Đăng ký kinh doanh là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu hoạt động kinh doanh. Vậy Đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì ? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn
1. Đăng ký kinh doanh trong tiếng anh là gì ?
Đăng ký kinh doanh trong tiếng Anh là Business Registration. Đây là thủ tục pháp lý mà các cá nhân, tổ chức thực hiện để được phép kinh doanh. Đăng ký kinh doanh sẽ giúp các doanh nghiệp xác định được phạm vi kinh doanh, quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời được hưởng các quyền lợi và ưu đãi của pháp luật.
Trong tiếng Anh, các thuật ngữ liên quan đến đăng ký kinh doanh bao gồm:
- Business registration authority: Cơ quan đăng ký kinh doanh
- Business registration certificate: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- Business registration procedure: Thủ tục đăng ký kinh doanh
- Business registration form: Mẫu hồ sơ đăng ký kinh doanh
- Business registration fee: Lệ phí đăng ký kinh doanh
Ví dụ:
- The company completed the business registration procedure in two weeks. (Công ty đã hoàn thành thủ tục đăng ký kinh doanh trong vòng hai tuần.)
- The business registration authority issued the business registration certificate. (Cơ quan đăng ký kinh doanh đã cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.)
2. Một số từ vựng liên quan đến đăng ký kinh doanh trong tiếng anh
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến đăng ký kinh doanh trong tiếng Anh:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Đăng ký kinh doanh | Business registration |
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | Business registration certificate |
Công ty | Company |
Loại hình doanh nghiệp | Business type |
Tên doanh nghiệp | Business name |
Địa chỉ trụ sở chính | Registered office |
Mã số thuế | Tax code |
Vốn điều lệ | Registered capital |
Ngành nghề kinh doanh | Business line |
Đại diện theo pháp luật | Legal representative |
Thủ tục đăng ký kinh doanh | Business registration procedures |
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp | Notification of changes to business registration information |
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp | Conversion of business type |
Giải thể doanh nghiệp | Liquidation of a business |
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này:
- To register a business, you need to submit a business registration application to the Department of Planning and Investment.
- The business registration certificate is a legal document that proves that your business is legally registered.
- The business type determines the legal structure of your business and the rights and responsibilities of your business owners.
- The business name must be unique and easy to remember.
- The registered office is the address where your business is legally located.
- The tax code is a unique identification number for your business.
- The registered capital is the amount of money that your business has invested.
- The business line is the type of business that your business engages in.
- The legal representative is the person who is responsible for the management of your business.
Trên đây là một số thông tin về Đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì ?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn