0764704929

Thực hiện chuẩn mực kế toán số 14: Doanh thu và Thu nhập

Chuẩn mực kế toán số 14 – Doanh thu và thu nhập khác quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán về doanh thu và thu nhập khác.

1. Chuẩn mực kế toán số 14: Doanh thu và Thu nhập

1.1. Chuẩn mực kế toán số 14 là gì ?

Chuẩn mực kế toán số 14
            Chuẩn mực kế toán số 14

Chuẩn mực kế toán số 14 – Doanh thu và thu nhập khác là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán về doanh thu và thu nhập khác.

Doanh thu là khoản thu nhập phát sinh từ các hoạt động kinh doanh thông thường của doanh nghiệp. Doanh thu được ghi nhận khi thỏa mãn các tiêu chuẩn sau:

  • Có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.
  • Có thể xác định được một cách đáng tin cậy.
  • Có thể đo lường một cách đáng tin cậy.

Thu nhập khác là khoản thu nhập không phát sinh từ các hoạt động kinh doanh thông thường của doanh nghiệp. Thu nhập khác được ghi nhận khi thỏa mãn các tiêu chuẩn sau:

Có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.

Có thể xác định được một cách đáng tin cậy.

Có thể đo lường một cách đáng tin cậy.

Các nguyên tắc kế toán về doanh thu và thu nhập khác

Chuẩn mực kế toán số 14 quy định các nguyên tắc kế toán về doanh thu và thu nhập khác như sau:

  • Nguyên tắc ghi nhận doanh thu: Doanh thu được ghi nhận khi thỏa mãn các tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu.
  • Nguyên tắc ghi nhận thu nhập khác: Thu nhập khác được ghi nhận khi thỏa mãn các tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu.
  • Nguyên tắc phân bổ doanh thu: Doanh thu được phân bổ cho các kỳ kế toán có liên quan.
  • Nguyên tắc ghi nhận tổn thất: Tổn thất được ghi nhận khi xác định chắc chắn tổn thất đã phát sinh.

Các phương pháp kế toán về doanh thu và thu nhập khác

Chuẩn mực kế toán số 14 quy định các phương pháp kế toán về doanh thu và thu nhập khác như sau:

  • Phương pháp ghi nhận theo giá bán thuần: Doanh thu được ghi nhận theo giá bán thuần, bao gồm giá bán của sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ được bán và giảm trừ các khoản chiết khấu thương mại, giảm giá bán và các khoản hoàn lại.
  • Phương pháp ghi nhận theo giá vốn: Doanh thu được ghi nhận theo giá vốn của sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ được bán.
  • Phương pháp ghi nhận theo hợp đồng: Doanh thu được ghi nhận theo tiến độ hoàn thành hợp đồng, căn cứ vào mức độ hoàn thành công việc theo hợp đồng.

Trình bày doanh thu và thu nhập khác trong báo cáo tài chính

Chuẩn mực kế toán số 14 quy định doanh thu và thu nhập khác phải được trình bày trong báo cáo tài chính như sau:

  • Doanh thu: Doanh thu được trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Thu nhập khác: Thu nhập khác được trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

1.2. Các nguyên tắc và phương pháp Chuẩn mực kế toán số 14

Chuẩn mực kế toán số 14 quy định và hướng dẫn việc ghi nhận, đánh giá, trình bày và thuyết minh thông tin về doanh thu và thu nhập khác trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Mục đích của chuẩn mực này là:

  • Đảm bảo tính trung thực, khách quan và đầy đủ của thông tin về doanh thu và thu nhập khác trong báo cáo tài chính.
  • Hỗ trợ người sử dụng báo cáo tài chính trong việc đánh giá tình hình tài chính, khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Chuẩn mực này áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức kinh tế khác.

Chuẩn mực này không áp dụng cho các khoản thu nhập sau:

  • Các khoản thu nhập không mang tính chất tài chính, chẳng hạn như các khoản thu nhập từ hoạt động từ thiện.
  • Các khoản thu nhập chưa thực tế, chẳng hạn như các khoản thu nhập dự kiến từ các hợp đồng chưa hoàn thành.

Chuẩn mực này bao gồm các phần sau:

  • Phạm vi áp dụng
  • Định nghĩa
  • Ghi nhận
  • Đánh giá
  • Trình bày
  • Thuyết minh

Các định nghĩa quan trọng trong chuẩn mực này bao gồm:

  • Doanh thu: Là khoản tiền thu được hoặc khoản tài sản khác thu được từ việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ, sản xuất, bán hàng hoặc cung cấp các tài sản khác cho khách hàng.
  • Thu nhập khác: Là khoản thu nhập không phải là doanh thu, chẳng hạn như thu nhập từ hoạt động tài chính, thu nhập từ hoạt động bất thường,…

Theo chuẩn mực này, doanh thu và thu nhập khác được ghi nhận khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:

  • Doanh nghiệp đã chuyển giao sản phẩm, dịch vụ, tài sản cho khách hàng.
  • Doanh nghiệp đã thu được hoặc có quyền thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch.
  • Có thể xác định được đáng tin cậy giá trị của giao dịch.

Doanh thu được ghi nhận theo giá trị hợp lý của sản phẩm, dịch vụ, tài sản được chuyển giao.

Thu nhập khác được ghi nhận theo nguyên tắc phù hợp, tức là khi thu nhập được xác định là chắc chắn, có thể đo lường được và có liên quan đến kỳ báo cáo.

Doanh thu và thu nhập khác được trình bày trong báo cáo tài chính theo từng loại.

Doanh thu và thu nhập khác được thuyết minh trong báo cáo tài chính theo các nội dung sau:

  • Các khoản doanh thu và thu nhập khác.
  • Nguyên tắc kế toán áp dụng cho doanh thu và thu nhập khác.
  • Phương pháp tính toán doanh thu và thu nhập khác.

Các nguyên tắc và phương pháp cụ thể trong Chuẩn mực kế toán số 14 bao gồm:

  • Nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo giá trị hợp lý: Theo nguyên tắc này, doanh thu được ghi nhận theo giá trị hợp lý của sản phẩm, dịch vụ, tài sản được chuyển giao. Giá trị hợp lý là giá trị được xác định trên cơ sở thị trường, phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh cụ thể của giao dịch.
  • Nguyên tắc ghi nhận doanh thu theo nguyên tắc phù hợp: Theo nguyên tắc này, doanh thu được ghi nhận khi thu nhập được xác định là chắc chắn, có thể đo lường được và có liên quan đến kỳ báo cáo.
  • Phương pháp ghi nhận doanh thu theo phương pháp trực tiếp: Theo phương pháp này, doanh thu được ghi nhận toàn bộ tại thời điểm chuyển giao sản phẩm, dịch vụ, tài sản cho khách hàng.
  • Phương pháp ghi nhận doanh thu theo phương pháp theo tiến độ thực hiện hợp đồng: Theo phương pháp này, doanh thu được ghi nhận theo tiến độ thực hiện hợp đồng, dựa trên tỷ lệ hoàn thành của hợp đồng.
  • Phương pháp ghi nhận doanh thu theo phương pháp trọn gói: Theo phương pháp này, doanh thu được ghi nhận toàn bộ tại thời điểm nhận được tiền hoặc có quyền thu được tiền từ khách hàng.

2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán số 14: Doanh thu và Thu nhập

2.1. Ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 14

Chuẩn mực kế toán số 14 (VAS 14) là một chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định về Doanh thu và thu nhập khác. Chuẩn mực này được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam vào năm 2007 và có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2009.

Chuẩn mực VAS 14 bao gồm các nội dung chính sau:

  • Khái niệm và phạm vi áp dụng
  • Các nguyên tắc chung về doanh thu
  • Các nguyên tắc chung về thu nhập khác
  • Trình bày báo cáo tài chính về doanh thu và thu nhập khác

Khái niệm và phạm vi áp dụng

Chuẩn mực VAS 14 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp Việt Nam lập và trình bày báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.

Các nguyên tắc chung về doanh thu

Chuẩn mực VAS 14 quy định rằng:

  • Doanh thu là các khoản thu nhập phát sinh từ các hoạt động chính của doanh nghiệp, bao gồm: doanh thu bán hàng, doanh thu cung cấp dịch vụ, doanh thu cho thuê tài sản, doanh thu từ hoạt động tài chính,…
  • Doanh thu được ghi nhận khi doanh nghiệp đã thực hiện nghĩa vụ của mình theo hợp đồng với khách hàng, và khách hàng đã nhận được các lợi ích của giao dịch.
  • Doanh thu được ghi nhận theo giá trị hợp lý của các khoản thu nhập thực tế phát sinh.

Các nguyên tắc chung về thu nhập khác

Chuẩn mực VAS 14 quy định rằng:

  • Thu nhập khác là các khoản thu nhập phát sinh từ các hoạt động không thuộc các hoạt động chính của doanh nghiệp, bao gồm: thu nhập từ lãi tiền gửi, lãi cho vay, thu nhập từ hoạt động bán, thanh lý tài sản,…
  • Thu nhập khác được ghi nhận khi doanh nghiệp đã thực hiện nghĩa vụ của mình theo hợp đồng với bên thứ ba, và bên thứ ba đã nhận được các lợi ích của giao dịch.
  • Thu nhập khác được ghi nhận theo giá trị hợp lý của các khoản thu nhập thực tế phát sinh.

Trình bày báo cáo tài chính về doanh thu và thu nhập khác

Doanh nghiệp phải trình bày rõ các thông tin về doanh thu và thu nhập khác trong báo cáo tài chính, bao gồm:

  • Kết cấu và nội dung của từng khoản mục doanh thu và thu nhập khác
  • Số lượng và giá trị của từng khoản mục doanh thu và thu nhập khác
  • Tổng số doanh thu và thu nhập khác

Chuẩn mực VAS 14 có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực và đầy đủ của báo cáo tài chính. Chuẩn mực này giúp doanh nghiệp xác định đúng thời điểm và giá trị của doanh thu và thu nhập khác, từ đó cung cấp cho người sử dụng thông tin đáng tin cậy về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của chuẩn mực VAS 14:

 

  • Giúp doanh nghiệp xác định đúng thời điểm ghi nhận doanh thu và thu nhập khác, từ đó đảm bảo tính trung thực và đầy đủ của báo cáo tài chính.
  • Giúp doanh nghiệp xác định đúng giá trị của doanh thu và thu nhập khác, từ đó đảm bảo tính khách quan của báo cáo tài chính.
  • Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán và thuế.

 

2.2. Phạm vi áp dụng chuẩn mực kế toán số 14

Chuẩn mực kế toán số 14: Doanh thu và thu nhập khác được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp siêu nhỏ, trong việc ghi nhận, phân loại, trình bày và lập báo cáo tài chính liên quan đến doanh thu và thu nhập khác.

Cụ thể, chuẩn mực kế toán số 14 áp dụng cho các giao dịch và nghiệp vụ phát sinh doanh thu và thu nhập khác, bao gồm:

  • Bán hàng và cung cấp dịch vụ
  • Thu nhập từ hoạt động tài chính
  • Thu nhập khác

Chuẩn mực này không áp dụng cho các giao dịch và nghiệp vụ sau:

  • Doanh thu và thu nhập khác được ghi nhận theo các chuẩn mực kế toán khác, chẳng hạn như:

Chuẩn mực kế toán số 8: Thông tin tài chính về những khoản vốn góp liên doanh

Chuẩn mực kế toán số 12: Thu nhập từ hoạt động kinh doanh

Chuẩn mực kế toán số 15: Thu nhập từ hoạt động tài chính

Chuẩn mực kế toán số 16: Doanh thu và thu nhập khác

2.3. Các thuật ngữ trong chuẩn mực kế toán số 14

Chuẩn mực kế toán số 14 – Doanh thu và thu nhập khác quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán về doanh thu và thu nhập khác. Trong chuẩn mực này, có một số thuật ngữ được sử dụng khá phổ biến, bao gồm:

  • Doanh thu: Là khoản thu nhập phát sinh từ các hoạt động kinh doanh thông thường của doanh nghiệp. Doanh thu được ghi nhận khi thỏa mãn các tiêu chuẩn sau:

Có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.

Có thể xác định được một cách đáng tin cậy.

Có thể đo lường một cách đáng tin cậy.

  • Thu nhập khác: Là khoản thu nhập không phát sinh từ các hoạt động kinh doanh thông thường của doanh nghiệp. Thu nhập khác được ghi nhận khi thỏa mãn các tiêu chuẩn sau:

Có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.

Có thể xác định được một cách đáng tin cậy.

Có thể đo lường một cách đáng tin cậy.

  • Tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu: Là các điều kiện mà doanh nghiệp phải đáp ứng để ghi nhận doanh thu. Các tiêu chuẩn ghi nhận doanh thu bao gồm:

Doanh nghiệp đã chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản cho khách hàng.

Doanh nghiệp đã thu được hoặc có quyền thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch.

Xác định được mức độ hoàn thành của giao dịch.

  • Phương pháp ghi nhận doanh thu: Là phương thức mà doanh nghiệp sử dụng để ghi nhận doanh thu. Các phương pháp ghi nhận doanh thu bao gồm:

Phương pháp ghi nhận theo giá bán thuần: Doanh thu được ghi nhận theo giá bán thuần, bao gồm giá bán của sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ được bán và giảm trừ các khoản chiết khấu thương mại, giảm giá bán và các khoản hoàn lại.

Phương pháp ghi nhận theo giá vốn: Doanh thu được ghi nhận theo giá vốn của sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ được bán.

Phương pháp ghi nhận theo hợp đồng: Doanh thu được ghi nhận theo tiến độ hoàn thành hợp đồng, căn cứ vào mức độ hoàn thành công việc theo hợp đồng.

  • Giá bán thuần: Là giá bán của sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ được bán, trừ đi các khoản chiết khấu thương mại, giảm giá bán và các khoản hoàn lại.
  • Chiết khấu thương mại: Là khoản giảm giá được cung cấp cho khách hàng khi thanh toán sớm tiền mua hàng.
  • Giảm giá bán: Là khoản giảm giá được cung cấp cho khách hàng khi hàng hóa, dịch vụ có khuyết tật hoặc không đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
  • Các khoản hoàn lại: Là khoản tiền mà doanh nghiệp phải trả lại cho khách hàng vì lý do hàng hóa, dịch vụ không đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
  • Tổn thất: Là khoản giảm giá trị của tài sản hoặc khoản chi phí phát sinh mà doanh nghiệp không thể thu hồi lại.
  • Tiêu chuẩn ghi nhận tổn thất: Là các điều kiện mà doanh nghiệp phải đáp ứng để ghi nhận tổn thất. Các tiêu chuẩn ghi nhận tổn thất bao gồm:

Tổn thất đã phát sinh và có thể xác định được một cách đáng tin cậy.

Có khả năng chắc chắn doanh nghiệp sẽ phải chịu tổn thất này.

  • Trình bày doanh thu và thu nhập khác trong báo cáo tài chính: Doanh thu và thu nhập khác phải được trình bày trong báo cáo tài chính theo các quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam. Cụ thể, doanh thu được trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Thu nhập khác được trình bày trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Trên đây là một số thông tin về Chuẩn mực kế toán số 14: Doanh thu và Thu nhập .Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929