0764704929

Hướng dẫn tài khoản 821 – Chi phí thuế TNDN

Kế toán là một khía cạnh quan trọng trong quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nguyên tắc kế toán chung đối với tài khoản 821 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách ghi nhận và quản lý các khoản chi phí liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp của doanh nghiệp của bạn.

1. Tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Tài khoản 821 là một tài khoản quan trọng trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, liên quan đến việc ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp. Chi phí này xuất phát từ lợi nhuận tài chính của doanh nghiệp và cần được quản lý và báo cáo một cách chính xác để tuân thủ các quy định pháp luật.

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp là số tiền mà doanh nghiệp phải trả cho nhà nước dựa trên lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh. Đối với mỗi kỳ kế toán, doanh nghiệp cần tính toán và xác định số tiền cụ thể phải nộp thuế theo quy định của cơ quan thuế.

Khi ghi nhận vào tài khoản 821, doanh nghiệp thường sử dụng các chứng từ như hóa đơn, biên lai thuế để minh chứng cho việc thanh toán. Việc quản lý tài khoản này đòi hỏi sự chú ý và chính xác, đặc biệt là trong bối cảnh pháp luật thuế thay đổi thường xuyên.

Ngoài ra, để giảm thiểu chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, doanh nghiệp cũng có thể áp dụng các chiến lược quản lý thuế hợp lý, sử dụng các khoản khấu trừ và ưu đãi thuế được quy định trong pháp luật thuế. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về quy định thuế và khả năng tối ưu hóa các nguồn thu nhập của doanh nghiệp.

Tóm lại, tài khoản 821 là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán doanh nghiệp, thể hiện chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp. Quản lý chặt chẽ và chính xác về thông tin liên quan đến tài khoản này giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và có chiến lược quản lý tài chính hiệu quả.

Ngoài việc ghi nhận và thanh toán chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp, doanh nghiệp cũng cần đặc biệt lưu ý đến việc thực hiện các biện pháp quản lý tài chính có thể giảm thiểu mức thuế phải trả. Một số chiến lược phổ biến bao gồm:

  1. Tối Ưu Hóa Chi Phí Thuế:
    • Kiểm tra và áp dụng các chi phí được coi là chi phí hợp lý và chấp nhận được để giảm thiểu lợi nhuận chịu thuế.
    • Tận dụng các khoản khấu trừ và chi phí được giảm trừ theo quy định của pháp luật thuế.
  2. Chọn Phương Pháp Tính Thuế Phù Hợp:
    • Xác định phương pháp tính thuế phù hợp như phương pháp tính theo lợi nhuận thực tế hoặc phương pháp tính theo tỷ lệ cố định tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và quy mô hoạt động.
  3. Quản lý Thuế Trước và Sau Thuế:
    • Tính toán kỳ vọng về thuế trước để chuẩn bị tài chính cho việc thanh toán thuế mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh.
    • Đồng thời, phát triển kế hoạch quản lý thuế sau thuế để tối ưu hóa các cơ hội và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
  4. Đối Phó với Kiểm Toán Thuế:
    • Thực hiện kiểm toán thuế định kỳ để đảm bảo tính chính xác của thông tin ghi nhận và đồng thời đối mặt với bất kỳ thách thức nào từ cơ quan thuế.
  5. Theo Dõi Thay Đổi Pháp Luật Thuế:
    • Đặc biệt quan trọng là cập nhật với mọi thay đổi trong luật thuế để có thể điều chỉnh chiến lược quản lý tài chính theo hướng tối ưu nhất.

Việc thực hiện những chiến lược trên không chỉ giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng về thuế mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và tạo ra cơ hội tài chính lớn hơn cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

2. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp là một phần quan trọng của chi phí kinh doanh mà mọi doanh nghiệp cần phải đối mặt. Chi phí này bao gồm nhiều yếu tố và có thể biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả quy định thuế của quốc gia và khu vực nơi doanh nghiệp hoạt động.

Một số yếu tố quan trọng cần xem xét khi tính toán chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành bao gồm:

  1. Thu nhập doanh nghiệp: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp thường được tính dựa trên thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp. Điều này bao gồm lợi nhuận sau khi trừ đi các khoản chi phí, chi phí hợp lý và các khoản giảm trừ khác.
  2. Thuế suất: Mức thuế suất được áp dụng là một yếu tố quan trọng. Mỗi quốc gia hoặc khu vực có mức thuế suất khác nhau đối với thu nhập doanh nghiệp. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng mức thuế suất là quan trọng để giảm thiểu chi phí thuế.
  3. Các khoản giảm trừ và ưu đãi thuế: Doanh nghiệp có thể được hưởng các khoản giảm trừ và ưu đãi thuế dựa trên loại hình kinh doanh, ngành nghề, và các hoạt động cụ thể mà doanh nghiệp tham gia.
  4. Các quy tắc kế toán: Việc thực hiện kế toán đúng đắn đối với thu nhập doanh nghiệp là quan trọng để tránh sai sót và xử lý đúng chi phí thuế.
  5. Các chi phí liên quan đến quản lý thuế: Bao gồm cả chi phí tư vấn thuế, chi phí lập báo cáo thuế, và bất kỳ chi phí nào liên quan đến việc tuân thủ các quy định thuế.

Nắm rõ và quản lý tốt các yếu tố trên sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí thuế và tối ưu hóa lợi nhuận. Đồng thời, việc theo dõi các thay đổi trong luật thuế và điều chỉnh chiến lược tài chính là quan trọng để duy trì sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý thuế.

  1. Thuế quảng cáo và bảo vệ môi trường: Một số quốc gia có thể áp dụng thuế đặc biệt đối với quảng cáo và sản phẩm gây ô nhiễm môi trường. Doanh nghiệp cần theo dõi các biện pháp này và tính toán chi phí thuế liên quan khi xây dựng chiến lược kinh doanh.
  2. Chính sách thuế đặc biệt cho doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp: Các quy định thuế thường xuyên thay đổi và có thể có những chính sách hỗ trợ đặc biệt cho doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp. Việc nắm bắt thông tin này có thể giúp doanh nghiệp tận dụng những ưu đãi và giảm bớt chi phí thuế.
  3. Chi phí quản lý nợ thuế: Nếu doanh nghiệp có nợ thuế, chi phí liên quan đến quản lý nợ, bao gồm cả lãi suất và các chi phí phạt, cũng là một phần quan trọng của chi phí thuế. Quản lý tốt nợ thuế giúp tránh được các hậu quả tiêu cực và giảm thiểu chi phí không cần thiết.
  4. Đánh giá rủi ro thuế: Đánh giá rủi ro thuế là quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp không bị phạt hoặc gặp vấn đề pháp lý do vi phạm các quy định thuế. Việc này bao gồm việc duy trì sự tuân thủ và thường xuyên cập nhật với các thay đổi trong luật thuế.
  5. Chính sách thuế quốc tế: Đối với doanh nghiệp hoạt động quốc tế, chi phí thuế còn phụ thuộc vào các thỏa thuận thuế liên quan đến quốc tế. Điều này bao gồm cả việc đối phó với nguy cơ lợi nhuận chuyển và xác định cách tính thuế trên doanh thu quốc tế.

Nhìn chung, việc hiểu rõ và quản lý chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp là một phần quan trọng của chiến lược tài chính tổng thể. Doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống theo dõi và đánh giá định kỳ để đảm bảo rằng họ có thể tối ưu hóa lợi nhuận và đồng thời tuân thủ đúng các quy định thuế.

3. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại là một phần quan trọng của tài khoản 821, đại diện cho số tiền mà doanh nghiệp dự kiến phải trả trong tương lai, phát sinh từ việc ghi nhận thuế thu nhập hoãn lại phải trả trong năm và hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại:

  1. Phát sinh từ việc ghi nhận thuế hoãn lại: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại thường phát sinh khi doanh nghiệp ghi nhận một khoản thuế thu nhập mà họ dự kiến phải trả trong tương lai, chẳng hạn như thuế thu nhập đã được tính toán và chưa thanh toán vào thời điểm ghi sổ kế toán.
  2. Tính toán và ghi nhận: Doanh nghiệp cần tính toán và ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại theo quy định của cơ quan thuế và kế toán. Điều này giúp xác định mức nợ thuế mà doanh nghiệp phải trả trong tương lai.
  3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại: Chi phí này cũng bao gồm việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được ghi nhận từ các năm trước. Điều này có thể xuất phát từ việc điều chỉnh thuế thu nhập sau khi xem xét lại các thông tin và quy định thuế.
  4. Tính đến tương lai: Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại không phải là khoản tiền phải thanh toán ngay, mà sẽ phát sinh trong tương lai. Doanh nghiệp cần theo dõi và dự trù nguồn tài chính cần thiết để đảm bảo có đủ tiền để trả thuế khi đến hạn.

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại là một phần quan trọng của tài chính doanh nghiệp và thường liên quan đến kế hoạch tài chính và chi tiêu trong tương lai. Việc quản lý chính xác và theo dõi chi phí này giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ quy định thuế và tránh các rủi ro tài chính liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp.

Việc hoãn lại thanh toán thuế thu nhập doanh nghiệp có thể là một chiến lược tài chính hợp lý trong quá trình quản lý tài chính của doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều này cũng có thể đồng nghĩa với việc phải đối mặt với các chi phí và hậu quả không mong muốn.

Nguyên Nhân Hoãn Lại Thuế:

  1. Tính Linh Hoạt Tài Chính: Một số doanh nghiệp quyết định hoãn lại thanh toán thuế để tận dụng tính linh hoạt trong tài chính. Điều này giúp họ duy trì dòng tiền tích cực và sử dụng nguồn lực tài chính cho các mục tiêu quan trọng khác.
  2. Khả Năng Đầu Tư: Doanh nghiệp có thể chọn hoãn lại thanh toán thuế để có thêm vốn đầu tư vào các dự án phát triển, nâng cấp cơ sở hạ tầng, hoặc mở rộng kinh doanh.
  3. Thách Thức Tài Chính Tạm Thời: Trong trường hợp đối mặt với khó khăn tài chính tạm thời, doanh nghiệp có thể chọn hoãn lại thanh toán thuế để tránh các vấn đề ngắn hạn và giữ vững hoạt động kinh doanh.

Chi Phí và Hậu Quả:

  1. Chi Phí Phạt và Lãi Suất: Việc hoãn lại thanh toán thuế thường đi kèm với chi phí phạt và lãi suất tính dựa trên số tiền nợ. Điều này có thể dẫn đến một khoản nợ lớn hơn so với số thuế ban đầu.
  2. Ảnh Hưởng Đến Hình Ảnh Doanh Nghiệp: Nếu doanh nghiệp liên tục hoãn lại thanh toán thuế mà không có lý do chính đáng, điều này có thể ảnh hưởng đến hình ảnh và uy tín của họ trong cộng đồng kinh doanh.
  3. Rủi Ro Pháp Lý: Việc không tuân thủ các hạn chế thanh toán thuế có thể tạo ra rủi ro pháp lý và kiện tụng từ cơ quan thuế.

Cách Quản Lý Hiệu Quả:

  1. Lập Kế Hoạch Tài Chính: Doanh nghiệp cần lập kế hoạch tài chính cẩn thận để tránh hoãn lại thanh toán thuế một cách hợp lý và tránh các chi phí không cần thiết.
  2. Sử Dụng Các Chiến Lược Thuế: Tận dụng các chiến lược thuế hợp lý để giảm bớt áp lực thuế mà không phải hoãn lại thanh toán.
  3. Tư Vấn Chuyên Gia: Tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia thuế để đảm bảo quyết định hoãn lại thanh toán được thực hiện một cách thông minh và hợp lý.

Việc hoãn lại thanh toán thuế thu nhập doanh nghiệp không chỉ là một quyết định tài chính mà còn là một chiến lược quản lý rủi ro. Quan trọng nhất, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng các quyết định của họ là phù hợp với mục tiêu chiến lược và định hình tương lai của họ.

4. Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại là một phần quan trọng của tài khoản 821, đại diện cho khoản thu hồi chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại trong năm và hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả đã được ghi nhận từ các năm trước. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại:

  1. Phát sinh từ việc ghi nhận tài sản thuế thu nhập hoãn lại: Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại thường phát sinh khi doanh nghiệp ghi nhận một khoản tài sản thuế thu nhập hoãn lại đã được tính toán trước đó. Điều này có thể xuất phát từ việc điều chỉnh thuế thu nhập sau khi xem xét lại thông tin hoặc quy định thuế.
  2. Tính toán và ghi nhận: Doanh nghiệp cần tính toán và ghi nhận thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại theo quy định của cơ quan thuế và kế toán. Điều này giúp xác định mức thu nhập phải ghi giảm chi phí thuế thu nhập hoãn lại.
  3. Tương lai và quản lý tài chính: Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại thường là một khoản thu nhập trong tương lai, và nó cần được theo dõi để đảm bảo tính hiện hành và quản lý tài chính của doanh nghiệp.
  4. Chấp nhận thu nhập: Khi tài sản thuế thu nhập hoãn lại được hoàn nhập hoặc điều chỉnh theo quy định thuế, thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại sẽ giảm đi, và đây là một khoản thu nhập cho doanh nghiệp.

Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp và thường phản ánh việc tuân thủ và quản lý quy định thuế. Việc ghi nhận và quản lý đúng cách giúp doanh nghiệp duy trì sự minh bạch trong tài chính và đảm bảo rằng họ không phải trả nhiều hơn những khoản thuế mà họ cần phải trả.

5. Hướng dẫn tài khoản 821 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp theo Thông tư 200

Tài khoản 821 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp được quy định theo Thông tư 200/2014/TT-BTC. Tài khoản này có 2 tài khoản cấp 2 cụ thể:

  • Tài khoản 8211 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành.
  • Tài khoản 8212 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.

5.1 Hướng dẫn Tài khoản 821:

Tài khoản 821 thường được sử dụng để ghi nhận các khoản thuế thu nhập doanh nghiệp mà doanh nghiệp phải nộp. Quy trình này bao gồm các bước sau:

  1. Xác định Tổng Thu Nhập:
    • Xác định tổng thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp theo quy định trong Bảng kê số 1 của Thông tư 200.
  2. Tính Thuế Suất:
    • Xác định thuế suất áp dụng cho doanh nghiệp dựa trên các quy định thuế của địa phương và loại hình doanh nghiệp.
  3. Tính Thuế Phải Nộp:
    • Áp dụng thuế suất vào tổng thu nhập để tính số thuế phải nộp.
  4. Ghi Sổ Tài Khoản 821:
    • Ghi vào sổ tài khoản 821 với các thông tin như số thuế, ngày nộp và các thông tin liên quan khác.

5.2 Hướng dẫn Chi Phí Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp:

  1. Xác Định Chi Phí Được Khấu Trừ:
    • Xác định các chi phí được phép khấu trừ theo quy định của Thông tư 200.
  2. Tính Thuế Thu Nhập Thực Tế:
    • Trừ các chi phí được khấu trừ từ tổng thu nhập để tính thuế thu nhập thực tế.
  3. Tính Thuế Phải Nộp:
    • Áp dụng thuế suất để tính số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp sau khi đã trừ các chi phí khấu trừ.
  4. Ghi Sổ Tài Khoản 821:
    • Ghi vào sổ tài khoản 821 với các thông tin chi tiết về số thuế nộp theo các khoản chi phí được tính.

5.3 Lưu Ý Quan Trọng:

  • Thời Hạn Nộp Thuế:
    • Đảm bảo rằng bạn nộp thuế đúng hạn theo quy định của cơ quan thuế địa phương.
  • Bảo Lãnh Thuế:
    • Nếu cần, xác định xem bạn có cần bảo lãnh cho các khoản thuế nộp.
  • Bảo Dưỡng Hồ Sơ:
    • Bảo dưỡng hồ sơ thuế đầy đủ để tránh các vấn đề phát sinh trong quá trình kiểm tra.

Lưu ý rằng thông tin chi tiết cần phải tuân thủ theo các quy định cụ thể của cơ quan thuế và Thông tư 200. Đề xuất tham khảo thêm thông tin chi tiết trong văn bản pháp luật và tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp khi cần thiết.

6. Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

Tài khoản 821 có cấu trúc và nội dung phản ánh như sau:

6.1 Bên Nợ:

  • Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành phát sinh trong năm.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước phải nộp bổ sung do phát hiện sai sót không trọng yếu của các năm trước được ghi tăng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành của năm hiện tại.
  • Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh trong năm từ việc ghi nhận thuế thu nhập hoãn lại phải trả (là số chênh lệch giữa thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh trong năm lớn hơn thuế thu nhập hoãn lại phải trả được hoàn nhập trong năm).
  • Ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (số chênh lệch giữa tài sản thuế thu nhập hoãn lại được hoàn nhập trong năm lớn hơn tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh trong năm).
  • Kết chuyển chênh lệch giữa số phát sinh bên Có TK 8212 – “Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại” lớn hơn số phát sinh bên Nợ TK 8212 – “Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại” phát sinh trong kỳ vào bên Có tài khoản 911 – “Xác định kết quả kinh doanh”.

6.2 Bên Có:

  • Số thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành thực tế phải nộp trong năm nhỏ hơn số thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành tạm phải nộp được giảm trừ vào chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành đã ghi nhận trong năm.
  • Số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp được ghi giảm do phát hiện sai sót không trọng yếu của các năm trước được ghi giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành trong năm.

6.3 Kết cấu của Tài khoản 821:

Tài khoản này thường được đặt trong nhóm tài khoản chi phí hoặc tài khoản chi phí khác, tùy thuộc vào cấu trúc kế toán cụ thể của doanh nghiệp. Nó có số hiệu 821 để dễ dàng nhận biết và theo dõi trong quá trình xử lý hạch toán.

6.4 Nội dung phản ánh của Tài khoản 821:

  1. Chi phí Thuế Thu nhập Doanh nghiệp:
    • Tài khoản 821 ghi nhận số tiền chi trả cho thuế thu nhập doanh nghiệp theo quy định của pháp luật thuế. Đây là khoản chi phí bắt buộc mà doanh nghiệp phải đóng để đảm bảo tuân thủ và đóng góp vào nguồn ngân sách quốc gia.
  2. Phương thức Thanh toán Thuế:
    • Nếu doanh nghiệp thanh toán thuế một lần duy nhất trong một kỳ kế toán, số tiền thanh toán sẽ được hạch toán ngay tại thời điểm đó vào tài khoản 821. Nếu doanh nghiệp thực hiện thanh toán đợt, các kỳ thanh toán sẽ được phản ánh tương ứng.
  3. Thông tin Liên quan đến Thuế:
    • Bất kỳ thông tin bổ sung nào liên quan đến tính toán thuế, các điều chỉnh thuế, hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến số thuế phải nộp cũng có thể được ghi chú kèm theo hạch toán trong tài khoản 821.
  4. Tuân thủ Pháp luật Thuế:
    • Việc duy trì và cập nhật đúng các hồ sơ, báo cáo, và chứng từ liên quan đến thuế là quan trọng để đảm bảo tuân thủ theo quy định của cơ quan thuế. Tài khoản 821 là nơi ghi chép những thông tin này.

Tóm lại, tài khoản 821 là một phần không thể thiếu trong hệ thống kế toán của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và bảo đảm tính chính xác của các khoản chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.

7. Kết chuyển số chênh lệch

Tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp được sử dụng để kết chuyển số chênh lệch giữa số phát sinh bên Có TK 8212 – “Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại” lớn hơn số phát sinh bên Nợ TK 8212 – “Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại” phát sinh trong kỳ vào bên Có tài khoản 911 – “Xác định kết quả kinh doanh”. Điều này giúp doanh nghiệp xác định kết quả hoạt động kinh doanh sau thuế của mình trong năm tài chính hiện hành.

8. Tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp không có số dư cuối kỳ

Một điểm quan trọng cần lưu ý là tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp không có số dư cuối kỳ. Điều này có nghĩa rằng mọi số tiền được ghi nhận trong tài khoản này sẽ được kết chuyển vào các tài khoản khác để xác định kết quả kinh doanh cuối kỳ.

9. Tài khoản 821 có 2 tài khoản cấp 2

Theo quy định của Thông tư 200/2014/TT-BTC, tài khoản 821 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp được chia thành 2 tài khoản cấp 2 cụ thể:

  • Tài khoản 8211 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành.
  • Tài khoản 8212 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại.

Điều này giúp tạo sự rõ ràng và dễ dàng trong việc quản lý và ghi nhận các khoản chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.

10. Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 8211 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

Tài khoản 8211 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành có kết cấu và nội dung phản ánh như sau:

Bên Nợ:

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp tính vào chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành phát sinh trong năm.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước phải nộp bổ sung do phát hiện sai sót không trọng yếu của các năm trước được ghi tăng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành của năm hiện tại.

Bên Có:

  • Số thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành thực tế phải nộp trong năm nhỏ hơn số thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành tạm phải nộp được giảm trừ vào chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành đã ghi nhận trong năm.

11. Kết cấu và nội dung phản ánh của tài khoản 8212 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

Tài khoản 8212 – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại có kết cấu và nội dung phản ánh như sau:

Bên Nợ:

  • Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh trong năm từ việc ghi nhận thuế thu nhập hoãn lại phải trả (là số chênh lệch giữa thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh trong năm lớn hơn thuế thu nhập hoãn lại phải trả được hoàn nhập trong năm).
  • Ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (số chênh lệch giữa tài sản thuế thu nhập hoãn lại được hoàn nhập trong năm lớn hơn tài sản thuế thu nhập hoãn lại phát sinh trong năm).

Bên Có:

  • Kết chuyển số chênh lệch giữa chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành phát sinh trong năm lớn hơn khoản được ghi giảm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành trong năm vào tài khoản 911 – “Xác định kết quả kinh doanh”.
  • Kết chuyển số chênh lệch giữa số phát sinh bên Nợ TK 8212 lớn hơn số phát sinh bên Có TK 8212 – “Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại” phát sinh trong kỳ vào bên Nợ tài khoản 911 – “Xác định kết quả kinh doanh”.

12. Kết luận

Nguyên tắc kế toán chung đối với tài khoản 821 chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp là một phần quan trọng trong quá trình quản lý tài chính của doanh nghiệp. Chúng ta đã tìm hiểu về cách ghi nhận chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành và hoãn lại, cũng như cách kết chuyển chênh lệch để xác định kết quả kinh doanh cuối kỳ.Trên đây là thông tin từ Kế toán Kiểm toán Thuế ACC cung cấp đến bạn. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ về kế toán, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đáng tin cậy.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929