0764704929

Thực hiện chuẩn mực kế toán số 4: Tài sản cố định vô hình

Chuẩn mực kế toán số 4 – Tài sản cố định vô hình (VAS 04) là một chuẩn mực quan trọng đối với các doanh nghiệp, quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán trong việc ghi nhận, phân bổ giá trị và trình bày tài sản cố định vô hình.

1. chuẩn mực kế toán 4: Tài sản cố định vô hình

1.1.  chuẩn mực kế toán 4: Tài sản cố định vô hình là gì ?

Chuẩn mực kế toán số 4 - Tài sản cố định vô hình
Chuẩn mực kế toán số 4 – Tài sản cố định vô hình

Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 04 (VAS 04), tài sản cố định vô hình là tài sản không có hình thái vật chất nhưng xác định được giá trị và do doanh nghiệp nắm giữ, sử dụng trong sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các đối tượng khác thuê phù hợp với tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định vô hình.

Tài sản cố định vô hình có các đặc điểm sau:

  • Không có hình thái vật chất: Tài sản cố định vô hình không có hình dáng, kích thước, khối lượng cụ thể như tài sản cố định hữu hình.
  • Xác định được giá trị: Tài sản cố định vô hình có thể được định giá một cách hợp lý, dựa trên các khoản chi phí đã bỏ ra để tạo ra tài sản hoặc dựa trên giá trị thị trường của tài sản.
  • Do doanh nghiệp nắm giữ, sử dụng: Tài sản cố định vô hình do doanh nghiệp nắm giữ, sử dụng trong quá trình sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các đối tượng khác thuê.

Tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định vô hình

Tài sản cố định vô hình được ghi nhận là tài sản khi thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau:

  • Doanh nghiệp có quyền kiểm soát tài sản đó.
  • Tài sản đó có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.
  • Chi phí phát sinh để tạo ra tài sản có thể xác định được một cách đáng tin cậy.

Các khoản chi phí có thể được ghi nhận là tài sản cố định vô hình bao gồm:

  • Chi phí mua sắm tài sản cố định vô hình;
  • Chi phí phát triển tài sản cố định vô hình;
  • Chi phí cấp quyền sử dụng tài sản vô hình;
  • Chi phí đào tạo nhân viên liên quan đến tài sản cố định vô hình;
  • Chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc tạo ra tài sản cố định vô hình.

Hạch toán tài sản cố định vô hình

Tài sản cố định vô hình được hạch toán trên Bảng cân đối kế toán theo giá trị ghi nhận ban đầu, sau khi đã trừ đi phần trích khấu hao lũy kế.

Khấu hao tài sản cố định vô hình được thực hiện theo phương pháp đường thẳng hoặc phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần, tùy thuộc vào tính chất và mức độ sử dụng của tài sản.

Tài sản cố định vô hình được thanh lý hoặc nhượng bán khi hết thời hạn sử dụng, hoặc khi không còn giá trị sử dụng. Khi thanh lý hoặc nhượng bán tài sản cố định vô hình, doanh nghiệp phải ghi nhận doanh thu và chi phí thanh lý hoặc nhượng bán tài sản.

Tài sản cố định vô hình là một loại tài sản quan trọng của doanh nghiệp, góp phần tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp. Việc hạch toán tài sản cố định vô hình theo đúng quy định của chuẩn mực kế toán sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính trung thực và khách quan của thông tin tài chính, từ đó giúp người sử dụng báo cáo tài chính đưa ra các quyết định kinh doanh hiệu quả.

1.2. Các nguyên tắc và phương pháp chuẩn mực kế toán số 4

Chuẩn mực kế toán số 04 – Tài sản cố định là chuẩn mực kế toán Việt Nam quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán đối với tài sản cố định hữu hình và vô hình.

 

Các nguyên tắc kế toán tài sản cố định

Chuẩn mực kế toán số 04 quy định các nguyên tắc kế toán tài sản cố định như sau:

  • Nguyên tắc ghi nhận ban đầu: Tài sản cố định chỉ được ghi nhận khi đáp ứng đủ các tiêu chuẩn sau:

Có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.

Có giá trị có thể xác định được.

Có khả năng đo lường một cách đáng tin cậy.

  • Nguyên tắc xác định giá trị ban đầu: Giá trị ban đầu của tài sản cố định được xác định là giá mua, bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, bốc dỡ, lắp đặt, chạy thử và các chi phí khác liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản cố định vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
  • Nguyên tắc ghi nhận sau ghi nhận ban đầu: Tài sản cố định được ghi nhận theo giá gốc trừ đi khấu hao lũy kế và tổn thất do giảm giá trị tài sản cố định.
  • Nguyên tắc khấu hao: Khấu hao là quá trình phân bổ giá trị của tài sản cố định hữu hình theo thời gian sử dụng hữu ích của tài sản.
  • Nguyên tắc đánh giá lại: Tài sản cố định được đánh giá lại khi giá trị thị trường của tài sản cố định tăng hoặc giảm đáng kể so với giá gốc.
  • Nguyên tắc thanh lý: Tài sản cố định được thanh lý khi không còn khả năng sử dụng hoặc không còn phù hợp với mục đích sử dụng của doanh nghiệp.

 

Các phương pháp kế toán tài sản cố định

Chuẩn mực kế toán số 04 quy định các phương pháp kế toán tài sản cố định như sau:

  • Phương pháp đường thẳng: Là phương pháp phân bổ giá trị của tài sản cố định theo thời gian sử dụng hữu ích của tài sản một cách đều đặn.
  • Phương pháp số dư giảm dần: Là phương pháp phân bổ giá trị của tài sản cố định theo thời gian sử dụng hữu ích của tài sản theo tỷ lệ giảm dần của giá trị còn lại của tài sản.
  • Phương pháp khấu hao theo sản lượng: Là phương pháp phân bổ giá trị của tài sản cố định theo sản lượng hoặc số lượng sản phẩm, dịch vụ mà tài sản tạo ra.
  • Phương pháp khấu hao theo số năm sử dụng: Là phương pháp phân bổ giá trị của tài sản cố định theo số năm sử dụng ước tính của tài sản.
  • Phương pháp khấu hao theo số chu kỳ sản xuất: Là phương pháp phân bổ giá trị của tài sản cố định theo số chu kỳ sản xuất ước tính của tài sản.

Trình bày tài sản cố định trong báo cáo tài chính

Tài sản cố định phải được trình bày trong báo cáo tài chính theo quy định của chuẩn mực kế toán Việt Nam. Cụ thể, tài sản cố định được trình bày theo các nội dung sau:

  • Tổng giá trị tài sản cố định: Là tổng giá trị của tất cả các tài sản cố định của doanh nghiệp.
  • Giá trị hao mòn lũy kế: Là tổng giá trị hao mòn của tất cả các tài sản cố định của doanh nghiệp.
  • Giá trị thuần có thể thực hiện được: Là tổng giá trị của tất cả các tài sản cố định của doanh nghiệp trừ đi giá trị hao mòn lũy kế và tổn thất do giảm giá trị tài sản cố định.
  • Giá trị tài sản cố định theo từng loại tài sản: Là giá trị của từng loại tài sản cố định của doanh nghiệp.
  • Tình trạng và vị trí của tài sản cố định: Là tình trạng và vị trí của từng loại tài sản cố định của doanh nghiệp.
  • Các khoản nợ phải trả liên quan đến tài sản cố định: Là các khoản nợ phải trả liên quan đến việc mua sắm hoặc xây dựng tài sản cố định của doanh nghiệp.

2. Hướng dẫn thực hiện chuẩn mực kế toán 4: Tài sản cố định vô hình

2.1. Ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 4

Chuẩn mực kế toán số 4: Tài sản cố định vô hình là chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Bộ Tài chính Việt Nam, quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, phương pháp kế toán trong việc ghi nhận, xác định giá trị ban đầu, chi phí phát sinh sau ghi nhận ban đầu, xác định giá trị sau ghi nhận ban đầu, khấu hao, thanh lý tài sản cố định vô hình.

Chuẩn mực kế toán số 4 có ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp, bao gồm:

  • Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính

Chuẩn mực kế toán số 4 cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách ghi nhận, xác định giá trị, khấu hao, thanh lý tài sản cố định vô hình. Việc áp dụng chuẩn mực này giúp đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư và các bên liên quan khác trong việc đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

  • Tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày tài sản cố định vô hình

Chuẩn mực kế toán số 4 được áp dụng chung cho tất cả các doanh nghiệp, giúp tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày tài sản cố định vô hình. Điều này giúp nâng cao tính so sánh của báo cáo tài chính giữa các doanh nghiệp.

  • Giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả tài sản cố định vô hình

Chuẩn mực kế toán số 4 cung cấp hướng dẫn về cách xác định giá trị hợp lý của tài sản cố định vô hình, giúp doanh nghiệp có thể quản lý hiệu quả tài sản này.

Cụ thể, ý nghĩa của chuẩn mực kế toán số 4 đối với doanh nghiệp được thể hiện qua các khía cạnh sau:

Đối với nhà đầu tư và các bên liên quan

Chuẩn mực kế toán số 4 giúp nhà đầu tư và các bên liên quan có được thông tin đầy đủ, chính xác về tài sản cố định vô hình của doanh nghiệp. Thông tin này giúp nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá được tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hoặc hợp tác kinh doanh phù hợp.

Đối với doanh nghiệp

Chuẩn mực kế toán số 4 giúp doanh nghiệp:

  • Tuân thủ các quy định của pháp luật về kế toán
  • Đảm bảo tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính
  • Tạo sự thống nhất trong việc ghi nhận và trình bày tài sản cố định vô hình
  • Quản lý hiệu quả tài sản cố định vô hình

 

2.2. Phạm vi áp dụng chuẩn mực kế toán số 4

Chuẩn mực kế toán số 4 áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, bao gồm các doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp siêu nhỏ,… khi ghi nhận, xác định giá trị ban đầu, chi phí phát sinh sau ghi nhận ban đầu, xác định giá trị sau ghi nhận ban đầu, khấu hao, thanh lý tài sản cố định vô hình.

Chuẩn mực kế toán số 4 không áp dụng cho các trường hợp sau:

  • Tài sản cố định vô hình được mua lại từ một doanh nghiệp khác trong một giao dịch hợp nhất kinh doanh được ghi nhận theo giá trị hợp lý tại ngày mua.
  • Tài sản cố định vô hình được phát sinh nội bộ.
  • Tài sản cố định vô hình được ghi nhận là chi phí trong kỳ phát sinh.
  • Các loại tài sản cố định vô hình

Chuẩn mực kế toán số 4 quy định các loại tài sản cố định vô hình bao gồm:

  • Quyền sử dụng đất, quyền khai thác khoáng sản, quyền sử dụng tài sản ở nước ngoài
  • Quyền sở hữu trí tuệ, bao gồm:

Quyền tác giả, quyền liên quan đến quyền tác giả

Nhãn hiệu, nhãn hiệu nổi tiếng, tên thương mại, bí quyết kinh doanh

Quyền sở hữu công nghiệp khác, bao gồm sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, giải pháp hữu ích, thiết kế bố trí mạch tích hợp bán dẫn

  • Khác

 

2.3. Các thuật ngữ trong chuẩn mực kế toán số 4

Chuẩn mực kế toán số 4 – Tài sản cố định vô hình sử dụng các thuật ngữ sau:

  • Tài sản cố định vô hình: Là tài sản không có hình thái vật chất nhưng xác định được giá trị và do doanh nghiệp nắm giữ, sử dụng trong sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các đối tượng khác thuê phù hợp với tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định vô hình.
  • Quyền kiểm soát: Là quyền sử dụng, khai thác, thu lợi từ tài sản và ngăn cản người khác sử dụng, khai thác, thu lợi từ tài sản đó.
  • Lợi ích kinh tế trong tương lai: Là khả năng mang lại lợi nhuận, thu nhập hoặc các lợi ích kinh tế khác cho doanh nghiệp.
  • Chi phí phát sinh để tạo ra tài sản: Là các khoản chi phí có liên quan trực tiếp đến việc tạo ra tài sản, bao gồm:

Chi phí mua sắm tài sản cố định vô hình;

Chi phí phát triển tài sản cố định vô hình;

Chi phí cấp quyền sử dụng tài sản vô hình;

Chi phí đào tạo nhân viên liên quan đến tài sản cố định vô hình;

Chi phí khác có liên quan trực tiếp đến việc tạo ra tài sản cố định vô hình.

  • Giá trị ghi nhận ban đầu: Là giá trị của tài sản tại thời điểm ghi nhận ban đầu, bao gồm chi phí phát sinh để tạo ra tài sản.
  • Khấu hao: Là sự phân bổ giá trị ghi nhận ban đầu của tài sản cố định vô hình theo thời gian sử dụng hoặc theo kết quả sử dụng của tài sản.
  • Thời gian sử dụng hữu ích: Là thời gian mà doanh nghiệp dự kiến sử dụng tài sản cố định vô hình để sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ.
  • Giá trị còn lại: Là giá trị ước tính có thể thu hồi được của tài sản cố định vô hình tại thời điểm thanh lý hoặc nhượng bán.
  • Phương pháp khấu hao: Là phương pháp phân bổ giá trị ghi nhận ban đầu của tài sản cố định vô hình theo thời gian sử dụng hoặc theo kết quả sử dụng của tài sản.
  • Khấu hao lũy kế: Là tổng số khấu hao đã ghi nhận cho tài sản cố định vô hình đến thời điểm hiện tại.
  • Giá trị thuần có thể thu hồi được: Là giá trị ước tính có thể thu hồi được của tài sản cố định vô hình, bao gồm giá trị thu hồi được của tài sản tại thời điểm thanh lý hoặc nhượng bán và giá trị thu hồi được của các lợi ích kinh tế tương lai phát sinh từ việc tiếp tục sử dụng tài sản.
  • Giảm giá tài sản cố định vô hình: Là sự ghi nhận giảm giá trị ghi nhận ban đầu của tài sản cố định vô hình do giá trị thuần có thể thu hồi được của tài sản thấp hơn giá trị ghi nhận ban đầu.
  • Tài sản cố định vô hình đã hết khấu hao: Là tài sản cố định vô hình mà giá trị ghi nhận ban đầu đã được khấu hao hết.
  • Các thuật ngữ này được hiểu như sau:
  • Tài sản cố định vô hình: Tài sản cố định vô hình có các đặc điểm sau:

Không có hình thái vật chất;

Xác định được giá trị;

Do doanh nghiệp nắm giữ, sử dụng.

  • Quyền kiểm soát: Doanh nghiệp có quyền kiểm soát tài sản cố định vô hình khi đáp ứng các điều kiện sau:

Doanh nghiệp có quyền sở hữu tài sản đó;

Doanh nghiệp có quyền sử dụng, khai thác, thu lợi từ tài sản đó;

Doanh nghiệp có quyền ngăn cản người khác sử dụng, khai thác, thu lợi từ tài sản đó.

  • Lợi ích kinh tế trong tương lai: Lợi ích kinh tế trong tương lai của tài sản cố định vô hình có thể bao gồm:

Lợi nhuận từ bán hàng, cung cấp dịch vụ;

Tiết kiệm chi phí;

Tăng doanh thu;

Cải thiện hình ảnh, uy tín của doanh nghiệp.

  • Chi phí phát sinh để tạo ra tài sản: Chi phí phát sinh để tạo ra tài sản cố định vô hình bao gồm các khoản chi phí có liên quan trực tiếp đến việc tạo ra tài sản, được xác định một cách hợp lý.
  • Giá trị ghi nhận ban đầu: Giá trị ghi nhận ban đầu của tài sản cố định vô hình là giá trị của tài sản tại thời điểm ghi nhận ban đầu, bao gồm chi phí phát sinh để tạo ra tài sản.

Trên đây là một số thông tin về chuẩn mực kế toán 4: Tài sản cố định vô hình. Thông tin về các bên liên quan. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn.

    HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN


    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    0764704929