0764704929

Đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì ?

Đăng ký kinh doanh là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cho các tổ chức, cá nhân có nhu cầu hoạt động kinh doanh. Vậy Đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì ? Hãy để bài viết này của ACC giúp bạn hiểu rõ hơn 

1. Đăng ký kinh doanh trong tiếng anh là gì ?

Đăng ký kinh doanh trong tiếng Anh là Business Registration. Đây là thủ tục pháp lý mà các cá nhân, tổ chức thực hiện để được phép kinh doanh. Đăng ký kinh doanh sẽ giúp các doanh nghiệp xác định được phạm vi kinh doanh, quyền và nghĩa vụ của mình, đồng thời được hưởng các quyền lợi và ưu đãi của pháp luật.

Trong tiếng Anh, các thuật ngữ liên quan đến đăng ký kinh doanh bao gồm:

  • Business registration authority: Cơ quan đăng ký kinh doanh
  • Business registration certificate: Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
  • Business registration procedure: Thủ tục đăng ký kinh doanh
  • Business registration form: Mẫu hồ sơ đăng ký kinh doanh
  • Business registration fee: Lệ phí đăng ký kinh doanh

Ví dụ:

  • The company completed the business registration procedure in two weeks. (Công ty đã hoàn thành thủ tục đăng ký kinh doanh trong vòng hai tuần.)
  • The business registration authority issued the business registration certificate. (Cơ quan đăng ký kinh doanh đã cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.)
Đăng ký kinh doanh trong tiếng anh là gì ?
Đăng ký kinh doanh trong tiếng anh là gì ?

2. Một số từ vựng liên quan đến đăng ký kinh doanh trong tiếng anh 

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến đăng ký kinh doanh trong tiếng Anh:

Tiếng Việt Tiếng Anh
Đăng ký kinh doanh Business registration
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp Business registration certificate
Công ty Company
Loại hình doanh nghiệp Business type
Tên doanh nghiệp Business name
Địa chỉ trụ sở chính Registered office
Mã số thuế Tax code
Vốn điều lệ Registered capital
Ngành nghề kinh doanh Business line
Đại diện theo pháp luật Legal representative
Thủ tục đăng ký kinh doanh Business registration procedures
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp Notification of changes to business registration information
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp Conversion of business type
Giải thể doanh nghiệp Liquidation of a business

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này:

  • To register a business, you need to submit a business registration application to the Department of Planning and Investment.
  • The business registration certificate is a legal document that proves that your business is legally registered.
  • The business type determines the legal structure of your business and the rights and responsibilities of your business owners.
  • The business name must be unique and easy to remember.
  • The registered office is the address where your business is legally located.
  • The tax code is a unique identification number for your business.
  • The registered capital is the amount of money that your business has invested.
  • The business line is the type of business that your business engages in.
  • The legal representative is the person who is responsible for the management of your business.
Một số từ vựng liên quan đến đăng ký kinh doanh trong tiếng anh 
Một số từ vựng liên quan đến đăng ký kinh doanh trong tiếng anh

Trên đây là một số thông tin về Đăng ký kinh doanh tiếng anh là gì ?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929