Nguyên tắc kế toán quốc tế (International Financial Reporting Standards – IFRS) đóng vai trò quan trọng trong việc định rõ cách ghi nhận, báo cáo và phân tích thông tin tài chính trên toàn cầu. Nhằm thúc đẩy tính minh bạch và so sánh giữa các doanh nghiệp, IFRS đặt ra các tiêu chuẩn chung về việc xác định giá trị tài sản, nguồn vốn, lãi lỗ, và tài chính. Điều này giúp tạo ra sự đồng nhất và tin cậy trong báo cáo tài chính, hỗ trợ quá trình quản lý rủi ro và tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch quốc tế. Sau đây Công ty Kế toán Kiểm toán Thuế ACC sẽ giúp bạn tìm hiểu về nguyên tắc kế toán quốc tế.
1. Định nghĩa Chuẩn mực kế toán quốc tế
Chuẩn mực kế toán quốc tế (International Financial Reporting Standards – IFRS) là một tập hợp các tiêu chuẩn và hướng dẫn được phát triển bởi Tổ chức Kế toán và Báo cáo Tài chính Quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB). IFRS là một bộ quy tắc và nguyên tắc kế toán được áp dụng toàn cầu, nhằm tạo ra sự đồng nhất trong việc báo cáo tài chính của các doanh nghiệp trên khắp thế giới. IFRS định rõ cách ghi nhận, đo lường, và báo cáo thông tin tài chính, giúp tăng tính minh bạch, so sánh, và tin cậy trong phân tích và đánh giá sự hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp.
2. Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS
Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS (International Accounting Standards) là một phần của Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IFRS). Trước khi IASB (Tổ chức Kế toán và Báo cáo Tài chính Quốc tế) thành lập, IAS được phát triển bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (International Accounting Standards Committee – IASC).
Hệ thống IAS bao gồm một loạt các tiêu chuẩn kế toán được ban hành trước khi IASB đảm nhận vai trò quản lý IFRS. Những tiêu chuẩn này bao gồm IAS 1 đến IAS 41 và được áp dụng trong quá trình soạn thảo các báo cáo tài chính cho các doanh nghiệp trước khi IFRS trở thành tiêu chuẩn chính thức. IFRS đã tiếp tục phát triển và thay thế một số IAS, nhưng các nguyên tắc kế toán quốc tế gốc vẫn còn giá trị và được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.
Hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế IAS bao gồm:
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IAS 1 | Presentation of Financial Statements | Trình bày Báo cáo tài chính |
IAS 2 | Inventories | Hàng tồn kho |
IAS 3 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 4 | Depreciation Accounting | Kế toán khấu hao tài sản |
IAS 5 | Information to Be Disclosed in Financial Statements | Thông tin trình bày trên Báo cáo tài chính |
IAS 6 | Accounting Responses to Changing Prices | Xử lý kế toán đối với thay đổi về giá |
IAS 7 | Statement of Cash Flows | Báo cáo Lưu chuyển tiền tệ |
IAS 8 | Accounting Policies, Changes in Accounting Estimates and Errors | Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán, và sai sót |
IAS 9 | Accounting for Research and Development Activities | Kế toán đối với hoạt động nghiên cứu và phát triển. |
IAS 10 | Events After the Reporting Period | Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm |
IAS 11 | Construction Contracts | Hợp đồng xây dựng |
IAS 12 | Income Taxes | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
IAS 13 | Presentation of Current Assets and Current Liabilities | Trình bày các khoản Tài sản lưu động và Nợ ngắn hạn Không dựa trên IAS 13 |
IAS 14 | Segment Reporting | Báo cáo bộ phận |
IAS 15 | Information Reflecting the Effects of Changing Prices | Thông tin phản ánh ảnh hưởng của thay đổi giá |
IAS 16 | Property, Plant and Equipment | Tài sản cố định hữu hình |
IAS 17 | Leases | Thuê tài sản |
IAS 18 | Revenue | Doanh thu |
IAS 19 | Employee Benefits | Lợi ích nhân viên |
IAS 20 | Accounting for Government Grants and Disclosure of Government Assistance | Kế toán đối với các khoản tài trợ của Chính phủ và trình bày các khoản hỗ trợ của Chính phủ |
IAS 21 | The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates | Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái |
IAS 22 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IAS 23 | Borrowing Costs | Chi phí đi vay |
IAS 24 | Related Party Disclosures | Thông tin về các bên liên quan |
IAS 25 | Accounting for Investments | Kế toán các khoản đầu tư |
IAS 26 | Accounting and Reporting by Retirement Benefit Plans | Kế toán và báo cáo về kế hoạch hưu trí |
IAS 27 | Consolidated and Separate Financial Statements | Báo cáo tài chính riêng và báo cáo tài chính hợp nhất |
IAS 28 | Investments in Associates | Đầu tư vào công ty liên kết |
IAS 29 | Financial Reporting in Hyperinflationary Economies | Báo cáo tài chính trong điều kiện siêu lạm phát |
IAS 30 | Disclosures in the Financial Statements ofBanks and Similar Financial Institutions | Trình bày bổ sung báo cáo tài chính của các ngân hàngvà các tổ chức tài chính tương tự |
IAS 31 | Interests In Joint Ventures | Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên doanh |
IAS 32 | Financial Instruments: Presentation | Công cụ tài chính: Trình bày và công bố |
IAS 33 | Earnings Per Share | Lãi trên cổ phiếu |
IAS 34 | Interim Financial Reporting | Báo cáo tài chính giữa niên độ |
IAS 35 | Discontinuing Operations | Các bộ phận không còn tiếp tục hoạt động |
IAS 36 | Impairment of Assets | Tổn thất tài sản |
IAS 37 | Provisions, Contingent Liabilities and Contingent Assets | Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng |
IAS 38 | Intangible Assets | Tài sản vô hình |
IAS 39 | Financial Instruments: Recognition and Measurement | Công cụ tài chính |
IAS 40 | Investment Property | Bất động sản đầu tư |
IAS 41 | Agriculture | Nông nghiệp |
3. Hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế – IFRS
Hệ thống Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (International Financial Reporting Standards – IFRS) là một bộ quy tắc và nguyên tắc kế toán được phát triển bởi Tổ chức Kế toán và Báo cáo Tài chính Quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB). IFRS là một tập hợp tiêu chuẩn và hướng dẫn kế toán được áp dụng trên toàn cầu, với mục tiêu tạo ra sự đồng nhất và tính minh bạch trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp trên khắp thế giới.
Hệ thống IFRS bao gồm một loạt tiêu chuẩn và hướng dẫn kế toán mà các doanh nghiệp phải tuân thủ khi chuẩn bị và công bố báo cáo tài chính. Các tiêu chuẩn IFRS định rõ cách ghi nhận, đo lường và báo cáo thông tin tài chính. IFRS tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính hiệu quả và có tính toàn vẹn, giúp các doanh nghiệp thúc đẩy tính minh bạch, so sánh và đánh giá kết quả kinh doanh của họ một cách toàn cầu.
Hệ thống chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS bao gồm:
Chuẩn mực | Tên Tiếng Anh | Tên Tiếng Việt |
IFRS 1 | First-time Adoption of International Financial Reporting Standards | Lần đầu áp dụng IFRS |
IFRS 2 | Share-based Payment | Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu |
IFRS 3 | Business Combinations | Hợp nhất kinh doanh |
IFRS 5 | Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations | Tài sản dài hạn nắm giữ để bán và hoạt động không liên tục |
IFRS 6 | Exploration for and Evaluation of Mineral Assets | Thăm dò và đánh giá tài sản nguyên khoáng sản |
IFRS 7 | Financial Instruments: Disclosures | Công cụ tài chính: Trình bày |
IFRS 8 | Operating Segments | Bộ phận kinh doanh |
IFRS 9 | Financial Instruments | Công cụ tài chính |
IFRS 10 | Consolidated Financial Statements | Báo cáo tài chính hợp nhất |
IFRS 11 | Joint Arrangements | Thoả thuận liên doanh |
IFRS 12 | Disclosure of Interests in Other Entities | Thuyết minh về lợi ích trong các đơn vị khác |
IFRS 13 | Fair Value Measurement | Xác định giá trị hợp lý |
IFRS 14 | Regulatory Deferral Accounts | Các khoản hoãn lại theo luật định |
IFRS 15 | Revenue from Contracts with Customers | Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng |
IFRS 16 | Leases | Thuê tài sản |
IFRS 17 | Insurance Contracts | Hợp đồng bảo hiểm |
4. Lộ trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS
Lộ trình chuyển đổi từ Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) sang Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) là một quá trình quan trọng và phức tạp mà các doanh nghiệp ở Việt Nam hoặc bất kỳ nơi nào khác trên thế giới muốn thực hiện để tuân thủ IFRS. Dưới đây là một số bước chính trong lộ trình chuyển đổi:
1. Đánh giá tiền điều kiện: Doanh nghiệp cần thực hiện một đánh giá chi tiết về tiền điều kiện, tức là xem xét khả năng và khả năng tài chính để thực hiện việc chuyển đổi từ VAS sang IFRS.
2. Xác định phạm vi: Xác định phạm vi của dự án chuyển đổi, bao gồm việc đánh giá các yếu tố tài chính và khác nhau giữa VAS và IFRS.
3. Lập kế hoạch và nguồn lực: Phát triển kế hoạch chuyển đổi chi tiết và xác định nguồn lực cần thiết cho dự án.
4. Chuẩn bị tài liệu: Thực hiện việc chuẩn bị tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn và tài liệu hỗ trợ cho việc thực hiện IFRS.
5. Đào tạo và giám sát: Đào tạo nhân viên và thiết lập quy trình kiểm tra và giám sát để đảm bảo tuân thủ IFRS.
6. Chuyển đổi thực tế: Thực hiện chuyển đổi dữ liệu và bắt đầu áp dụng IFRS trong việc báo cáo tài chính.
7. Kiểm toán và xem xét: Cần sử dụng dịch vụ kiểm toán bên ngoài để xác nhận tính toàn vẹn và chính xác của báo cáo tài chính theo IFRS.
8. Báo cáo: Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ phải công bố báo cáo tài chính dưới IFRS và bắt đầu áp dụng chúng.
Quá trình chuyển đổi từ VAS sang IFRS đòi hỏi sự đầu tư nhiều nguồn lực và thời gian, nhưng nó có thể tạo ra cơ hội tăng cường tính minh bạch và sự tin cậy trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt khi họ muốn tham gia vào thị trường quốc tế hoặc hút dòng vốn đầu tư từ nước ngoài.