Trong bối cảnh thị trường xăng dầu ngày càng biến động, việc nắm rõ các quy định pháp lý liên quan đến thuế tiêu thụ đặc biệt đối với mặt hàng này là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về các quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt xăng dầu, giúp doanh nghiệp và cá nhân hiểu rõ hơn về những thay đổi trong chính sách thuế, cũng như ảnh hưởng của chúng đến hoạt động kinh doanh và tiêu dùng.
1. Khái quát về thuế tiêu thụ đặc biệt xăng dầu
1.1 Quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt xăng dầu mới nhất
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu đánh vào một số hàng hóa đặc biệt do các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh hoặc nhập khẩu và tiêu thụ tại Việt Nam. Thuế này do các cơ sở trực tiếp sản xuất ra hàng hoá đó nộp nhưng người tiêu dùng là người chịu thuế vì thuế được cộng vào giá bán. Ngoài ra, thuế tiêu thụ đặc biệt còn được gọi với cái tên khác là thuế xa xỉ phẩm.
Theo Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008, chỉ thu thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng các loại, không thu thuế tiêu thụ đặc biệt đối với dầu.
Mức thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng các loại được quy định tại Điều 7 Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008 (được sửa đổi bởi khoản 4 Điều 1 Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt sửa đổi 2014) như sau:
Xăng | 10% |
Xăng E5 (xăng sinh học chứa 5% ethanol) | 8% |
Xăng E10 (xăng sinh học chứa 10% ethanol) | 7% |
1.2 Các trường hợp được miễn thuế tiêu thụ xăng dầu đặc biệt
Theo Điều 8 của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), các trường hợp sau đây được miễn thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng:
- Xăng dầu phục vụ quốc phòng và an ninh.
- Xăng dầu sử dụng cho phương tiện giao thông công cộng vận tải hành khách công cộng.
- Xăng dầu sử dụng cho phương tiện giao thông chở hàng hóa phục vụ trực tiếp cho sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.
- Xăng dầu sử dụng cho phương tiện giao thông chở khách du lịch.
Theo Điều 9 của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), các trường hợp sau đây được giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng:
- Xăng dầu sử dụng cho phương tiện giao thông vận tải của các cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, và tổ chức kinh tế sử dụng vốn nhà nước.
- Xăng dầu sử dụng cho phương tiện giao thông vận tải của các doanh nghiệp và tổ chức sử dụng vốn nhà nước theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
- Xăng dầu sử dụng cho phương tiện giao thông vận tải của các cơ sở giáo dục, y tế, văn hóa, xã hội, thể thao, du lịch do Nhà nước hoặc Nhà nước và nhân dân cùng đầu tư.
2. Cách tính thuế tiêu thụ đặc biệt xăng dầu
Theo quy định tại Điều 5 của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng được tính theo công thức sau:
Số thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp |
= | Giá tính thuế tiêu thụ đặc biệt | x |
Thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt |
Theo Điều 10 của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), nghĩa vụ kê khai và nộp thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng thuộc về tổ chức, cá nhân sản xuất, nhập khẩu, kinh doanh xăng.
3. Quy định và cách tính thuế giá trị gia tăng đối với xăng dầu
Theo quy định tại Điều 8 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, mức thuế suất VAT đối với xăng dầu là 10%. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp phải nộp thuế giá trị gia tăng với mức 10% trên giá trị của xăng dầu mà họ cung cấp.
Các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh, và cung cấp xăng dầu là đối tượng chịu trách nhiệm thu và nộp thuế VAT. Mặc dù thuế VAT là một loại thuế gián thu, được tính trên giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ, nhưng các doanh nghiệp là người trực tiếp nộp thuế cho cơ quan thuế.
Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể có các chính sách ưu đãi hoặc điều chỉnh thuế suất VAT đối với xăng dầu. Ví dụ, chính phủ có thể thay đổi thuế suất để điều tiết giá cả và hỗ trợ người tiêu dùng trong các tình huống khẩn cấp hoặc để thực hiện các chính sách kinh tế cụ thể.
Doanh nghiệp phải thực hiện kê khai và nộp thuế VAT định kỳ theo quy định của pháp luật. Quy trình này thường bao gồm việc lập hóa đơn, tính toán số thuế VAT phải nộp, và nộp thuế vào ngân sách nhà nước. Vì chính sách thuế có thể thay đổi theo thời gian và tình hình kinh tế, các doanh nghiệp và cá nhân nên theo dõi thông tin từ cơ quan thuế và các văn bản pháp luật hiện hành để cập nhật thông tin mới nhất.
4. Đề xuất giảm thuế tiêu thụ đặc biệt xăng dầu và thuế giá trị gia tăng đối với xăng dầu
Theo đề xuất trong Dự thảo Nghị quyết về giảm thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng đối với xăng dầu, các quy định hiện tại có thể thay đổi như sau:
Giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng:
- Mức giảm: Tối đa 50% mức thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng, bao gồm cả xăng E5 và E10.
- Quyết định mức giảm cụ thể: Ủy ban Thường vụ Quốc hội sẽ quyết định mức giảm cụ thể và thời gian áp dụng giảm thuế dựa trên diễn biến giá xăng dầu thế giới, ảnh hưởng đến lạm phát, kinh tế vĩ mô, sinh kế, đời sống người dân và tăng trưởng kinh tế.
Giảm thuế giá trị gia tăng đối với xăng dầu:
- Mức giảm: Tối đa 50% mức thuế giá trị gia tăng đối với các mặt hàng xăng dầu, bao gồm xăng các loại, nhiên liệu bay, dầu diesel, dầu hỏa, dầu mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn.
- Áp dụng: Sẽ được áp dụng nếu tình hình giá xăng dầu thế giới tiếp tục phức tạp hoặc tăng cao, ảnh hưởng đến các yếu tố kinh tế và đời sống.
Quy định trước đây: Theo Điều 1 Nghị định 15/2022/NĐ-CP, giảm thuế giá trị gia tăng không áp dụng cho xăng dầu, và mức thuế VAT đối với xăng dầu vẫn là 10% cho đến khi quy định về giảm thuế hết hiệu lực từ ngày 01/01/2023.
Tóm lại, việc cập nhật và hiểu biết đầy đủ về quy định thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng dầu là một yếu tố không thể thiếu trong việc quản lý tài chính và tuân thủ pháp luật. Với sự hỗ trợ thông tin chi tiết từ Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC, chúng tôi hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn điều chỉnh kịp thời và hiệu quả trong việc quản lý thuế tiêu thụ đặc biệt.