuế nhập khẩu. Nếu hàng hóa nhập khẩu được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu, giá tính thuế sẽ không bao gồm phần thuế nhập khẩu được miễn hoặc giảm. Hơn nữa, các doanh nghiệp có thể khấu trừ số thuế tiêu thụ đặc biệt đã nộp ở khâu nhập khẩu khi tính toán thuế phải nộp khi bán hàng hóa, dịch vụ.
Ví dụ, nếu Công ty A kinh doanh dịch vụ karaoke và mua bia thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt để phục vụ cho hoạt động của mình, thì công ty này không phải nộp thuế tiêu thụ đặc biệt khi mua bia. Thay vào đó, thuế này sẽ được áp dụng đối với doanh thu từ hoạt động karaoke của công ty.
2. Mặt hàng xuất khẩu có chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không?
-
Hàng hóa xuất khẩu: Hàng hóa do cơ sở sản xuất, gia công trực tiếp xuất khẩu hoặc bán, ủy thác cho cơ sở kinh doanh khác để xuất khẩu không chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.
-
Hàng hóa nhập khẩu:
- Hàng viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại, quà tặng cho các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức xã hội, đơn vị vũ trang nhân dân, quà biếu cá nhân theo mức quy định của Chính phủ.
- Hàng hóa vận chuyển quá cảnh, mượn đường qua cửa khẩu, biên giới Việt Nam, hàng hóa chuyển khẩu.
- Hàng tạm nhập khẩu, tái xuất khẩu, tạm xuất khẩu, tái nhập khẩu không phải nộp thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu.
- Đồ dùng của tổ chức, cá nhân nước ngoài theo tiêu chuẩn miễn trừ ngoại giao, hàng mang theo người trong tiêu chuẩn hành lý miễn thuế.
-
Tàu bay, du thuyền sử dụng cho mục đích kinh doanh vận chuyển hàng hóa, hành khách, khách du lịch.
-
Xe ô tô đặc biệt: Bao gồm xe ô tô cứu thương, xe ô tô chở phạm nhân, xe ô tô tang lễ, xe ô tô thiết kế vừa có chỗ ngồi vừa có chỗ đứng chở từ 24 người trở lên, xe ô tô chạy trong khu vui chơi, giải trí không tham gia giao thông.
-
Hàng hóa trong khu phi thuế quan: Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài vào khu phi thuế quan, hàng hóa từ nội địa bán vào khu phi thuế quan và chỉ sử dụng trong khu phi thuế quan, cũng như hàng hóa mua bán giữa các khu phi thuế quan, trừ xe ô tô chở người dưới 24 chỗ.
Như vậy, hàng hóa do cơ sở sản xuất, gia công trực tiếp xuất khẩu hoặc bán cho cơ sở kinh doanh khác để xuất khẩu không thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Điều này có nghĩa là khi hàng hóa được xuất khẩu ra ngoài lãnh thổ Việt Nam, chúng không bị đánh thuế tiêu thụ đặc biệt.
Thuế tiêu thụ đặc biệt chỉ áp dụng đối với các sản phẩm tiêu dùng trong nước. Khi hàng hóa được xuất khẩu, tức là tiêu thụ ngoài lãnh thổ Việt Nam, chúng không phải chịu thuế này. Chính sách này giúp giảm chi phí cho các doanh nghiệp xuất khẩu, đồng thời tạo điều kiện cho sản phẩm Việt Nam cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế. Việc miễn thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng xuất khẩu cũng khuyến khích việc xuất khẩu, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế quốc gia.
3. Điều kiện để áp dụng mức thuế suất 0% với hàng hóa xuất khẩu

Trong lĩnh vực xuất khẩu, thuế suất 0% đối với hàng hóa xuất khẩu là một quy định quan trọng giúp giảm gánh nặng thuế cho doanh nghiệp và tạo điều kiện thuận lợi trong việc phát triển kinh doanh quốc tế. Để áp dụng mức thuế suất này, doanh nghiệp cần đáp ứng một số yêu cầu cụ thể được quy định tại khoản 2 Điều 9 Thông tư 219/2013/TT-BTC, bao gồm:
- Phải có hợp đồng bán, gia công hàng hóa xuất khẩu hoặc hợp đồng ủy thác xuất khẩu.
- Cần có chứng từ thanh toán tiền hàng hóa xuất khẩu qua ngân hàng và các chứng từ khác theo quy định của pháp luật.
- Phải có tờ khai hải quan đúng quy định của pháp luật.
Ngoài ra, nếu hàng hóa được giao nhận ngoài Việt Nam, cơ sở kinh doanh cần có tài liệu chứng minh việc giao nhận hàng hóa ở nước ngoài, bao gồm các chứng từ sau:
- Hợp đồng mua hàng hóa với bên bán hàng hóa ở nước ngoài.
- Hợp đồng bán hàng hóa ký với bên mua hàng.
- Chứng từ chứng minh việc giao, nhận hàng hóa ở ngoài Việt Nam, như hóa đơn thương mại quốc tế, vận đơn, phiếu đóng gói, giấy chứng nhận xuất xứ.
- Chứng từ thanh toán qua ngân hàng của cả bên bán và bên mua.
Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện trên sẽ giúp doanh nghiệp xuất khẩu hưởng lợi từ thuế suất 0%, từ đó giảm bớt chi phí và thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hiệu quả hơn, góp phần phát triển kinh tế quốc gia.
4. Rượu khi xuất khẩu có chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không?
Căn cứ theo điều 4 Luật thuế tiêu thụ đặc biệt 2008, rượu được xuất khẩu ra nước ngoài sẽ được miễn hoàn toàn thuế tiêu thụ đặc biệt. Đây là một chính sách khuyến khích xuất khẩu của Nhà nước, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, nâng cao sức cạnh tranh trên trường quốc tế.
Nhưng đối với tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu hàng hóa và kinh doanh rượu thì họ sẽ là người nộp thuế tiêu thụ đặc biệt. Trường hợp tổ chức, cá nhân có hoạt động kinh doanh xuất khẩu mua hàng hoá thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt của cơ sở sản xuất để xuất khẩu nhưng không xuất khẩu mà tiêu thụ trong nước thì tổ chức, cá nhân có hoạt động kinh doanh xuất khẩu là người nộp thuế tiêu thụ đặc biệt.
Như vậy, chính sách thuế tiêu thụ đặc biệt đối với rượu được thiết kế để vừa đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, vừa tạo động lực cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Việc miễn thuế cho rượu xuất khẩu giúp giảm bớt gánh nặng tài chính, tạo điều kiện cho doanh nghiệp đầu tư vào nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng quy mô sản xuất và tăng cường hoạt động marketing tại thị trường nước ngoài.
Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và được hưởng các ưu đãi về thuế, các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu rượu cần nắm rõ các văn bản pháp luật liên quan, đồng thời chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ và mục đích xuất khẩu của sản phẩm.
5. Các câu hỏi thường gặp
Các giấy nào cần có để chứng minh hàng hóa xuất khẩu ra ngoài Việt Nam?
Doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu chứng minh việc xuất khẩu, bao gồm hợp đồng mua bán, chứng từ thanh toán qua ngân hàng, tờ khai hải quan và các chứng từ khác như hóa đơn thương mại, vận đơn, phiếu đóng gói, chứng nhận xuất xứ hàng hóa và các chứng từ khác tùy theo quy định của pháp luật.
Doanh nghiệp có thể tự kê khai và áp dụng thuế suất 0% hay cần có sự tư vấn từ chuyên gia?
Mặc dù doanh nghiệp có thể tự kê khai thuế, nhưng để tránh sai sót và đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp lý, việc tư vấn từ các chuyên gia thuế hoặc công ty chuyên môn như Kế toán Kiểm toán Thuế ACC là rất quan trọng. Họ sẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ chứng từ và khai báo thuế chính xác.
Trong trường hợp hàng hóa bị trả lại từ bên mua nước ngoài, có ảnh hưởng đến thuế suất 0% không?
Nếu hàng hóa xuất khẩu bị trả lại và doanh nghiệp cần làm thủ tục hoàn thuế, cần phải có đầy đủ chứng từ chứng minh việc trả lại hàng hóa và việc xuất khẩu đã không hoàn thành. Việc hoàn thuế này có thể làm thay đổi số thuế đã được áp dụng trước đó, doanh nghiệp cần thực hiện lại thủ tục khai thuế chính xác.
Hi vọng bài viết trên giúp bạn hiểu rõ hơn về xuất khẩu có chịu thuế tiêu thụ đặc biệt không. Để có sự chuẩn xác trong việc áp dụng thuế đối với các mặt hàng xuất khẩu, các doanh nghiệp cần nắm rõ quy định pháp lý liên quan. Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ hỗ trợ bạn giải quyết các vấn đề về thuế tiêu thụ đặc biệt và giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định pháp lý.
HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN