Thực hiện giao dịch là việc các bên tham gia giao dịch thực hiện các nghĩa vụ của mình theo thỏa thuận trong hợp đồng hoặc theo quy định của pháp luật. Vậy thì thực hiện giao dịch tiếng anh là gì? Hãy để bài viết này của Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC giúp bạn hiểu rõ hơn nhé!
1. Thực hiện giao dịch tiếng anh là gì?
Thực hiện giao dịch là quá trình thực hiện các hoạt động liên quan đến việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ, tiền tệ hoặc các tài sản khác giữa hai hoặc nhiều bên. Điều này có thể bao gồm các bước như thương thảo, ký kết hợp đồng, chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ, và thanh toán.
Thực hiện giao dịch trong tiếng Anh là “To execute a transaction”. Đồng thời nó còn có thể được dịch là “Conduct a transaction” hoặc “Carry out a transaction.”
- “Conduct a transaction” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
- “Carry out a transaction” là cách diễn đạt khác có thể dùng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Tất cả đều có nghĩa là thực hiện hoặc hoàn tất một giao dịch hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
– The company needs to ensure that all necessary documents are in order before they execute a transaction. (Công ty cần đảm bảo rằng tất cả các tài liệu cần thiết đã được chuẩn bị trước khi thực hiện giao dịch)
– The bank will help you conduct a transaction securely through their online platform. (Ngân hàng sẽ giúp bạn thực hiện giao dịch một cách an toàn qua nền tảng trực tuyến của họ)
– Before you carry out a transaction, make sure to review all terms and conditions. (Trước khi bạn thực hiện giao dịch, hãy chắc chắn rằng bạn đã xem xét tất cả các điều khoản và điều kiện)
2. Một số từ vựng liên quan đến thực hiện giao dịch trong tiếng anh
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thực hiện giao dịch trong tiếng Anh:
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Giao dịch | Transaction |
Người mua | Buyer |
Người bán | Seller |
Giá cả | Price |
Số lượng | Quantity |
Điều khoản | Terms |
Thanh toán | Payment |
Giao hàng | Delivery |
Hoàn trả | Refund |
Hủy giao dịch | Cancellation |
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này:
- The transaction was completed successfully (Giao dịch đã được hoàn tất thành công)
- The buyer paid the seller the agreed price (Người mua đã thanh toán cho người bán theo giá đã thỏa thuận)
- The seller delivered the goods to the buyer on time (Người bán đã giao hàng cho người mua đúng hạn)
- The buyer was not satisfied with the goods and requested a refund (Người mua không hài lòng với hàng hóa và yêu cầu hoàn tiền)
- The seller agreed to cancel the transaction (Người bán đã đồng ý hủy bỏ giao dịch)
Ngoài ra, còn có một số từ vựng liên quan đến thực hiện giao dịch trong tiếng Anh như sau:
- Order (đặt hàng)
- Contract (hợp đồng)
- Certificate (giấy chứng nhận)
- Memorandum (biên bản)
- Document (tài liệu)
- File (hồ sơ)
3. Sự khác nhau giữa “Transaction” và “Payment”
“Transaction” là một hành động hoặc sự kiện trong đó có sự trao đổi tài sản, dịch vụ, hoặc tiền giữa hai hoặc nhiều bên. Nó có thể bao gồm nhiều bước và không chỉ giới hạn ở việc trao đổi tiền.
- Ví dụ: Một giao dịch có thể là mua hàng, bán hàng, chuyển tiền giữa các tài khoản, hoặc trao đổi dịch vụ.
- Ngữ cảnh: Transaction bao gồm cả các hoạt động tài chính không chỉ có việc thanh toán mà còn có các yếu tố như chuyển nhượng tài sản, ký hợp đồng, và các hành động liên quan khác.
“Payment” là một phần cụ thể của một giao dịch, trong đó tiền được chuyển từ người mua đến người bán để thực hiện nghĩa vụ tài chính của giao dịch.
- Ví dụ: Khi bạn mua một sản phẩm, việc thanh toán tiền cho sản phẩm đó là một “payment”. Thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, v.v.
- Ngữ cảnh: Payment tập trung vào việc chuyển tiền và không bao gồm toàn bộ các khía cạnh của một giao dịch như vận chuyển hàng hóa hoặc ký hợp đồng.
4. Một số câu hỏi liên quan
“Carry out a transaction” và “complete a transaction” có ý nghĩa tương đương không?
Có, “carry out a transaction” và “complete a transaction” đều chỉ việc hoàn tất một giao dịch. Tuy nhiên, “complete” thường nhấn mạnh sự kết thúc của giao dịch, trong khi “carry out” nhấn mạnh việc thực hiện toàn bộ quy trình.
Khi nào bạn nên sử dụng cụm từ “conduct a transaction” trong các tài liệu pháp lý?
Bạn nên sử dụng “conduct a transaction” trong các tài liệu pháp lý khi mô tả quy trình thực hiện giao dịch giữa các bên, chẳng hạn như hợp đồng hoặc thỏa thuận. Cụm từ này nhấn mạnh các bước cần thiết để hoàn tất giao dịch theo quy định pháp lý.
“Conduct a transaction” có thể được sử dụng trong bối cảnh nào ngoài môi trường tài chính?
Conduct a transaction” có thể được sử dụng trong bối cảnh mua bán hàng hóa, hợp tác giữa các công ty hoặc tổ chức phi lợi nhuận.
Trên đây là một số thông tin về thực hiện giao dịch tiếng anh là gì?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng.