Trong môi trường kinh doanh quốc tế, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến là rất quan trọng. Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, được thành lập trên cơ sở huy động vốn của nhiều người bằng cách phát hành cổ phần. Vậy công ty cổ phần tiếng anh viết tắt là gì? hãy cùng ACC tìm hiểu ngay sau đây nhé!
1. Công ty cổ phần tiếng anh viết tắt là gì?
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Các cổ đông của công ty cổ phần có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và họ sẽ sở hữu số cổ phần tương ứng với phần vốn góp của mình. Đây là một hình thức tổ chức doanh nghiệp phổ biến, đặc biệt trong môi trường kinh doanh quốc tế, do tính linh hoạt và khả năng huy động vốn lớn.
Công ty cổ phần tiếng anh có hai cách viết là Joint Stock Company (viết tắt là JSC) hoặc Corporation (viết tắt là Corp). Trong hai cách viết trên thì cách viết Joint Stock Company được sử dụng phổ biến hơn.
Ví dụ:
- Vietcombank Joint Stock Commercial Bank: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
- Vincom Retail Corporation :Tổng Công ty Cổng phần Bán lẻ Vincom
Cách viết Joint Stock Company thể hiện rõ bản chất của công ty cổ phần là một công ty được thành lập dựa trên sự góp vốn của các cổ đông. Trong khi đó, cách viết Corporation có thể được sử dụng để chỉ nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, bao gồm cả công ty cổ phần.
2. Một số từ vựng liên quan đến công ty cổ phần trong tiếng anh
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến công ty cổ phần trong tiếng Anh:
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Công ty cổ phần | Public company |
Cổ phiếu | Stock |
Cổ đông | Shareholder |
Vốn điều lệ | Registered capital |
Hội đồng quản trị | Board of directors |
Tổng giám đốc | Chief executive officer (CEO) |
Giám đốc tài chính | Chief financial officer (CFO) |
Tài liệu pháp lý | Legal documents |
Thị trường chứng khoán | Stock market |
Cổ phiếu ưu đãi | Preferred stock |
Cổ phiếu phổ thông | Common stock |
Cổ tức | Dividend |
Sự phân chia lợi nhuận | Profit distribution |
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ vựng này:
- The shareholders of the company own the company’s shares (Các cổ đông của công ty sở hữu cổ phần của công ty)
- The registered capital of the company is $10 million (Vốn đăng ký của công ty là 10 triệu đô la)
- The board of directors is responsible for the management of the company (Hội đồng quản trị chịu trách nhiệm quản lý công ty)
- The CEO is the chief executive officer of the company (Giám đốc điều hành là người đứng đầu điều hành công ty)
- The CFO is the chief financial officer of the company (Giám đốc tài chính là người đứng đầu về tài chính của công ty)
- The legal documents of the company are filed with the government (Các tài liệu pháp lý của công ty được nộp cho cơ quan chính phủ)
- The stock market is where stocks are bought and sold (Thị trường chứng khoán là nơi cổ phiếu được mua và bán)
- Preferred stock is a type of stock that has certain advantages over common stock (Cổ phiếu ưu đãi là loại cổ phiếu có những ưu điểm nhất định so với cổ phiếu phổ thông)
- Common stock is a type of stock that has no special advantages (Cổ phiếu phổ thông là loại cổ phiếu không có lợi ích đặc biệt)
- Dividends are payments made to shareholders out of the company’s profits (Cổ tức là các khoản thanh toán được thực hiện cho cổ đông từ lợi nhuận của công ty)
- Profit distribution is the process of dividing the company’s profits among the shareholders (Phân phối lợi nhuận là quá trình chia lợi nhuận của công ty giữa các cổ đông)
3. Cách đặt tên công ty cổ phần theo Luật doanh nghiệp
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, việc đặt tên cho công ty cổ phần cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
+ Phải được viết bằng tiếng Việt, có thể kèm theo chữ số và ký hiệu, và phải có khả năng phát âm. Bao gồm hai phần:
- Loại hình doanh nghiệp: “Công ty cổ phần.”
- Tên riêng của công ty cổ phần, được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, cũng như các chữ F, J, Z, W, cùng với chữ số và ký hiệu.
+ Phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, và địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp và cần được in hoặc viết trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu, và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành.
+ Tên viết tắt của doanh nghiệp có thể được viết từ tên tiếng Việt hoặc tên viết bằng tiếng nước ngoài.
4. Ưu và nhược điểm khi thành lập công ty cổ phần
Ưu điểm:
- Việc công ty cổ phần có khả năng huy động vốn lớn nhờ việc phát hành cổ phiếu cho công chúng hoặc nhà đầu tư, giúp tăng vốn điều lệ và mở rộng quy mô hoạt động.
- Công ty cổ phần có thể tồn tại lâu dài nhờ sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quản lý. Sự thay đổi trong cơ cấu cổ đông không ảnh hưởng đến sự tiếp tục hoạt động của công ty.
- Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn đã góp, giúp giảm thiểu rủi ro cá nhân cho các nhà đầu tư.
- Cổ phần của công ty cổ phần có thể được tự do chuyển nhượng, tạo sự linh hoạt cho các nhà đầu tư khi muốn thoái vốn.
Nhược điểm:
- Quy trình thành lập công ty cổ phần đòi hỏi nhiều chi phí hơn so với các loại hình công ty khác, như chi phí pháp lý, kế toán, kiểm toán và báo cáo tài chính.
- Cơ cấu tổ chức của công ty cổ phần thường phức tạp hơn, với nhiều cấp quản lý và quy trình ra quyết định có thể chậm hơn.
- Công ty cổ phần phải công khai nhiều thông tin về hoạt động tài chính và quản lý cho cổ đông và cơ quan quản lý, điều này có thể làm mất đi một số thông tin nội bộ quan trọng.
Trên đây là một số thông tin nhằm giúp các bạn trả lời được câu hỏi “Công ty cổ phần tiếng anh viết tắt là gì?” . Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng.