Sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng giúp doanh nghiệp quản lý các giao dịch tài chính liên quan đến tài khoản ngân hàng một cách hệ thống và hiệu quả. Vậy sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng như thế nào? Ngay sau đây, hãy để bài viết này của công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC giúp bạn hiểu rõ hơn nhé!
1. Một số sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng
Dưới đây là các sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng phổ biến mà doanh nghiệp có thể áp dụng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài khoản ngân hàng:
Sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng cơ bản:
- Nợ tài khoản tiền gửi ngân hàng và có tài khoản tiền mặt hoặc các tài khoản tương ứng.
- Nợ tài khoản tiền mặt và có tài khoản tiền gửi ngân hàng.
- Nợ tài khoản ngân hàng gửi đi và có tài khoản ngân hàng nhận tiền.
Sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng với chi phí ngân hàng:
- Nợ tài khoản tiền gửi ngân hàng và có tài khoản tiền mặt.
- Nợ tài khoản chi phí ngân hàng (ví dụ: phí dịch vụ ngân hàng) và có tài khoản tiền gửi ngân hàng.
- Nợ tài khoản tiền gửi ngân hàng và có tài khoản doanh thu lãi suất.
Sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng với các giao dịch quốc tế:
- Nợ tài khoản tiền gửi ngân hàng (ngoại tệ) và có tài khoản doanh thu.
- Nợ tài khoản chi phí chuyển tiền quốc tế và có tài khoản tiền gửi ngân hàng (ngoại tệ).
- Nợ tài khoản tiền gửi ngân hàng và có tài khoản tiền gửi ngân hàng (ngoại tệ) cũng như tài khoản lãi suất hoặc chênh lệch tỷ giá.
2. Sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng mới nhất
Sơ đồ tiền gửi ngân hàng là một sơ đồ kế toán được sử dụng để ghi chép các nghiệp vụ liên quan đến tiền gửi ngân hàng của doanh nghiệp. Sơ đồ này bao gồm các tài khoản sau:
- Tài khoản 112 – Tiền gửi ngân hàng
- Tài khoản 131, 136, 138 – Thu hồi các khoản nợ phải thu
- Tài khoản 141, 144, 244 – Chi tạm ứng, ký cược, kỳ quỹ bằng tiền gửi ngân hàng
- Tài khoản 141, 144, 224 – Thu hồi các khoản ký cược, ký quỹ, bằng tiền gửi ngân hàng
- Tài khoản 121, 128, 221, 222, 223, 228 – Thu hồi các khoản đầu tư bằng tiền gửi ngân hàng
- Tài khoản 515 – Lãi
- Tài khoản 311, 341 – Vay ngắn hạn, dài hạn
- Tài khoản 411, 441 – Nhận vốn góp, vốn cấp
- Tài khoản 511, 512, 515, 711 – Doanh thu, thu nhập khác bằng tiền gửi ngân hàng
- Tài khoản 611, 211, 213, 217 – Mua vật tư hàng hoá, công cụ, TSCĐ… bằng tiền gửi ngân hàng
- Tài khoản 627, 641, 642, 635, 811 – Thanh toán nợ bằng tiền gửi ngân hàng
- Tài khoản 635 – Chi phí phát sinh bằng tiền gửi ngân hàng
Sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng
3. Các quy định pháp lý liên quan đến quản lý tài khoản ngân hàng
Luật các tổ chức tín dụng quy định về việc tổ chức, hoạt động của các tổ chức tín dụng, bao gồm ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. Nó đảm bảo rằng các tổ chức tín dụng hoạt động trong khuôn khổ pháp luật, thực hiện đúng các quy định về quản lý tài khoản ngân hàng, bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền và đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.
Doanh nghiệp phải thực hiện việc ghi nhận các giao dịch ngân hàng đúng theo quy định của luật để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính và cần tuân thủ các quy định về khai báo thuế, nộp thuế và đảm bảo rằng các giao dịch ngân hàng không vi phạm các quy định thuế.
Nghị định và thông tư của Chính phủ và các cơ quan quản lý tài chính hướng dẫn chi tiết về quản lý tài khoản ngân hàng. Chúng bao gồm các quy định về việc mở tài khoản ngân hàng, quản lý và kiểm soát giao dịch ngân hàng, đối chiếu số dư tài khoản và các thủ tục liên quan.
Trên đây là một số thông tin về sơ đồ kế toán tiền gửi ngân hàng mới nhất. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng.